| 301 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 47a đường Nguyễn Văn Trỗi
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 08, 76 đường Nguyễn Văn Trỗi
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 01c đường Nguyễn Văn Trỗi
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 79 đường Nguyễn Văn Trỗi
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 82: đường Lý Tự Trọng
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 22 đường Lý Tự Trọng
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 19, đường Phạm Ngũ Lão
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 01, 02, 03 cũ (19 mới), 30 cũ (58 mới), 39 cũ (79 mới) 55, 85, 90, 104 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 76 đường Nguyễn Khuyến
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 48 đường Yên Thế
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 1 đường Nguyễn Tri Phương
|
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 2, 6 đường Nguyễn Tri Phương
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 3, 4, 5 đường Nguyễn Tri Phương
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 15, 20 cũ (30 mới), 22 cũ (28 mới), 29 cũ (53 mới), 33 cũ (55 mới) 34 cũ (58 mới), 38 cũ (62 mới), 48 cũ (84 mới), 53 cũ (97 mới), 59 cũ (99 mới)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 02, 38, 162, đường Lê Văn Tám
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 132, đường Lê Văn Tám
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 21 cũ (25 mới) đường Võ Thị Sáu
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số D1; D3; D4; D6; D7; D9; ND1; ND3; N1; N5; N9 Khu quy hoạch dân cư 14A
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số D2 Khu quy hoạch dân cư 14A
|
1.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số N1; N2; N3 Khu vực quy hoạch dân cư, tái định cư Nguyễn Khuyến
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 79 đường Huỳnh Thúc Kháng (từ Huỳnh Thúc Kháng - đến N1 Khu vực quy hoạch dân cư, tái định cư Nguyễn Khuyến
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số N1 Khu vực Quy hoạch tập thể BVII đường Đinh Tiên Hoàng
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 82 đường Lê Văn Tám nối dài (đối diện số nhà 82 quy hoạch khu dân cư, tái định cư Nguyễn Văn Trỗi)
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 109 Nguyễn Chí Thanh
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 111 Nguyễn Chí Thanh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 35 Nguyễn Chí Thanh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 22 mới (115 cũ), 144 đường Lê Văn Tám
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 55, 68, 75 đường Nguyễn Văn Trỗi
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 12 đường Ký Con
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 13, 17 cũ (27 mới), 74 đường Quang Trung
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 25 đường Võ Thị Sáu
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 36, 161, 255, 285, 311 đường Phan Đình Phùng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 56, 77, 78, 90, 185, 214, 277, 300 đường Phan Đình Phùng
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 72, 103 đường Nguyễn Thái Học
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 14, 27, 37, 67, 71, 188 đường Nguyễn Chí Thanh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 16, 34, 109 đường Nguyễn Hữu Chỉnh
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 114, 150, 206, 208 đường Huỳnh Thúc Kháng
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 49 cũ (81 mới), 56, 37 đường Tây Sơn
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 16 cũ (42 mới), 24 cũ (46 mới), 11 cũ (29 mới), 23 cũ (55 mới) đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 19, 97 đường Nguyễn Khuyến
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 05 cũ (81 mới), 11 cũ (93 mới), 13 cũ (97 mới), 27 cũ (21 mới), 121, 30, 48 cũ (102 mới), 54 cũ (112 mới), 58 cũ (118 mới), 338, 263, 213, 2
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 04 cũ (06 mới), 08 cũ (28 mới), 16 cũ (40 mới), 34 cũ (64 mới), 46 cũ (90 mới), 78, đường Mạc Đĩnh Chi
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 09, 17, 29, 39 đường Yên Thế
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 02A, 11, 12, 15, 17, 22, 26 đường Hà Huy Tập
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 02, 05, 25, 27, 35 đường Nguyễn Trung Trực
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 10, 16, 22, 25 đường Võ Văn Tần
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 06, 10, 12, 29, 34, 135 đường Lý Chính Thắng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 09, 18, 25, 47, 57, 71, 198 đường Trần Nguyên Hãn
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 11, 15, 17 đường Lê Quý Đôn
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 99 đường Nguyễn Công Trứ
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 79, 101 đường Nguyễn Công Trứ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Nhánh số 10, 34 đường Trần Nhật Duật
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Hẻm 352 Chu Văn An
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Hẻm 364 Chu Văn An
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Hẻm 68 Nguyễn Văn Trỗi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Hẻm 256, 278, 123 đường Mạc Đĩnh Chi
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Hẻm 36 đường Yên Thế
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Hẻm 48, 123, 149, 167, 234 Mạc Đỉnh Chi
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường B'LAO |
Từ đường 1/5 - đến hết Bế Văn Đàn
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường B'LAO |
Sau Bế Văn Đàn - đến hết Trần Quốc Toản
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường B'LAO |
Sau Trần Quốc Toản - đến Trần Phú
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường 1/5 - Phường B'LAO |
Từ Trần Phú - đến hết nhà số 50
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường 1/5 - Phường B'LAO |
Sau nhà số 50 - đến cống Nam Phương
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường 1/5 - Phường B'LAO |
Sau cống Nam Phương - đến 467 đường 1, 5 phường Blao
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Quốc Toản - Phường B'LAO |
Từ Trần Phú - đến hết Phan Huy Chú
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Quốc Toản - Phường B'LAO |
Sau Phan Huy Chú - đến khu dân cư, tái định cư khu phố 3
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Quốc Toản - Phường B'LAO |
Đoạn còn lại
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bế Văn Đàn - Phường B'LAO |
Từ Trần Phú - đến Nguyễn Thị Minh Khai
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bế Văn Đàn - Phường B'LAO |
Sau Nguyễn Thị Minh Khai - đến cổng nghĩa trang
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bế Văn Đàn - Phường B'LAO |
Đoạn còn lại
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường 28/3 - Phường B'LAO |
Đường 28/3 (từ sau Trần Phú - đến trường tiểu học Thăng Long
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Ngô Đức Kế - Phường B'LAO |
Từ 1/5 - đến trước số 50 Ngô Đức Kế
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Ngô Đức Kế - Phường B'LAO |
Sau 50 Ngô Đức Kế - đến hết
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phạm Phú Thứ - Phường B'LAO |
Từ Trần Phú - đến suối hạ lưu (hẻm 515 Trần Phú
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phạm Phú Thứ - Phường B'LAO |
Đoạn còn lại từ Trần Quốc Toản - đến hết đường nhựa
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Huy Chú - Phường B'LAO |
Từ Trần Quốc Toản - đến đường 1/5
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Triệu Quang Phục - Phường B'LAO |
Từ 1/5 - đến hẻm 53
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Triệu Quang Phục - Phường B'LAO |
Đoạn còn lại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 881, 889, 893, 945, 951, 955 đường Trần Phú
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 573A, 677, 699, 717 đường Trần Phú
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 815, 839 cũ (841 mới), 877 đường Trần Phú
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 50, 52, 56 đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 41a cũ (43 mới), 133: đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 35 đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 119 đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 54 đường Bế Văn Đàn
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 01, 13, 17, 21, 25 đường Bế Văn Đàn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 49, 159 đường Trần Quốc Toản
|
1.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 135 đường Trần Quốc Toản
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 57 đường Trần Quốc Toản
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 101, 131, 133 đường Trần Quốc Toản
|
1.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 02, 21 đường Phan Huy Chú
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 37 đường Phan Huy Chú
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 394 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 24 đường 1/5
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 395 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 50 đường 1/5 từ 1/5 - đến hết tường rào nhà máy chè Ngọc Bảo
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 396 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 50 đường 1/5 (từ sau tường rào nhà máy chè Ngọc Bảo - đến hết
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 397 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 371, 403 đường 1/5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 398 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 403 (đoạn đường đất) đường 1/5
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 399 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 255, 257 đường 1/5
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 400 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao |
Số 467 đường 1/5 (ranh giới phường B'Lao và xã Lộc Châu)
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |