| 1801 |
Huyện Than Uyên |
Phố Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới nhà ông An - Hết ranh giới đất nhà ông Thế
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1802 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 83 Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1803 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Quốc Mạnh |
Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 (Số nhà 002) - Tiếp giáp số nhà 022
|
680.000
|
540.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1804 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 400 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Đến cuối đường (Hết ranh giới số nhà 006)
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1805 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 529 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới đất Trạm Y tế (Số nhà 002)
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1806 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 73 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất Công ty ga Hải Vân (Số nhà 005)
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1807 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 159 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1808 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 122 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 (đất đấu giá) - Hết ranh giới số nhà 002
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1809 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 36 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 004
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1810 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 62 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1811 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 084 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 084 - Hết ranh giới số nhà 001
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1812 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 174 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 174 - Hết ranh giới số nhà 001
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1813 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 122 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 124 - Hết ranh giới số nhà 003
|
400.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1814 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 42 phố Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1815 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 213 đường Điện Biên Phủ |
Từ tiếp giáp ranh giới số nhà 213 - Hết ranh giới số nhà 007
|
270.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1816 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 54 đường 15 /10 |
Tiếp giáp Ranh giới số nhà 056 - Hết ranh giới số nhà 015
|
780.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1817 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 8 ngõ 54 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1818 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 15 ngõ 66 đường 15/10 |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 006
|
340.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1819 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 532 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 532 - Hết ranh giới số nhà 009
|
660.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1820 |
Huyện Than Uyên |
Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1821 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Đầu cầu Mường Cang (Số nhà 634) - Hết ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550)
|
2.900.000
|
1.100.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1822 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) - Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 548)
|
2.100.000
|
910.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1823 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 631) - Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402)
|
1.900.000
|
840.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1824 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) - Hết ranh giới số nhà 227
|
1.600.000
|
700.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1825 |
Huyện Than Uyên |
Đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 225 - Hết địa phận thị trấn Than Uyên
|
1.500.000
|
650.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1826 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lương Định Của |
Ngã 3 (Số nhà 002) - Hết ranh giới đất Công an huyện cũ khu 2 (Phòng Cảnh sát PCCC)
|
910.000
|
390.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1827 |
Huyện Than Uyên |
Đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ngã 3 đường Điện Biên Phủ (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 170 đường Thanh Niên
|
480.000
|
230.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1828 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 620 Đường Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Việt
|
530.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1829 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lý Tự Trọng |
Ranh giới số nhà 002 - Đường Thanh Niên (Số nhà 082)
|
530.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1830 |
Huyện Than Uyên |
Đường 15/10 |
UBND thị trấn Than Uyên (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 192
|
530.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1831 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 534 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1832 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 542 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 029
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1833 |
Huyện Than Uyên |
Phố Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (Ranh giới số nhà 551)
|
700.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1834 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 413 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 045
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1835 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 016
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1836 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 695 Điện Biên Phủ |
Ranh giới đất nhà ông Phan Văn Sơn (Số nhà 002) - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1837 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ Đi Sen Đông |
Tiếp giáp ngã 3 (Ngõ 15 đường Điện Biên Phủ) (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hồ Bản Đông
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1838 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 017)
|
1.300.000
|
560.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1839 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 020) - Cổng Huyện đội (Số nhà 086)
|
620.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1840 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 821 Điện Biên Phủ |
Ranh giới đất Phòng Tài chính-KH (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hội trường UBND huyện khu 2 (Số nhà 005)
|
620.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1841 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã tư Ngân hàng Công thương (Số nhà 001) - Ngã tư (Gần số nhà 046)
|
770.000
|
330.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1842 |
Huyện Than Uyên |
Phố Hoàng Liên |
Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 089
|
620.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1843 |
Huyện Than Uyên |
Phố Chu Văn An |
Ranh giới đất Honda Trường Thành (Số nhà 001) - Ngã 3 (Hết số nhà 059)
|
770.000
|
330.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1844 |
Huyện Than Uyên |
Phố Phạm Ngọc Thạch |
Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp Bờ hồ Than Uyên (Số nhà 046)
|
530.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1845 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 18 Nguyễn Chí Thanh |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
690.000
|
340.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1846 |
Huyện Than Uyên |
Đường sau Sân vận động |
Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 - Tiếp giáp đường trục 3 (Gần nhà bà Thanh)
|
530.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1847 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 193 Đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (Ranh giới đất nhà ông Lộc)
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1848 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã 4 (Gần số nhà 083) - Hết ranh giới số nhà 135
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1849 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 552 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 010
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1850 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Huy Liệu |
Ranh giới số nhà 002 - Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 016)
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1851 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lương Định Của |
Ranh giới số nhà 084 - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh (Hết ranh giới số nhà 106)
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1852 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ phố Tô Vĩnh Diện |
Ranh giới số nhà 01 - Hết ranh giới đất nhà ông Quốc Trượng
|
270.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1853 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 21 Trần Quốc Mạnh |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Hải (Khu 5b) - Tiếp giáp ranh giới số nhà 002
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1854 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 020) - Hết ranh giới đất nhà ông Thông (Mão) (Số nhà 076)
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1855 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 51 Nguyễn Chí Thanh |
Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 026
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1856 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 82 Lương Định Của |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 005
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1857 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Quốc Mạnh |
Tiếp giáp ngã tư 15/10 (Số nhà 028) - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 066)
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1858 |
Huyện Than Uyên |
Đường Thanh Niên |
Hết ranh giới nhà ông Đô khu 6 (Số nhà 170) - Hết địa phận thị trấn Than Uyên
|
310.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1859 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 17 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 019
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1860 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 23 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1861 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 31 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 023
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1862 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ranh giới số nhà 137 - Tiếp giáp đường Thanh Niên
|
430.000
|
180.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1863 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 192 đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 192 - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 018)
|
530.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1864 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 9 đường 15/10 |
Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường 15/10 (Số nhà 037)
|
460.000
|
230.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1865 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 66 đường 15/10 |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 031
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1866 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 32 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Trường Mầm non số 2 (Số nhà 011)
|
550.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1867 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp số nhà 018 - Hết ranh giới số nhà 092
|
460.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1868 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 092 - Hết ranh giới số nhà 131
|
270.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1869 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 123 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1870 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 135 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1871 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 10 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1872 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 2 Phạm Ngọc Thạch |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1873 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 2 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1874 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 28 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 025
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1875 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 12 Lương Định Của |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1876 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đối diện cổng Huyện đội tiếp giáp đất nhà ông Hương Sinh - Hết địa phận thị trấn
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1877 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 665 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1878 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 819 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới đất đường huyện Ủy (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1879 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 14 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1880 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 476 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1881 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 2 ngõ 458 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới số nhà 015
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1882 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 18 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới đất HTX Xuân Thủy (Số nhà 015)
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1883 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 181 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1884 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 119 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 012
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1885 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 483 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 016
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1886 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 73 Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 030
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1887 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 86 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 028
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1888 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 164 đường Thanh Niên |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 014
|
240.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1889 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 88 Nguyễn Chí Thanh |
Cổng Huyện đội (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1890 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 67 Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 012 - Hết ranh giới số nhà 034
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1891 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 44 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 004
|
240.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1892 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 22 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
240.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1893 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 36 Lý Tự Trọng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009
|
240.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1894 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 146 đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1895 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 110 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1896 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 23 Tô Vĩnh Diện |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1897 |
Huyện Than Uyên |
Phố Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới nhà ông An - Hết ranh giới đất nhà ông Thế
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1898 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 83 Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
190.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1899 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Quốc Mạnh |
Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 (Số nhà 002) - Tiếp giáp số nhà 022
|
480.000
|
380.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1900 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 400 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Đến cuối đường (Hết ranh giới số nhà 006)
|
280.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |