| 36 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 455, tờ bản đồ 72 - Đến giáp thửa 586, tờ bản đồ 72 và Đến ngã ba cạnh thửa 925, tờ bản đồ 72 |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 37 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 925, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 61, tờ bản đồ 72; Đến giáp thửa 75, tờ bản đồ 72; Đến giáp thửa 844, tờ bản đồ 72 và Đến giáp thửa 1075, tờ bản đồ 72 |
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 38 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1076, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 1063, tờ bản đồ 72 |
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 39 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 573, tờ bản đồ 71 - Đến ngã ba hết thửa 638, tờ bản đồ 72 |
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 40 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 413, tờ bản đồ 71 - Đến ngã ba hết thửa 526 và 600, tờ bản đồ 71 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 400, tờ bản đồ 71 |
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 201 Hoàng Văn Thụ (cạnh thửa 287, tờ bản đồ 73) - Đến ngã ba cạnh thửa 434, tờ bản đồ 73) |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm từ cạnh thửa 05, tờ bản đồ 91 qua thửa 114, tờ bản đồ 91 - Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 91; qua thửa 114, tờ bản đồ 91 Đến hết thửa 36, tờ bản đồ 91 và Đến ngã ba hết thửa 341, tờ bản đồ 73 |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 295, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 174, tờ bản đồ 69 |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 210, tờ bản đồ 88 (cạnh nhà tình thương) - Đến ngã ba cạnh thửa 105, tờ bản đồ 86 và Đến ngã ba giữa hai thửa 177 và 306, tờ bản đồ 90 |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 142, tờ bản đồ 88 (nhà ông Đường) - Đến ngã ba hết thửa 427, tờ bản đồ 88 |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 143, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 145, tờ bản đồ 88 |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 145, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba hết thửa 87, tờ bản đồ 88; Đến ngã ba cạnh thửa 101, tờ bản đồ 88 |
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 157, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba hết thửa 44, tờ bản đồ 88 |
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 466, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 295, tờ bản đồ 88 |
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến cống (hết thửa 320, tờ bản đồ 88) |
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ cống (giáp thửa 320, tờ bản đồ 88) - Đến ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 87 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 456, tờ bản đồ 72 - Đến giáp thửa 526, tờ bản đồ 72 và hết thửa 939, tờ bản đồ 72 |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 54 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 491, tờ bản đồ 72 - Đến giáp thửa 562, tờ bản đồ 72 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 55 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 910, tờ bản đồ 72 - Đến giáp thửa 956, tờ bản đồ 70 |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 56 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 657, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 655, tờ bản đồ 72 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 57 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 667, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 313, tờ bản đồ 72 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 58 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 358, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 690, tờ bản đồ 72 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 59 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 145 - cạnh thửa 16, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 73; Đến hết thửa 380, tờ bản đồ 73 |
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 60 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 187, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 158, tờ bản đồ 73; Đến hết thửa 395, tờ bản đồ 73 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 61 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 321, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 315, tờ bản đồ 73 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 302, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 427, tờ bản đồ 88 |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 253, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 311, tờ bản đồ 88 |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 383, tờ bản đồ 88 - Đến hết thửa 380, tờ bản đồ 88 |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 248, tờ bản đồ 88 - Đến mương nước (cạnh thửa 298, tờ bản đồ 88) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 300, tờ bản đồ 88 - Đến hết thửa 310, tờ bản đồ 86 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 395, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 328, tờ bản đồ 88; Đến hết thửa 336, tờ bản đồ 88 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 169, tờ bản đồ 87 - Đến giáp thửa 328, tờ bản đồ 88 |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 174, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 244, tờ bản đồ 88 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 108, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 80, tờ bản đồ 88 |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |