| 201 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 35 đường Hồng Bàng
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 35, 47, 61, 69, 91, 115, 151 đường Phan Đăng Lưu
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 95 đường Phan Đăng Lưu
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 18, 37 đường Hà Giang
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 91 đường Hà Giang
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N1a; N1; N2; D1a, D1; D2 Khu quy hoạch tiểu khu Bắc Hà Giang
|
5.472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D3; N4 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
7.956.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N3 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
7.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D12; D13; D14; D15; D16; D17; D19; D21, D23 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D8; D10; D11; N12; N13; N14; N15; N18; N20; N22 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh N16, N17, N19, N21, N23 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
5.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D9 (Đoạn từ Lương Thế Vinh - đến hết khu tái định cư P5, P6 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số ND1; ND2, D5, D8, D9; D10; D11; D12; D13; N3; N7; N8 Khu quy hoạch dân cư 14A
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N4; N6 từ Đinh Tiên Hoàng - đến D1 Khu quy hoạch dân cư 14A
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 148 Lê Hồng Phong (đường vào Trung tâm văn hóa phụ nữ)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 35 cũ (133 mới) đường Hồ Tùng Mậu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 33, 43, 73, 189 đường Bùi Thị Xuân
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 200 đường Lý Thường Kiệt; hẻm số 1 đường Mê Linh, các hẻm số 5; 11; 25; 47 đường Hoàng Văn Thụ, tổ dân phố 13; 4.
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 42 đường Đinh Tiên Hoàng
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 09, 19, 94, 167,199 đường Phan Đăng Lưu
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D20 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang (P11)
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 121 đường Lý Thường Kiệt (nhánh số 119 đường Lý Thường Kiệt)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 03 đường N4 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 46 đường Đinh Tiên Hoàng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 94, 167, 199 đường Bùi Thị Xuân
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 19 đường Bùi Thị Xuân
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh 01 Đường N4 Quy hoạch Trung Tâm mở rộng Hà Giang
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh 93 Hà Giang từ Hà Giang - đến Nguyễn Công Trứ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 197 Lý Thường Kiệt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Văn Tám - Phường II |
Từ Lý Tự Trọng - đến Nguyễn Văn Trỗi
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Văn Tám - Phường II |
Sau Nguyễn Văn Trỗi - đến Nguyễn Khuyến
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Thủ Khoa Huân - Phường II |
Từ Hồng Bàng - đến Nguyễn Công Trứ
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường II |
Từ Trần Phú - đến Lê Văn Tám
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường II |
Sau Lê Văn Tám - đến Nguyễn Công Trứ
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Ký Con - Phường II |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Đinh Tiên Hoàng
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phường II |
Từ Hồng Bàng - đến Ký Con
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Quang Trung - Phường II |
Từ Ký Con - đến hết Bà Triệu.
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Quang Trung - Phường II |
Sau Bà Triệu - đến Lý Thường Kiệt (đường đất)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Võ Thị Sáu - Phường II |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Quang Trung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường II |
Từ Hồng Bàng - đến Trung tâm Y tế
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường II |
Sau Trung tâm Y tế - đến Chu Văn An
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Phùng - Phường II |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Nguyễn Thái Học
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Phùng - Phường II |
Sau Nguyễn Thái Học - đến cổng nghĩa trang phường 2
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Phùng - Phường II |
Sau cổng Nghĩa trang Phường 2 - đến giáp ranh phường Lộc Tiến
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Phùng - Phường II |
Đoạn còn lại
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường II |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Nguyễn Chí Thanh
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường II |
Từ sau Nguyễn Chí Thanh - đến Phan Đình Phùng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường II |
Từ Nguyễn Thái Học - đến Cống hồ Nam Phương
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Hữu Chỉnh - Phường II |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - đến Phan Đình Phùng
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường II |
Từ Trần Phú - đến Phan Đình Phùng đường nhựa
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Huỳnh Thúc Kháng cũ - Phường II |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tây Sơn - Phường II |
Từ Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến Phan Đình Phùng
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường II |
Từ Nguyễn Khuyến - đến Huỳnh Thúc Kháng
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường II |
Từ Nguyễn Văn Trỗi - đến Huỳnh Thúc Kháng
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Phường II |
Từ Lý Chính Thắng - đến Nguyễn Thái Học
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Phường II |
Sau Nguyễn Thái Học - đến số nhà 213
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Phường II |
Sau số nhà 213 - đến Trần Nguyên Hãn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Yên Thế - Phường II |
Từ Phan Đình Phùng - đến Nguyễn Hữu Chỉnh
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hà Huy Tập - Phường II |
Từ Trần Phú - đến Nguyễn Trung Trực
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Trung Trực - Phường II |
Từ Võ Văn Tần - đến khu Quy hoạch phường 2
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Võ Văn Tần - Phường II |
Từ Trần Phú - đến Hà Huy Tập
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Chính Thắng - Phường II |
Từ Nguyễn Thái Học - đến Mạc Đĩnh Chi
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Chính Thắng - Phường II |
Từ Nguyễn Thái Học - đến số nhà 61
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Chính Thắng - Phường II |
Đoạn còn lại
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường II |
Từ Nguyễn Chí Thanh - đến Mạc Đĩnh Chi
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Chu Văn An - Phường II |
Từ Bùi Thị Xuân - đến Nguyễn Công Trứ
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Chu Văn An - Phường II |
Đoạn còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bà Triệu - Phường II |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Quang Trung
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Quý Đôn - Phường II |
Từ Nguyễn Trung Trực - đến Nguyễn Tri Phương
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Thái Tổ - Phường II |
Đường Lý Thái Tổ, từ Chu Văn An - đến Nguyễn Chí Thanh (cống Hồ Nam Phương)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Bảo Lộc |
Nhánh 79 Nguyễn Công Trứ - Phường II |
Từ Nguyễn Công trứ - đến Nguyễn Văn Trỗi
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Nhật Duật - Phường II |
Đoạn qua địa phận phường 2
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Tế Xương - Phường II |
Đoạn qua địa phận phường 2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn An Ninh - Phường II |
Đoạn qua địa phận phường 2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường II |
Từ Sau Lý Tự Trọng - đến giáp ranh nhà số 197 (khu H33
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường II |
Từ sau nhà số 197 - đến hết Bà Triệu
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường II |
Từ Bà Triệu - đến hết Chu Văn An
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 452, 470, 488, 496, 520 đường Trần Phú.
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 38 cũ (90 mới), 69 cũ (75 mới), 72 cũ (190 mới), 75 cũ (117 mới), 114 đường Huỳnh Thúc Kháng
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 25, 37b, 41, 43, 56, 74a, 78, 84, 88 đường Huỳnh Thúc Kháng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 27 cũ (21 mới), 35 cũ (33 mới), 39 cũ (37 mới), 41 cũ (57 mới), 43 cũ (61 mới), 47 cũ (75 mới), 73, 79 đường Huỳnh Thúc Kháng cũ
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 39 cũ (79 mới), 50 cũ (84 mới), 61 cũ (145 mới), 68 cũ (112 mới), 76 cũ (120 mới), 87 cũ (181 mới), 89 cũ (185 mới), 95 cũ (197 mới), 114, 116 cũ (
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 281, 302, 311 đường Phan Đình Phùng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 288, 297 đường Phan Đình Phùng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 17 cũ (37 mới), 23 cũ (61 mới), 91, 97, 110 cũ (160 mới), 135 cũ (287 mới), 156h cũ (268 mới) đường Phan Đình Phùng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 335 Phan Đình Phùng (đường Nguyễn Tri Phương cũ) nối từ Phan Đình Phùng - đến Nguyễn Tri Phương mới
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 09a cũ (25 mới), 29 cũ (59 mới), 30 cũ (54 mới), 60, 87 cũ (131 mới) đường Nguyễn Thái Học
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 28, 74 đường Nguyễn Thái Học
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 19 cũ (39 mới) đường Nguyễn Thái Học
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 189 đường Nguyễn Công Trứ
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 112 đường Nguyễn Công Trứ
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 75 đường Nguyễn Công Trứ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 157, 171, 177 đường Nguyễn Công Trứ
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 84, 90, 95, 109, 163, 172, 186, 191, 197, 239, 245 đường Nguyễn Công Trứ
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 24 cũ (56 mới) đường Quang Trung
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 28 cũ (58 mới) từ Quang Trung - đến hết nhà số 58/37, đường Quang Trung
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 28 cũ (58 mới) sau nhà số 58/37, đường Quang Trung
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 30, 75 đường Quang Trung
|
610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 5, 15a đường Hồng Bàng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 2 |
Số 137 đường Đinh Tiên Hoàng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |