| 33 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 179, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cây đa (hết thửa 170, tờ bản đồ 27) |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 92, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 358, tờ bản đồ 19 |
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 264 và 307, tờ bản đồ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) - Đến ngã ba hết thửa 282 và 355, tờ bản đồ 27 |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 307, tờ bản đồ 27 - Đến mương nước hết thửa 397 và 398, tờ bản đồ 27 |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 373, tờ bản đồ 27 - Đến giáp thửa 848, tờ bản đồ 27 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 282 và 355, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 800 và 900, tờ bản đồ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã tư cạnh thửa 510, tờ bản đồ 27 - Đến Quốc lộ 28 B (cạnh thửa 728, tờ bản đồ 27) |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 800, tờ bản đồ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) - Đến ngã ba hết thửa 279, tờ bản đồ 26 (cạnh sân bóng) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 175, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 34 |
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long - Đến cống (hết thửa 121, tờ bản đồ 26) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ cống cạnh thửa 121, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 18, tờ bản đồ 26 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 115, tờ bản đồ 11 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba Trụ sở xã (cạnh thửa 242, tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 184, tờ bản đồ 27 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 184, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 01, tờ bản đồ 26 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 455 - Đến hết thửa 457 và 819, tờ bản đồ 28 |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 443, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 790, tờ bản đồ 28 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 819, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 397 và 444, tờ bản đồ 36 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ giáp thửa 457 và 819, tờ bản đồ 28 đi qua hội trường thôn Ninh Thái - Đến mương nước - hết thửa 350, tờ bản đồ 28 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 670, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 502, tờ bản đồ 36 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 322, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 80 và 131, tờ bản đồ 28 |
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 12 và hết thửa 96, tờ bản đồ 11 |
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 176, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba cạnh thửa 245, tờ bản đồ 14 và hết thửa 250, tờ bản đồ 14 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba thửa 279, tờ bản đồ 26 (cạnh sân bóng) - Đến ngã ba hết thửa 312, tờ bản đồ 34 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba sân bóng (cạnh thửa 279, tờ bản đồ 26) - Đến ngã ba cạnh thửa 457, tờ bản đồ 34 và hết thửa 471, tờ bản đồ 34 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 457, tờ bản đồ 34 và giáp thửa 471, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 34 và hết thửa 106, tờ bản đồ 34 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
80.000
|
64.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 59 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
80.000
|
64.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 60 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
50.000
|
40.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 61 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
80.000
|
64.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 62 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
|
20.000
|
16.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 63 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
|
16.000
|
12.800
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 64 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Ninh Loan |
|
16.000
|
12.800
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |