STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ giáp xã Phú Hội và xã Tân Hội - Đến cổng giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 02, tờ bản đồ 27) | 848.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ cống giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 103, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 25 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 297, tờ bản đồ 26 (đường vào nghĩa trang Tân Hòa) - Đến ngã ba cạnh thửa 493, tờ bản đồ 26 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 133, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 79, tờ bản đồ 25 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 79, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 24 | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 80, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba hết thửa 331, tờ bản đồ 18 và hết thửa 350 tờ bản đồ 18 | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba giáp thửa 331, tờ bản đồ 18 và giáp thửa 350 tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 212, tờ bản đồ 18 | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ thửa 212, tờ bản đồ 18 - Đến hết thửa 94, tờ bản đồ 18 và hết thửa 164, tờ bản đồ 18 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 133, tờ bản đồ 18 (đường vào trường trung học cơ sở Tân Thành) - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 18 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 94 tờ bản đồ 18 và giáp thửa 164 tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 17 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba giáp thửa 20, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 299, tờ bản đồ 11 | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 299, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 276, tờ bản đồ 11 | 528.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 276, tờ bản đồ 11 - Đến đường hẻm cạnh thửa 412, tờ bản đồ 10 | 848.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ đường hẻm cạnh thửa 412, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba cạnh bưu điện xã và hết thửa 334, tờ bản đồ 10 | 916.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ đường ĐH 02 - cạnh bưu điện (thửa 293, tờ bản đồ 10) - Đến hết thửa 121, tờ bản đồ 10 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh bưu điện xã và giáp thửa 334, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 325, tờ bản đồ 10 và hết thửa 356, tờ bản đồ 10 | 848.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 325, tờ bản đồ 10 và giáp thửa 356, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba hết thửa 528, tờ bản đồ 10 và hết thửa 286, tờ bản đồ 9 | 812.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba giáp 528, tờ bản đồ 10 và giáp thửa 286, tờ bản đồ 9 - Đến ngã ba hết thửa 57, tờ bản đồ 15 (hội trường thôn Tân Hưng) | 548.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba giáp hội trường thôn Tân Hưng - Đến giáp thửa 24, tờ bản đồ 15 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ thửa 24, tờ bản đồ 15 - Đến ngã ba cạnh thửa 297, tờ bản đồ 09 và hết thửa 317, tờ bản đồ 19 | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 297, tờ bản đồ 09 và giáp thửa 317, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 169, tờ bản đồ 09 và hết thửa 170, tờ bản đồ 09 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ thửa 169, tờ bản đồ 09 và giáp thửa 170, tờ bản đồ 09 - Đến ngã ba cạnh thỏa 02, tờ bản đồ 09 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 09 - Đến cầu (hết thửa 24, tờ bản đồ 03) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ cầu (giáp thửa 24, tờ bản đồ 03) - Đến cầu Kon Tắc Đạ (hết thửa 04, tờ bản đồ 03) và kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 (hết thửa 01, tờ bản đồ 03) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba giáp thửa 224, tờ bản đồ 05 (gần hội trường thôn Tân Thịnh) - Đến ngã ba cạnh trường Tiểu học Tân Nghĩa (đối diện 284, tờ bản đồ 10) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba giáp trường Tiểu học Tân Nghĩa (cạnh thửa 335 tờ bản đồ 10) - Đến ngã ba giáp đường nhựa (thửa 133, tờ bản đồ 09) | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba cạnh thửa 640, tờ bản đồ 10 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba bến xe (giáp thửa 454, tờ bản đồ 09) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 14 và hết thửa 117, tờ bản đồ 08 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 14 và giáp thửa 117, tờ bản đồ 08 - Đến ngã ba hết thửa 11, tờ bản đồ 14 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 09 - Đến kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 (thửa 87, tờ bản đồ 08) - Đến sông Đa Dâng (hết thửa 22, tờ bản đồ 07) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 331, tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 18 - giáp đường nhựa | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 49, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 915, tờ bản đồ 24 đường đi thác Pongour | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 915, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba vào thác Pongour (cạnh thửa 52, tờ bản đồ 35) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 10, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư hết thửa 08, tờ bản đồ 33 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 36, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư hết thửa 04, tờ bản đồ 33 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ trường Mẫu giáo Tân Hòa (thửa 90, tờ bản đồ 26) - Đến mương nước giáp ranh Tân Hội (hết thửa 32, tờ bản đồ 26) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 47, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 26 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 07, tờ bản đồ 15 - Đến ngã ba hết thửa 116, tờ bản đồ 15 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 19 - giáp xã Tân Hội | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Từ cống giáp xã Phú Hội (cạnh thửa 30, tờ bản đồ 35) - Đến giáp thửa 27, tờ bản đồ 35 (đường vào thác Pongour) | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
43 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 78.000 | 63.000 | 39.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
44 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 54.000 | 43.000 | 27.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
45 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
46 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | 20.000 | 16.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
47 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | 16.000 | 12.800 | 8.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
48 | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | 16.000 | 12.800 | 8.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng |
Bảng Giá Đất Xã Tân Thành, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho loại đất ở nông thôn tại Xã Tân Thành đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ giáp xã Phú Hội và xã Tân Hội đến cổng giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 02, tờ bản đồ 27), giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và mua bán đất đai.
Vị trí 1: 848.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm từ giáp xã Phú Hội và xã Tân Hội đến cổng giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 02, tờ bản đồ 27), có mức giá 848.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này. Mức giá cao có thể do sự thuận lợi về vị trí, sự gần gũi với các khu vực phát triển hoặc có tiềm năng quy hoạch tốt hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Tân Thành, Huyện Đức Trọng. Việc hiểu rõ giá trị của từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.