| 1201 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Châu |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
117.000
|
90.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1202 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đạm B'ri |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
117.000
|
90.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1203 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đại Lào |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
117.000
|
90.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1204 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 1 |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1205 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 2 |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1206 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường B'Lao |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1207 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Tiến |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1208 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Sơn |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1209 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Phát |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1210 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Nga |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1211 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Thanh |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1212 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Châu |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1213 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đạm B'ri |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1214 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đại Lào |
|
20.000
|
15.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1215 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 1 |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1216 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 2 |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1217 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường B'Lao |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1218 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Tiến |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1219 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Sơn |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1220 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Phát |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1221 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Nga |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1222 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Thanh |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1223 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Châu |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1224 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đạm B'ri |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1225 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đại Lào |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1226 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 1 |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1227 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 2 |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1228 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường B'Lao |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1229 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Tiến |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1230 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Sơn |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1231 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Phát |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1232 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Nga |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1233 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Thanh |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1234 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Châu |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1235 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đạm B'ri |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1236 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đại Lào |
|
16.000
|
12.000
|
9.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1237 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ giáp xã Hiệp Thạnh - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 77
|
3.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1238 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp thửa 181, tờ bản đồ 77 Đến ngã ba hết thửa 91, tờ bản đồ 78 (đình Trung Hiệp)
|
3.552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1239 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp thửa 91, tờ bản đồ 78 (đình Trung Hiệp) - Đến ngã ba hết thửa 385, tờ bản đồ 73
|
3.504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1240 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp thửa 385, tờ bản đồ 73 (đất Nga Hiếu) - Đến ngã ba hết nhà thờ K'Long (giáp thửa 488, tờ bản đồ 58)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1241 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba nhà thờ K’Long (cạnh thửa 488, tờ bản đồ 58) và giáp thửa 469, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh Công ty Hoa Phong Lan (hết thửa 18, tờ bản đồ 59) và hết thửa 17, tờ bản đồ 59
|
3.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1242 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh Công ty Hoa Phong Lan (giáp thửa 18, tờ bản đồ 59) và giáp thửa 17, tờ bản đồ 59 - Đến cầu Định An 1, (hết thửa 697 tờ bản đồ 48)
|
4.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1243 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ cầu Định An 1 (giáp thửa 69, tờ bản đồ 48) - Đến ngã ba giáp thửa 88, tờ bản đồ 26 và hết thửa 343, tờ bản đồ 26
|
4.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1244 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 26 và giáp thửa 343, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 142, tờ bản đồ 17 (đường vào Xóm Cây đa) và giáp thửa 130, tờ bản đồ 17
|
3.888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1245 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba vào Xóm cây đa và giáp thửa 130, tờ bản đồ 17-giáp khe nước - Đến Đà Lạt
|
3.192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1246 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cao tốc - đoạn không có đường gom dân sinh - Xã Hiệp An |
|
1.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1247 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 319, tờ bản đồ 26 - Đến giáp thửa 348, tờ bản đồ 26
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1248 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 136, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 27
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1249 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 163, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 215, tờ bản đồ 27
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1250 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An - Xã Hiệp An |
Từ thửa 47, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 215, tờ bản đồ 27
|
1.879.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1251 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 1 - Xã Hiệp An |
Từ thửa 165, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 316, tờ bản đồ 26
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1252 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 1 - Xã Hiệp An |
Từ thửa 94, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 211, tờ bản đồ 27
|
1.879.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1253 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 1 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 187, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 130, tờ bản đồ 27
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1254 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 564, tờ bản đồ 48 (Hội trường thôn Định An) - Đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1255 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 650, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 655, tờ bản đồ 48
|
1.879.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1256 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 642, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 558, tờ bản đồ 48
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1257 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 640, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1258 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 76, tờ bản đồ 05 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 05 (đường vào sân gôn Sacom)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1259 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 56, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 11 (đường vào mỏ đá)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1260 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh 28, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) - Đến hết thửa 48, thửa tờ bản đồ 11
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1261 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 64, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba giáp thửa 15, tờ bản đồ 10
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1262 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 04
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1263 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Đường gom dân sinh - Từ ngã ba cạnh thửa 62, tờ bản đồ 10 đi qua thửa 99, tờ bản đồ 10, qua hầm chui theo hướng Đà Lạt - Đến giáp đường cao tốc (thửa 65, tờ bản đồ 10)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1264 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 134, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 177, tờ bản đồ 10
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1265 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cũ - canh thửa 135, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 175, tờ bản đồ 10
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1266 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 136 đi qua thửa 95, tờ bản đồ 10 và thửa 109, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 10 (đường vào khu biệt thự Sài Gòn)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1267 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ thửa 114, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 10
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1268 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 Đường vào làng Đại Dương - cạnh thửa 201, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 109, tờ bản đồ 9
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1269 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 224, tờ bản đồ 10 - Đến giáp thửa 14, tờ bản đồ 18
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1270 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 294, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 136, tờ bản đồ 18; Đến giáp thửa 21, tờ bản đồ 18
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1271 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, tờ bản đồ 17 - Đến giáp thửa 95, tờ bản đồ 17
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1272 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 140, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 81 và 65, tờ bản đồ 18 (đường vào Xóm cây đa)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1273 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 22, tờ bản đồ 18 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 110, tờ bản đồ 18)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1274 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ đường cao tốc - cạnh thửa 08, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 40, tờ bản đồ 26
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1275 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - thửa 348, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 27
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1276 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 42, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 56, tờ bản đồ 27 và hết thửa 59, tờ bản đồ 27
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1277 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - Từ thửa 130, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 37
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1278 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 29, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 11 (mỏ đá)
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1279 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh 19, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) - Đến hết thửa 07, thửa tờ bản đồ 11
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1280 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 69, tờ bản đồ 26 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 93, tờ bản đồ 26)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1281 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 179, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 96, tờ bản đồ 17
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1282 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 36, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 22, tờ bản đồ 17
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1283 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 88, tờ bản đồ 26 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 99, tờ bản đồ 26)
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1284 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ đường cao tốc (cạnh thửa 109, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 110, tờ bản đồ 26; hết thửa 54, tờ bản đồ 26
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1285 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 384, tờ bản đồ 36 (trường Tiểu học Định An) Đến mương thủy lợi (hết thửa 16, tờ bản đồ 36)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1286 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 36 - Đến giáp thửa 34, tờ bản đồ 36
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1287 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 55, tờ bản đồ 36 - Đến suối Đa Tam (đường vào thôn K’Rèn)
|
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1288 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh chùa Tường Quang (cạnh thửa 138, tờ bản đồ 36) - Đến đường cao tốc
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1289 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, tờ bản đồ 36 (đối diện chùa Tường Quang) - Đến ngã ba hết thửa 370, tờ bản đồ 37
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1290 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 423, tờ bản đồ 36 - Đến mương thủy lợi
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1291 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 222, tờ bản đồ 36 - Đến mương thủy lợi
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1292 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối Quốc lộ 20 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, tờ bản đồ 36 - Đến mương thủy lợi (hết thửa 267, tờ bản đồ 36)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1293 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 280, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba cạnh thửa 563, tờ bản đồ 37
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1294 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 504, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 644, tờ bản đồ 37
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1295 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 444, tờ bản đồ 37 - Đến giáp đường vào thôn K' Rèn hết thửa 315, tờ bản đồ 37
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1296 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 470, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 393, tờ bản đồ 37
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1297 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 559, tờ bản đồ 37 (đối diện thửa 476, tờ bản đồ 37) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 604, tờ bản đồ 37)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1298 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cây xoài vào Xóm Gò I - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 532, tờ bản đồ 37 - Đến giáp suối hết thửa 548, tờ bản đồ 37
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1299 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh Ban Nhân dân thôn Định An (thửa 324, tờ bản đồ 36) - Đến mương thủy lợi
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1300 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn Định An đến đường cao tốc - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 405, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 353, tờ bản đồ 36
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |