| 401 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 45 đường 1/5
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 402 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 68; 74a; 80; 186, 122, 273 đường 1/5
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 403 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 142 đường 1/5 - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Đoạn từ đường 1/5 đến suối
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 404 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 142 đường 1/5 - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Đoạn còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 405 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 33, 77, 107 đường 1/5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 406 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 116; 118 đường 1/5
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 407 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 133 đường 1/5
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 408 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 02 đường Phạm Phú Thứ
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 409 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 05, 06, 10 đường Phạm Phú Thứ
|
1.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 410 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 04, 37 đường Triệu Quang Phục
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 411 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 22, 53 đường Triệu Quang Phục
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 412 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 96 đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 413 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 112 đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 414 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Nhánh số 729 đường Trần Phú (từ Trần Phú - đến hết đất thuê của Công ty cổ phần truyền hình cáp NTH
|
6.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 415 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Nhánh số N1 Khu vực Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3 (Trần Quốc Toản đoạn qua khu dân cư)
|
7.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 416 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Nhánh số N2; N3; N4, D1; D2: D3: Khu vực Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3 phường B’Lao
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 417 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 45 đường Phan Huy Chú
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 418 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 129 đường 1/5
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 419 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Hẻm 12 đường Triệu Quang Phục
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 420 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Hẻm 83 đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
652.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 421 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Hẻm 745, 753 đường Trần Phú
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 422 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Hẻm 959 đường Trần Phú
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 423 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Hẻm 06, 15, 63 đường Ngô Đức Kế
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 424 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 65 đường Ngô Đức Kế - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Đoạn trải nhựa từ Ngô Đức Kế - vào hết thửa 1242, 655 tờ bản đồ số 8
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 425 |
Thành phố Bảo Lộc |
Hẻm 65 đường Ngô Đức Kế - Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Đoạn còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 426 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Đường Tránh (đoạn từ ranh giới xã Lộc Châu - đến ranh giới phường Lộc Sơn
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 427 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lam Sơn - Phường Lộc Sơn |
Từ số 307 Trần Phú vào 300m; từ 499A Trần Phú vào 300m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 428 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lam Sơn - Phường Lộc Sơn |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 429 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đội Cấn - Phường Lộc Sơn |
Từ Trần Phú - đến Trần Phú bến xe
|
4.763.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 430 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tô Hiệu - Phường Lộc Sơn |
Từ Trần Phú - đến Nguyễn Văn Cừ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 431 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Yết Kiêu - Phường Lộc Sơn |
Từ Trần Phú - đến Nguyễn Văn Cừ
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 432 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lương Văn Can - Phường Lộc Sơn |
Từ Trần Phú QL20 - đến Yết Kiêu
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 433 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Chi Lăng - Phường Lộc Sơn |
Từ Lam Sơn - đến sông Đại Bình
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 434 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hoài Thanh - Phường Lộc Sơn |
Từ Lam Sơn - đến sông Đại Bình
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 435 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tố Hữu - Phường Lộc Sơn |
Từ 29 Trần Hưng Đạo - đến điểm giao nhau với đường D1 khu tái định cư Lộc Sơn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 436 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tố Hữu - Phường Lộc Sơn |
Từ sau điểm giao nhau với đường D1 khu tái định cư Lộc Sơn - đến 158 Trần Hưng Đạo
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 437 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tuệ Tĩnh - Phường Lộc Sơn |
Từ Hà Giang - đến Bệnh viện Y học dân tộc
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 438 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 08, 09, 10, 10a, 41, 136, 142, 148, 149, 160, 168, 261, 280, 288, 361, 389, 425, 439, 441, 457 đường Trần Phú.
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 439 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 02, 03, 72, 75, 84, 133, 159 cũ (257 mới), 177, 203, 230, 449 đường Trần Phú.
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 440 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 114, 250, 286, 341, 343, 347 đường Trần Phú.
|
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 441 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 349, 379 đường Trần Phú.
|
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 442 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 234 đường Trần Phú.
|
2.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 443 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 120 đường Trần Phú từ đầu hẻm - đến hết đường nhựa
|
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 444 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 120 đường Trần Phú từ sau đường nhựa - đến cuối hẻm, đường đất
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 445 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 40, 52, 68, 164, 168, 218, 226 đường Hà Giang
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 446 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 44, 102, 204: đường Hà Giang
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 447 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 24, 243 (57cũ) đường Hà Giang
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 448 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 132 (đoạn bê tông): đường Hà Giang
|
2.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 449 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 188 cũ (186 mới): đường Hà Giang
|
2.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 450 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 22 đường Hà Giang
|
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 451 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 154, 238, 268 cũ (266 mới) đường Hà Giang
|
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 452 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 15, 21, 72, 101, 120, 143, 148, 159, 168 đường Nguyễn Văn Cừ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 453 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 50, 161 đường Nguyễn Văn Cừ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 454 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 19 đường Nguyễn Văn Cừ
|
1.166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 455 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 35, 41 cũ (43 mới), 51, 268: đường Nguyễn Văn Cừ.
|
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 456 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 38 đường Trần Hưng Đạo
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 457 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 20, 26, 40/8, 60, 126, 133, 156, 180, 186, 244, 250, 268 đường Trần Hưng Đạo
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 458 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 308, 406, 414, 454 đường Trần Hưng Đạo.
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 459 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 61, 75, 80, 83, 88, 92, 127, 133, 135, 167, 170, 189, 221 đường Lam Sơn
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 460 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 02 đường Lam Sơn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 461 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 02, 11, 30, 39 đường Tô Hiệu
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 462 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 02, 20, 42 đường Yết Kiêu
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 463 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 03, 31, 36, 55, 81, 115, 127, 146, 162 đường Đội Cấn
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 464 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 41, 51, 97 đường Lương Văn Can
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 465 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01 đường Tố Hữu
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 466 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 115, 123,139 đường Phạm Ngọc Thạch
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 467 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 15, 41: đường Tuệ Tĩnh
|
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 468 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D1, D2, D3, D4, D5, N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7 - Quy hoạch khu dân cư Khu công nghiệp Lộc Sơn (Đông Đô) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 469 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 152, 154, 158, 160, 162, 166: đường Nguyễn Văn Cừ.
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 470 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 115: đường Lam Sơn
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 471 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 2A: đường Đội Cấn
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 472 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 2B, 2M: đường Đội Cấn
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 473 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 2E: đường Đội Cấn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 474 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N1 đường Trần Phú (trước bến xe cũ)
|
8.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 475 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N1, N2, N3, N4, N5; D1, D2, D3 - Quy hoạch khu dân cư 6B, Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn
|
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 476 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N1, Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn (khu vực Trường Tiểu học Lộc Sơn cũ) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 477 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D1, Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn (khu vực trường Trung Học Lộc Sơn cũ) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn
|
2.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 478 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D2; D3; N2; N3; N5; N6 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 479 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh N7 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn
|
2.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 480 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D7; D8 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 481 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D1; D4; D5; D6; N1 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 482 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N4 (từ D1 - đến D7 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 483 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 4 (sau D7 - đến Trần Hưng Đạo Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 484 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 58, 62 đường Chi Lăng
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 485 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh 316 Trần Hưng Đạo
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 486 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Đường tránh QL 20
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 487 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Đường tránh đoạn qua Ranh giới khu công nghiệp Lộc Sơn
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 488 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo phía Khu công nghiệp Lộc Sơn đoạn từ sau số nhà 28 - đến số nhà 59a và đoạn từ số nhà 155a đến hết ranh khu công nghiệp Lộc Sơn (Cầu Đại Bình
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 489 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Các đường trong khu công nghiệp: Nhánh 1,2,3,4,8,7,6,5; Nhánh 2,6; Nhánh 3A, 7; Nhánh 7, 7A, 10, 11, 12, 8; Nhánh 10, 16A, 16B; Nhánh 13,14,15,16,17
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 490 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh 141D Trần Phú
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 491 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh 12 Yết kiêu
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 492 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh 30 Lam Sơn
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 493 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh 19,43,51,57,73,97 Hoài Than
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 494 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đào Duy Từ - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ - đến hết đất trường trung cấp nghề Bảo Lộc
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 495 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đào Duy Từ - Phường Lộc Phát |
Từ sau đất trường trung cấp nghề Bảo Lộc - đến đường Lý Thường Kiệt
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 496 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Lộc Phát |
Từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 8, 26 (Tờ 25-TL2000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 497 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Lộc Phát |
Từ thửa 9, 416 (Tờ 25-TL2000) - đến Nguyễn Văn Cừ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 498 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ - đến Cao Bá Quát
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 499 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tăng Bạt Hổ - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ - đến Ngô Quyền
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 500 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Ngô Quyền - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ - đến Trần Nguyên Đán
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |