STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba sân bóng thôn Lạch Tông (thửa 50, tờ bản đồ 40) - Đến giáp xã Tân Hội (hết thửa 389, tờ bản đồ 47) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1802 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 248, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba đối diện thửa 330, tờ bản đồ 32 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1803 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh trường THCS xã N' Thôn Hạ (thửa 404, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba giáp nghĩa địa thôn Lạch Tông (thửa 555, tờ bản đồ 32) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1804 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 518, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 321, tờ bản đồ 32 | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1805 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 257, tờ bản đồ 32 đi qua thửa 279, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 32 (đường bên hông nhà thờ Bon Rơm) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1806 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba hết thửa 234, tờ bản đồ 31 và hết thửa 190, tờ bản đồ 31 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1807 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ giáp thửa 234, tờ bản đồ 31 - Đến giáp Ba Cản, xã Tân Hội (thửa 10, tờ bản đồ 37) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1808 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 570, tờ bản đồ 31 | 228.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1809 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba sân bóng Lạch Tông (cạnh thửa 50, tờ bản đồ 40) qua ngã ba cạnh thửa 75, tờ bản đồ 39 - Đến ngã ba cạnh thửa 171, tờ bản đồ 31 | 228.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1810 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba đập hồ Đa Me (cạnh thửa 43, tờ bản đồ 32) - Đến ngã ba hết thửa 286, tờ bản đồ 32 và hết thửa 319, tờ bản đồ 32. | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1811 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 32 và giáp thửa 319, tờ bản đồ 32 - Đến sân bóng Lạch Tông (thửa 50, tờ bản đồ 40) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1812 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 742, tờ bản đồ 25 qua hồ Srê Kil - Đến ngã ba hết thửa 827, tờ bản đồ 25 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1813 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba Klong Tum (cạnh thửa 175, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba cạnh Nghĩa địa thôn Đoàn Kết (hết thửa 66, tờ bản đồ 19). | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1814 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 171, tờ bản đồ 25 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1815 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ giáp xã N’Thôn Hạ - Đến ngã ba giáp thửa 145, tờ bản đồ 19 và hết thửa 231, tờ bản đồ 19 | 916.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1816 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 231, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 16, tờ bản đồ 19 và hết thửa 18, tờ bản đồ 19 | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1817 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 16, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 18, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14 và hết thửa 165, tờ bản đồ 14 | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1818 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14 và giáp thửa 165, tờ bản đồ 14 - Đến cổng nghĩa trang Thanh Bình và hết thửa 540, tờ bản đồ 13 | 1.104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1819 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ cổng nghĩa trang Thanh Bình và giáp thửa 540, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư nhà thờ Thanh Bình | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1820 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư nhà thờ Thanh Bình - Đến ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (thửa 481, tờ bản đồ 13) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1821 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (thửa 481, tờ bản đồ 13) - Đến cầu Thanh Bình | 1.368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1822 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ cầu Thanh Bình - Đến ngã ba hết thửa 118, tờ bản đồ 12 và hết thửa 220, tờ bản đồ 12 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1823 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 118, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 220, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba Xóm 3 đi Kim Phát và hết thửa 313, tờ bản đồ 12 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1824 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba Xóm 3 đi Kim Phát và giáp thửa 313, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba hết thửa 579, tờ bản đồ 12 và hết thửa 297, tờ bản đồ 12 | 788.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1825 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 579, tờ bản đồ 12 và giáp thửa 297, tờ bản đồ 12 - Đến giáp Lâm Hà | 732.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1826 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Xã Bình Thạnh | Đường huyện - Từ ngã ba ranh giới Tân Hội - Đinh Văn - Bình Thạnh - Đến giáp huyện Lâm Hà | 636.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1827 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 9, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba xã N' Thôn Hạ (hết thửa 175, tờ bản đồ 20) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1828 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 39, tờ bản đồ 24 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1829 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 20 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1830 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 20 - Đến ngã tư cạnh thửa 85, tờ bản đồ 20 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1831 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 20, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1832 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 77, tờ bản đồ 20 - Đến ngã tư cạnh thửa 67, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1833 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 318, tờ bản đồ 19 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1834 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ giáp thửa đất 318, tờ bản đồ 19 - Đến mương nước hết thửa đất số 97, tờ bản đồ 24 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1835 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 85, tờ bản đồ 20 đi qua ngã tư cạnh thửa 65, tờ bản đồ 20 - Đến giáp N’ Thôn Hạ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1836 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 57, tờ bản đồ 24 đi theo hướng thửa 25, tờ bản đồ 24 - Đến ngã tư cạnh thửa 310, tờ bản đồ 19 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1837 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 19 - Đến giáp N’Thôn Hạ (hết thửa 04, tờ bản đồ 20) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1838 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 41, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba hết thửa 131, tờ bản đồ 19 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1839 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 229, tờ bản đồ 19 - Đến ngã tư cạnh thửa 310 - 253, tờ bản đồ 19 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1840 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 127, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 19 và hết thửa 332, tờ bản đồ 19 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1841 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 16, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 19 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1842 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 254, tờ bản đồ 14 - Đến giáp ranh xã N’ Thôn Hạ | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1843 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 14 (đường lò gạch) - Đến cầu mới (hết thửa 384, tờ bản đồ 10) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1844 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 370, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 366, tờ bản đồ 14 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1845 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba (cầu sông Cam Ly) - Đến suối - hết thửa 17, tờ bản đồ 10 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1846 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14 - Đến ngã ba hết thửa 638, tờ bản đồ 13 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1847 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 638, tờ bản đồ 13 theo hướng thửa 93, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 18 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1848 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 13 - Đến giáp sông Cam Ly | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1849 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba nhà văn hóa (thửa 390, tờ bản đồ 13) - Đến giáp sông Cam Ly | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1850 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 251, tờ bản đồ 13 - Đến giáp mương (hết thửa 135, tờ bản đồ 13) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1851 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba hội trường thôn Thanh Bình 2 - Đến hết thửa 385, tờ bản đồ 13 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1852 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba cạnh thửa 338, tờ bản đồ 13 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1853 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư chợ (cạnh thửa 406, tờ bản đồ 13) - Đến sông Cam Ly | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1854 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 424, tờ bản đồ 13 - Đến giáp sông Cam Ly | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1855 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ mương nước cạnh thửa đất số 97 tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba đền Thánh Vinh Sơn (thửa 646, tờ bản đồ 18) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1856 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 96, tờ bản đồ 24 đi theo hướng thửa 167 và thửa 193, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 23 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1857 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư nhà thờ Thanh Bình - Đến mương nước (hết thửa 714, tờ bản đồ 13) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1858 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ mương nước giáp thửa 714, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 724, tờ bản đồ 13 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1859 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 617, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư hết thửa 606, tờ bản đồ 13 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1860 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 501, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư hết thửa 815, tờ bản đồ 13 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1861 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 193, tờ bản đồ 18 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1862 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 262, tờ bản đồ 18 | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1863 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (cạnh thửa 481, tờ bản đồ 13) - Đến ngã ba hết thửa 97, tờ bản đồ 18 | 348.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1864 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 467, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1865 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1866 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 771, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 599, tờ bản đồ 13 (giáp sông Cam Ly) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1867 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 18 đi qua thửa 128, tờ bản đồ 18 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1868 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 18 đi theo hướng thửa 111, tờ bản đồ 18 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1869 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 203, tờ bản đồ 18 - Đến giáp sông Cam Ly | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1870 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 539, tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 526, tờ bản đồ 18 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1871 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) - Đến ngã ba cạnh thửa 84, tờ bản đồ 22 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1872 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền thánh Vinh Sơn) - Đến ngã ba cạnh thửa 59, tờ bản đồ 23 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1873 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 59, tờ bản đồ 23 đi theo hướng thửa 138, tờ bản đồ 23 - Đến giáp suối (thác Vinh Sơn) | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1874 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 84, tờ bản đồ 22 đi theo hướng thửa 150, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1875 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 128, tờ bản đồ 27 đi theo hướng thửa 164, 213, tờ bản đồ 27 và theo hướng thửa 12, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 29 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1876 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 (ĐH1) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1877 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba 02 xã Bình Thạnh - Tân Hội (thửa 17, tờ bản đồ 29) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1878 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 444, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 451 tờ bản đồ 13 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1879 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa số 94, tờ bản đồ 13 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1880 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba đường vào Thị Trinh (hết thửa 16, tờ bản đồ 12) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1881 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba giáp thửa 673, tờ bản đồ 17 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1882 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 673, tờ bản đồ 17 - Đến ngã ba hết thửa 617, tờ bản đồ 17 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1883 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 616, tờ bản đồ 17 đi theo hướng thửa 37, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 22 | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1884 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 228, tờ bản đồ 12 (giáo xứ Kim Phát) - Đến hết ngã ba cạnh thửa 361, tờ bản đồ 12) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1885 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 12 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1886 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 185, tờ bản đồ 12 đi theo hướng thửa 131, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 87, tờ bản đồ 12 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1887 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 312, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 12 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1888 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba thửa 137, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 152, tờ bản đồ 12 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1889 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 137, tờ bản đồ 12 theo hướng thửa số 58, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 12 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1890 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 579, tờ bản đồ 12 - Đến hết thửa 472, tờ bản đồ 17 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1891 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 288, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 152, tờ bản đồ 12 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1892 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Hội | Từ ngã ba đi Tân Thành (cạnh thửa 189, tờ bản đồ 36) thuộc xóm 1 Tân Đà - Đến giáp xã Tân Thành | 1.082.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1893 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ giáp xã Phú Hội - Đến ngã ba đi Tân Thành (Xóm 1, Tân Đà) và hết thửa 171, tờ bản đồ 37 | 1.032.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1894 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba đi Tân Thành và giáp thửa 171, tờ bản đồ 37 - Đến đường hẻm cạnh thửa 117, tờ bản đồ 36 và hết thửa 143, tờ bản đồ 36 | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1895 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ đường hẻm cạnh thửa 117, tờ bản đồ 36 và giáp thửa 143, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 101, 73 tờ bản đồ 36 | 1.267.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1896 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 101, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba giáp thửa 586, tờ bản đồ 33 và hết thửa 573, tờ bản đồ 33 | 1.531.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1897 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 586, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 573 tờ bản đồ 33 - Đến ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) | 1.742.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1898 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 và hết thửa 252, tờ bản đồ 33 | 1.927.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1899 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 252, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 33 và hết thửa 635, tờ bản đồ 33 | 2.291.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1900 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 635, tờ bản đồ 33 - Đến giáp thửa 395, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 832, tờ bản đồ 27 | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly, Xã N' Thôn Hạ
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly, xã N' Thôn Hạ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất tại khu vực nông thôn này.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 360.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại đoạn từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 31 đến ngã ba hết thửa 234, tờ bản đồ 31 và hết thửa 190, tờ bản đồ 31. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn, với mức giá hợp lý, phù hợp với đặc điểm của vùng đất và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại đoạn Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly, xã N' Thôn Hạ. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Đoàn Kết - Xã N' Thôn Hạ
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Đoàn Kết, xã N' Thôn Hạ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Đoàn Kết, từ ngã ba cạnh thửa 742, tờ bản đồ 25 qua hồ Srê Kil đến ngã ba hết thửa 827, tờ bản đồ 25, có mức giá là 220.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực đất ở nông thôn tại xã N' Thôn Hạ. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với đặc điểm là khu vực có giá trị thấp hơn so với các khu vực đô thị hoặc các khu vực phát triển hơn, điều này là do mức độ phát triển cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng còn hạn chế.
Việc hiểu rõ giá trị đất tại vị trí này là rất quan trọng đối với các cá nhân và tổ chức quan tâm đến thị trường bất động sản tại xã N' Thôn Hạ. Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực. Mức giá 220.000 VNĐ/m² tại vị trí 1 phản ánh điều kiện và mức độ phát triển của khu vực, đồng thời hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán. Phân tích mức giá này sẽ giúp các bên liên quan đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng phát triển của thị trường bất động sản trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Quốc Lộ 27, Xã Bình Thạnh
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn Quốc lộ 27 - xã Bình Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất tại khu vực nông thôn này.
Vị trí 1: 916.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 916.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại đoạn Quốc lộ 27, xã Bình Thạnh, từ giáp xã N’Thôn Hạ đến ngã ba giáp thửa 145, tờ bản đồ 19 và hết thửa 231, tờ bản đồ 19. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn, với mức giá hợp lý dựa trên đặc điểm vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 27, xã Bình Thạnh. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Đoạn Đường Thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh: Cập Nhật Theo Quyết Định Số 02/2020/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh các yếu tố như vị trí địa lý, khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị đất ở khu vực nông thôn. Đoạn đường này kéo dài từ ngã ba cạnh thửa 9 (tờ bản đồ 25) đến ngã ba xã N' Thôn Hạ (hết thửa 175, tờ bản đồ 20), nơi có mức giá đất cao hơn do các yếu tố thuận lợi về vị trí.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Thôn Thanh Bình 3 - Xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Thanh Bình 2 - Xã Bình Thạnh
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Thanh Bình 2 - xã Bình Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 304.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Thanh Bình 2 có mức giá 304.000 VNĐ/m². Khu vực này kéo dài từ ngã ba cạnh thửa 191, tờ bản đồ 14, đến ngã ba hết thửa 638, tờ bản đồ 13. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, phù hợp với các yếu tố vị trí và tiện ích hiện có tại khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Thanh Bình 2, xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể