STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 248, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 504, tờ bản đồ 97 | 252.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 620, tờ bản đồ 97 đi hết thửa 401, tờ bản đồ 97 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 606, tờ bản đồ 97 đi thửa 468, tờ bản đồ 97 (hội trường thôn Tân Hạ) - Đến ngã ba thửa 593, tờ bản đồ 97 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 468, tờ bản đồ 97 (Hội trường thôn Tân Hạ) - Đến hết thửa 114, tờ bản đồ 97 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 177, tờ bản đồ 97 - Đến hết thửa 174, tờ bản đồ 97 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba thửa 594, tờ bản đồ 97 - Đến ngã tư cạnh thửa 36, tờ bản đồ 109 | 244.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 17, tờ bản đồ 109 - Đến ngã tư cạnh thửa 74, tờ bản đồ 109 | 244.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ thửa 106, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 4, tờ bản đồ 110 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã tư thửa 74 - Đến ngã ba thửa 132, tờ bản đồ 109; từ ngã tư thửa 37 Đến ngã ba thửa 77, tờ bản đồ 109 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ thửa 148, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 109 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba Chơ Ré cạnh thửa 103, tờ bản đồ 98 - Đến hết trường Tiểu học Chơ Ré (thửa 23, tờ bản đồ 98) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ giáp trường Tiểu học Chợ Réh (thửa 23, tờ bản đồ 98) - Đến hết thửa 48, tờ bản đồ 75 | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 48, tờ bản đồ 75 - Đến cống hết thửa 119, tờ bản đồ 54 và hết thửa 120, tờ bản đồ 54 | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ cổng giáp thửa 119, tờ bản đồ 54 và giáp thửa 120, tờ bản đồ 54 - Đến cầu cây xoài (cạnh thửa 174, tờ bản đồ 45) | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ cầu cây xoài (cạnh thửa 174, tờ bản đồ 45) - Đến cầu cạnh thửa 41, tờ bản đồ 22 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa đất 20, tờ bản đồ 87 - Đến hết thửa 38, tờ bản đồ 90 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ Cầu K62 - cạnh thửa 70, tờ bản đồ 123 - Đến ngã ba cạnh thửa 08, tờ bản đồ 135 và hết thửa 158, tờ bản đồ 123 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 08, tờ bản đồ 135 và giáp thửa 150, tờ bản đồ 123 - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 163 và hết thửa 63, tờ bản đồ 163 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 163 và giáp thửa 63, tờ bản đồ 163 - Đến ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 139 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 26, tờ bản đồ 127 - Đến ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 139 | 148.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 08, tờ bản đồ 135 - Đến hết thửa 259, tờ bản đồ 122 | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 73, tờ bản đồ 123 - Đến giáp thửa 76, tờ bản đồ 124 | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 44, tờ bản đồ 126 - Đến hết thửa đất số 78, tờ bản đồ 126 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 122 (ngã ba đường xuống cầu K61) - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 34 (giáp xã Tà Năng) | 136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 114, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 138 | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 127 - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 126 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 127 - Đến giáp thửa 127, tờ bản đồ 128 (trạm Công an huyện) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 128 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 127; Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 128; | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ thửa 127, tờ bản đồ 128 (trạm Công an huyện) - Đến hết Xí nghiệp Vàng | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 52, tờ bản đồ 116 - Đến hết thửa 479, tờ bản đồ 105 | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 60.000 | 48.000 | 30.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
32 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 40.000 | 32.000 | 20.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
33 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 30.000 | 24.000 | 15.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
34 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 60.000 | 48.000 | 30.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
35 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | 20.000 | 16.000 | 10.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
36 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | 16.000 | 12.800 | 8.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
37 | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | 16.000 | 12.800 | 8.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Xã Đa Quyn – Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho loại đất ở nông thôn tại xã Đa Quyn đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho vị trí cụ thể trong đoạn đường từ đường ĐT 729 đến hết thửa 504, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 252.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 248, tờ bản đồ 109 đến hết thửa 504, tờ bản đồ 97 có mức giá là 252.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị của khu vực nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi, hoặc các khu vực phát triển khác, dẫn đến mức giá đất cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Đa Quyn, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong khu vực nông thôn.