| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp xã Phú Hội - Đến đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 1110 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100) - Đến cổng văn hóa cụm 1 và đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 (thửa 271 và 230 gốc; tờ bản đồ 101) |
2.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ cổng văn hóa cụm 1 và đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Đến hết nhà số 1024 (thửa 639, tờ bản đồ 83) và hết cây xăng Liên Nghĩa |
2.544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp nhà số 1024 (thửa 639, tờ bản đồ 83) và giáp cây xăng Liên Nghĩa - Đến đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (nhà ông Học) và đường hẻm cạnh thửa 245, tờ bản đồ 83 |
2.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 715, tờ bản đồ 83 và đường hẻm cạnh thửa 245, tờ bản đồ 83 - Đến giáp đất nhà số 910 (thửa 359, tờ bản đồ 87) và đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 86) |
2.984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đất nhà số 910 (thửa 359, tờ bản đồ 87) và đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 86) - Đến đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, tờ bản đồ 87) và hết nhà số 1011 (nhà bà Thảo - thửa 202, tờ bản đồ 87) |
3.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, tờ bản đồ 87) và giáp nhà số 1011 (nhà bà Thảo - thửa 202, tờ bản đồ 87) - Đến đường Hồ Xuân Hương và hẻm 983 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 139, tờ bản đồ 87) |
3.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hồ Xuân Hương và đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Đến giáp thửa 12, tờ bản đồ 87 và đường Lý Thái Tổ |
4.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 12, tờ bản đồ 87 và đường Lý Thái Tổ đường hẻm 915 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 69) và đường hẻm đối diện |
4.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 915 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 69) Quốc lộ 20 và đường hẻm đối diện - Đến đường hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69) |
4.576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69) - Đến hết Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, tờ bản đồ 69) và hết thửa 51, tờ bản đồ 50 (nhà ông Sỳ Chắn Dưỡng) |
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 54 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, tờ bản đồ 69) và giáp thửa 51, tờ bản đồ 50 - Đến đường hẻm 831 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 23, tờ bản đồ 69) và hẻm đối diện |
5.552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 55 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 831 Quốc lộ 20 và hẻm đối diện - Đến đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, tờ bản đồ 69 - Rửa xe Đức Trọng) và hết thửa 326, tờ bản đồ 48 |
5.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 56 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, tờ bản đồ 69 - Rửa xe Đức Trọng) và đất Hiệu vỏ xe Đình Dương (từ thửa 326, tờ bản đồ 48) 326 - Đến đường hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng và hết thửa 263, tờ bản đồ 48 |
5.832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 57 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng - Đến đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, tờ bản đồ 48 |
6.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 58 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, tờ bản đồ 48 - Đến ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 59 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn - Đến giáp bến xe Đức Trọng và hết thửa 48, tờ bản đồ 49 |
7.352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 60 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ bến xe Đức Trọng và giáp thửa 48, tờ bản đồ 49 - Đến đường Hà Huy Tập và hết bến xe Đức Trọng (thửa 108, tờ bản đồ 71) |
7.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 61 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hà Huy Tập và giáp bến xe Đức Trọng (thửa 108, tờ bản đồ 71) - Đến đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, tờ bản đồ 43) |
9.832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, tờ bản đồ 43) - Đến đường Đinh Tiên Hoàng |
10.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Nguyễn Văn Linh và hết thửa 496, tờ bản đồ 57 |
11.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Văn Linh và giáp thửa 496, tờ bản đồ 57 - Đến đường Trần Phú và hết Cty Viễn thông (thửa 305, tờ bản đồ 57) |
11.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Phú và giáp Cty Viễn thông (thửa 305, tờ bản đồ 57) - Đến đường Tô Vĩnh Diện và đường Ngô Gia Tự |
11.544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tô Vĩnh Diện và đường Ngô Gia Tự - Đến đường Trần Nhân Tông |
11.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Nhân Tông - Đến hết trụ sở UBND huyện (thửa 09, tờ bản đồ 40) |
9.464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp trụ sở UBND huyện và đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường Lê Hồng Phong và hết thửa 273, tờ bản đồ 28 |
10.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Hồng Phong và giáp thửa 273, tờ bản đồ 28 - Đến hết Trạm Xăng dầu số 2 (thửa 228, tờ bản đồ 28) |
8.928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp Trạm Xăng dầu số 2 (thửa 228, tờ bản đồ 28) - Đến đường Chu Văn An và hết thửa 517, tờ bản đồ 28 |
8.752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Chu Văn An và thửa 517, tờ bản đồ 28 - Đến đường Nguyễn Tri Phương và hết thửa 871, tờ bản đồ 26 (thửa 385 gốc, tờ 26)) |
8.576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Tri Phương và giáp nhà số 308 - Đến đường hẻm 282 Quốc lộ 20 và hết thửa 594, tờ bản đồ 26 (thửa 240 gốc) |
8.392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 282 Quốc lộ 20 và giáp thửa 594, tờ bản đồ 26 - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai và hết thửa 76, tờ bản đồ 30 |
7.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai và giáp thửa 76, tờ bản đồ 30 - Đến hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và hết thửa 21, tờ bản đồ 30 |
7.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và giáp thửa 21, tờ bản đồ 30 - Đến đường Cao Bá Quát và đường vào sân bay |
7.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Cao Bá Quát và đường vào sân bay - Đến hết Tịnh xá Phi Lai và hết Công an huyện |
7.064.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp Tịnh xá Phi Lai và giáp Công an huyện - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 15 và hết đất Công ty Điện lực |
6.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 78 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 47, tờ bản đồ 15 và giáp Cty Điện lực - Đến hết trường Tiểu học Lý Tự Trọng và hết thửa 10, tờ bản đồ 15 |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 79 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp trường Tiểu học Lý Tự Trọng và giáp thửa 10, tờ bản đồ 15 - Đến hết thửa 177 và 227, tờ bản đồ 13 |
6.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 80 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 177 và 227, tờ bản đồ 13 - Đến đường Trần Khắc Chung và hết đất thửa 102, tờ bản đồ 17 |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 81 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Khắc Chung và giáp thửa 102, tờ bản đồ 17 - Đến đường Nguyễn Trường Tộ và giáp thửa 41, tờ bản đồ 18 |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 82 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Trường Tộ và thửa 41, tờ bản đồ 18 - Đến đường Lê Thị Pha và hết thửa 476, tờ bản đồ 07 |
4.672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 83 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Thị Pha và giáp thửa 476, tờ bản đồ 07 - Đến đường hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, tờ bản đồ 07) và hết thửa 412, tờ bản đồ 07 |
4.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 84 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, tờ bản đồ 07) và giáp thửa 412, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã Hiệp Thạnh |
3.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |