STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã 3 (thửa 463, tờ bản đồ 01) - Đến hết nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Đoàn Kết (thuộc thửa 453, tờ bản đồ 1) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã 3 trường tiểu học Đan Phượng II (thửa 411, tờ bản đồ 01) - Đến hết dốc nhà ông Nam (thuộc thửa 80, tờ bản đồ 04) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết dốc nhà ông Nam (thuộc thửa 80, tờ bản đồ 04) - Đến hết ngã ba ông Thủy Hạnh (thửa 233, tờ bản đồ 09) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ hết ngã ba ông Thủy Hạnh (thửa 233, tờ bản đồ 09) - Đến ngã ba ông Tùng Phương (thửa 569, tờ bản đồ 08) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Tùng Phương (thửa 569, tờ bản đồ 08) - Đến ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba ông K' Chen (thửa 120, tờ bản đồ 07) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) hết đường đi xã Tân Thành, huyện Đức Trọng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ nhà bà Ngan (thuộc thửa 441, tờ bản đồ 10) - Đến hết đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ ngã ba ông Sửu Thủy (thửa 417, tờ bản đồ 03) - Đến ngã ba nghĩa địa thôn An Bình (thửa 874, tờ bản đồ 03) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Từ thửa 395, tờ bản đồ 01 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 01 (đối diện cửa hàng vật liệu xây dựng Tuyên Phấn thửa 253, tờ bản đồ 01) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Các đường liên thôn lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 1 - Đến hết đường | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 2 - Đến hết đường | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ ĐAN PHƯỢNG | Còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ Thị Trấn Nam Ban - Đến ngã ba đi thôn 5 | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ ngã ba đi thôn 5 - Đến cổng văn hóa thôn 4 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ cổng văn hóa thôn 4 - Đến trường Mẫu giáo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ trường Mẫu giáo - Đến cổng văn hóa thôn 3 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ cổng văn hóa thôn 3 - Đến cầu suối cạn | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ cầu suối cạn - Đến đỉnh dốc đá thôn 1 | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ đỉnh dốc đá thôn 1 - Đến hồ thôn 1 | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM | Từ hồ thôn 1 - Đến giáp Đức Trọng | 375.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đông Thanh - XÃ GIA LÂM | Từ giáp ĐT725 - Đến cổng văn hóa thôn 5 | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đông Thanh - XÃ GIA LÂM | Từ cổng văn hóa thôn 5 - Đến cổng văn hóa thôn 6 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đông Thanh - XÃ GIA LÂM | Từ cổng văn hóa thôn 6 - Đến giáp xã Đông Thanh | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ trạm Thuế - Đến đất ông Truyền (thửa 154, tờ bản đồ 11) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ đất ông Đình (thửa 31, tờ bản đồ 11) - Đến đất ông Hiến (thửa 27, tờ bản đồ 17) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ hết đất ông Hiến (hết thửa 27) - Đến đất bà Đoan (thửa 52, tờ bản đồ 11) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ đất bà Đoan (hết thửa 52) - Đến ngã tư ông Quý (thửa 39, tờ bản đồ 11) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư ông Quý - Đến trại tằm tơ An Tuyên | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư ông Phà (thửa 49, tờ bản đồ 11) - Đến đất ông Truyền (thửa 71, tờ bản đồ 11) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM | Ngã ba đi kho xăng KA2 - Đến ngã ba ông Vượng (thửa 323, tờ bản đồ 02) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư ông Quỳ (thửa 276, tờ bản đồ 04) - Đến ngã tư ông Toản (thửa 321, tờ bản đồ 03) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư đi thôn 5 - Đến phân trường thôn 5 | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ trường THCS Gia Lâm (thửa 48, tờ bản đồ 03) - Đến ngã ba bà Sở (thửa 460, tờ bản đồ 03) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ cổng văn hóa thôn 4 - Đến đất ông Vị (thửa 181, tờ bản đồ 04) | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ giáp phân trường thôn 5, - Đến ngã ba ông Ảnh (thửa 20, tờ bản đồ 06) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ giáp cổng văn hóa thôn 5 - Đến cầu thôn 5 | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã ba ông Thảo (thửa 206, tờ bản đồ 06) - Đến cầu thôn 6 | 115.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã 3 bà Sở (thửa 461, tờ bản đồ 03) - Đến ngã 4 sân bóng (thửa 43, tờ bản đồ 2). | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư sân bóng - Đến thửa 29, tờ bản đồ số 2 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã tư sân bóng - Đến nhà ông Việt (thửa 148, tờ bản đồ số 2) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ ngã 3 giáp đường ĐT 725 - Đến ngã tư ông Linh (thửa 206, tờ bản đồ số 2) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ thửa 105, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 370, tờ bản đồ số 10 | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ thửa 146, tờ bản đồ số 10 - Đến cầu treo thửa 21, tờ bản đồ số 10 | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ thửa 194, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 116, tờ bản đồ số 10 | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM | Từ thửa 77, tờ bản đồ số 15 - Đến nhà văn hóa thôn Gan Thi thửa 208, tờ bản đồ số 15 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ GIA LÂM | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ GIA LÂM | Còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH | Từ thị trấn Nam Ban - Đến ngã ba vào xóm trại gà (thôn 2) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba vào xóm trại gà (thôn 2) - Đến trường tiểu học Mê Linh | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH | Từ trường tiểu học Mê Linh - Đến ngã ba đi bãi đá thôn 3 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba bãi đá đi Thôn 3 - Đến ngã ba đi đồi Tùng | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba đi đồi Tùng - Đến cầu Cam Ly | 890.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba Từ Liêm - Đến nhà ông Sơn Quyền (thửa 41, tờ bản đồ 11) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ nhà ông Sơn Quyền (hết thửa 41) - Đến hết thôn 8 (giáp xã Nam Hà) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba đi bãi đá thôn 3 - Đến ngã ba đi đồi Tùng Đến hết đất hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (thửa 346, tờ bản đồ 5) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (thửa 346, tờ bản đồ 5) - Đến ngã tư ông Nguyễn Văn Hữu (thửa 105, tờ bản đồ 20) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã tư ông Nguyễn Văn Hữu (thửa 105, tờ bản đồ 20) - Tới giáp ranh xã Nam Hà | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Đường thôn 2 đi thôn 3, Từ nhà ông Liên (thửa 350, tờ bản đồ 02) - Đến nhà ông Trần Ao (thửa 187, tờ bản đồ 05) | 243.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba nhà văn hóa thôn 2 - Đến hết đất hộ ông Vũ Huy Huy (thửa 221, tờ bản đồ 1) | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ UBND xã Mê Linh - Đến hết đất hộ ông Nguyễn Văn Thế (thửa 156, tờ bản đồ 2) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2) - Đến hết đất hộ ông Nguyễn Viết Thống (thửa 89, tờ bản đồ 1) | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH | Từ ngã 3 ông Khang (thửa 67, tờ bản đồ 6) - Đến ngã ba ông Hiền (thửa 121, tờ bản đồ 5) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH | Các đường lớn hơn 2,5 m | 78.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH | Còn lại | 64.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH | Các đường lớn hơn 2,5 m | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH | Còn lại | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Từ giáp thị trấn Nam Ban - Đến ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Từ ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I - Đến ngã ba Hoàn Kiếm II | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Từ ngã ba Hoàn Kiếm II - Đến ngã ba đối diện trụ sở UBND xã | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Từ ngã ba đối diện trụ sở UBND xã - Đến bưu điện văn hóa xã | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Từ bưu điện văn hóa xã - Đến cổng trường cấp 1 Nam Hà | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ | Đoạn còn lại | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Hà - Đinh Văn - XÃ NAM HÀ | Từ ngã ba bà Tốn (thửa 80, tờ bản đồ 17) - Đến hết đất ông Bình (thửa 30, tờ bản đồ 17) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Hà - Đinh Văn - XÃ NAM HÀ | Từ đất ông Bình (hết thửa 30) - Đến giáp Thị Trấn Đinh Văn | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Từ ngã ba Hoàn Kiếm 2, 3 - Đến hết thửa 123, 12, tờ bản đồ 27 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Đường liên thôn Hoàn Kiếm 2 (từ thửa 118, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 23) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Từ thửa 136, tờ bản đồ 27 - Đến thửa 186, tờ bản đồ 27 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Từ hết thửa 186, tờ bản đồ 27 - Đến thửa 02, tờ bản đồ 24 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Đường thôn Hai Bà Trưng | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Đường thôn Hoàn Kiếm I-Sóc Sơn (thửa 124, tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 17) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Đường từ ngã ba ông Thành - Đến ngã ba ông Ngơi (thửa 24, tờ bản đồ 23 Đến thửa 02, tờ bản đồ 24) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Từ hết thửa 123, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 23 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Từ thửa 33, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 10, tờ bản đồ 24 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ | Đường liên thôn Nam Hà - Hai Bà Trưng | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ NAM HÀ | Các đường lớn hơn 2,5 m | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - XÃ NAM HÀ | Còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH | Từ giáp xã Gia Lâm - Đến ngã ba Thanh Trì -Trung Hà | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba Thanh Trì - Đến ngã Tư Tầm Xá | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã tư Tầm Xá - Đến cầu sắt Tiền Lâm | 225.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH | Từ cầu sát Tiền Lâm - Đến giáp thị trấn Nam Ban | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Lâm Hà | Đường Trung Hà - Đông Hà - XÃ ĐÔNG THANH | Tuyến đường từ giáp đường liên xã - Đến hội trường thôn Đông Anh | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Lâm Hà | Đường Trung Hà - Đông Hà - XÃ ĐÔNG THANH | Tuyến đường từ ngã tư cổng văn hóa thôn Đông Hà - Đến ngã ba ông Phán (giáp đường liên xã) | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã tư Tầm Xá - Đến ngã tư ông Hải (thửa 226, tờ bản đồ 04) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã tư ông Hải - Đến ngã ba bốt điện Tầm Xá | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ bốt điện Tầm Xá - Đến ngã ba ông Chiến (giáp đường liên xã) | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba Tầm Xá - Đến ngã ba ông Kiên (thửa 48, tờ bản đồ 18) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã ba Thanh Trì - Đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ 07) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ ngã tư ông Long Hiền - Đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ 07) | 126.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH | Từ Ngã tư bốt điện Thanh Trì - Đến ngã ba bà Hưu (thửa 369, tờ bản đồ 09) | 157.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Khu Vực 2 - Xã Đan Phượng
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực 2 - Xã Đan Phượng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Khu vực 2 - Xã Đan Phượng có mức giá là 170.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ các đường liên thôn lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 1 đến hết đường. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực này dựa trên các yếu tố như vị trí thuận lợi, kết nối giao thông và sự phát triển hạ tầng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu vực 2 - Xã Đan Phượng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Khu Vực 3 - Xã Đan Phượng
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực 3 - Xã Đan Phượng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 85.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Khu vực 3 - Xã Đan Phượng có mức giá là 85.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn trong đoạn đường từ các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 2 đến hết đường. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, nơi có thể có ít tiện ích công cộng và kết nối giao thông kém hơn so với các khu vực có giá trị cao hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu vực 3 - Xã Đan Phượng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Xã Gia Lâm, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng - Đoạn Đường ĐT 725
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường ĐT 725 tại xã Gia Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn đường từ Thị Trấn Nam Ban đến ngã ba đi thôn 5, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 4.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 725 từ Thị Trấn Nam Ban đến ngã ba đi thôn 5 có mức giá 4.680.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, cho thấy giá trị đất tại đây ở mức cao hơn đáng kể so với nhiều khu vực khác. Mức giá này phản ánh sự quan trọng của vị trí gần các khu vực đô thị và các tuyến giao thông chính, đồng thời có thể liên quan đến sự phát triển kinh tế và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đường Đi Xã Đông Thanh, Xã Gia Lâm, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường đi xã Đông Thanh tại xã Gia Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong đoạn từ giáp ĐT725 đến cổng văn hóa thôn 5, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 410.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường đi xã Đông Thanh, từ giáp ĐT725 đến cổng văn hóa thôn 5, có mức giá 410.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị thực tế của đất trong khu vực, cung cấp thông tin hữu ích cho việc định giá bất động sản và hỗ trợ các quyết định đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất dọc đường đi xã Đông Thanh, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà. Việc hiểu rõ mức giá tại các khu vực cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của đất ở nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Khu Vực Chợ Gia Lâm - Xã Gia Lâm
Bảng giá đất của Huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực chợ Gia Lâm, xã Gia Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 420.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ trạm Thuế đến đất ông Truyền (thửa 154, tờ bản đồ 11) có mức giá là 420.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường. Mức giá này có thể được xác định bởi sự gần gũi với các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng, hoặc vị trí chiến lược gần các khu vực quan trọng của xã Gia Lâm.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực chợ Gia Lâm, xã Gia Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.