STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp xã Phú Hội - Đến đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100) | 2.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 1110 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100) - Đến cổng văn hóa cụm 1 và đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 (thửa 271 và 230 gốc; tờ bản đồ 101) | 2.216.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ cổng văn hóa cụm 1 và đường hẻm 1155 Quốc lộ 20 - Đến hết nhà số 1024 (thửa 639, tờ bản đồ 83) và hết cây xăng Liên Nghĩa | 2.544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp nhà số 1024 (thửa 639, tờ bản đồ 83) và giáp cây xăng Liên Nghĩa - Đến đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (nhà ông Học) và đường hẻm cạnh thửa 245, tờ bản đồ 83 | 2.696.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 715, tờ bản đồ 83 và đường hẻm cạnh thửa 245, tờ bản đồ 83 - Đến giáp đất nhà số 910 (thửa 359, tờ bản đồ 87) và đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 86) | 2.984.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đất nhà số 910 (thửa 359, tờ bản đồ 87) và đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 86) - Đến đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, tờ bản đồ 87) và hết nhà số 1011 (nhà bà Thảo - thửa 202, tờ bản đồ 87) | 3.144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 157, tờ bản đồ 87) và giáp nhà số 1011 (nhà bà Thảo - thửa 202, tờ bản đồ 87) - Đến đường Hồ Xuân Hương và hẻm 983 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 139, tờ bản đồ 87) | 3.536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hồ Xuân Hương và đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Đến giáp thửa 12, tờ bản đồ 87 và đường Lý Thái Tổ | 4.128.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 12, tờ bản đồ 87 và đường Lý Thái Tổ đường hẻm 915 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 69) và đường hẻm đối diện | 4.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 915 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 69) Quốc lộ 20 và đường hẻm đối diện - Đến đường hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69) | 4.576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 895 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69) - Đến hết Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, tờ bản đồ 69) và hết thửa 51, tờ bản đồ 50 (nhà ông Sỳ Chắn Dưỡng) | 4.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp Trường Tiểu học Nam Sơn (thửa 81, tờ bản đồ 69) và giáp thửa 51, tờ bản đồ 50 - Đến đường hẻm 831 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 23, tờ bản đồ 69) và hẻm đối diện | 5.552.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 831 Quốc lộ 20 và hẻm đối diện - Đến đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, tờ bản đồ 69 - Rửa xe Đức Trọng) và hết thửa 326, tờ bản đồ 48 | 5.720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 819A Quốc lộ 20 (cạnh thửa 10, tờ bản đồ 69 - Rửa xe Đức Trọng) và đất Hiệu vỏ xe Đình Dương (từ thửa 326, tờ bản đồ 48) 326 - Đến đường hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng và hết thửa 263, tờ bản đồ 48 | 5.832.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm cạnh Cty Giao thông - Xây dựng - Thủy lợi Lâm Đồng - Đến đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, tờ bản đồ 48 | 6.288.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Tuệ Tĩnh và hết thửa 203, tờ bản đồ 48 - Đến ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư Phan Đình Phùng - Trần Nguyên Hãn - Đến giáp bến xe Đức Trọng và hết thửa 48, tờ bản đồ 49 | 7.352.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ bến xe Đức Trọng và giáp thửa 48, tờ bản đồ 49 - Đến đường Hà Huy Tập và hết bến xe Đức Trọng (thửa 108, tờ bản đồ 71) | 7.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hà Huy Tập và giáp bến xe Đức Trọng (thửa 108, tờ bản đồ 71) - Đến đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, tờ bản đồ 43) | 9.832.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 373, tờ bản đồ 43) - Đến đường Đinh Tiên Hoàng | 10.872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Nguyễn Văn Linh và hết thửa 496, tờ bản đồ 57 | 11.104.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Văn Linh và giáp thửa 496, tờ bản đồ 57 - Đến đường Trần Phú và hết Cty Viễn thông (thửa 305, tờ bản đồ 57) | 11.312.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Trần Phú và giáp Cty Viễn thông (thửa 305, tờ bản đồ 57) - Đến đường Tô Vĩnh Diện và đường Ngô Gia Tự | 11.544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Tô Vĩnh Diện và đường Ngô Gia Tự - Đến đường Trần Nhân Tông | 11.312.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Trần Nhân Tông - Đến hết trụ sở UBND huyện (thửa 09, tờ bản đồ 40) | 9.464.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trụ sở UBND huyện và đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường Lê Hồng Phong và hết thửa 273, tờ bản đồ 28 | 10.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Hồng Phong và giáp thửa 273, tờ bản đồ 28 - Đến hết Trạm Xăng dầu số 2 (thửa 228, tờ bản đồ 28) | 8.928.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp Trạm Xăng dầu số 2 (thửa 228, tờ bản đồ 28) - Đến đường Chu Văn An và hết thửa 517, tờ bản đồ 28 | 8.752.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Chu Văn An và thửa 517, tờ bản đồ 28 - Đến đường Nguyễn Tri Phương và hết thửa 871, tờ bản đồ 26 (thửa 385 gốc, tờ 26)) | 8.576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Tri Phương và giáp nhà số 308 - Đến đường hẻm 282 Quốc lộ 20 và hết thửa 594, tờ bản đồ 26 (thửa 240 gốc) | 8.392.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 282 Quốc lộ 20 và giáp thửa 594, tờ bản đồ 26 - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai và hết thửa 76, tờ bản đồ 30 | 7.744.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai và giáp thửa 76, tờ bản đồ 30 - Đến hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và hết thửa 21, tờ bản đồ 30 | 7.512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và giáp thửa 21, tờ bản đồ 30 - Đến đường Cao Bá Quát và đường vào sân bay | 7.288.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Cao Bá Quát và đường vào sân bay - Đến hết Tịnh xá Phi Lai và hết Công an huyện | 7.064.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp Tịnh xá Phi Lai và giáp Công an huyện - Đến hết thửa 47, tờ bản đồ 15 và hết đất Công ty Điện lực | 6.856.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 47, tờ bản đồ 15 và giáp Cty Điện lực - Đến hết trường Tiểu học Lý Tự Trọng và hết thửa 10, tờ bản đồ 15 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trường Tiểu học Lý Tự Trọng và giáp thửa 10, tờ bản đồ 15 - Đến hết thửa 177 và 227, tờ bản đồ 13 | 6.688.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 177 và 227, tờ bản đồ 13 - Đến đường Trần Khắc Chung và hết đất thửa 102, tờ bản đồ 17 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Trần Khắc Chung và giáp thửa 102, tờ bản đồ 17 - Đến đường Nguyễn Trường Tộ và giáp thửa 41, tờ bản đồ 18 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Trường Tộ và thửa 41, tờ bản đồ 18 - Đến đường Lê Thị Pha và hết thửa 476, tờ bản đồ 07 | 4.672.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Thị Pha và giáp thửa 476, tờ bản đồ 07 - Đến đường hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, tờ bản đồ 07) và hết thửa 412, tờ bản đồ 07 | 4.152.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm 26 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 335, tờ bản đồ 07) và giáp thửa 412, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã Hiệp Thạnh | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn Quốc lộ 20 - thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất tại khu vực đô thị này.
Vị trí 1: 2.016.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.016.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại đoạn Quốc lộ 20, thị trấn Liên Nghĩa, từ giáp xã Phú Hội đến đường hẻm 1110 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 137, tờ bản đồ 100). Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực đô thị với sự thuận tiện về vị trí giao thông và kết nối, dẫn đến giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 20, thị trấn Liên Nghĩa. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực đô thị.