1901 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 529 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới đất Trạm Y tế (Số nhà 002)
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1902 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 73 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất Công ty ga Hải Vân (Số nhà 005)
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1903 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 159 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1904 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 122 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 (đất đấu giá) - Hết ranh giới số nhà 002
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1905 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 36 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 004
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1906 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 62 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1907 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 084 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 084 - Hết ranh giới số nhà 001
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1908 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 174 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 174 - Hết ranh giới số nhà 001
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1909 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 122 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 124 - Hết ranh giới số nhà 003
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1910 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 42 phố Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1911 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 213 đường Điện Biên Phủ |
Từ tiếp giáp ranh giới số nhà 213 - Hết ranh giới số nhà 007
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1912 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 54 đường 15 /10 |
Tiếp giáp Ranh giới số nhà 056 - Hết ranh giới số nhà 015
|
550.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1913 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 8 ngõ 54 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1914 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 15 ngõ 66 đường 15/10 |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 006
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1915 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 532 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 532 - Hết ranh giới số nhà 009
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1916 |
Huyện Than Uyên |
Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1917 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Đầu cầu Mường Cang (Số nhà 634) - Hết ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550)
|
2.100.000
|
750.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1918 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) - Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 548)
|
1.500.000
|
650.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1919 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 631) - Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402)
|
1.400.000
|
600.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1920 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) - Hết ranh giới số nhà 227
|
1.200.000
|
500.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1921 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 225 - Hết địa phận thị trấn Than Uyên
|
1.100.000
|
470.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1922 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lương Định Của |
Ngã 3 (Số nhà 002) - Hết ranh giới đất Công an huyện cũ khu 2 (Phòng Cảnh sát PCCC)
|
650.000
|
280.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1923 |
Huyện Than Uyên |
Đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ngã 3 đường Điện Biên Phủ (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 170 đường Thanh Niên
|
340.000
|
170.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1924 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 620 Đường Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Việt
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1925 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lý Tự Trọng |
Ranh giới số nhà 002 - Đường Thanh Niên (Số nhà 082)
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1926 |
Huyện Than Uyên |
Đường 15/10 |
UBND thị trấn Than Uyên (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 192
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1927 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 534 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1928 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 542 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 029
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1929 |
Huyện Than Uyên |
Phố Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (Ranh giới số nhà 551)
|
500.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1930 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 413 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 045
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1931 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 016
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1932 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 695 Điện Biên Phủ |
Ranh giới đất nhà ông Phan Văn Sơn (Số nhà 002) - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1933 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ Đi Sen Đông |
Tiếp giáp ngã 3 (Ngõ 15 đường Điện Biên Phủ) (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hồ Bản Đông
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1934 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 017)
|
900.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1935 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 020) - Cổng Huyện đội (Số nhà 086)
|
440.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1936 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 821 Điện Biên Phủ |
Ranh giới đất Phòng Tài chính-KH (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hội trường UBND huyện khu 2 (Số nhà 005)
|
440.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1937 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã tư Ngân hàng Công thương (Số nhà 001) - Ngã tư (Gần số nhà 046)
|
550.000
|
240.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1938 |
Huyện Than Uyên |
Phố Hoàng Liên |
Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 089
|
440.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1939 |
Huyện Than Uyên |
Phố Chu Văn An |
Ranh giới đất Honda Trường Thành (Số nhà 001) - Ngã 3 (Hết số nhà 059)
|
550.000
|
240.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1940 |
Huyện Than Uyên |
Phố Phạm Ngọc Thạch |
Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp Bờ hồ Than Uyên (Số nhà 046)
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1941 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 18 Nguyễn Chí Thanh |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
490.000
|
240.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1942 |
Huyện Than Uyên |
Đường sau Sân vận động |
Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 - Tiếp giáp đường trục 3 (Gần nhà bà Thanh)
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1943 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 193 Đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (Ranh giới đất nhà ông Lộc)
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1944 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã 4 (Gần số nhà 083) - Hết ranh giới số nhà 135
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1945 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 552 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 010
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1946 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Huy Liệu |
Ranh giới số nhà 002 - Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 016)
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1947 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lương Định Của |
Ranh giới số nhà 084 - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh (Hết ranh giới số nhà 106)
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1948 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ phố Tô Vĩnh Diện |
Ranh giới số nhà 01 - Hết ranh giới đất nhà ông Quốc Trượng
|
200.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1949 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 21 Trần Quốc Mạnh |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Hải (Khu 5b) - Tiếp giáp ranh giới số nhà 002
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1950 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 020) - Hết ranh giới đất nhà ông Thông (Mão) (Số nhà 076)
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1951 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 51 Nguyễn Chí Thanh |
Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 026
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1952 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 82 Lương Định Của |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 005
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1953 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Quốc Mạnh |
Tiếp giáp ngã tư 15/10 (Số nhà 028) - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 066)
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1954 |
Huyện Than Uyên |
Đường Thanh Niên |
Hết ranh giới nhà ông Đô khu 6 (Số nhà 170) - Hết địa phận thị trấn Than Uyên
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1955 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 17 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 019
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1956 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 23 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1957 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 31 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 023
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1958 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ranh giới số nhà 137 - Tiếp giáp đường Thanh Niên
|
310.000
|
130.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1959 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 192 đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 192 - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 018)
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1960 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 9 đường 15/10 |
Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường 15/10 (Số nhà 037)
|
330.000
|
170.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1961 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 66 đường 15/10 |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 031
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1962 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 32 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Trường Mần non số 2 (Số nhà 011)
|
390.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1963 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp số nhà 018 - Hết ranh giới số nhà 092
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1964 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 092 - Hết ranh giới số nhà 131
|
190.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1965 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 123 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1966 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 135 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1967 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 10 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1968 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 2 Phạm Ngọc Thạch |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1969 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 2 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1970 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 28 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 025
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1971 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 12 Lương Định Của |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1972 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đối diện cổng Huyện đội tiếp giáp đất nhà ông Hương Sinh - Hết địa phận thị trấn
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1973 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 665 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1974 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 819 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới đất đường huyện Ủy (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1975 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 14 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1976 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 476 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1977 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 2 ngõ 458 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới số nhà 015
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1978 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 18 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới đất HTX Xuân Thủy (Số nhà 015)
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1979 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 181 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1980 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 119 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 012
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1981 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 483 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 016
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1982 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 73 Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 030
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1983 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 86 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 028
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1984 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 164 đường Thanh Niên |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 014
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1985 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 88 Nguyễn Chí Thanh |
Cổng Huyện đội (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1986 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 67 Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 012 - Hết ranh giới số nhà 034
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1987 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 44 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 004
|
170.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1988 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 22 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
170.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1989 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 36 Lý Tự Trọng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009
|
170.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1990 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 146 đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1991 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 110 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1992 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 23 Tô Vĩnh Diện |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1993 |
Huyện Than Uyên |
Phố Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới nhà ông An - Hết ranh giới đất nhà ông Thế
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1994 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 83 Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1995 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Quốc Mạnh |
Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 (Số nhà 002) - Tiếp giáp số nhà 022
|
340.000
|
270.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1996 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 400 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Đến cuối đường (Hết ranh giới số nhà 006)
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1997 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 529 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới đất Trạm Y tế (Số nhà 002)
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1998 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 73 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất Công ty ga Hải Vân (Số nhà 005)
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1999 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 159 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2000 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 122 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 (đất đấu giá) - Hết ranh giới số nhà 002
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |