30 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 564, tờ bản đồ 48 (Hội trường thôn Định An) - Đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
31 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 650, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 655, tờ bản đồ 48 |
1.879.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
32 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 642, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 558, tờ bản đồ 48 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 640, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48 |
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
34 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 76, tờ bản đồ 05 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 05 (đường vào sân gôn Sacom) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 56, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 11 (đường vào mỏ đá) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh 28, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) - Đến hết thửa 48, thửa tờ bản đồ 11 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 64, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba giáp thửa 15, tờ bản đồ 10 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
38 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 04 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
39 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Đường gom dân sinh - Từ ngã ba cạnh thửa 62, tờ bản đồ 10 đi qua thửa 99, tờ bản đồ 10, qua hầm chui theo hướng Đà Lạt - Đến giáp đường cao tốc (thửa 65, tờ bản đồ 10) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
40 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 134, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 177, tờ bản đồ 10 |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cũ - canh thửa 135, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 175, tờ bản đồ 10 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 136 đi qua thửa 95, tờ bản đồ 10 và thửa 109, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 10 (đường vào khu biệt thự Sài Gòn) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ thửa 114, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 10 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 Đường vào làng Đại Dương - cạnh thửa 201, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 109, tờ bản đồ 9 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 224, tờ bản đồ 10 - Đến giáp thửa 14, tờ bản đồ 18 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 294, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 136, tờ bản đồ 18; Đến giáp thửa 21, tờ bản đồ 18 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, tờ bản đồ 17 - Đến giáp thửa 95, tờ bản đồ 17 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 140, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 81 và 65, tờ bản đồ 18 (đường vào Xóm cây đa) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 22, tờ bản đồ 18 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 110, tờ bản đồ 18) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ đường cao tốc - cạnh thửa 08, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 40, tờ bản đồ 26 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - thửa 348, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 27 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 42, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 56, tờ bản đồ 27 và hết thửa 59, tờ bản đồ 27 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - Từ thửa 130, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 37 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 29, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh 19, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) - Đến hết thửa 07, thửa tờ bản đồ 11 |
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 69, tờ bản đồ 26 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 93, tờ bản đồ 26) |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 179, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 96, tờ bản đồ 17 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
58 |
Huyện Đức Trọng |
Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 36, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 22, tờ bản đồ 17 |
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |