101 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 03, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 525, tờ bản đồ 48
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An |
Từ đường cao tốc - cạnh thửa 40, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 57 và Đến giáp thửa 06, tờ bản đồ 57 (đường đi vào Trần Lê Gia Trang)
|
319.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 59 - Đến cống thủy lợi (hết thửa 03, tờ bản đồ 58)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ cống thủy lợi (giáp thửa 03, tờ bản đồ 58) theo hướng thửa 14, tờ bản đồ 58 - Đến đường cao tốc (hết thửa 141, tờ bản đồ 47)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Đường theo cạnh thửa 143 tờ bản đồ 47 - trường mẫu giáo K' Long C - giáp thửa 130, tờ bản đồ 47
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 441, tờ bản đồ 48
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 47 - Đến đường cao tốc
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 47
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 148, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 47 (cạnh khe nước giáp thửa 559, tờ bản đồ 48)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 175, tờ bản đồ 59 (cạnh nghĩa trang K’ Long cũ) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 499, tờ bản đồ 59)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 59 - Đến thửa 398, tờ bản đồ 59
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 356, tờ bản đồ 59 - Đến suối Đa Tam (cạnh thửa 353, tờ bản đồ 59)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 293, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 58
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 384 - Đến hết thửa 447, tờ bản đồ 67
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 410, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba hết thửa 446, tờ bản đồ 67
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 438 tờ bản đồ 67 (Hiệp Thành An) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 74 và hết thửa 444, tờ bản đồ 67
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 298, tờ bản đồ 67
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 370, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 287, tờ bản đồ 67
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 398, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 354, tờ bản đồ 67
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K’ Long -hướng Đà Lạt) - Đến hết thửa 325, tờ bản đồ 58 cổng chiết nạp ga
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ cổng chiết nạp ga - Đến hết đường (hết thửa 360, tờ bản đồ 58)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 58
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ cạnh thửa 04, tờ bản đồ 67 - Đến cổng thổ cẩm K’ Long (hết thửa 620, tờ bản đồ 67)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 11, tờ bản đồ 68)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Đức Trọng |
Đường K’ Long C - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K'Long - hướng Hiệp Thạnh) - Đến ngã ba hết thửa 401, tờ bản đồ 58
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 98, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 67
|
331.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 158, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 201, tờ bản đồ 67)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 141, tờ bản đồ 67)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 538, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 107, tờ bản đồ 58
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 105, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 68, tờ bản đồ 67
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An |
Từ thửa 68, tờ bản đồ 67 - Đến đường cao tốc (hết thửa 62, tờ bản đồ 57)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 213, tờ bản đồ 67 - Đến khe nước hết thửa 281, tờ bản đồ 67
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An |
Từ giáp khe nước cạnh thửa 281, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 278, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 234, tờ bản đồ 67 và Đến giáp thửa 280, tờ bản đồ 67
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 336, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 67
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 268, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 520, tờ bản đồ 67 (Công ty Hưng Nông)
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Đức Trọng |
Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 247, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba hết thửa 148, tờ bản đồ 67
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Đức Trọng |
Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 148, tờ bản đồ 67 - Đến đường cao tốc
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Đức Trọng |
Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 275, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 205, tờ bản đồ 57 (đường vào Công ty Phương Nam)
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Đức Trọng |
Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 517, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 66
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 441, tờ bản đồ 67 (ngã ba quạt gió) - Đến ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 73
|
446.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 73 đi qua thửa 98, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba hết thửa 80, tờ bản đồ 73
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 32, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 73
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 47, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 73
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 73
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 293, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 73
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 247, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 245, tờ bản đồ 66
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 112, tờ bản đồ 66
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba - cạnh thửa 250, tờ bản đồ 66 (Nghĩa địa) - Đến ngã ba hết thửa 147, tờ bản đồ 66
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 152, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba hết thửa 308, tờ bản đồ 66 (kho xưởng Công ty Thủy Lợi 2)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 629, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 18, tờ bản đồ 73
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 77, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 74
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 122, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 74
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 74 đi qua thửa 155, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba hết thửa 159, tờ bản đồ 74
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 74
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 97, tờ bản đồ 74 (cạnh công ty Bảo Nông) - Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 74
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 218, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba cạnh thửa 326, tờ bản đồ 73 (Công ty Trường Thịnh)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, tờ bản đồ 73 - Đến đường cao tốc
|
846.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 231, tờ bản đồ 73 - Đến hết đường
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 610, tờ bản đồ 73 (cạnh Công ty Nông sản Thực phẩm) - Đến giáp thửa 463, tờ bản đồ 73
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 428, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 552, tờ bản đồ 73 (đường vào nghĩa trang thôn Trung Hiệp)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 399, tờ bản đồ 73 - Đến đường vào thửa 436, tờ bản đồ 73 (cạnh nghĩa trang thôn Trung Hiệp)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 371, tờ bản đồ 73
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 459, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 447, tờ bản đồ 73
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 113, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 93, tờ bản đồ 78
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 68, tờ bản đồ 78 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 162, tờ bản đồ 78)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 115, tờ bản đồ 78 - Đến hết các nhánh của đoạn đường
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 473, tờ bản đồ 73 - Đến nghĩa trang thôn Trung Hiệp và hết thửa 467, tờ bản đồ 73
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 155, tờ bản đồ 78 - Đến hết đường
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 188, tờ bản đồ 78 - Đến suối Đa Tam
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 199, tờ bản đồ 78
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, tờ bản đồ 78 (cạnh Đình Trung Hiệp) - Đến hết đường
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 154, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 73, tờ bản đồ 77
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 52, tờ bản đồ 78 và giáp thửa 25, tờ bản đồ 77
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 129, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 115, tờ bản đồ 77 (đường cạnh Công ty Cơ khí và Xây lắp Lâm Đồng)
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 77 - Đến thửa 115, tờ bản đồ 77 (đường sau bãi vật liệu cơ khí)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 204, tờ bản đồ 77 (cạnh nhà máy cơ khí) - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 77
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ giáp thửa 93, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 139, tờ bản đồ 77
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ thửa 139, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 82, tờ bản đồ 77
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 26, tờ bản đồ 77
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ thửa 93, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 449, tờ bản đồ 77
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 311, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 179, tờ bản đồ 77
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 469, tờ bản đồ 77 qua Công ty Vàng, bạc, đá quý - Đến suối Đa Tam
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 216, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 214, tờ bản đồ 78
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 230, tờ bản đồ 78 - Đến hết đường
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 278, tờ bản đồ 77 (hội trường thôn Trung Hiệp) - Đến hết đường
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 339, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 351, tờ bản đồ 77 (cạnh nhà máy sứ) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 376, tờ bản đồ 77)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 368, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường (giáp thửa 360, tờ bản đồ 77)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 376, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 328, tờ bản đồ 77 - Đến đường cao tốc
|
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 77 qua thửa 139, tờ bản đồ 77 - Đến giáp khe nước (hết thửa 125, tờ bản đồ 77)
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 434, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 432, tờ bản đồ 77 và Đến giáp thửa 84, tờ bản đồ 77
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 77 - Đến thửa 49, tờ bản đồ 77
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 77
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 77 chạy dọc mương thủy lợi (ranh giới xã Hiệp An và Hiệp Thạnh) - Đến giáp thửa 297, tờ bản đồ 77
|
317.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 325, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba hết thửa 487, tờ bản đồ 77
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 322, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba hết thửa 209, tờ bản đồ 77
|
274.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 304, tờ bản đồ 77 (giáp mương thủy lợi) qua thửa 213, tờ bản đồ 77 Đến hết đường
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An |
Từ ngã ba cạnh thửa 175, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 109, tờ bản đồ 77
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |