29 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ đất cây xăng ông Thuấn - Đến hết ngã ba đất nhà ông Tỉnh (từ thửa 281 và 183 (26)Đến hết thửa 127và 283 (27)). |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
30 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ giáp đất nhà ông Tỉnh - Đến ngã 4 đất nhà ông Chắt (từ thửa 126 và 74(27)Đến hết thửa 46 và 26(28)). |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
31 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ giáp ngã 4 đất nhà ông Chắt hết dốc K'Ben giáp ranh xã Đinh Lạc (từ thửa 34 và 23 (28) - Đến hết thửa 118 và 114(22)) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
32 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ giáp đất nhà ông Chiến thôn Lộc Châu 1 - Đến hết ngã ba đất nhà ông Tỉnh (từ thửa 287(26) và 19(33) Đến hết thửa 127và 180 (27)). |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ giáp đất nhà ông Tỉnh - Đến ngã 3 lên hội trường thôn Lộc Châu 2 (từ thửa 126 và 182(27) Đến hết thửa 101 và 46(28)). |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
34 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ ngã 3 lên hội trường thôn Lộc Châu 2 - Đến hết đất nhà ông Tuệ (từ thửa 436 và 47 v(28) Đến hết thửa 157 và 140(22)). |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ đất nhà ông Hưng lộc châu 1 - Đến hết đất nhà ông Bách thôn Lộc Châu 1(từ thửa 74 và 389 (33) Đến hết thửa 193 và 192(27)) |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Nhánh rẽ vào thôn Đồng Đò hẻm 1 (từ thửa 498 và 499(43) - Đến hết thửa 305 và 304(43)) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Nhánh rẽ vào thôn Đồng Đò hẻm 2 (từ thửa 573 và 569(43) - Đến hết thửa 403 và 408(43)) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
38 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Nhánh rẽ vào thôn Đồng đò hẻm 3 (đường sang trạm điện) (từ thửa 594 và 581(43) - Đến hết thửa 473(43)) |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
39 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Nhánh rẽ còn lại từ QL 20 thôn Đồng Đò vào dưới 100m |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
40 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Đoạn sau trường học Tân Nghĩa 1 (từ thửa 436 và 497(43) - Đến hết thửa 454 và 455(43)) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Đoạn từ cuối hẻm 1 - Đến cuối hẻm 2 (từ thửa 902 và 438(43) Đến hết thửa 412 và 463(43)) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Nhánh rẽ thôn Đồng Đò (Đường sau nhà Mol Brìn) (từ thửa 634 và 630(43) - Đến hết thửa 649 và 608(43)) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Nhánh rẽ thôn Đồng Đò (Đường ngang sân bóng) (từ thửa 602 và 555(43) - Đến hết thửa 607 và 555(43)) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Đoạn từ giáp trạm điện 500KW - Đến ngã 3 vào đồi Tàu (từ thửa 530 và 525(40) Đến hết thửa 30 và 29(40)) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Các đoạn còn lại, các nhánh rẽ vào thôn Đồng Đò. |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Nhánh rẽ từ QL 20 vào thôn Đồng Lạc (từ thửa 500 và 430(43) - Đến hết thửa 427 và 429(43)) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Nhánh rẽ từ QL 20 vào thôn Đồng Lạc (nhà ông Đa) (từ thửa 698 và 107(44) - Đến hết thửa 189 và 190(44)) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Nhánh rẽ từ QL 20 vào thôn Đồng Lạc (cây xăng 12) (từ thửa 566 và 570(42) - Đến hết thửa 129 và 130(44)) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Nhánh rẽ còn lại từ QL 20 thôn Đồng Lạc vào dưới 100m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Các đoạn còn lại, các nhánh rẽ vào thôn Đồng lạc |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ ngã 3 đất nhà ông Điển thôn Lộc châu 1 - Đến hết đất nhà ông Khởi, Lộc Châu 1 (từ thửa 147 (26) và 92(27) Đến hết thửa 78 và 97(20)) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Linh vào - Đến hết sân Bóng thôn K'Brạ (từ thửa 593 (42) Đến hết thửa 419 và 474(42)) |
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ giáp sân bóng thôn K'Brạ - Đến hết đường nhựa (từ thửa 420 và 636 (42) Đến Đến hết thửa 920 và 994 (41)) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ ngã 3 thôn K'Brạ - Đến hết đường nhựa (đường nhà ông Phán) (từ thửa 383 và 443 (42) Đến Đến hết thửa 932 và 888 (41)) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Từ đất nhà ông Tương thôn K’brạ - Đến hết đường (từ thửa 500 và 466(42) Đến hết thửa 1084 và 1070 (41)) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Di Linh |
Các nhánh rẽ - Xã Tân Nghĩa |
Các đoạn còn lại, các nhánh rẽ vào thôn K' Brạ |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |