| 1001 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 815, 839 cũ (841 mới), 877 đường Trần Phú |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1002 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 50, 52, 56 đường Nguyễn Thị Minh Khai |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1003 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 41a cũ (43 mới), 133: đường Nguyễn Thị Minh Khai |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1004 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 35 đường Nguyễn Thị Minh Khai |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1005 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 119 đường Nguyễn Thị Minh Khai |
1.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1006 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 54 đường Bế Văn Đàn |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1007 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 01, 13, 17, 21, 25 đường Bế Văn Đàn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1008 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 49, 159 đường Trần Quốc Toản |
1.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1009 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 135 đường Trần Quốc Toản |
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1010 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 57 đường Trần Quốc Toản |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1011 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 101, 131, 133 đường Trần Quốc Toản |
1.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1012 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 02, 21 đường Phan Huy Chú |
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1013 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 37 đường Phan Huy Chú |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1014 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 24 đường 1/5 |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1015 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 50 đường 1/5 từ 1/5 - đến hết tường rào nhà máy chè Ngọc Bảo |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1016 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 50 đường 1/5 (từ sau tường rào nhà máy chè Ngọc Bảo - đến hết |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1017 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 371, 403 đường 1/5 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1018 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 403 (đoạn đường đất) đường 1/5 |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1019 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 255, 257 đường 1/5 |
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1020 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 467 đường 1/5 (ranh giới phường B'Lao và xã Lộc Châu) |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1021 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 45 đường 1/5 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1022 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 68; 74a; 80; 186, 122, 273 đường 1/5 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1023 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 142 đường 1/5 - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Đoạn từ đường 1/5 đến suối |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1024 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 142 đường 1/5 - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Đoạn còn lại |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1025 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 33, 77, 107 đường 1/5 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1026 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 116; 118 đường 1/5 |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1027 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 133 đường 1/5 |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1028 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 02 đường Phạm Phú Thứ |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1029 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 05, 06, 10 đường Phạm Phú Thứ |
1.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1030 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 04, 37 đường Triệu Quang Phục |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1031 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 22, 53 đường Triệu Quang Phục |
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1032 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 96 đường Nguyễn Thị Minh Khai |
1.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1033 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 112 đường Nguyễn Thị Minh Khai |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1034 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Nhánh số 729 đường Trần Phú (từ Trần Phú - đến hết đất thuê của Công ty cổ phần truyền hình cáp NTH |
6.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1035 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Nhánh số N1 Khu vực Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3 (Trần Quốc Toản đoạn qua khu dân cư) |
7.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1036 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Nhánh số N2; N3; N4, D1; D2: D3: Khu vực Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3 phường B’Lao |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1037 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 45 đường Phan Huy Chú |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1038 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 129 đường 1/5 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1039 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Hẻm 12 đường Triệu Quang Phục |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1040 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Hẻm 83 đường Nguyễn Thị Minh Khai |
652.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1041 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Hẻm 745, 753 đường Trần Phú |
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1042 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Hẻm 959 đường Trần Phú |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1043 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Hẻm 06, 15, 63 đường Ngô Đức Kế |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1044 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 65 đường Ngô Đức Kế - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Đoạn trải nhựa từ Ngô Đức Kế - vào hết thửa 1242, 655 tờ bản đồ số 8 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1045 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 65 đường Ngô Đức Kế - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Đoạn còn lại |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1046 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Đường Tránh (đoạn từ ranh giới xã Lộc Châu - đến ranh giới phường Lộc Sơn |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1047 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lam Sơn - Phường Lộc Sơn |
Từ số 307 Trần Phú vào 300m; từ 499A Trần Phú vào 300m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1048 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lam Sơn - Phường Lộc Sơn |
Đoạn còn lại |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1049 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đội Cấn - Phường Lộc Sơn |
Từ Trần Phú - đến Trần Phú bến xe |
4.763.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1050 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tô Hiệu - Phường Lộc Sơn |
Từ Trần Phú - đến Nguyễn Văn Cừ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1051 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Yết Kiêu - Phường Lộc Sơn |
Từ Trần Phú - đến Nguyễn Văn Cừ |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1052 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lương Văn Can - Phường Lộc Sơn |
Từ Trần Phú QL20 - đến Yết Kiêu |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1053 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Chi Lăng - Phường Lộc Sơn |
Từ Lam Sơn - đến sông Đại Bình |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1054 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hoài Thanh - Phường Lộc Sơn |
Từ Lam Sơn - đến sông Đại Bình |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1055 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tố Hữu - Phường Lộc Sơn |
Từ 29 Trần Hưng Đạo - đến điểm giao nhau với đường D1 khu tái định cư Lộc Sơn |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1056 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tố Hữu - Phường Lộc Sơn |
Từ sau điểm giao nhau với đường D1 khu tái định cư Lộc Sơn - đến 158 Trần Hưng Đạo |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1057 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Lộc Sơn |
Từ Hà Giang - đến Bệnh viện Y học dân tộc |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1058 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 08, 09, 10, 10a, 41, 136, 142, 148, 149, 160, 168, 261, 280, 288, 361, 389, 425, 439, 441, 457 đường Trần Phú. |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1059 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 02, 03, 72, 75, 84, 133, 159 cũ (257 mới), 177, 203, 230, 449 đường Trần Phú. |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1060 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 114, 250, 286, 341, 343, 347 đường Trần Phú. |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1061 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 349, 379 đường Trần Phú. |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1062 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 234 đường Trần Phú. |
2.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1063 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 120 đường Trần Phú từ đầu hẻm - đến hết đường nhựa |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1064 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 120 đường Trần Phú từ sau đường nhựa - đến cuối hẻm, đường đất |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1065 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 40, 52, 68, 164, 168, 218, 226 đường Hà Giang |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1066 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 44, 102, 204: đường Hà Giang |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1067 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 24, 243 (57cũ) đường Hà Giang |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1068 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 132 (đoạn bê tông): đường Hà Giang |
2.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1069 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 188 cũ (186 mới): đường Hà Giang |
2.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1070 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 22 đường Hà Giang |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1071 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 154, 238, 268 cũ (266 mới) đường Hà Giang |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1072 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 15, 21, 72, 101, 120, 143, 148, 159, 168 đường Nguyễn Văn Cừ |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1073 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 50, 161 đường Nguyễn Văn Cừ |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1074 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 19 đường Nguyễn Văn Cừ |
1.166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1075 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 35, 41 cũ (43 mới), 51, 268: đường Nguyễn Văn Cừ. |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1076 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 38 đường Trần Hưng Đạo |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1077 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 20, 26, 40/8, 60, 126, 133, 156, 180, 186, 244, 250, 268 đường Trần Hưng Đạo |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1078 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 308, 406, 414, 454 đường Trần Hưng Đạo. |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1079 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 61, 75, 80, 83, 88, 92, 127, 133, 135, 167, 170, 189, 221 đường Lam Sơn |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1080 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 02 đường Lam Sơn |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1081 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 02, 11, 30, 39 đường Tô Hiệu |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1082 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 02, 20, 42 đường Yết Kiêu |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1083 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 03, 31, 36, 55, 81, 115, 127, 146, 162 đường Đội Cấn |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1084 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 41, 51, 97 đường Lương Văn Can |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1085 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01 đường Tố Hữu |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1086 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 115, 123,139 đường Phạm Ngọc Thạch |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1087 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 15, 41: đường Tuệ Tĩnh |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1088 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D1, D2, D3, D4, D5, N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7 - Quy hoạch khu dân cư Khu công nghiệp Lộc Sơn (Đông Đô) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1089 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 152, 154, 158, 160, 162, 166: đường Nguyễn Văn Cừ. |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1090 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 115: đường Lam Sơn |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1091 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 2A: đường Đội Cấn |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1092 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 2B, 2M: đường Đội Cấn |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1093 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 2E: đường Đội Cấn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1094 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N1 đường Trần Phú (trước bến xe cũ) |
8.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1095 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N1, N2, N3, N4, N5; D1, D2, D3 - Quy hoạch khu dân cư 6B, Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1096 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N1, Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn (khu vực Trường Tiểu học Lộc Sơn cũ) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1097 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D1, Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn (khu vực trường Trung Học Lộc Sơn cũ) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
2.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1098 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D2; D3; N2; N3; N5; N6 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1099 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh N7 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
2.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1100 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D7; D8 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |