STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 52, tờ bản đồ 04 - Đến hết thửa 311, tờ bản đồ 04 (giáp thị trấn Liên Nghĩa) | 269.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 51 và 87, tờ bản đồ 04 - Đến hết thửa 02 và 03, tờ bản đồ 04 (giáp thị trấn Liên Nghĩa) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 108, tờ bản đồ 04 - Đến giáp mương (hết thửa 08, tờ bản đồ 04 - giáp thị trấn Liên Nghĩa) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 198, tờ bản đồ 04 - Đến hết đường (hết thửa 94, tờ bản đồ 04) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, tờ bản đồ 04 - Đến giáp thửa 221, tờ bản đồ 04 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 33, tờ bản đồ 11 - Đến giáp thửa 182, tờ bản đồ 04 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 876 - tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 18, tờ bản đồ 11 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 192-B tờ bản đồ - Đến hết thửa 1339, tờ bản đồ 11 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 11 - Đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 85, tờ bản đồ 11) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa đất 312, tờ bản đồ 11 - Đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 132, tờ bản đồ 11) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 338, tờ bản đồ 11 - Đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 173, tờ bản đồ 11) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 399, tờ bản đồ 11 - Đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 227, tờ bản đồ 11) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1243, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 1348, tờ bản đồ 11 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 04 - Đến hết thửa 210, tờ bản đồ 04; Đến hết thửa 209 và 1035, tờ bản đồ 11 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 11 (đất hội trường thôn Phú Lộc) - Đến giáp sông Đa Nhim | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 96, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 267 và 268, tờ bản đồ 11 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 154, tờ bản đồ 11 đi thửa 261, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 270, tờ bản đồ 11; Đến hết thửa 367, tờ bản đồ 11 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 366, tờ bản đồ 11 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 329, tờ bản đồ 11 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 11 - Đến giáp thửa 405, tờ bản đồ 11 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 337, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 483, tờ bản đồ 11 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 467, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 11 (đất trạm kiểm lâm cũ) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 547, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa số 844 và Đến ngã ba cạnh thửa 474, tờ bản đồ 11. | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Phú Lộc - xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực.
Vị trí 1: 269.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Phú Lộc có mức giá 269.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ ngã ba cạnh thửa 52, tờ bản đồ 04 đến hết thửa 311, tờ bản đồ 04, giáp với thị trấn Liên Nghĩa. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, phù hợp với các yếu tố vị trí và tiện ích của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Phú Lộc, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể