| 1101 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số QH-D1; QH-D4; QH-D5; QH-N1 khu Tái định cư Licogi
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1102 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 173 Nguyễn Đình Chiểu từ thửa đất số 53,54, tờ bản đồ số 6 - đến số nhà 52 đường Đào Duy Từ
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1103 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Lộc Tiến |
Từ hẻm 520 Trần Phú - đến Phan Chu Trinh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1104 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Châu Văn Liêm - Phường Lộc Tiến |
Từ hẻm 726 Trần Phú - đến hết đường nhựa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1105 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Châu Văn Liêm - Phường Lộc Tiến |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1106 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Cao Vân - Phường Lộc Tiến |
Đường Trần Cao Vân (từ hẻm 520 Trần Phú - đến hẻm 726 Trần Phú
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1107 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Tri Phương - Phường Lộc Tiến |
Từ Trần Phú - đến hết Nhà thờ
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1108 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Tri Phương - Phường Lộc Tiến |
Sau Nhà thờ - đến Phan Đình Phùng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1109 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Lộc Tiến |
Từ Trần Phú - đến hết Nhà thờ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1110 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Lộc Tiến |
Sau Nhà thờ - đến Lê Phụng Hiểu
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1111 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Lộc Tiến |
Đoạn còn lại
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1112 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bạch Đằng, từ Nhà thờ Tân Hà đến giáp ranh xã Lộc Châu - Phường Lộc Tiến |
Đường Bạch Đằng, từ Nhà thờ Tân Hà - đến giáp ranh xã Lộc Châu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1113 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Lai - Phường Lộc Tiến |
Từ Phan Chu Trinh - đến Phan Đình Phùng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1114 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Tuân - Phường Lộc Tiến |
Từ Trần Phú - đến trường trung học Hai Bà Trưng
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1115 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Tuân - Phường Lộc Tiến |
Sau trường trung học Hai Bà Trưng - đến 1/5
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1116 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phùng Hưng - Phường Lộc Tiến |
Từ Phan Chu Trinh - đến giáp ranh xã Lộc Tân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1117 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Ngọc Hiển - Phường Lộc Tiến |
Từ Trần Phú - đến đường 1/5
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1118 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Lộc Tiến |
Đường Lê Phụng Hiểu (đoạn qua phường Lộc Tiến)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1119 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Thị Riêng - Phường Lộc Tiến |
Đường Lê Thị Riêng (đoạn qua phường Lộc Tiến)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1120 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Lộc Tiến |
Đường Phan Đình Phùng (đoạn qua phường Lộc Tiến)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1121 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 1219, 1223, 1225 đường Trần Phú
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1122 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 520, 786, 794 đường Trần Phú.
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1123 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 1197/18; 1197/21, 1197/23, 1197/27 đường Trần Phú.
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1124 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 1197 đường Trần Phú.
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1125 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 34, 47, 53 cũ (54 mới), 57 cũ (95 mới), 62 cũ (60 mới), 63 cũ (105 mới), 88, 92, 98, 120 cũ (146 mới), 223 cũ (113 mới), 290 cũ (166 mới) đường Pha
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1126 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 29, 39, 48 cũ (46 mới), 110, 127, 165 đường Phan Chu Trinh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1127 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 54/16, 60/4, 77, 77/38, 77/42, 179, 195, 196, 196/15, 220, 227, 246, 257, 281 đường Phan Chu Trinh
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1128 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 146/21, 146/25 đường Phan Chu Trinh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1129 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 351, 368, 380 đường Phan Đình Phùng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1130 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 335/6, 335/10, 339 đường Phan Đình Phùng
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1131 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 19, 82 đường Nguyễn Tri Phương
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1132 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 22A, 44, 57, 79, 91, 109, 135, 137, 141, đường Nguyễn Tri Phương
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1133 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 22B, 44A, 69, 79/9, 79/21, đường Nguyễn Tri Phương
|
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1134 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 6, 41 đường Nguyễn Tuân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1135 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 22, 89, 134, 136 đường Phùng Hưng
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1136 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 11, 11/3, 32 đường Bạch Đằng
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1137 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 23, 42 đường Lê Lai
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1138 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 145, 175, 172, 178, 196, 196/60, 216, 218, 234 đường Lê Phụng Hiểu
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1139 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 66 đường Châu Văn Liêm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1140 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 54, 59, 59/10, 59/19, 59/46, 69 đường Phan Ngọc Hiển
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1141 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Nhánh số 8, 9, 10 Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1142 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Nhánh số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1143 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 184 đường Phan Chu Trinh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1144 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 127/4 đường Phan Chu Trinh
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1145 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 380/1 đường Phan Đình Phùng
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1146 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Nhánh số 11, 12, 13 Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1147 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Nhánh số 360 đường Phan Đình Phùng
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1148 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Nhánh C1, C2, X4 Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu 3 Lộc Tiến
|
2.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1149 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 408 Phan Đình Phùng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1150 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 410 Phan Đình Phùng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1151 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 412 Phan Đình Phùng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1152 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 135/24 Nguyễn Tri Phương
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1153 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 135/16 Nguyễn Tri Phương
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1154 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 135/64 Nguyễn Tri Phương
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1155 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 135/64/3 Nguyễn Tri Phương
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1156 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 45/28 Phan Chu Trinh
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1157 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 554, 702, 702/4, 726 Trần Phú
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1158 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 135/64/3 đường Nguyễn Tri Phương
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1159 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 45/28 đường Phan Chu Trinh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1160 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 1 |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1161 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 2 |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1162 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường B'Lao |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1163 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Tiến |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1164 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Sơn |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1165 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Phát |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1166 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Nga |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
78.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1167 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Thanh |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
78.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1168 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Châu |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
78.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1169 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đạm B'ri |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
78.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1170 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đại Lào |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
78.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1171 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 1 |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1172 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 2 |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1173 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường B'Lao |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1174 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Tiến |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1175 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Sơn |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1176 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Phát |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1177 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Nga |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
117.000
|
90.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1178 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Thanh |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
117.000
|
90.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1179 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Châu |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
117.000
|
90.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1180 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đạm B'ri |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
117.000
|
90.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1181 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đại Lào |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
117.000
|
90.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1182 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 1 |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1183 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 2 |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1184 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường B'Lao |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1185 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Tiến |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1186 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Sơn |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1187 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Phát |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
130.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1188 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Nga |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
78.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1189 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Thanh |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
78.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1190 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Châu |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
78.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1191 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đạm B'ri |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
78.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1192 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Đại Lào |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
78.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1193 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 1 |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1194 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 2 |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1195 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường B'Lao |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1196 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Tiến |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1197 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Sơn |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1198 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường Lộc Phát |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
195.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1199 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Nga |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
117.000
|
90.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1200 |
Thành phố Bảo Lộc |
Xã Lộc Thanh |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
117.000
|
90.000
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |