STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 03, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 525, tờ bản đồ 48 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
102 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Xã Hiệp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 40, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 57 và Đến giáp thửa 06, tờ bản đồ 57 (đường đi vào Trần Lê Gia Trang) | 319.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 59 - Đến cống thủy lợi (hết thửa 03, tờ bản đồ 58) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ cống thủy lợi (giáp thửa 03, tờ bản đồ 58) theo hướng thửa 14, tờ bản đồ 58 - Đến đường cao tốc (hết thửa 141, tờ bản đồ 47) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Đường theo cạnh thửa 143 tờ bản đồ 47 - trường mẫu giáo K' Long C - giáp thửa 130, tờ bản đồ 47 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 441, tờ bản đồ 48 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
107 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 47 - Đến đường cao tốc | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
108 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 47 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 148, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 47 (cạnh khe nước giáp thửa 559, tờ bản đồ 48) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 175, tờ bản đồ 59 (cạnh nghĩa trang K’ Long cũ) - Đến suối Đa Tam (hết thửa 499, tờ bản đồ 59) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
111 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 59 - Đến thửa 398, tờ bản đồ 59 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 356, tờ bản đồ 59 - Đến suối Đa Tam (cạnh thửa 353, tờ bản đồ 59) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 293, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 58 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
114 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 384 - Đến hết thửa 447, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 410, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba hết thửa 446, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 438 tờ bản đồ 67 (Hiệp Thành An) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 74 và hết thửa 444, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
117 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 298, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 370, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 287, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 398, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 354, tờ bản đồ 67 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K’ Long -hướng Đà Lạt) - Đến hết thửa 325, tờ bản đồ 58 cổng chiết nạp ga | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ cổng chiết nạp ga - Đến hết đường (hết thửa 360, tờ bản đồ 58) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
122 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh thửa 303, tờ bản đồ 58 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
123 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ cạnh thửa 04, tờ bản đồ 67 - Đến cổng thổ cẩm K’ Long (hết thửa 620, tờ bản đồ 67) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 11, tờ bản đồ 68) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Đức Trọng | Đường K’ Long C - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, tờ bản đồ 58 (nhà thờ K'Long - hướng Hiệp Thạnh) - Đến ngã ba hết thửa 401, tờ bản đồ 58 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 98, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 67 | 331.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 158, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 201, tờ bản đồ 67) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Đức Trọng | Đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 141, tờ bản đồ 67) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Đức Trọng | Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 538, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 107, tờ bản đồ 58 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Đức Trọng | Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 105, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 68, tờ bản đồ 67 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Đức Trọng | Đường vào vườn ươm Thích Thùy - Xã Hiệp An | Từ thửa 68, tờ bản đồ 67 - Đến đường cao tốc (hết thửa 62, tờ bản đồ 57) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Đức Trọng | Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 213, tờ bản đồ 67 - Đến khe nước hết thửa 281, tờ bản đồ 67 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Đức Trọng | Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An | Từ giáp khe nước cạnh thửa 281, tờ bản đồ 67 - Đến suối Đa Tam | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Đức Trọng | Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 278, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 234, tờ bản đồ 67 và Đến giáp thửa 280, tờ bản đồ 67 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Đức Trọng | Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 336, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 337, tờ bản đồ 67 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Đức Trọng | Đường vào nhà ông Lê Bá Duy - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 268, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 520, tờ bản đồ 67 (Công ty Hưng Nông) | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Đức Trọng | Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 247, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba hết thửa 148, tờ bản đồ 67 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Đức Trọng | Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 148, tờ bản đồ 67 - Đến đường cao tốc | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Đức Trọng | Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 275, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 205, tờ bản đồ 57 (đường vào Công ty Phương Nam) | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Đức Trọng | Đường bên cạnh nhà Pháp Lan - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 517, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 66 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 441, tờ bản đồ 67 (ngã ba quạt gió) - Đến ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 73 | 446.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 73 đi qua thửa 98, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba hết thửa 80, tờ bản đồ 73 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 32, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 73 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 47, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 73 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 70, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 73 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 293, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 73 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 247, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 245, tờ bản đồ 66 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 66 - Đến hết thửa 112, tờ bản đồ 66 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Xã Hiệp An | Từ ngã ba - cạnh thửa 250, tờ bản đồ 66 (Nghĩa địa) - Đến ngã ba hết thửa 147, tờ bản đồ 66 | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 152, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba hết thửa 308, tờ bản đồ 66 (kho xưởng Công ty Thủy Lợi 2) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 629, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 18, tờ bản đồ 73 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 77, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 122, tờ bản đồ 74 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 74 | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 74 đi qua thửa 155, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba hết thửa 159, tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 74 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 97, tờ bản đồ 74 (cạnh công ty Bảo Nông) - Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 74 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 218, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba cạnh thửa 326, tờ bản đồ 73 (Công ty Trường Thịnh) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, tờ bản đồ 73 - Đến đường cao tốc | 846.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 231, tờ bản đồ 73 - Đến hết đường | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 610, tờ bản đồ 73 (cạnh Công ty Nông sản Thực phẩm) - Đến giáp thửa 463, tờ bản đồ 73 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 428, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 552, tờ bản đồ 73 (đường vào nghĩa trang thôn Trung Hiệp) | 468.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 399, tờ bản đồ 73 - Đến đường vào thửa 436, tờ bản đồ 73 (cạnh nghĩa trang thôn Trung Hiệp) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 371, tờ bản đồ 73 | 324.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 459, tờ bản đồ 73 - Đến giáp thửa 447, tờ bản đồ 73 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 113, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 93, tờ bản đồ 78 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 68, tờ bản đồ 78 - Đến suối Đa Tam (hết thửa 162, tờ bản đồ 78) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 115, tờ bản đồ 78 - Đến hết các nhánh của đoạn đường | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 473, tờ bản đồ 73 - Đến nghĩa trang thôn Trung Hiệp và hết thửa 467, tờ bản đồ 73 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 155, tờ bản đồ 78 - Đến hết đường | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 188, tờ bản đồ 78 - Đến suối Đa Tam | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 199, tờ bản đồ 78 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, tờ bản đồ 78 (cạnh Đình Trung Hiệp) - Đến hết đường | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 154, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 73, tờ bản đồ 77 | 346.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 52, tờ bản đồ 78 và giáp thửa 25, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 129, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 115, tờ bản đồ 77 (đường cạnh Công ty Cơ khí và Xây lắp Lâm Đồng) | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 77 - Đến thửa 115, tờ bản đồ 77 (đường sau bãi vật liệu cơ khí) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 204, tờ bản đồ 77 (cạnh nhà máy cơ khí) - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 77 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ giáp thửa 93, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 139, tờ bản đồ 77 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ thửa 139, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 82, tờ bản đồ 77 | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 26, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ thửa 93, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 449, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 311, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 179, tờ bản đồ 77 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 469, tờ bản đồ 77 qua Công ty Vàng, bạc, đá quý - Đến suối Đa Tam | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 216, tờ bản đồ 78 - Đến giáp thửa 214, tờ bản đồ 78 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 230, tờ bản đồ 78 - Đến hết đường | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 278, tờ bản đồ 77 (hội trường thôn Trung Hiệp) - Đến hết đường | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 339, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 351, tờ bản đồ 77 (cạnh nhà máy sứ) - Đến mương thủy lợi (hết thửa 376, tờ bản đồ 77) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 368, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường (giáp thửa 360, tờ bản đồ 77) | 342.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 376, tờ bản đồ 77 - Đến hết đường | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 328, tờ bản đồ 77 - Đến đường cao tốc | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 77 qua thửa 139, tờ bản đồ 77 - Đến giáp khe nước (hết thửa 125, tờ bản đồ 77) | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 434, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 432, tờ bản đồ 77 và Đến giáp thửa 84, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 77 - Đến thửa 49, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 77 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, tờ bản đồ 77 chạy dọc mương thủy lợi (ranh giới xã Hiệp An và Hiệp Thạnh) - Đến giáp thửa 297, tờ bản đồ 77 | 317.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 325, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba hết thửa 487, tờ bản đồ 77 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 322, tờ bản đồ 77 - Đến ngã ba hết thửa 209, tờ bản đồ 77 | 274.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 304, tờ bản đồ 77 (giáp mương thủy lợi) qua thửa 213, tờ bản đồ 77 Đến hết đường | 259.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Xã Hiệp An | Từ ngã ba cạnh thửa 175, tờ bản đồ 77 - Đến giáp thửa 109, tờ bản đồ 77 | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường K’ Long C - Xã Hiệp An
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An có mức giá là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 111, tờ bản đồ 59 đến cống thủy lợi (hết thửa 03, tờ bản đồ 58). Mức giá tại vị trí này phản ánh sự phát triển của khu vực, với mức giá phù hợp với loại đất ở nông thôn, cho thấy đây là một khu vực có giá trị hợp lý trong bối cảnh phát triển nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường K’ Long C - Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau là rất quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Cạnh Ban Nhân Dân Thôn K' Long, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long, xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 98, tờ bản đồ 67 đến ngã ba cạnh thửa 119, tờ bản đồ 67, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 331.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long có mức giá là 331.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức giá hợp lý cho loại đất ở nông thôn. Khu vực này nằm gần Quốc lộ 20, có thể tiếp cận dễ dàng và có tiềm năng phát triển trong tương lai, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường cạnh Ban Nhân Dân thôn K' Long, xã Hiệp An. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng – Đoạn Đường Vào Vườn Ơm Thích Thùy
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường vào vườn ươm Thích Thùy, xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 288.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường vào vườn ươm Thích Thùy có mức giá là 288.000 VNĐ/m². Đoạn đường từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 538, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 107, tờ bản đồ 58 có mức giá này, phản ánh giá trị đất ở mức trung bình tại khu vực nông thôn. Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với nhiều khu vực khác, cho thấy nó có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế hoặc cho những người mua tìm kiếm giá trị hợp lý trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức về giá trị đất tại đoạn đường vào vườn ươm Thích Thùy. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Tại Đường Vào Nhà Ông Lê Bá Duy, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất tại đường vào nhà ông Lê Bá Duy, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất nông thôn cho từng đoạn đường trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 432.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đường vào nhà ông Lê Bá Duy có mức giá 432.000 VNĐ/m². Đoạn đường này kéo dài từ Quốc lộ 20, cạnh thửa 213, tờ bản đồ 67, đến khe nước hết thửa 281, tờ bản đồ 67. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn tại khu vực này, phù hợp với các yếu tố như vị trí địa lý và tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường vào nhà ông Lê Bá Duy. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Bên Cạnh Nhà Pháp Lan, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đường bên cạnh nhà Pháp Lan, Xã Hiệp An, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 247, tờ bản đồ 67 đến ngã ba hết thửa 148, tờ bản đồ 67, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 317.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 247, tờ bản đồ 67 đến ngã ba hết thửa 148, tờ bản đồ 67 có mức giá 317.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và điều kiện đất đai. Khu vực này nằm gần các tuyến giao thông chính và có thể có các yếu tố như cơ sở hạ tầng, tiện ích công cộng hoặc tiềm năng phát triển làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại đường bên cạnh nhà Pháp Lan, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.