101 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Cách Quốc Lộ 20 vào 100 mét đi về hướng thôn 2B (Từ thửa 208 tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 45 tờ bản đồ 51)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ đường liên xã đi Hòa Trung đi hướng đập Se Kờ Lào (Từ thửa 1057 tờ bản đồ 51 - Đến hết thửa 230 tờ bản đồ số 54)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ đường liên xã Hòa Trung đi hướng thôn 10 xã Hòa Ninh (Từ thửa 36 tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 152 tờ bản đồ số 52)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ cổng thôn văn hóa thôn 1B - Đến hội trường thôn 1B
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ đất nhà bà Thanh vào thôn 1B - Đến 1Km
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ đất nhà ông K'Ninh - Đến hết Đến nhà ông K'Teo thôn 2A
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ đường liên xã Đinh Trang Hòa Hòa Trung vào hội trường thôn 2B
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Di Linh |
Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa |
Từ trường trung học cơ sở Đinh Trang Hòa 1 - Đến hết cụm dân cư thôn 5A
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Di Linh |
Khu Vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở Khu vực I nêu trên) - Xã Đinh Trang Hòa |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Di Linh |
Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Đinh Trang Hòa |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Hòa Ninh |
Từ giáp xã Đinh Trang Hòa - Đến giáp ranh trường cấp III Lê Hồng Phong (Từ thửa 215(06) Đến thửa 48(03)
|
3.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Hòa Ninh |
Từ đất trường cấp III Lê Hồng Phong đầu lô chợ (Từ thửa 48(06) - Đến hết thửa 306(03))
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Hòa Ninh |
Từ Đầu lô chợ - Đến hết cây xăng (từ thửa 306(03) Đến hết thửa 646(02))
|
5.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Hòa Ninh |
Từ hết cây xăng - Đến giáp xưởng tôn Hoàng Hà (Từ thửa 646(02) Đến hết thửa 120(01))
|
2.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Di Linh |
Dọc Quốc lộ 20 - Xã Hòa Ninh |
Từ xưởng tôn Hoàng Hà - Đến giáp ranh huyện Bảo Lâm (Từ thửa 120 (01) Đến 01 (01))
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã, thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ QL20 vào - Đến giáp cống thoát nước số 2 (Từ thửa 681(02) Đến hết thửa 79 (05))
|
3.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã, thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ cống thoát nước số 2 - Đến hết đất trạm y tế xã (Từ thửa 79(05) Đến hết thửa 48(08))
|
1.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã, thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ giáp Phân Viện Hòa Ninh - Đến đầu cầu 1 (Từ thửa 48(08) Đến hết thửa 61(17)
|
890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã, thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ cầu 1 - Đến giáp nghĩa địa cầu 2 (Từ thửa 61(17) Đến hết thửa 89(28))
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã, thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ Nghĩa địa cầu 2 - Đến hết cây xăng ông Vũ Mạnh Dũng thôn 15 (Từ thửa 89 Đến hết thửa 65(28))
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã, thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ giáp cây xăng ông Vũ Mạnh Dũng thôn 15 - Đến giáp ranh xã Hòa Nam (Từ thửa 65(28) Đến hết thửa 153(26))
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã, thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ ngã 3 đi Hòa Bắc - Đến giáp ranh xã Hòa Bắc (Từ thửa 82(28) Đến hết thửa 175(28))
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã, thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ ngã 3 đường đi xã Hòa Trung - Đến trường Mẫu giáo thôn 13 (Từ thửa 56(23) Đến hết thửa 65 (23)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã, thôn - Xã Hòa Ninh |
Các đoạn còn lại - Đến giáp ranh xã Hòa Trung (Từ thửa 65(23) Đến hết thửa 03(23))
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Di Linh |
Đường vào xã, thôn - Xã Hòa Ninh |
Đường đi thôn 10, 11 - Đến giáp xã Đinh Trang Hòa (Từ thửa 173(03) Đến thửa 164 (3))
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh khu quy hoạch dân cư: Từ trường cấp 3 Lê Hồng Phong đến đầu lô chợ - Xã Hòa Ninh |
Lô 2 quy hoạch dân cư (Lô quy hoạch cách QL 20 55 m)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh khu quy hoạch dân cư: Từ trường cấp 3 Lê Hồng Phong đến đầu lô chợ - Xã Hòa Ninh |
Từ thửa 341(3) - Đến giáp thửa 14(3) và từ thửa 326(03) Đến thửa 57(03)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh khu quy hoạch dân cư: Từ trường cấp 3 Lê Hồng Phong đến đầu lô chợ - Xã Hòa Ninh |
Các nhánh rẽ còn lại thuộc tờ bản đồ số 3, thôn 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh khu quy hoạch dân cư: Từ trường cấp 3 Lê Hồng Phong đến đầu lô chợ - Xã Hòa Ninh |
Các nhánh rẽ còn lại thuộc tờ bản đồ số 4, thôn 1
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh khu quy hoạch dân cư: Từ trường cấp 3 Lê Hồng Phong đến đầu lô chợ - Xã Hòa Ninh |
Từ đầu lô 3 quy hoạch dân cư - Đến hết lô quy hoạch.
