STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 36 (cạnh quán cơm Ngọc Hạnh) | 5.008.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 36 (cạnh quán cơm Ngọc Hạnh) - Đến ngã ba hết thửa 283, tờ bản đồ 36 | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 283, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 36 | 5.584.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 156, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba giáp thửa 413, tờ bản đồ 32 | 4.768.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 413, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 32 (đường vào nghĩa trang thôn Phú Thạnh) | 4.656.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 154, tờ bản đồ 32 (đường vào nghĩa trang thôn Phú Thạnh) - Đến hết thửa 856, tờ bản đồ 26 (Nhà máy Phân bón Bình Điền) | 4.592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp Nhà máy Phân bón Bình Điền - Đến ngã ba cạnh quán cơm Tài Led (cạnh thửa 340, tờ bản đồ 26) | 4.768.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh quán cơm Tài Lợi (cạnh thửa 340, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 308, tờ bản đồ 26 (Trường THCS Hiệp Thạnh) | 5.176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp thửa 308, tờ bản đồ 26 (Trường THCS Hiệp Thạnh) - Đến đường cạnh hội trường thôn Phi Nôm (thửa 655, tờ bản đồ 20) | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ cạnh thửa 655, tờ bản đồ 20 (hội trường thôn Phi Nôm) - Đến ngã ba cạnh thửa 557, tờ bản đồ 20 (đường vào kho muối) | 6.648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ thửa 557, tờ bản đồ 20 (đường vào kho muối) - Đến đường hẻm cạnh thửa 534, tờ bản đồ 20 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường hẻm cạnh thửa 534, tờ bản đồ 20 - Đến thửa 677, tờ bản đồ 21 (đường vào Nhà trẻ Hoa Anh Đào) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường vào Nhà trẻ Hoa Anh Đào - Đến hết trụ sở UBND xã và hết thửa 591, tờ bản đồ 21 | 6.648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp trụ sở UBND xã và giáp thửa 591, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (hết thửa 442, tờ bản đồ 21) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (giáp thửa 442, tờ bản đồ 21) - Đến đường cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp (Trụ sở UBND xã cũ - giáp thửa 444, tờ bản đồ 21) | 5.232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường cạnh trường Tiểu học Quảng Hiệp (Trụ sở UBND xã cũ - thửa 444, tờ bản đồ 21) - Đến hết trường THPT Chu Văn An và hết trường Tiểu học Quảng Hiệp (thửa 295, tờ bản đồ 21) | 4.808.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ giáp trường THPT Chu Văn An và giáp trường Tiểu học Quảng Hiệp (thửa 295, tờ bản đồ 21) - Đến hết thửa 108, tờ bản đồ 21 (giáp chùa Phổ Minh) và giáp thửa 104, tờ bản đồ 22 (Tam Giáo Tòa) | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ chùa Phổ Minh (thửa 108, tờ bản đồ 21) và thửa 104, tờ bản đồ 22 (Tam Giáo Tòa) - Đến đường hẻm cạnh thửa 43, tờ bản đồ 22 (cây xăng Mai Sơn) và đường hẻm cạnh thửa 14, tờ bản đồ 22 | 3.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ đường hẻm cạnh thửa 43, tờ bản đồ 22 (cây xăng Mai Sơn) và đường hẻm cạnh thửa 14, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 149, tờ bản đồ 17 (Đài Tưởng niệm) | 3.352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Từ Đài Tưởng niệm (thửa 149, tờ bản đồ 17) - Đến giáp xã Hiệp An | 3.264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh | Đường cao tốc - đoạn không có đường gom dân sinh | 1.696.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đoạn Quốc Lộ 20, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn Quốc lộ 20, xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại các vị trí cụ thể trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.008.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trên đoạn Quốc lộ 20, từ giáp thị trấn Liên Nghĩa đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 36 (cạnh quán cơm Ngọc Hạnh), có mức giá 5.008.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi trên tuyến quốc lộ quan trọng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 20, xã Hiệp Thạnh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.