STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 564, tờ bản đồ 48 (Hội trường thôn Định An) - Đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 650, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 655, tờ bản đồ 48 | 1.879.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 642, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 558, tờ bản đồ 48 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 640, tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48 | 2.074.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 76, tờ bản đồ 05 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 05 (đường vào sân gôn Sacom) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 56, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 11 (đường vào mỏ đá) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh 28, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) - Đến hết thửa 48, thửa tờ bản đồ 11 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 64, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba giáp thửa 15, tờ bản đồ 10 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 15, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 04 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Đường gom dân sinh - Từ ngã ba cạnh thửa 62, tờ bản đồ 10 đi qua thửa 99, tờ bản đồ 10, qua hầm chui theo hướng Đà Lạt - Đến giáp đường cao tốc (thửa 65, tờ bản đồ 10) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 134, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 177, tờ bản đồ 10 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - canh thửa 135, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 175, tờ bản đồ 10 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 136 đi qua thửa 95, tờ bản đồ 10 và thửa 109, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 10 (đường vào khu biệt thự Sài Gòn) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ thửa 114, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 10 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 Đường vào làng Đại Dương - cạnh thửa 201, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 109, tờ bản đồ 9 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 224, tờ bản đồ 10 - Đến giáp thửa 14, tờ bản đồ 18 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 294, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 136, tờ bản đồ 18; Đến giáp thửa 21, tờ bản đồ 18 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, tờ bản đồ 17 - Đến giáp thửa 95, tờ bản đồ 17 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 140, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 81 và 65, tờ bản đồ 18 (đường vào Xóm cây đa) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 22, tờ bản đồ 18 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 110, tờ bản đồ 18) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 08, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 40, tờ bản đồ 26 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - thửa 348, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 27 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 42, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 56, tờ bản đồ 27 và hết thửa 59, tờ bản đồ 27 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - Từ thửa 130, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 37 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 29, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh 19, tờ bản đồ 11 (mỏ đá) - Đến hết thửa 07, thửa tờ bản đồ 11 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 69, tờ bản đồ 26 - Đến đường cao tốc (cạnh thửa 93, tờ bản đồ 26) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 179, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 96, tờ bản đồ 17 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 36, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 22, tờ bản đồ 17 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Tái Định Cư Hiệp An 2, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho khu tái định cư Hiệp An 2, xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá tại vị trí cụ thể trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.074.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trong khu tái định cư Hiệp An 2, từ giáp thửa 564, tờ bản đồ 48 (Hội trường thôn Định An) đến hết thửa 641, tờ bản đồ 48, có mức giá 2.074.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí đặc biệt trong khu tái định cư, gần các tiện ích công cộng và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu tái định cư Hiệp An 2, xã Hiệp An. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.