STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 550, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 21 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 563, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 594, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 497, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và hết thửa 589, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và giáp thửa 589, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 812, tờ bản đồ 20 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 40, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 647, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 663, tờ bản đồ 20 và Đến hết thửa 619, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 666, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 593, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 568, tờ bản đồ 20 đi qua thửa 587, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 565, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 117, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 72, tờ bản đồ 30 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 30 (công ty Giang Anh Kỳ) - Đến suối | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 30 - Đến suối | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 179, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 79, tờ bản đồ 30 (giáp cầu máng) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 287, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 226, tờ bản đồ 30 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 572, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 661, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 601, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 638, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 21 (hội trường thôn Phú Hòa) - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 31 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 142, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 83, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 117, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 473, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 212, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 189, tờ bản đồ 31 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 114, tờ bản đồ 31 - Đến sông Đa Nhim (hết thửa 515, tờ bản đồ 31) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Đường Thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Phú Hòa - xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 304.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Phú Hòa - xã Phú Hội có mức giá là 304.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ ngã ba cạnh thửa 550, tờ bản đồ 21 đến hết thửa 487, tờ bản đồ 21. Đây là mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị, phản ánh giá trị đất ở nông thôn và điều kiện hạ tầng có phần hạn chế hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Phú Hòa - xã Phú Hội, huyện Đức Trọng. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.