| 38 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 248, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 504, tờ bản đồ 97 |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 97 đi hết thửa 401, tờ bản đồ 97 |
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 606, tờ bản đồ 97 đi thửa 468, tờ bản đồ 97 (hội trường thôn Tân Hạ) - Đến ngã ba thửa 593, tờ bản đồ 97 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba giáp thửa 468, tờ bản đồ 97 (Hội trường thôn Tân Hạ) - Đến hết thửa 114, tờ bản đồ 97 |
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba giáp thửa 177, tờ bản đồ 97 - Đến hết thửa 174, tờ bản đồ 97 |
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba thửa 594, tờ bản đồ 97 - Đến ngã tư cạnh thửa 36, tờ bản đồ 109 |
244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 109 - Đến ngã tư cạnh thửa 74, tờ bản đồ 109 |
244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ thửa 106, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 4, tờ bản đồ 110 |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã tư thửa 74 - Đến ngã ba thửa 132, tờ bản đồ 109; từ ngã tư thửa 37 Đến ngã ba thửa 77, tờ bản đồ 109 |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ thửa 148, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 109 |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba Chơ Ré cạnh thửa 103, tờ bản đồ 98 - Đến hết trường Tiểu học Chơ Ré (thửa 23, tờ bản đồ 98) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ giáp trường Tiểu học Chợ Réh (thửa 23, tờ bản đồ 98) - Đến hết thửa 48, tờ bản đồ 75 |
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ giáp thửa 48, tờ bản đồ 75 - Đến cống hết thửa 119, tờ bản đồ 54 và hết thửa 120, tờ bản đồ 54 |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ cổng giáp thửa 119, tờ bản đồ 54 và giáp thửa 120, tờ bản đồ 54 - Đến cầu cây xoài (cạnh thửa 174, tờ bản đồ 45) |
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ cầu cây xoài (cạnh thửa 174, tờ bản đồ 45) - Đến cầu cạnh thửa 41, tờ bản đồ 22 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa đất 20, tờ bản đồ 87 - Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 90 |
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ Cầu K62 - cạnh thửa 70, tờ bản đồ 123 - Đến ngã ba cạnh thửa 08, tờ bản đồ 135 và hết thửa 158, tờ bản đồ 123 |
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba giáp thửa 08, tờ bản đồ 135 và giáp thửa 150, tờ bản đồ 123 - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 163 và hết thửa 63, tờ bản đồ 163 |
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 163 và giáp thửa 63, tờ bản đồ 163 - Đến ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 139 |
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 26, tờ bản đồ 127 - Đến ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 139 |
148.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 08, tờ bản đồ 135 - Đến hết thửa 259, tờ bản đồ 122 |
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 73, tờ bản đồ 123 - Đến giáp thửa 76, tờ bản đồ 124 |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 44, tờ bản đồ 126 - Đến hết thửa đất số 78, tờ bản đồ 126 |
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 122 (ngã ba đường xuống cầu K61) - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 34 (giáp xã Tà Năng) |
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 114, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 138 |
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 126 |
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 127 - Đến giáp thửa 127, tờ bản đồ 128 (trạm Công an huyện) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 128 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 127; Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 128; |
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ thửa 127, tờ bản đồ 128 (trạm Công an huyện) - Đến hết Xí nghiệp Vàng |
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Từ giáp thửa 52, tờ bản đồ 116 - Đến hết thửa 479, tờ bản đồ 105 |
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
60.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 69 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 70 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 71 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn |
60.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 72 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
|
20.000
|
16.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 73 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
|
16.000
|
12.800
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 74 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Đa Quyn |
|
16.000
|
12.800
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |