24 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ mương nước cạnh thửa đất số 97 tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba đền Thánh Vinh Sơn (thửa 646, tờ bản đồ 18) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
25 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 96, tờ bản đồ 24 đi theo hướng thửa 167 và thửa 193, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 23 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
26 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư nhà thờ Thanh Bình - Đến mương nước (hết thửa 714, tờ bản đồ 13) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
27 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ mương nước giáp thửa 714, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 724, tờ bản đồ 13 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
28 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 617, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư hết thửa 606, tờ bản đồ 13 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
29 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 501, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư hết thửa 815, tờ bản đồ 13 |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
30 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 815, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 193, tờ bản đồ 18 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
31 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 815, tờ bản đồ 13 - Đến ngã ba hết thửa 262, tờ bản đồ 18 |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
32 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư hợp tác xã Thanh Bình 1 (cạnh thửa 481, tờ bản đồ 13) - Đến ngã ba hết thửa 97, tờ bản đồ 18 |
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 467, tờ bản đồ 13 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
34 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 771, tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 599, tờ bản đồ 13 (giáp sông Cam Ly) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 18 đi qua thửa 128, tờ bản đồ 18 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 18 đi theo hướng thửa 111, tờ bản đồ 18 - Đến ngã tư cạnh thửa 316, tờ bản đồ 18 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
38 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 203, tờ bản đồ 18 - Đến giáp sông Cam Ly |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
39 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 539, tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 526, tờ bản đồ 18 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
40 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) - Đến ngã ba cạnh thửa 84, tờ bản đồ 22 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 646, tờ bản đồ 18 (đền thánh Vinh Sơn) - Đến ngã ba cạnh thửa 59, tờ bản đồ 23 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 59, tờ bản đồ 23 đi theo hướng thửa 138, tờ bản đồ 23 - Đến giáp suối (thác Vinh Sơn) |
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 84, tờ bản đồ 22 đi theo hướng thửa 150, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 128, tờ bản đồ 27 đi theo hướng thửa 164, 213, tờ bản đồ 27 và theo hướng thửa 12, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 29 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 (ĐH1) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Thanh Bình 1 - Xã Bình Thạnh |
Từ ngã ba cạnh thửa 249, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba 02 xã Bình Thạnh - Tân Hội (thửa 17, tờ bản đồ 29) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |