STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ QL20 vào - Đến ngã ba đầu tiên Đến hết đất nhà ông K'Tim (Từ thửa 107 tờ bản đồ 42 Đến + thửa số 90 tờ bản đồ số 42 + thửa số 139 Đến hết thửa số 118 tờ bản đồ s | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Các đoạn còn lại của thôn 3 (Từ thửa 87 tờ bản đồ 42 - Đến + thửa 01A tờ bản đồ 42, + tiếp thửa 241 tờ bản đồ 39 Đến + thửa 33 tờ bản đồ 39 + thửa 240 tờ bản đồ 39 Đến hết thửa 34 tờ bản đồ 39) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba cây điệp vào thôn 5B - Đến hết đất trường THCS Đinh Trang Hòa (Từ thửa 28 tờ bản đồ 46 Đến hết thửa 369 tờ bản đồ 47) | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Nhánh rẽ từ thửa đất 37, 28 tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 32, 33 TBĐ 46 (Đoạn bổ sung) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ QL20 vào thôn 3 giáp cầu Đạ Nớ (Từ thửa 714 tờ bản đồ 42 - Đến + thửa 89 tờ bản đồ 42+ thửa 1126, 113 tờ bản đồ 42 + thửa 456 tờ bản đồ 43 Đến 386 tờ bản đồ 43) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Cách trường Lê Văn Tám 200m đi về hướng thôn 13 (Từ thửa 122 tờ bản đồ 05 - Đến thửa 274 tờ bản đồ 05 + thửa 154 tờ bản đồ 05) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn từ đất nhà ông Thành đi - Đến hết đất trường tiểu học Đinh Trang Hòa 2 (Từ thửa 231 tờ bản đồ 10 Đến thửa 263 tờ bản đồ 10 + thửa 145 tờ bản đồ 10 Đến hết thửa 29 tờ bản đồ 10) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 cách trường tiểu học Lê Văn Tám 200 mét đi về hướng thôn 13 (Từ thửa 259 tờ bản đồ 05 - Đến thửa 414 tờ bản đồ 05 + thửa 383 tờ bản đồ 05 Đến hết thửa 412 (05) + thửa 135 (10) Đến hết thửa 132 (10) + thửa 226 (10) Đến hết thửa 122 (10) + | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 giáp đất nhà ông Vinh đi hết cầu thôn Bắc Trang (từ thửa 182 tờ bản đồ 14 - Đến 189 (14) + thửa 05 (14) Đến 14(14)) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 giáp đất nhà ông Vinh - Đến cụm dân cư thôn 9 (từ thửa 166 (16) Đến 192 (16) + thửa 120(16) Đến hết thửa 145 (16)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cầu thôn Bắc trang - Đến hội trường thôn Bắc Trang (Từ thửa 48 tờ bản đồ 18 Đến + thửa 120 tờ bản đồ 18 + thửa 47 tờ bản đồ 18 Đến hết thửa 143 tờ bản đồ 18) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đất nhà ông Thập thôn Bắc Trang - Đến hội trường thôn Bắc trang (Từ thửa 146 tờ bản đồ 18 Đến + thửa 202 tờ bản đồ 18 + thửa 170 tờ bản đồ 18 Đến + thửa 201 tờ bản đồ 18, + tiếp thửa 1 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn còn lại của thôn Bắc Trang (Từ thửa 123 tờ bản đồ 18 - Đến + thửa 82 tờ bản đồ 18 + thửa 142 tờ bản đồ 18 Đến + thửa 182 tờ bản đồ số 17 + thửa 129A tờ bản đồ 17 Đến + thửa 182 tờ bản đồ 17, + tiếp thửa 12 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 đường nhựa vào nông trường cà phê - Đến hết đất nhà ông Cự thôn Tây Trang (Từ thửa 01,26,126A tờ bản đồ 35, + tiếp thửa 10 tờ bản đồ 37 Đến + thửa 32 tờ bản đồ số 37+ thửa 41 tờ bản đồ 3 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 đất nhà ông Huy đi về hướng thôn Nam trang (Từ thửa 07 tờ bản đồ 35 - Đến + thửa 87 tờ bản đồ 35 + thửa 10B tờ bản đồ 35 Đến hết thửa 112 tờ bản đồ số 35) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 đất, quán nhà ông Rạng đi về hướng thôn Đông Trang (Từ thửa 176, 103, tờ bản đồ 30 - Đến + thửa 81 tờ bản đồ 30 + thửa 177,104 tờ bản đồ 30 Đến + thửa 43A tờ bản đồ số 30, + tiếp thửa 78 tờ bản đồ 31 Đến + thửa 11 tờ bản đồ số 31+ thửa | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 đất, quán nhà ông Đăng đi vào đồi 87 thôn Nam Trang (Từ thửa 138 tờ bản đồ 34 - Đến + thửa 143 tờ bản đồ 34 + thửa 156 tờ bản đồ 34 Đến hết thửa 150 tờ bản đồ số 34) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cổng Barie nông trường cà phê vào - Đến hết cầu thôn 3 (Từ thửa 33 tờ bản đồ 39 Đến + thửa 241 tờ bản đồ 39 + thửa 34 tờ bản đồ 39 Đến hết thửa 240 tờ bản đồ số 39) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cầu Đinh Trang Hòa đi vào cụm dân cư thôn 4 cách 500 mét (Từ thửa 404 tờ bản đồ 43 - Đến + thửa 109 tờ bản đồ 43+ thửa 617 tờ bản đồ 43 Đến hết thửa 131 tờ bản đồ số 43) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn còn lại tiếp giáp với đường nhựa nông trường (Từ thửa 513 tờ bản đồ 43 - Đến + thửa 09 tờ bản đồ 43 + thửa 88 tờ bản đồ 43 Đến + thửa 30 tờ bản đồ số 43, + tiếp thửa 235 tờ bản đồ 39 Đến + thửa 183 tờ bản đồ số 39+thửa 232 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ Quốc lộ 20 cách 100 mét tiếp dọc hồ đạ nớ đi về hướng thôn 5b (Từ thửa 1281 tờ bản đồ 47 7 - Đến hết thửa 527 tờ bản đồ số 47) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Cách cây xăng ngã 3 Đinh Trang Hòa 100 mét đi về hướng cầu Bàrui Ka mé (thôn 2a) (Từ thửa 1210 tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 562 tờ bản đồ số 42) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Cách đường liên xã 100 mét đi về phía cầu Sinmin (thôn 2a) (Từ thửa 1291 tờ bản đồ 48 - Đến hết thửa 305 tờ bản đồ số 48) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 Busơnao - Đến hết cầu Busơnao (Từ thửa 54 tờ bản đồ 09 Đến hết thửa 193 tờ bản đồ số 06) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn còn lại đi vào thôn 10, thôn 11 (Từ thửa 160 tờ bản đồ 06 - Đến + thửa 125 tờ bản đồ 06 + thửa 141 tờ bản đồ 06 Đến + thửa 92 tờ bản đồ số 06 + thửa 59 tờ bản đồ 06 Đến + thửa 02 tờ bản đồ 06 + thửa 142 tờ bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ thửa 222 tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa 63 tờ bản đồ 11 (đoạn bổ sung) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cầu sắt thôn 12 - Đến đi các nhánh còn lại của thôn 12 (Từ thửa 147 tờ bản đồ 11 Đến + thửa 142 tờ bản đồ 11+ thửa 149 tờ bản đồ 11 Đến + thửa 133 tờ bản đồ số 11 + thử | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 quán ông Đường đi về hướng thôn 12 - Đến tiếp giáp cầu sắt thôn 12 (Từ thửa 333 tờ bản đồ 04 Đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 11) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 quán ông Thắng đi về hướng thôn 8 Tân Lâm (từ thửa 25 (04) - Đến hết thửa 16 (04) + thửa 144 (04) Đến hết thửa 14 (04) từ thửa 97 (63) Đến hết thửa 36 (63) + thửa 102 (63) Đến hết thửa 41 (63)) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Cách Quốc Lộ 20 vào 100 mét đi về hướng thôn 2B (Từ thửa 208 tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 45 tờ bản đồ 51) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đường liên xã đi Hòa Trung đi hướng đập Se Kờ Lào (Từ thửa 1057 tờ bản đồ 51 - Đến hết thửa 230 tờ bản đồ số 54) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đường liên xã Hòa Trung đi hướng thôn 10 xã Hòa Ninh (Từ thửa 36 tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 152 tờ bản đồ số 52) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cổng thôn văn hóa thôn 1B - Đến hội trường thôn 1B | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đất nhà bà Thanh vào thôn 1B - Đến 1Km | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đất nhà ông K'Ninh - Đến hết Đến nhà ông K'Teo thôn 2A | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đường liên xã Đinh Trang Hòa Hòa Trung vào hội trường thôn 2B | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Di Linh | Đường đi thôn 3 - Xã Đinh Trang Hòa | Từ trường trung học cơ sở Đinh Trang Hòa 1 - Đến hết cụm dân cư thôn 5A | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Di Linh, Lâm Đồng - Đường Đi Thôn 3, Xã Đinh Trang Hòa
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực đường đi thôn 3, Xã Đinh Trang Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ QL20 vào đến ngã ba đầu tiên, đến hết đất nhà ông K'Tim, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 380.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ QL20 vào đến ngã ba đầu tiên và hết đất nhà ông K'Tim (từ thửa 107 tờ bản đồ 42 đến thửa số 90 tờ bản đồ 42 và thửa số 139 đến hết thửa số 118 tờ bản đồ số 42) có mức giá là 380.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ khu vực được đề cập, phản ánh giá trị đất ở nông thôn dọc đường đi thôn 3 trong khu vực Xã Đinh Trang Hòa. Mức giá này cho thấy sự đánh giá hợp lý về giá trị bất động sản tại khu vực này, phù hợp với điều kiện và đặc thù của địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất dọc đường đi thôn 3, Xã Đinh Trang Hòa, Huyện Di Linh. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.