| 23 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 550, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 21 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 24 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 563, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 21 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 594, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 497, tờ bản đồ 21 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 26 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và hết thửa 589, tờ bản đồ 20 |
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 27 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và giáp thửa 589, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 812, tờ bản đồ 20 |
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 28 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 40, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 647, tờ bản đồ 20 |
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 29 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 663, tờ bản đồ 20 và Đến hết thửa 619, tờ bản đồ 20 |
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 30 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 666, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 593, tờ bản đồ 20 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 31 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 568, tờ bản đồ 20 đi qua thửa 587, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 565, tờ bản đồ 20 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 117, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 72, tờ bản đồ 30 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 30 (công ty Giang Anh Kỳ) - Đến suối |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 30 - Đến suối |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 179, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 79, tờ bản đồ 30 (giáp cầu máng) |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 287, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 226, tờ bản đồ 30 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 572, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 661, tờ bản đồ 21 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 601, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 638, tờ bản đồ 21 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 21 (hội trường thôn Phú Hòa) - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 31 |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 142, tờ bản đồ 31 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 83, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 117, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 473, tờ bản đồ 31 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 212, tờ bản đồ 31 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 189, tờ bản đồ 31 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 114, tờ bản đồ 31 - Đến sông Đa Nhim (hết thửa 515, tờ bản đồ 31) |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |