STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 338, tờ bản đồ 11 - Đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 173, tờ bản đồ 11) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2102 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 399, tờ bản đồ 11 - Đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 227, tờ bản đồ 11) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2103 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1243, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 1348, tờ bản đồ 11 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2104 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 04 - Đến hết thửa 210, tờ bản đồ 04; Đến hết thửa 209 và 1035, tờ bản đồ 11 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2105 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 11 (đất hội trường thôn Phú Lộc) - Đến giáp sông Đa Nhim | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2106 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 96, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 267 và 268, tờ bản đồ 11 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2107 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 154, tờ bản đồ 11 đi thửa 261, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 270, tờ bản đồ 11; Đến hết thửa 367, tờ bản đồ 11 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2108 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 366, tờ bản đồ 11 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2109 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 329, tờ bản đồ 11 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2110 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 11 - Đến giáp thửa 405, tờ bản đồ 11 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2111 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 337, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 483, tờ bản đồ 11 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2112 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 467, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 11 (đất trạm kiểm lâm cũ) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2113 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 547, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa số 844 và Đến ngã ba cạnh thửa 474, tờ bản đồ 11. | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2114 | Huyện Đức Trọng | Đường nội bộ quy hoạch chi tiết khu dân cư Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1038, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 1212, tờ bản đồ 11 | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2115 | Huyện Đức Trọng | Đường nội bộ quy hoạch chi tiết khu dân cư Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1061, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 1270, tờ bản đồ 11 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2116 | Huyện Đức Trọng | Đường nội bộ quy hoạch chi tiết khu dân cư Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1103, tờ bản đồ 11 đi qua ngã tư cạnh thửa 1140 - Đến ngã ba cạnh thửa 1167, tờ bản đồ 11 | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2117 | Huyện Đức Trọng | Đường nội bộ quy hoạch chi tiết khu dân cư Phú Lộc - Xã Phú Hội | Các trục đường còn lại trong nội bộ khu dân cư | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2118 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 554, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 564, tờ bản đồ 11 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2119 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 627, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 673, tờ bản đồ 11 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2120 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 637, tờ bản đồ 11 - Đến giáp thửa 744, tờ bản đồ 11 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2121 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 686, tờ bản đồ 11 (Trạm y tế) - Đến giáp thửa 762, tờ bản đồ 11 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2122 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 755, tờ bản đồ 11 (cây xăng Duy Thao) - Đến hết thửa 793, tờ bản đồ 11 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2123 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 31, tờ bản đồ 22 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2124 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 245, tờ bản đồ 21 vào xóm Cầu Dây - Đến hết thửa 275, tờ bản đồ 21 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2125 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 401, tờ bản đồ 10 (Hội trường thôn Phú Thịnh) - Đến hết thửa 300, tờ bản đồ 10; Đến hết thửa 344, tờ bản đồ 10 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2126 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 51, tờ bản đồ 21 - Đến giáp mương thủy lợi (thửa 339, tờ bản đồ 10) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2127 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 186, tờ bản đồ 21 đi thửa 151, tờ bản đồ 21 (vào xóm Lò Rèn) - Đến hết thửa 08, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 442, tờ bản đồ 10; Đến hết thửa 438, tờ bản đồ 10 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2128 | Huyện Đức Trọng | Đường nhựa thôn Phú Trung (nối đường Thống Nhất nối Quốc lộ 20) - Xã Phú Hội | Từ đường Thống Nhất (cạnh thửa 376, tờ bản đồ 21) - Đến ngã ba hết thửa 333 và 254, tờ bản đồ 21 | 1.232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2129 | Huyện Đức Trọng | Đường nhựa thôn Phú Trung (nối đường Thống Nhất nối Quốc lộ 20) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 333 và 254, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba cạnh thửa 293, tờ bản đồ 20 | 1.128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2130 | Huyện Đức Trọng | Đường nhựa thôn Phú Trung (nối đường Thống Nhất nối Quốc lộ 20) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 293, tờ bản đồ 20 - Đến Quốc lộ 20 | 1.256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2131 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 09 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 09 | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2132 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 09 - Đến giáp thửa 06, tờ bản đồ 09 | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2133 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội | Từ thửa 06, tờ bản đồ 09 - Đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (cạnh thửa 246, tờ bản đồ 20) | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2134 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 563, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2135 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 21 đi thửa 119 tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 44, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 21 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2136 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 448, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 450, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2137 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 586, tờ bản đồ 21 - Đến cầu mới qua KCN Phú Hội (hết thửa 66, tờ bản đồ 31) | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2138 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 550, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 21 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2139 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 563, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2140 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 594, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 497, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2141 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và hết thửa 589, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2142 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và giáp thửa 589, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 812, tờ bản đồ 20 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2143 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 40, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 647, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2144 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 663, tờ bản đồ 20 và Đến hết thửa 619, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2145 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 666, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 593, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2146 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 568, tờ bản đồ 20 đi qua thửa 587, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 565, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2147 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 117, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 72, tờ bản đồ 30 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2148 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 30 (công ty Giang Anh Kỳ) - Đến suối | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2149 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 30 - Đến suối | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2150 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 179, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 79, tờ bản đồ 30 (giáp cầu máng) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2151 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 287, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 226, tờ bản đồ 30 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2152 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 572, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 661, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2153 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 601, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 638, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2154 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 21 (hội trường thôn Phú Hòa) - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 31 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2155 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 142, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2156 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 83, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 117, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 473, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2157 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 212, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2158 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 189, tờ bản đồ 31 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2159 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 114, tờ bản đồ 31 - Đến sông Đa Nhim (hết thửa 515, tờ bản đồ 31) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2160 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 236, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 123, tờ bản đồ 29 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2161 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa 535, tờ bản đồ 29 (đường vào vườn hoa Mặt Trời) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2162 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 158, tờ bản đồ 29 - Đến giáp mương (hết thửa 23, tờ bản đồ 29) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2163 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 480, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 29 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2164 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 110, tờ bản đồ 09 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 09 và Đến hết thửa 91, tờ bản đồ 09 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2165 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 539, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2166 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 480, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 578, tờ bản đồ 20; Đến hết thửa 683, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2167 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 638, tờ bản đồ 19 và thửa 733, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 580 tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2168 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 368, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 580 tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2169 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 29 - Đến giáp thửa 56 tờ bản đồ 30 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2170 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - Đến hết thửa thửa 03, tờ bản đồ 08 | 752.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2171 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 08 - Đến giáp xã Tân Hội | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2172 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 28, tờ bản đồ 08 đi qua thửa 45 - Đến hết thửa 68, tờ bản đồ 08; Đến ngã ba cạnh thửa, tờ bản đồ 08; Đến hết thửa 738, tờ bản đồ 18 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2173 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 08 - Đến hết thửa 738, tờ bản đồ 19 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2174 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 675, tờ bản đồ 19) - Đến ngã ba cạnh thửa 259, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 283, tờ bản đồ 19 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2175 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 312, tờ bản đồ 19 và thửa 283, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 423, tờ bản đồ 19 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2176 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ thửa 423, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 884, tờ bản đồ 28 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2177 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 321, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 409, tờ bản đồ 19 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2178 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 248, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 260, tờ bản đồ 19 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2179 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 259, tờ bản đồ 19 - giáp thửa 283, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 229, tờ bản đồ 19 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2180 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 29 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2181 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 29; Đến hết thửa 06, tờ bản đồ 29 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2182 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 210, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 170, tờ bản đồ 28 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2183 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 342, tờ bản đồ 28) - Đến ngã ba hết thửa 146, tờ bản đồ 28 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2184 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã giáp thửa 146, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 932, tờ bản đồ 28 và hết thửa 99, tờ bản đồ 28 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2185 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 932, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 99, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 65 và 79, tờ bản đồ 27 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2186 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 100, tờ bản đồ 28 đi qua thửa 01, tờ bản đồ 28-2013 - Đến hết thửa 966, tờ bản đồ 18 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2187 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 536, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 28; Đến ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2188 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 250, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2189 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 533, tờ bản đồ 29 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2190 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Đường vào Khu 6 - R’Chai I: Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 292, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 498, tờ bản đồ 29 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2191 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 498, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 43 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2192 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - ngã ba cây đa (cạnh thửa 407, tờ bản đồ 28) - Đến giáp thửa 513, tờ bản đồ 29 (trường mầm non R' Chai) và giáp thửa 751, tờ bản đồ 28 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2193 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ thửa 513, tờ bản đồ 29 (phân trường mẫu giáo R’ Chai 1) và thửa 751, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba giáp thửa 48, tờ bản đồ 42 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2194 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 460, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 29 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2195 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 405, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 823, tờ bản đồ 28; Đến ngã ba cạnh thửa 874, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2196 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 448, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 728, tờ bản đồ 28 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2197 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 467, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 882, tờ bản đồ 28 | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2198 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 399, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2199 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 883, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 424, tờ bản đồ 28 | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2200 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 558, tờ bản đồ 28 - Đến cổng trường THCS Sơn Trung (hết thửa 657, tờ bản đồ 28) | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Nội Bộ Quy Hoạch Khu Dân Cư Phú Lộc - Xã Phú Hội
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường nội bộ quy hoạch chi tiết khu dân cư Phú Lộc - Xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ ngã ba cạnh thửa 1038, tờ bản đồ 11 đến hết thửa 1212, tờ bản đồ 11, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nội bộ quy hoạch khu dân cư Phú Lộc có mức giá cao nhất là 5.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, nằm trong khu dân cư quy hoạch với tiềm năng phát triển đáng kể. Mức giá này phản ánh sự ưu việt về vị trí cũng như tiềm năng phát triển của khu vực, có thể liên quan đến sự phát triển hạ tầng, tiện ích và môi trường sống trong khu dân cư.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nội bộ quy hoạch khu dân cư Phú Lộc, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Đoạn Đường Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội: Cập Nhật Theo Quyết Định Số 02/2020/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 304.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội có mức giá 304.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh các yếu tố như vị trí địa lý thuận lợi, khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị đất ở khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Hội, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Nhựa Thôn Phú Trung - Xã Phú Hội
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường nhựa thôn Phú Trung (nối đường Thống Nhất nối Quốc lộ 20) - xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.232.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa thôn Phú Trung, từ đường Thống Nhất (cạnh thửa 376, tờ bản đồ 21) đến ngã ba hết thửa 333 và 254, tờ bản đồ 21, có mức giá là 1.232.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực ở nông thôn được xác định theo các quy định mới nhất của UBND tỉnh Lâm Đồng. Mức giá này phản ánh giá trị cao hơn trong khu vực, nhờ vào vị trí gần các tuyến đường quan trọng và kết nối thuận lợi đến Quốc lộ 20.
Việc hiểu rõ giá trị đất tại vị trí này là rất quan trọng đối với các cá nhân và tổ chức quan tâm đến thị trường bất động sản tại xã Phú Hội. Bảng giá đất này không chỉ cung cấp thông tin hữu ích giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn, mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán. Với mức giá cụ thể và chi tiết, người dân và nhà đầu tư có thể xác định được các khu vực có tiềm năng phát triển cao hơn, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả. Đây là một công cụ quan trọng để theo dõi sự biến động của thị trường bất động sản và đánh giá tiềm năng phát triển của khu vực
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Dốc Đá - Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Dốc Đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong đoạn đường từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 09 đến hết thửa 01, tờ bản đồ 09. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư vào đất nông thôn.
Vị trí 1: 704.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Dốc Đá - Xã Phú Hội có mức giá 704.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 09 đến hết thửa 01, tờ bản đồ 09. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn trong khu vực, với yếu tố như sự tiếp cận từ các tuyến đường chính, tình trạng phát triển hạ tầng, và mức độ sử dụng đất ảnh hưởng đến giá trị đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đoạn Đường Dốc Đá - Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Đường Thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Phú Hòa - xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 304.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Phú Hòa - xã Phú Hội có mức giá là 304.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ ngã ba cạnh thửa 550, tờ bản đồ 21 đến hết thửa 487, tờ bản đồ 21. Đây là mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị, phản ánh giá trị đất ở nông thôn và điều kiện hạ tầng có phần hạn chế hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Phú Hòa - xã Phú Hội, huyện Đức Trọng. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.