Bảng giá đất Huyện Lâm Hà Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Huyện Lâm Hà là: 19.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lâm Hà là: 9.600
Giá đất trung bình tại Huyện Lâm Hà là: 696.738
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Lâm Hà Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Từ ngã 3 (thửa 463, tờ bản đồ 01) - Đến hết nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Đoàn Kết (thuộc thửa 453, tờ bản đồ 1) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
202 Huyện Lâm Hà Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Từ ngã 3 trường tiểu học Đan Phượng II (thửa 411, tờ bản đồ 01) - Đến hết dốc nhà ông Nam (thuộc thửa 80, tờ bản đồ 04) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
203 Huyện Lâm Hà Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Từ hết dốc nhà ông Nam (thuộc thửa 80, tờ bản đồ 04) - Đến hết ngã ba ông Thủy Hạnh (thửa 233, tờ bản đồ 09) 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
204 Huyện Lâm Hà Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Từ hết ngã ba ông Thủy Hạnh (thửa 233, tờ bản đồ 09) - Đến ngã ba ông Tùng Phương (thửa 569, tờ bản đồ 08) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
205 Huyện Lâm Hà Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Từ ngã ba ông Tùng Phương (thửa 569, tờ bản đồ 08) - Đến ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
206 Huyện Lâm Hà Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Từ ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba ông K' Chen (thửa 120, tờ bản đồ 07) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
207 Huyện Lâm Hà Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Từ ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) hết đường đi xã Tân Thành, huyện Đức Trọng 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
208 Huyện Lâm Hà Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Từ nhà bà Ngan (thuộc thửa 441, tờ bản đồ 10) - Đến hết đường 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
209 Huyện Lâm Hà Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Từ ngã ba ông Sửu Thủy (thửa 417, tờ bản đồ 03) - Đến ngã ba nghĩa địa thôn An Bình (thửa 874, tờ bản đồ 03) 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
210 Huyện Lâm Hà Khu vực 1 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Từ thửa 395, tờ bản đồ 01 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 01 (đối diện cửa hàng vật liệu xây dựng Tuyên Phấn thửa 253, tờ bản đồ 01) 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
211 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Các đường liên thôn lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 1 - Đến hết đường 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
212 Huyện Lâm Hà Khu vực 3 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 2 - Đến hết đường 85.000 - - - - Đất ở nông thôn
213 Huyện Lâm Hà Khu vực 3 - XÃ ĐAN PHƯỢNG Còn lại 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
214 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM Từ Thị Trấn Nam Ban - Đến ngã ba đi thôn 5 4.680.000 - - - - Đất ở nông thôn
215 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM Từ ngã ba đi thôn 5 - Đến cổng văn hóa thôn 4 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
216 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM Từ cổng văn hóa thôn 4 - Đến trường Mẫu giáo 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
217 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM Từ trường Mẫu giáo - Đến cổng văn hóa thôn 3 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
218 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM Từ cổng văn hóa thôn 3 - Đến cầu suối cạn 410.000 - - - - Đất ở nông thôn
219 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM Từ cầu suối cạn - Đến đỉnh dốc đá thôn 1 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
220 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM Từ đỉnh dốc đá thôn 1 - Đến hồ thôn 1 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
221 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ GIA LÂM Từ hồ thôn 1 - Đến giáp Đức Trọng 375.000 - - - - Đất ở nông thôn
222 Huyện Lâm Hà Đường đi xã Đông Thanh - XÃ GIA LÂM Từ giáp ĐT725 - Đến cổng văn hóa thôn 5 410.000 - - - - Đất ở nông thôn
223 Huyện Lâm Hà Đường đi xã Đông Thanh - XÃ GIA LÂM Từ cổng văn hóa thôn 5 - Đến cổng văn hóa thôn 6 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
224 Huyện Lâm Hà Đường đi xã Đông Thanh - XÃ GIA LÂM Từ cổng văn hóa thôn 6 - Đến giáp xã Đông Thanh 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
225 Huyện Lâm Hà Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM Từ trạm Thuế - Đến đất ông Truyền (thửa 154, tờ bản đồ 11) 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
226 Huyện Lâm Hà Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM Từ đất ông Đình (thửa 31, tờ bản đồ 11) - Đến đất ông Hiến (thửa 27, tờ bản đồ 17) 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
227 Huyện Lâm Hà Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM Từ hết đất ông Hiến (hết thửa 27) - Đến đất bà Đoan (thửa 52, tờ bản đồ 11) 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
228 Huyện Lâm Hà Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM Từ đất bà Đoan (hết thửa 52) - Đến ngã tư ông Quý (thửa 39, tờ bản đồ 11) 390.000 - - - - Đất ở nông thôn
229 Huyện Lâm Hà Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM Từ ngã tư ông Quý - Đến trại tằm tơ An Tuyên 270.000 - - - - Đất ở nông thôn
230 Huyện Lâm Hà Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM Từ ngã tư ông Phà (thửa 49, tờ bản đồ 11) - Đến đất ông Truyền (thửa 71, tờ bản đồ 11) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
231 Huyện Lâm Hà Khu vực chợ Gia Lâm - XÃ GIA LÂM Ngã ba đi kho xăng KA2 - Đến ngã ba ông Vượng (thửa 323, tờ bản đồ 02) 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
232 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ ngã tư ông Quỳ (thửa 276, tờ bản đồ 04) - Đến ngã tư ông Toản (thửa 321, tờ bản đồ 03) 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
233 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ ngã tư đi thôn 5 - Đến phân trường thôn 5 175.000 - - - - Đất ở nông thôn
234 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ trường THCS Gia Lâm (thửa 48, tờ bản đồ 03) - Đến ngã ba bà Sở (thửa 460, tờ bản đồ 03) 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
235 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ cổng văn hóa thôn 4 - Đến đất ông Vị (thửa 181, tờ bản đồ 04) 145.000 - - - - Đất ở nông thôn
236 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ giáp phân trường thôn 5, - Đến ngã ba ông Ảnh (thửa 20, tờ bản đồ 06) 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
237 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ giáp cổng văn hóa thôn 5 - Đến cầu thôn 5 125.000 - - - - Đất ở nông thôn
238 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ ngã ba ông Thảo (thửa 206, tờ bản đồ 06) - Đến cầu thôn 6 115.000 - - - - Đất ở nông thôn
239 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ ngã 3 bà Sở (thửa 461, tờ bản đồ 03) - Đến ngã 4 sân bóng (thửa 43, tờ bản đồ 2). 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
240 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ ngã tư sân bóng - Đến thửa 29, tờ bản đồ số 2 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
241 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ ngã tư sân bóng - Đến nhà ông Việt (thửa 148, tờ bản đồ số 2) 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
242 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ ngã 3 giáp đường ĐT 725 - Đến ngã tư ông Linh (thửa 206, tờ bản đồ số 2) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
243 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ thửa 105, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 370, tờ bản đồ số 10 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
244 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ thửa 146, tờ bản đồ số 10 - Đến cầu treo thửa 21, tờ bản đồ số 10 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
245 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ thửa 194, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 116, tờ bản đồ số 10 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
246 Huyện Lâm Hà Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - XÃ GIA LÂM Từ thửa 77, tờ bản đồ số 15 - Đến nhà văn hóa thôn Gan Thi thửa 208, tờ bản đồ số 15 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
247 Huyện Lâm Hà Khu vực 3 - XÃ GIA LÂM Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
248 Huyện Lâm Hà Khu vực 3 - XÃ GIA LÂM Còn lại 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
249 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH Từ thị trấn Nam Ban - Đến ngã ba vào xóm trại gà (thôn 2) 630.000 - - - - Đất ở nông thôn
250 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH Từ ngã ba vào xóm trại gà (thôn 2) - Đến trường tiểu học Mê Linh 740.000 - - - - Đất ở nông thôn
251 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH Từ trường tiểu học Mê Linh - Đến ngã ba đi bãi đá thôn 3 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
252 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH Từ ngã ba bãi đá đi Thôn 3 - Đến ngã ba đi đồi Tùng 810.000 - - - - Đất ở nông thôn
253 Huyện Lâm Hà Đường ĐT 725 - XÃ MÊ LINH Từ ngã ba đi đồi Tùng - Đến cầu Cam Ly 890.000 - - - - Đất ở nông thôn
254 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH Từ ngã ba Từ Liêm - Đến nhà ông Sơn Quyền (thửa 41, tờ bản đồ 11) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
255 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH Từ nhà ông Sơn Quyền (hết thửa 41) - Đến hết thôn 8 (giáp xã Nam Hà) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
256 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH Từ ngã ba đi bãi đá thôn 3 - Đến ngã ba đi đồi Tùng Đến hết đất hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (thửa 346, tờ bản đồ 5) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
257 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH Từ hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (thửa 346, tờ bản đồ 5) - Đến ngã tư ông Nguyễn Văn Hữu (thửa 105, tờ bản đồ 20) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
258 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH Từ ngã tư ông Nguyễn Văn Hữu (thửa 105, tờ bản đồ 20) - Tới giáp ranh xã Nam Hà 245.000 - - - - Đất ở nông thôn
259 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH Đường thôn 2 đi thôn 3, Từ nhà ông Liên (thửa 350, tờ bản đồ 02) - Đến nhà ông Trần Ao (thửa 187, tờ bản đồ 05) 243.000 - - - - Đất ở nông thôn
260 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH Từ ngã ba nhà văn hóa thôn 2 - Đến hết đất hộ ông Vũ Huy Huy (thửa 221, tờ bản đồ 1) 275.000 - - - - Đất ở nông thôn
261 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH Từ UBND xã Mê Linh - Đến hết đất hộ ông Nguyễn Văn Thế (thửa 156, tờ bản đồ 2) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
262 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH Từ ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2) - Đến hết đất hộ ông Nguyễn Viết Thống (thửa 89, tờ bản đồ 1) 245.000 - - - - Đất ở nông thôn
263 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ MÊ LINH Từ ngã 3 ông Khang (thửa 67, tờ bản đồ 6) - Đến ngã ba ông Hiền (thửa 121, tờ bản đồ 5) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
264 Huyện Lâm Hà Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH Các đường lớn hơn 2,5 m 78.000 - - - - Đất ở nông thôn
265 Huyện Lâm Hà Đường không thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH Còn lại 64.000 - - - - Đất ở nông thôn
266 Huyện Lâm Hà Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH Các đường lớn hơn 2,5 m 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
267 Huyện Lâm Hà Đường thuộc thôn vùng 3 - XÃ MÊ LINH Còn lại 55.000 - - - - Đất ở nông thôn
268 Huyện Lâm Hà Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ Từ giáp thị trấn Nam Ban - Đến ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
269 Huyện Lâm Hà Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ Từ ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I - Đến ngã ba Hoàn Kiếm II 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
270 Huyện Lâm Hà Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ Từ ngã ba Hoàn Kiếm II - Đến ngã ba đối diện trụ sở UBND xã 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
271 Huyện Lâm Hà Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ Từ ngã ba đối diện trụ sở UBND xã - Đến bưu điện văn hóa xã 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
272 Huyện Lâm Hà Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ Từ bưu điện văn hóa xã - Đến cổng trường cấp 1 Nam Hà 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
273 Huyện Lâm Hà Đường Nam Ban - Phi Tô - XÃ NAM HÀ Đoạn còn lại 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
274 Huyện Lâm Hà Đường Nam Hà - Đinh Văn - XÃ NAM HÀ Từ ngã ba bà Tốn (thửa 80, tờ bản đồ 17) - Đến hết đất ông Bình (thửa 30, tờ bản đồ 17) 230.000 - - - - Đất ở nông thôn
275 Huyện Lâm Hà Đường Nam Hà - Đinh Văn - XÃ NAM HÀ Từ đất ông Bình (hết thửa 30) - Đến giáp Thị Trấn Đinh Văn 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
276 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ Từ ngã ba Hoàn Kiếm 2, 3 - Đến hết thửa 123, 12, tờ bản đồ 27 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
277 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ Đường liên thôn Hoàn Kiếm 2 (từ thửa 118, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 23) 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
278 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ Từ thửa 136, tờ bản đồ 27 - Đến thửa 186, tờ bản đồ 27 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
279 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ Từ hết thửa 186, tờ bản đồ 27 - Đến thửa 02, tờ bản đồ 24 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
280 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ Đường thôn Hai Bà Trưng 145.000 - - - - Đất ở nông thôn
281 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ Đường thôn Hoàn Kiếm I-Sóc Sơn (thửa 124, tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 17) 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
282 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ Đường từ ngã ba ông Thành - Đến ngã ba ông Ngơi (thửa 24, tờ bản đồ 23 Đến thửa 02, tờ bản đồ 24) 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
283 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ Từ hết thửa 123, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 23 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
284 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ Từ thửa 33, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 10, tờ bản đồ 24 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
285 Huyện Lâm Hà Khu vực 2 - XÃ NAM HÀ Đường liên thôn Nam Hà - Hai Bà Trưng 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
286 Huyện Lâm Hà Khu vực 3 - XÃ NAM HÀ Các đường lớn hơn 2,5 m 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
287 Huyện Lâm Hà Khu vực 3 - XÃ NAM HÀ Còn lại 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
288 Huyện Lâm Hà Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH Từ giáp xã Gia Lâm - Đến ngã ba Thanh Trì -Trung Hà 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
289 Huyện Lâm Hà Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH Từ ngã ba Thanh Trì - Đến ngã Tư Tầm Xá 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
290 Huyện Lâm Hà Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH Từ ngã tư Tầm Xá - Đến cầu sắt Tiền Lâm 225.000 - - - - Đất ở nông thôn
291 Huyện Lâm Hà Đường Gia Lâm - Đông Thanh - XÃ ĐÔNG THANH Từ cầu sát Tiền Lâm - Đến giáp thị trấn Nam Ban 315.000 - - - - Đất ở nông thôn
292 Huyện Lâm Hà Đường Trung Hà - Đông Hà - XÃ ĐÔNG THANH Tuyến đường từ giáp đường liên xã - Đến hội trường thôn Đông Anh 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
293 Huyện Lâm Hà Đường Trung Hà - Đông Hà - XÃ ĐÔNG THANH Tuyến đường từ ngã tư cổng văn hóa thôn Đông Hà - Đến ngã ba ông Phán (giáp đường liên xã) 125.000 - - - - Đất ở nông thôn
294 Huyện Lâm Hà Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH Từ ngã tư Tầm Xá - Đến ngã tư ông Hải (thửa 226, tờ bản đồ 04) 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
295 Huyện Lâm Hà Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH Từ ngã tư ông Hải - Đến ngã ba bốt điện Tầm Xá 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
296 Huyện Lâm Hà Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH Từ bốt điện Tầm Xá - Đến ngã ba ông Chiến (giáp đường liên xã) 125.000 - - - - Đất ở nông thôn
297 Huyện Lâm Hà Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH Từ ngã ba Tầm Xá - Đến ngã ba ông Kiên (thửa 48, tờ bản đồ 18) 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
298 Huyện Lâm Hà Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH Từ ngã ba Thanh Trì - Đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ 07) 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
299 Huyện Lâm Hà Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH Từ ngã tư ông Long Hiền - Đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ 07) 126.000 - - - - Đất ở nông thôn
300 Huyện Lâm Hà Đường thôn Tầm Xá - XÃ ĐÔNG THANH Từ Ngã tư bốt điện Thanh Trì - Đến ngã ba bà Hưu (thửa 369, tờ bản đồ 09) 157.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Khu Vực 2 - Xã Đan Phượng

Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực 2 - Xã Đan Phượng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 170.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong Khu vực 2 - Xã Đan Phượng có mức giá là 170.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ các đường liên thôn lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 1 đến hết đường. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực này dựa trên các yếu tố như vị trí thuận lợi, kết nối giao thông và sự phát triển hạ tầng.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu vực 2 - Xã Đan Phượng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Khu Vực 3 - Xã Đan Phượng

Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực 3 - Xã Đan Phượng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 85.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong Khu vực 3 - Xã Đan Phượng có mức giá là 85.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn trong đoạn đường từ các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 2 đến hết đường. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, nơi có thể có ít tiện ích công cộng và kết nối giao thông kém hơn so với các khu vực có giá trị cao hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu vực 3 - Xã Đan Phượng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Tại Xã Gia Lâm, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng - Đoạn Đường ĐT 725

Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường ĐT 725 tại xã Gia Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn đường từ Thị Trấn Nam Ban đến ngã ba đi thôn 5, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 4.680.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 725 từ Thị Trấn Nam Ban đến ngã ba đi thôn 5 có mức giá 4.680.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, cho thấy giá trị đất tại đây ở mức cao hơn đáng kể so với nhiều khu vực khác. Mức giá này phản ánh sự quan trọng của vị trí gần các khu vực đô thị và các tuyến giao thông chính, đồng thời có thể liên quan đến sự phát triển kinh tế và tiềm năng tăng giá trong tương lai.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.


Bảng Giá Đất Đường Đi Xã Đông Thanh, Xã Gia Lâm, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng

Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường đi xã Đông Thanh tại xã Gia Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong đoạn từ giáp ĐT725 đến cổng văn hóa thôn 5, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 410.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường đi xã Đông Thanh, từ giáp ĐT725 đến cổng văn hóa thôn 5, có mức giá 410.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị thực tế của đất trong khu vực, cung cấp thông tin hữu ích cho việc định giá bất động sản và hỗ trợ các quyết định đầu tư.

Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất dọc đường đi xã Đông Thanh, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà. Việc hiểu rõ mức giá tại các khu vực cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của đất ở nông thôn.


Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Khu Vực Chợ Gia Lâm - Xã Gia Lâm

Bảng giá đất của Huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực chợ Gia Lâm, xã Gia Lâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 420.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ trạm Thuế đến đất ông Truyền (thửa 154, tờ bản đồ 11) có mức giá là 420.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường. Mức giá này có thể được xác định bởi sự gần gũi với các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng, hoặc vị trí chiến lược gần các khu vực quan trọng của xã Gia Lâm.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực chợ Gia Lâm, xã Gia Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.