35 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đập tràn Cao Thái - Đến hết ngã ba cạnh thửa 193 và 205, tờ bản đồ 58 |
992.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
36 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 694, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 1016, tờ bản đồ 29 |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
37 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 1016, tờ bản đồ 29 - Đến ngã tư cạnh thửa 435, tờ bản đồ 29 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
38 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ cầu - Đến ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 58 |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
39 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 |
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
40 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm từ thửa 1630, tờ bản đồ 62 đi thửa 1664 - Đến hết thửa 1668; 1818, tờ bản đồ 62 (khu phân lô) và giáp thửa 668, tờ bản đồ 58 |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư thửa 538, tờ bản đồ 62 - Đến giáp thửa 1717, tờ bản đồ 62 |
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1876, tờ bản đồ 62 - Đến giáp thửa 65 và hết thửa 1947, tờ bản đồ 62 |
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1616, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1961, tờ bản đồ 62; Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 62 và Đến giáp thửa 1089, tờ bản đồ 62 |
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba thửa 1954, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 225, 56, và 61, tờ bản đồ 62 |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 927, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 1185, tờ bản đồ 33 |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 698 và Đến hết thửa 925, tờ bản đồ 33 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) |
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 504, tờ bản đồ 33 - Đến giáp thửa 549, tờ bản đồ 33 |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 395, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 33; Đến hết thửa 409, tờ bản đồ 33 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 1154, tờ bản đồ 16 |
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 20, tờ bản đồ 33 - Đến ngã tư cạnh thửa 435, tờ bản đồ 29 |
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 1109, tờ bản đồ 33 |
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 1109, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 1122, tờ bản đồ 33 |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 486, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 579, tờ bản đồ 33 |
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 1122, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 62 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 1122, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 66, tờ bản đồ 63 |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba đường qua cầu rẽ phải - Đến cống - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 74 |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ cống - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 |
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 167 và 716, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 1405, tờ bản đồ 62 |
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 171, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba hết thửa 1461, tờ bản đồ 62 |
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 |
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 545, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 124, tờ bản đồ 74 |
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh trường học (thửa 269, tờ bản đồ 78) - Đến ngã ba hết thửa 72, tờ bản đồ 78 |
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1198 và 1137, tờ bản đồ 62 |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1589, tờ bản đồ 62; Đến giáp thửa 1352, tờ bản đồ 62 |
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 1605, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1531, tờ bản đồ 62; Đến hết thửa 1596, tờ bản đồ 62 |
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 - Đến suối - cạnh thửa 602, tờ bản đồ 74 |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ suối - cạnh thửa 602, tờ bản đồ 74 - Đến giáp xã Phú Hội (hết thửa 152, tờ bản đồ 103) |
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |