| 29 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp xã Phú Hội - Đến ngã ba giáp thửa 144, tờ bản đồ 93 và hết thửa 147, tờ bản đồ 93 |
1.472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 30 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 93 và giáp thửa 147, tờ bản đồ 93 - Đến đường Nguyễn Bá Ngọc và hết thửa 08, tờ bản đồ 93 |
1.552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 31 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Bá Ngọc và giáp thửa 08, tờ bản đồ 93 - Đến đường hẻm cạnh thửa 791, tờ bản đồ 95 và hết thửa 753, tờ bản đồ 95 |
1.864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 32 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 791, tờ bản đồ 95 và giáp thửa 753, tờ bản đồ 95 - Đến đường vào nhà thờ Tùng Nghĩa và hết thửa 361, tờ bản đồ 95 |
2.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 33 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường vào nhà thờ Tùng Nghĩa và giáp thửa 361, tờ bản đồ 95 - Đến hết thửa 282, tờ bản đồ 95 và ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 95 |
2.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 34 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 282, tờ bản đồ 95 và ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 95 - Đến đường Hà Giang và hết thửa 66, tờ bản đồ 95 |
2.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 35 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hà Giang và giáp thửa 66, tờ bản đồ 95 - Đến ngã tư cạnh thửa 1676, tờ bản đồ 76 |
2.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 36 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 1676, tờ bản đồ 76 - Đến đường Lê Lợi |
2.832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 37 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Lợi - Đến ngã tư cạnh thửa 1235, tờ bản đồ 76 |
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 38 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 1235, tờ bản đồ 76 - Đến đường Quang Trung |
3.336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 39 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Quang Trung - Đến hết thửa 883, tờ bản đồ 76 (nhà số 390) và hết thửa 893, tờ bản đồ 76 |
3.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 40 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 883, tờ bản đồ 76 (nhà số 390) và giáp thửa 893, tờ bản đồ 76 (nhà số 525) - Đến đường Ngô Quyền |
3.888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Ngô Quyền - Đến ngã ba cạnh thửa 398, tờ bản đồ 76 (cây đa) và hết thửa 407, tờ bản đồ 76 |
4.392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 398, tờ bản đồ 76 (cây đa) và giáp thửa 407, tờ bản đồ 76 - Đến đường Võ Thị Sáu và hết trụ sở Tổ dân phố 35 (thửa 2139, tờ bản đồ 76) |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Võ Thị Sáu và giáp trụ sở Tổ Dân phố 35 (thửa 2139, tờ bản đồ 76) - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 76 và hết thửa 36, tờ bản đồ 76 |
4.952.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 32, tờ bản đồ 76 và giáp thửa 36, tờ bản đồ 76 - Đến đường Tô Hiệu |
5.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tô Hiệu - Đến đường Kim Đồng |
5.952.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Kim Đồng - Đến cổng vào trường Tiểu học Kim Đồng và hết thửa 524, tờ bản đồ 75 |
6.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ cổng vào trường Tiểu học Kim Đồng và giáp thửa 524, tờ bản đồ 75 - Đến ngã tư Hoàng Văn Thụ - Lê Thánh Tông |
6.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư Hoàng Văn Thụ - Lê Thánh Tông - Đến ngã ba vào nhà Văn hóa và hết thửa 108, tờ bản đồ 75 |
8.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba vào nhà Văn hóa và giáp thửa 108, tờ bản đồ 75 - Đến đường Nguyễn Du và hết thửa 1070, tờ bản đồ 60 |
8.624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Du và giáp thửa 1070, tờ bản đồ 60 - Đến đường Trần Hưng Đạo và hết thửa 698, tờ bản đồ 60 |
9.624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Hưng Đạo và giáp thửa 698, tờ bản đồ 60 - Đến đường Lê Anh Xuân và hết thửa 594, tờ bản đồ 60 |
10.136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Anh Xuân và giáp thửa 594, tờ bản đồ 60 - Đến đường Hai Bà Trưng |
10.336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hai Bà Trưng - Đến đường Hàm Nghi và hết thửa 180, tờ bản đồ 57 |
10.336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 54 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hàm Nghi và giáp thửa 180, tờ bản đồ 57 - Đến đường Nguyễn Thái Học |
9.912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 55 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến đường Tô Hiến Thành |
9.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 56 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật |
9.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |