| 49 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp xã Phú Hội và xã Tân Hội - Đến cổng giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 02, tờ bản đồ 27) |
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ cống giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 103, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 25 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 297, tờ bản đồ 26 (đường vào nghĩa trang Tân Hòa) - Đến ngã ba cạnh thửa 493, tờ bản đồ 26 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 133, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 79, tờ bản đồ 25 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 79, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 24 |
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 80, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba hết thửa 331, tờ bản đồ 18 và hết thửa 350 tờ bản đồ 18 |
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp thửa 331, tờ bản đồ 18 và giáp thửa 350 tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 212, tờ bản đồ 18 |
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ thửa 212, tờ bản đồ 18 - Đến hết thửa 94, tờ bản đồ 18 và hết thửa 164, tờ bản đồ 18 |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 133, tờ bản đồ 18 (đường vào trường trung học cơ sở Tân Thành) - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 18 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 94 tờ bản đồ 18 và giáp thửa 164 tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 17 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp thửa 20, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 299, tờ bản đồ 11 |
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 299, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 276, tờ bản đồ 11 |
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 276, tờ bản đồ 11 - Đến đường hẻm cạnh thửa 412, tờ bản đồ 10 |
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ đường hẻm cạnh thửa 412, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba cạnh bưu điện xã và hết thửa 334, tờ bản đồ 10 |
916.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ đường ĐH 02 - cạnh bưu điện (thửa 293, tờ bản đồ 10) - Đến hết thửa 121, tờ bản đồ 10 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh bưu điện xã và giáp thửa 334, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 325, tờ bản đồ 10 và hết thửa 356, tờ bản đồ 10 |
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 325, tờ bản đồ 10 và giáp thửa 356, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba hết thửa 528, tờ bản đồ 10 và hết thửa 286, tờ bản đồ 9 |
812.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp 528, tờ bản đồ 10 và giáp thửa 286, tờ bản đồ 9 - Đến ngã ba hết thửa 57, tờ bản đồ 15 (hội trường thôn Tân Hưng) |
548.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp hội trường thôn Tân Hưng - Đến giáp thửa 24, tờ bản đồ 15 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ thửa 24, tờ bản đồ 15 - Đến ngã ba cạnh thửa 297, tờ bản đồ 09 và hết thửa 317, tờ bản đồ 19 |
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 297, tờ bản đồ 09 và giáp thửa 317, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 169, tờ bản đồ 09 và hết thửa 170, tờ bản đồ 09 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ thửa 169, tờ bản đồ 09 và giáp thửa 170, tờ bản đồ 09 - Đến ngã ba cạnh thỏa 02, tờ bản đồ 09 |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 09 - Đến cầu (hết thửa 24, tờ bản đồ 03) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ cầu (giáp thửa 24, tờ bản đồ 03) - Đến cầu Kon Tắc Đạ (hết thửa 04, tờ bản đồ 03) và kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 (hết thửa 01, tờ bản đồ 03) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp thửa 224, tờ bản đồ 05 (gần hội trường thôn Tân Thịnh) - Đến ngã ba cạnh trường Tiểu học Tân Nghĩa (đối diện 284, tờ bản đồ 10) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 74 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp trường Tiểu học Tân Nghĩa (cạnh thửa 335 tờ bản đồ 10) - Đến ngã ba giáp đường nhựa (thửa 133, tờ bản đồ 09) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 75 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba cạnh thửa 640, tờ bản đồ 10 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 76 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba bến xe (giáp thửa 454, tờ bản đồ 09) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 14 và hết thửa 117, tờ bản đồ 08 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 14 và giáp thửa 117, tờ bản đồ 08 - Đến ngã ba hết thửa 11, tờ bản đồ 14 |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 78 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 09 - Đến kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 79 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 (thửa 87, tờ bản đồ 08) - Đến sông Đa Dâng (hết thửa 22, tờ bản đồ 07) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 331, tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 18 - giáp đường nhựa |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 81 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 49, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 915, tờ bản đồ 24 đường đi thác Pongour |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 82 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 915, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba vào thác Pongour (cạnh thửa 52, tờ bản đồ 35) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 83 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 10, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư hết thửa 08, tờ bản đồ 33 |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 84 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 36, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư hết thửa 04, tờ bản đồ 33 |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 85 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ trường Mẫu giáo Tân Hòa (thửa 90, tờ bản đồ 26) - Đến mương nước giáp ranh Tân Hội (hết thửa 32, tờ bản đồ 26) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 86 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 47, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 26 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 87 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 07, tờ bản đồ 15 - Đến ngã ba hết thửa 116, tờ bản đồ 15 |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 88 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 19 - giáp xã Tân Hội |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 89 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ cống giáp xã Phú Hội (cạnh thửa 30, tờ bản đồ 35) - Đến giáp thửa 27, tờ bản đồ 35 (đường vào thác Pongour) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 90 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
90.000
|
72.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 91 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
78.000
|
63.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 92 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
54.000
|
43.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 93 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
90.000
|
72.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 94 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
|
20.000
|
16.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 95 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
|
16.000
|
12.800
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 96 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
|
16.000
|
12.800
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |