STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Lộc Thắng-B’Lá - Đến ranh giới thửa 404-405, tờ bản đồ 33 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ ranh giới thửa 404 - 405 - Đến UBND xã B’Lá | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ UBND xã B’ Lá - Đến giáp ranh B’ Lá - Lộc Bảo | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ trường cấp 1, 2 (từ ranh giới thửa thửa 154 - 153, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 332, tờ bản đồ 33 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hội trường thôn 4 đi vào thôn 3 - Đến hết thửa 82, tờ bản đồ 35 | 148.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 139, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 33 (đối với các thửa đất có mặt tiếp giáp với 2 đoạn đường thì tính giá cho đoạn đường có giá cao hơn) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 310, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 300, tờ bản đồ 33 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 174, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 339, tờ bản đồ 33 | 152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 152, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 114, tờ bản đồ 29 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 141, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 262, tờ bản đồ 29 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 175, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 29 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 130, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 141, tờ bản đồ 28 | 116.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 128, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 10, tờ bản đồ 28 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 152, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 71, tờ bản đồ 25 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 62, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 34 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 229, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 251, tờ bản đồ 34 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 222, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 34 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 14, tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 35 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 1, tờ bản đồ 35 - Đến giáp ranh xã Lộc Quảng | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 484, tờ bản đồ 33( nhà ông Huấn) - Đến thửa 527, tờ bản đồ 33 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hội trường thôn 4, đi - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 33 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa đất số 25, tờ bản đồ 35 - Đến hết thửa 120, tờ bản đồ 35 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa đất số 281, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 301, tờ bản đồ 35 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa đất số 88, tờ bản đồ 33 đi qua hội trường thôn 1 - Đến hết thửa 35 tờ bản đồ 34 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường bắt đầu từ thửa 15, tờ bản đồ 29 - Đến giáp xã Lộc Phú | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường bắt đầu từ TL 725 (đối diện nhà ông Tuyến) - Đến hết thửa 252, tờ bản đồ 29 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ thửa 70, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 28 | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - XÃ B’LÁ | Đoạn đường từ hết thửa 49, tờ bản đồ 25 - Đến đất chia cho ĐBDTTS | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng - Khu Vực I - Xã B’LÁ
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực I - xã B’LÁ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn đường từ ranh giới thị trấn Lộc Thắng - B’LÁ đến ranh giới thửa 404-405, tờ bản đồ 33, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 304.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ranh giới thị trấn Lộc Thắng - B’LÁ đến ranh giới thửa 404-405, tờ bản đồ 33 có mức giá 304.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại vị trí đắc địa hoặc gần các tiện ích quan trọng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực I - xã B’LÁ, huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp hiểu rõ hơn về phân bổ giá trị đất trong khu vực.