STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 331, tờ bản đồ 36 (đất ông Viên) - Đến hết thửa 349, tờ bản đồ 36 (cạnh cầu Bồng Lai cũ) | 456.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 309, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 44, tờ bản đồ 37 | 568.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 445, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba hết thửa 136, tờ bản đồ 41 (Ấp Lu) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 330, tờ bản đồ 38 (đi chùa An Sơn) - Đến ngã tư cạnh thửa 253, tờ bản đồ 41 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 46 (chùa An Sơn) | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 253, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba hết thửa 07, tờ bản đồ 47 (đi Đơn Dương) | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 253, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba giáp thửa 136, tờ bản đồ 41 (đi qua chùa An Sơn cũ) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 415, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba hết thửa 136, tờ bản đồ 41 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba giáp thửa 367, tờ bản đồ 38 (chùa Phật Mẫu) Đến ngã ba cạnh thửa 275, tờ bản đồ 42 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 423, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba hết thửa 118, tờ bản đồ 42 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 425, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba hết thửa 33, tờ bản đồ 41 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 313, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba hết thửa 76, tờ bản đồ 42 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 323, tờ bản đồ 38 Đến ngã ba hết thửa 86, tờ bản đồ 42 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 333, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba hết thửa 109, tờ bản đồ 42 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 495, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba hết thửa 215, tờ bản đồ 41 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba đối diện sân bóng (cạnh thửa 563, tờ bản đồ 37) - Đến ngã ba hết thửa 401, tờ bản đồ 38 và từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 42 Đến ngã ba hết thửa 58, tờ bản đồ 42 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 166, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 37 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 161, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 101, tờ bản đồ 37 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 173, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 37 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 256, tờ bản đồ 37 Đến hết thửa 418, tờ bản đồ 37 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 199, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 117, tờ bản đồ 37 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 310, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 194, tờ bản đồ 37 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 332, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 260, tờ bản đồ 37 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 377, tờ bản đồ 37 đi qua thửa 335, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 404, tờ bản đồ 37 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 389, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 318, tờ bản đồ 37 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 261, tờ bản đồ 38 đi qua thửa 192, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 38 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba thửa 294, tờ bản đồ 38 đi qua thửa 207, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư cạnh thửa 193, tờ bản đồ 38 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 399, tờ bản đồ 37 đi qua thửa 397, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 289, tờ bản đồ 37 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Đức Trọng | Đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 243, tờ bản đồ 38 đi qua thửa 255, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 222, tờ bản đồ 38 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Nhánh Thôn Bồng Lai
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường nhánh thôn Bồng Lai - Xã Hiệp Thạnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 456.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhánh thôn Bồng Lai có mức giá 456.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ ngã ba cạnh thửa 331, tờ bản đồ 36 (đất ông Viên) đến hết thửa 349, tờ bản đồ 36 (cạnh cầu Bồng Lai cũ). Với mức giá này, khu vực được xem là có giá trị đất ở mức thấp hơn so với các khu vực đô thị, phản ánh đặc điểm của đất nông thôn với ít tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhánh thôn Bồng Lai, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.