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh khu quy hoạch dân cư: Từ trường cấp 3 Lê Hồng Phong đến đầu lô chợ - Xã Hòa Ninh |
Đoạn còn lại của đường nhánh (Các thửa đất còn lại thuộc lô 4). (Từ thửa 173 (03) - Đến thửa 164(02))
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh từ đầu chợ đến cây xăng số 10 chia làm - Xã Hòa Ninh |
Lô 2 quy hoạch dân cư (Lô quy hoạch cách QL 20 55 mét - Đến đầu lô 3 quy hoạch)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh từ đầu chợ đến cây xăng số 10 chia làm - Xã Hòa Ninh |
Từ đầu lô 3 quy hoạch dân cư - Đến hết lô quy hoạch
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh từ đầu chợ đến cây xăng số 10 chia làm - Xã Hòa Ninh |
Đoạn còn lại của đường nhánh xin sửa thành (Các thửa đất còn lại thuộc lô 4). (Từ thửa 164(03) - Đến thửa 190(2))
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh từ đầu chợ đến cây xăng số 10 chia làm - Xã Hòa Ninh |
Từ thửa 221(2) - Đến hết thửa 98(02)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh từ đầu chợ đến cây xăng số 10 chia làm - Xã Hòa Ninh |
Từ thửa 196(2) - Đến thửa 33(02)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh từ đầu chợ đến cây xăng số 10 chia làm - Xã Hòa Ninh |
Các nhánh rẽ còn lại thuộc thôn 2
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Di Linh |
Đường quy hoạch khu dân cư từ cây xăng đến ngã 3 vào thôn 3 chia làm 3 đoạn - Xã Hòa Ninh |
Lô 2 quy hoạch dân cư (Lô quy hoạch cách QL 20 55 mét - Đến đầu lô 3 quy hoạch)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Di Linh |
Đường quy hoạch khu dân cư từ cây xăng đến ngã 3 vào thôn 3 chia làm 3 đoạn - Xã Hòa Ninh |
Từ đầu lô 3 quy hoạch dân cư - Đến hết lô quy hoạch
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Di Linh |
Đường quy hoạch khu dân cư từ cây xăng đến ngã 3 vào thôn 3 chia làm 3 đoạn - Xã Hòa Ninh |
Đoạn còn lại của đường nhánh (Các thửa đất còn lại thuộc lô 4). (Từ thửa 146(02) - Đến thửa 46(01))
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Di Linh |
Từ ngã ba vào thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Xã Hòa Ninh |
Lô 2 quy hoạch khu dân cư cách Quốc lộ 20 vào 55m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Di Linh |
Từ ngã ba vào thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Xã Hòa Ninh |
Từ đầu lô 3 khu quy hoạch - Đến hết khu quy hoạch
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Di Linh |
Từ ngã ba vào thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Xã Hòa Ninh |
Đường nhánh rẽ còn lại của thôn 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Di Linh |
Từ ngã ba vào thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Xã Hòa Ninh |
Đường nhánh từ ngã 3 thôn 3 - Đến giáp cống sình Bảo Lâm. (146(01) Đến thửa 46(01)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Di Linh |
Từ ngã ba vào thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Xã Hòa Ninh |
Từ cây xăng số 10 - Đến hết đất nhà bà Chính (Từ thửa 637(02) Đến hết thửa 104(05))
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Di Linh |
Từ ngã ba vào thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Xã Hòa Ninh |
Từ ngã 3 hai cây Điệp - Đến nghĩa địa thôn 1 (Từ thửa 22(06) Đến hết thửa 174(06))
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Di Linh |
Từ ngã ba vào thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Xã Hòa Ninh |
Đường nhánh rẽ còn lại của thôn 4
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Đường nhánh hết đất ông Thai thôn 4 - Đến hết đất nhà ông Dương (Từ thửa 110(05) Đến hết thửa 138(05))
