STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Thành Phố Lai Châu | Phố Trần Quốc Toản - KHU DÂN CƯ SỐ 2C | Tiếp giáp phố Thành Công - Tiếp giáp ranh giới đất CT điện lực Lai Châu | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
702 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Tri Phương - KHU DÂN CƯ SỐ 2C | Tiếp giáp đường 5C - Tiếp giáp ranh giới đất CT điện lực Lai Châu | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
703 | Thành Phố Lai Châu | Đường Hoàng Văn Thái - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) | Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
704 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Thái Học - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) | Tiếp giáp trục N-01 - Tiếp giáp trục N-04 | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
705 | Thành Phố Lai Châu | Phố Kim Đồng - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) | Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp - Tiếp giáp trục N-04 | 750.000 | 320.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
706 | Thành Phố Lai Châu | Đường N-04 - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) | Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp phố Kim Đồng | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
707 | Thành Phố Lai Châu | Đường Hoàng Văn Thái - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI | Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
708 | Thành Phố Lai Châu | Đường Trần Quý Cáp - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI | Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp phố Hoàng Diệu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
709 | Thành Phố Lai Châu | Phố Hoàng Diệu - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI | Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp đường 5C | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
710 | Thành Phố Lai Châu | Đường 28-06 - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI | Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
711 | Thành Phố Lai Châu | Đường T1 - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI | Tiếp giáp đường 28-06 - Tiếp giáp phố Thành Công | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
712 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Vũ Tráng - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp phố Lê Lai | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
713 | Thành Phố Lai Châu | Phố Lê Lai - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
714 | Thành Phố Lai Châu | Đường N4 (11,5m) - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp phố Nguyễn Vũ Tráng - Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Hiền | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
715 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Văn Hiền - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp phố Nguyễn Vũ Tráng | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
716 | Thành Phố Lai Châu | Phố Hồ Xuân Hương - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
717 | Thành Phố Lai Châu | Phố Hồ Xuân Hương - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
718 | Thành Phố Lai Châu | Phố Xuân Diệu - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp phố Lê Lai | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
719 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nam Cao - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp phố Đoàn Thị Điểm - Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
720 | Thành Phố Lai Châu | Phố Cao Bá Quát (Đường T1 - 13,5m) - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp phố Tản Đà - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
721 | Thành Phố Lai Châu | Phố Đoàn Thị Điểm - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương - Tiếp giáp phố Cao Bá Quát | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
722 | Thành Phố Lai Châu | Phố Tản Đà - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc - Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
723 | Thành Phố Lai Châu | Đường Trần Quốc Mạnh - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp đường Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
724 | Thành Phố Lai Châu | Đường Trần Quốc Mạnh - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
725 | Thành Phố Lai Châu | Đường Lò Văn Hặc - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) | Tiếp giáp đường điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường T03 (KDC số 2) | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
726 | Thành Phố Lai Châu | Đường vào nhà máy chè Tam Đường - KHU NHÀ MÁY CHÈ TAM ĐƯỜNG | Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp cổng nhà máy chè | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
727 | Thành Phố Lai Châu | Ngõ 076 (Đường lên đền Lê Lợi), đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY CHÈ TAM ĐƯỜNG | Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết địa phận nhà ông Bùi Đức Thiện | 300.000 | 210.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
728 | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh từ đền Lê Lợi đến bản Thành Lập phường Đoàn Kết - KHU NHÀ MÁY CHÈ TAM ĐƯỜNG | 300.000 | 160.000 | 130.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
729 | Thành Phố Lai Châu | Ngõ 368 đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) | Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo (cạnh Đại lý YAMAHA) - Tiếp giáp đường vào nhà máy gạch Tuynel (Cũ) | 360.000 | 190.000 | 130.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
730 | Thành Phố Lai Châu | Ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) | Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Nhà máy gạch Tuynel cũ | 360.000 | 190.000 | 130.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
731 | Thành Phố Lai Châu | Đường ngách bám ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
732 | Thành Phố Lai Châu | Ngõ 237 đườngTrần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) | Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Sân vận động | 450.000 | 230.000 | 170.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
733 | Thành Phố Lai Châu | Phố Chiêu Tấn - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Hết ranh giới đất Sân vận động | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
734 | Thành Phố Lai Châu | Phố Chiêu Tấn (Kéo dài) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp ranh giới Sân vận động | 1.100.000 | 460.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
735 | Thành Phố Lai Châu | Đường Vừ A Dính - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp phố Chiêu Tấn | 1.300.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
736 | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp phố Chiêu Tấn kéo dài | 450.000 | 230.000 | 170.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
737 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Thiện Thuật - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp phố Trần Cao Vân | 750.000 | 270.000 | 170.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
738 | Thành Phố Lai Châu | Phố Phan Đình Phùng - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp phố Lê Văn Thiêm | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
739 | Thành Phố Lai Châu | Phố Lê Văn Thiêm - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp phố Nguyễn Thiện Thuật | 750.000 | 270.000 | 170.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
740 | Thành Phố Lai Châu | Phố Trần Cao Vân - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp đường D4 | 750.000 | 270.000 | 170.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
741 | Thành Phố Lai Châu | Đường Chu Văn An - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng | 650.000 | 330.000 | 130.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
742 | Thành Phố Lai Châu | Đường Chu Văn An - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
743 | Thành Phố Lai Châu | Phố Lương Văn Can - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
744 | Thành Phố Lai Châu | Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
745 | Thành Phố Lai Châu | Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
746 | Thành Phố Lai Châu | Đường Huỳnh Thúc Kháng - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo | 1.000.000 | 460.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
747 | Thành Phố Lai Châu | Phố Hoàng Công Chất (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp phố Nguyễn Cao | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
748 | Thành Phố Lai Châu | Phố Dương Quảng Hàm - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
749 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Bá Ngọc - KHU DÂN CƯ SỐ 5 | Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
750 | Thành Phố Lai Châu | Đường Hồ Tùng Mậu - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Trần Phú | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
751 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Thiếp (D5 - 13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Hồ Tùng Mậu - Tiếp giáp phố Hoàng Công Chất | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
752 | Thành Phố Lai Châu | Phố Đào Nhuận - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp phố Bạch Đằng - Tiếp giáp phố Dương Quảng Hàm | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
753 | Thành Phố Lai Châu | Phố Bạch Đằng (Đường số 10 - 13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
754 | Thành Phố Lai Châu | Đường N13 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Chu Văn An | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
755 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Cao - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu - Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
756 | Thành Phố Lai Châu | Phố Trương Định - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp phố Nguyễn Cao - Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
757 | Thành Phố Lai Châu | Phố Lê Đại Hành (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp Phố Bạch Đằng | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
758 | Thành Phố Lai Châu | Đường Trần Quang Diệu - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp phố Nguyễn Cao | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
759 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nậm Na - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp Phố Mường Than - Tiếp giáp đường N16 | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
760 | Thành Phố Lai Châu | Đường D13 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường số D13A | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
761 | Thành Phố Lai Châu | Đường D13A (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp phố Mường Than - Tiếp giáp đường số 11 | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
762 | Thành Phố Lai Châu | Phố Mường Than - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường D13A | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
763 | Thành Phố Lai Châu | Đường N16 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường D13 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
764 | Thành Phố Lai Châu | Đường tránh ngập - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp đường 19-8 | 320.000 | 190.000 | 130.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
765 | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh (Cạnh đường 19-8, tổ 8, phường Đoàn Kết) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Tiếp giáp nhà ông Đinh Tây Lâm - Tiếp giáp nhà ông bà Kinh Thống | 550.000 | 270.000 | 130.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
766 | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh sau Sân vận động - KHU DÂN CƯ SỐ 4 | Từ trường Mầm non Hoa Sen - Tiếp giáp trường THPT chuyên Lê Quý Đôn | 450.000 | 250.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
767 | Thành Phố Lai Châu | Ngõ 224 đường Trần Phú - KHU AO CÁ BÁC HỒ | Tiếp giáp đường Trần Phú - Cuối đường | 450.000 | 230.000 | 170.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
768 | Thành Phố Lai Châu | Đường nhánh bám Ao cá Bác Hồ thuộc phường Tân Phong - KHU AO CÁ BÁC HỒ | Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp ngõ 224 đường Trần Phú | 450.000 | 230.000 | 170.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
769 | Thành Phố Lai Châu | Phố Chu Huy Mân - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) | Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh - Tiếp giáp phố Đào Duy Anh | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Thành Phố Lai Châu | Phố Lý Quốc Sư - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) | Tiếp giáp phố Chu Huy Mẫn - Tiếp giáp phố Đào Duy Anh | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
771 | Thành Phố Lai Châu | Phố Đào Duy Anh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) | Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp phố Chu Huy Mẫn | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
772 | Thành Phố Lai Châu | Phố Đào Duy Anh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) | Tiếp giáp phố Chu Huy Mẫn - Tiếp giáp phố Võ Thị Sáu | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Thành Phố Lai Châu | Phố Sùng Phái Sinh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) | Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp đường Thanh Niên | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
774 | Thành Phố Lai Châu | Đường Nguyễn Thị Định - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
775 | Thành Phố Lai Châu | Đường số 11 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
776 | Thành Phố Lai Châu | Đường Trần Quốc Mạnh - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
777 | Thành Phố Lai Châu | Đường số 6-3 (17,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp đường số 11 | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
778 | Thành Phố Lai Châu | Phố Phan Bội Châu (Đường số 6-11) - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp phố Đồng Khởi - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Thành Phố Lai Châu | Phố Phan Chu Trinh (Đường số 6-12) - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp phố Đồng Khởi - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
780 | Thành Phố Lai Châu | Đường số 6-13 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường 6-3 - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
781 | Thành Phố Lai Châu | Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 600.000 | 250.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Thành Phố Lai Châu | Đường số 6-7 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp đường 6-8 | 360.000 | 180.000 | 130.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
783 | Thành Phố Lai Châu | Đường số 6-8 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 360.000 | 180.000 | 130.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
784 | Thành Phố Lai Châu | Đường ven Hồ thượng lưu - KHU DÂN CƯ SỐ 6 | Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám | 1.200.000 | 380.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
785 | Thành Phố Lai Châu | Phố Võ Thị Sáu - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH | Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
786 | Thành Phố Lai Châu | Đường Thanh Niên - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH | Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Tô Hiến Thành | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
787 | Thành Phố Lai Châu | Đường Thanh Niên - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH | Tiếp giáp phố Tô Hiến Thành - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 750.000 | 320.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Thành Phố Lai Châu | Phố Tô Hiến Thành - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH | Tiếp giáp đường Thanh Niên - Tiếp giáp đường Lê Duẩn | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
789 | Thành Phố Lai Châu | Đường số 2 (13,5m) - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH | Tiếp giáp phố Văn Tiến Dũng - Tiếp giáp đường Lê Duẩn | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
790 | Thành Phố Lai Châu | Đường số 4 (13,5m) - KHU KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH | Tiếp giáp phố Tô Hiến Thành - Tiếp giáp đường số 3 | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Thành Phố Lai Châu | Đường Trần Can - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Nguyễn Trãi (Chợ phường Quyết Thắng) | 550.000 | 330.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
792 | Thành Phố Lai Châu | Đường N8 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp đường Xuân Thủy - Tiếp giáp phố Nguyễn Công Hoan | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
793 | Thành Phố Lai Châu | Đường Xuân Thủy - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Thành Phố Lai Châu | Đường Xuân Thủy - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
795 | Thành Phố Lai Châu | Đường V1 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp đường Xuân Thủy - Tiếp giáp đường N2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
796 | Thành Phố Lai Châu | Đường N2 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp đường N4 - Tiếp giáp phố Nguyễn Công Hoan | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Gia Thiều - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tiếp giáp đường 10- 10 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
798 | Thành Phố Lai Châu | Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp đường Nguyễn Du | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
799 | Thành Phố Lai Châu | Phố Bà Triệu (Đường R6A) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp đường PuSamCap - Tiếp giáp đường R12 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Thành Phố Lai Châu | Đường R8 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 3, SỐ 7, KHU DÂN CƯ PHÍA TÂY NAM VÀ KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH - CHÍNH TRỊ THÀNH PHỐ | Tiếp giáp đường PuSamCap - Tiếp giáp đường R12 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Lai Châu: Đoạn Đường Số 6-3 (17,5m) - Khu Dân Cư Số 6
Bảng giá đất của Thành phố Lai Châu cho đoạn đường Số 6-3 (17,5m) thuộc Khu Dân Cư Số 6, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 45/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Lai Châu và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 44/2021/QĐ-UBND ngày 06/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị Trí 1: 650.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 650.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh đến tiếp giáp đường số 11. Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn trong khu dân cư, nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển cơ sở hạ tầng trong khu vực. Vị trí này đặc biệt phù hợp cho các dự án sản xuất và kinh doanh, với cơ hội phát triển lớn nhờ vào khả năng kết nối giao thông và tiềm năng thương mại trong khu dân cư sôi động.
Bảng giá đất theo Quyết định số 45/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 44/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Số 6-3 (17,5m), Khu Dân Cư Số 6, Thành phố Lai Châu. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Lai Châu: Đoạn Đường Số 6-13 - Khu Dân Cư Số 6
Bảng giá đất của Thành phố Lai Châu cho đoạn đường Số 6-13 thuộc Khu Dân Cư Số 6, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 45/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Lai Châu và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 44/2021/QĐ-UBND ngày 06/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị Trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 300.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ tiếp giáp đường 6-3 đến tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám. Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với một số khu vực khác, nhưng vẫn rất phù hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh nhờ vào vị trí chiến lược và sự phát triển cơ sở hạ tầng trong khu dân cư. Vị trí này đặc biệt thích hợp cho các dự án đầu tư thương mại hoặc công nghiệp nhẹ, với giá trị hợp lý và cơ hội phát triển trong khu vực dân cư sôi động.
Bảng giá đất theo Quyết định số 45/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 44/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Số 6-13, Khu Dân Cư Số 6, Thành phố Lai Châu. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Lai Châu: Đoạn Đường Số 4 (13,5m) - Khu Khách Sạn Mường Thanh
Bảng giá đất của Thành phố Lai Châu cho đoạn đường Số 4 (13,5m) thuộc khu Khách Sạn Mường Thanh, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 45/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Lai Châu và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 44/2021/QĐ-UBND ngày 06/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 550.000 VNĐ/m², nằm trên đoạn đường Số 4 từ tiếp giáp phố Tô Hiến Thành đến tiếp giáp đường số 3. Khu vực này được xác định là có giá trị cao hơn trong khu vực Khu Khách Sạn Mường Thanh, phản ánh nhu cầu và sự phát triển của khu vực. Giá trị đất tại đây phù hợp với mục đích sử dụng cho sản xuất và kinh doanh trong đô thị, đặc biệt trong khu vực đang có sự gia tăng về các dịch vụ và tiện ích.
Bảng giá đất theo Quyết định số 45/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 44/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Số 4, Khu Khách Sạn Mường Thanh, Thành phố Lai Châu. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.