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ đất nhà ông Thảo thôn 5 - Đến cách suối 200mét (Từ thửa 565 (05 Đến hết thửa 138 (09)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ đất nhà ông Nam thôn 5 - Đến hết đất nhà ông Nghĩa thôn 6 (Từ thửa 163(04) Đến hết thửa 96 (08))
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ đất nhà ông Trường thôn 6 - Đến giáp suối cách 200 mét (Từ thửa 82(08) Đến hết thửa 260 (09))
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ đất nhà ông Tuyên thôn 7 - Đến giáp Nghĩa địa thôn 8 (Từ thửa 426(08) Đến hết thửa 129(07))
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ đất nhà ông Khê thôn 9 - Đến giáp suối cách 200 mét (Từ thửa 241(11) Đến hết thửa 235(11))
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ ngã 3 đất nhà ông Sương thôn 9 - Đến giáp thôn Tứ quý - Lộc An - Bảo Lâm (Từ thửa 254(11) Đến hết thửa 228(11))
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ đất nhà ông Quyền thôn 12 - Đến hết đất nhà ông Huề (Từ thửa 115(17) Đến hết thửa 66 (17))
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ đất nhà ông Sơn thôn 12 - Đến giáp thôn 13 (Tính từ thửa 154 (17) Đến hết thửa 460 (17))
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ đất nhà ông Đông thôn 14 - Đến giáp ranh xã Hòa Bắc (Tính từ thửa 105 (17) Đến hết thửa 52 (32)) và Từ đất nhà Ông Điểu Đến giáp sình
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Đường nhánh đất nhà ông Lạc thôn 15 - Đến hết đất nhà ông Nam thôn 16 (Tính từ thửa 40 (26) Đến hết thửa 07 (20))
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Đường nhánh đất nhà ông Tiến thôn 7 - Đến cách suối 200 mét (từ thửa 179(08) Đến thửa 170(08))
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ ngã ba trà kinh lộ - Đến xã Lộc An (từ thửa 06(04) Đến thửa 39(04))
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ hết nhà ông Bắc Thôn 5 - Đến giáp nhà ông Định thôn 5 (Tính từ thửa 434 (05) Đến hết thửa 458(05))
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ hết nhà ông Sinh thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Ngôn thôn 6 (Tính từ thửa 73 (09) Đến hết thửa 82 (09))
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Từ hết nhà ông Tang thôn 7 - Đến hết đất nhà ông Lực (Tính từ thửa 233(08) Đến hết thửa 192 (08))
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Tính từ đất nhà ông Thạch thôn 3 - Đến hết đất nhà ông Nguyên thôn 3 (Tính từ thửa 17(01) Đến hết thửa 22 (01))
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Tính từ đất nhà bà Hoa thôn 6 - Đến hết đất nhà bà Hồng thôn 6 (Tính từ thửa 51 (8) Đến hết thửa 78( 08))
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Di Linh |
Đường nhánh vào các thôn - Xã Hòa Ninh |
Tính từ đất nhà ông Trường thôn 7 - Đến giáp suối cách 200m (Tính từ thửa 146(08) Đến hết thửa 260(9))
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Di Linh |
Khu Vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I nêu trên) - Xã Hòa Ninh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Di Linh |
Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Hòa Ninh |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ giáp ranh Đinh Trang Hòa - Đến ngã 3 vào thôn 2 (từ thửa 12(08) Đến hết thửa 37(2))
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ ngã 3 thôn 2 - Đến UBND xã (từ thửa 319(2) Đến thửa 69 (8))
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ UBND xã Hòa Trung - Đến ranh giới xã Hòa Bắc, (từ thửa 69 (8) Đến thửa 132 (22))
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ UBND xã - Đến đầu thôn 13 Hòa Ninh (từ thửa 236 (8) Đến hết thửa 74 (14))
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ ngã 3 nhà ông Thúy - Đến đất nhà ông Lãng (từ thửa 66 (01) Đến hết thửa 741(3))
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà bà Trần Thị Loan - Đến đất nhà ông Nguyễn Văn Thí (từ thửa 343 (2) Đến hết thửa 252 (2))
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Đỗ Quốc Nhiệm - Đến đất nhà ông Tô Ánh Hồng (từ thửa 109 (8) Đến hết thửa 17 (8))
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ ngã 3 nhà ông Nguyện - Đến đất nhà ông Thìn (từ thửa 49 (9) Đến hết thửa 66 (9))
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ thửa 29 (11) - Đến hết các thửa 134 (11), 117(12), 160 (12) và 1 (13)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ ngã 3 thôn 1 vào thôn 2 - Đến hết đường đá thôn 2 (từ thửa 326 (2) Đến hết thửa 29 (11))
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Lê Thanh Hà - Đến chân dốc nghĩa địa (từ thửa 47 (10) Đến hết thửa 124 (10))
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đầu thôn 5 - Đến chân dốc nghĩa địa (từ thửa 163 (16) Đến hết thửa 1 (18))
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ chân dốc nghĩa địa - Đến đất nhà ông Phú (từ thửa 143 (11) Đến hết thửa 16 (25))
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Hưng - Đến đất nhà ông Sáu (từ thửa 91 (8) Đến hết thửa 11 (8))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ chùa - Đến đất nhà ông Hòa (từ thửa 149 (8) Đến hết thửa 219(9))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Dũng - Đến đầu nghĩa địa thôn 1, 2, 3, 9 (từ thửa 124 (9) Đến hết thửa 5 (18))
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ ngã 3 nhà ông Hân - Đến đất nhà ông Quang (từ thửa 248 (16) Đến hết thửa 65 (16))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Tiến - Đến đất nhà ông Chức (từ thửa 137 (16) Đến hết thửa 113(16))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Tuy - Đến đất nhà ông Phan Văn Sum (từ thửa 173 (16) Đến hết thửa 92 (15))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Hợp - Đến đất nhà ông Vũ Văn Cần (từ thửa 103(15) Đến hết thửa 117 (14))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Huy - Đến đất và ông Dũng (từ thửa 204 (16) Đến hết thửa 6 (21))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Tuy - Đến đất nhà ông Linh (từ thửa 20 (22) Đến hết thửa 40 (22))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Chủ - Đến đất nhà ông Hoan (từ thửa 64 (22) Đến hết thửa 78 (22))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Ánh - Đến đất nhà ông Tiễu (từ thửa 107 (22) Đến hết thửa 59 (21))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Long - Đến đất nghĩa địa (từ thửa 87 (22) Đến hết thửa 27 (23))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Hoạt - Đến đất nhà ông Nam (từ thửa 111 (22) Đến hết thửa 23 (24))
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Tỉnh - Đến đất nhà ông Khiên (từ thửa 263 (08) Đến hết thửa 65 (15))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Đô - Đến đất nhà ông Bính (từ thửa 120 (07) Đến hết thửa 181 (07))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Khiên - Đến đất nhà bà Hoạt (từ thửa 208 (08) Đến hết thửa 41 (07))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Thuấn - Đến đất Đến đất nhà ông Thành (từ thửa 154 (07) Đến hết thửa 130 (07))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Miêng - Đến đất nhà ông Hùng (từ thửa 74 (14) Đến hết thửa 114(14))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Di Linh |
Xã Hòa Trung - Xã Hòa Trung |
Từ đất nhà ông Miêng - Đến đất nhà ông Thương (từ thửa 74 (14) Đến hết thửa 49 (14))
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |