| 401 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Vũ Tông Phan - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường quy hoạch 6a - Tiếp giáp đường quy hoạch 4A
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 402 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Đặng Thai Mai - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp đường 1-1
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 403 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trung Dũng - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp phố Đoàn Trần Nghiệp - Tiếp giáp đường Nguyễn Văn Linh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 404 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Văn Tố - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Đặng Thai Mai
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 405 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 2 - 6 - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp đường 4A
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 406 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 1-1 - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Nguyễn Lương Bằng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 407 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lê Hữu Trác - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 408 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 2B (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp phố Nguyễn Đình Chiểu - Tiếp giáp phố Phạm Công Bân
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 409 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tôn Thất Tùng - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 410 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hồ Đắc Di - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 411 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 6B (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Lê Hữu Trác - Tiếp giáp đường Tuệ Tĩnh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 412 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Đình Chiểu - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp phố Hồ Đắc Di - Tiếp giáp phố Lê Hữu Trác
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 413 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Cù Chính Lan - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Tôn Thất Tùng - Tiếp giáp phố Lê Hữu Trác
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 414 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phạm Công Bân (Đường 9B - 13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Tôn Thất Tùng - Tiếp giáp phố Lê Hữu Trác
|
1.100.000
|
370.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 415 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tuệ Tĩnh - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp phố Hồ Đắc Di
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 416 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Phạm Ngọc Thạch - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ - Tiếp giáp đường nhánh vào bản Tả Làn Than
|
1.100.000
|
370.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 417 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đặng Văn Chung (Đường 2B2 - 31m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Tôn Thất Tùng - Tiếp giáp phố Lê Hữu Trác
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 418 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Duy Hưng (Đường 2B3 - 11,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Tôn Thất Tùng - Tiếp giáp phố Lê Hữu Trác
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 419 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Thành Công - KHU DÂN CƯ SỐ 2C |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 420 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quý Cáp - KHU DÂN CƯ SỐ 2C |
Tiếp giáp phố Thành Công - Tiếp giáp phố Trần Quốc Toản
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 421 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Quốc Toản - KHU DÂN CƯ SỐ 2C |
Tiếp giáp phố Thành Công - Tiếp giáp ranh giới đất CT điện lực Lai Châu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 422 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Tri Phương - KHU DÂN CƯ SỐ 2C |
Tiếp giáp đường 5C - Tiếp giáp ranh giới đất CT điện lực Lai Châu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 423 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Văn Thái - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 424 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Thái Học - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) |
Tiếp giáp trục N-01 - Tiếp giáp trục N-04
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 425 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Kim Đồng - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) |
Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp - Tiếp giáp trục N-04
|
1.050.000
|
440.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 426 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N-04 - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp phố Kim Đồng
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 427 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Văn Thái - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 428 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quý Cáp - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp phố Hoàng Diệu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 429 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hoàng Diệu - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Thành Công
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 430 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 28-06 - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 431 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường T1 - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI |
Tiếp giáp đường 28-06 - Tiếp giáp phố Thành Công
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 432 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Vũ Tráng - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp phố Lê Lai
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 433 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Lai - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 434 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N4 (11,5m) - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp phố Nguyễn Vũ Tráng - Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Hiền
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 435 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Văn Hiền - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp phố Nguyễn Vũ Tráng
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 436 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hồ Xuân Hương - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 437 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hồ Xuân Hương - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 438 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Xuân Diệu - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp phố Lê Lai
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 439 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nam Cao - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp phố Đoàn Thị Điểm - Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 440 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Cao Bá Quát (Đường T1 - 13,5m) - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp phố Tản Đà - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 441 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đoàn Thị Điểm - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương - Tiếp giáp phố Cao Bá Quát
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 442 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Tản Đà - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc - Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 443 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quốc Mạnh - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 444 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quốc Mạnh - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 445 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lò Văn Hặc - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường T03 (KDC số2)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 446 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường vào nhà máy chè Tam Đường - KHU NHÀ MÁY CHÈ TAM ĐƯỜNG |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp cổng nhà máy chè
|
420.000
|
290.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 447 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 076 (Đường lên đền Lê Lợi), đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY CHÈ TAM ĐƯỜNG |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết địa phận nhà ông Bùi Đức Thiện
|
420.000
|
290.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 448 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh từ đền Lê Lợi đến bản Thành Lập phường Đoàn Kết - KHU NHÀ MÁY CHÈ TAM ĐƯỜNG |
|
420.000
|
220.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 449 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 368 đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo (cạnh Đại lý YAMAHA) - Tiếp giáp đường vào nhà máy gạch Tuynel (Cũ)
|
500.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 450 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Nhà máy gạch Tuynel cũ
|
500.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 451 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường ngách bám ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 452 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 237 đườngTrần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Sân vận động
|
630.000
|
320.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 453 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Chiêu Tấn - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Hết ranh giới đất Sân vận động
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 454 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Chiêu Tấn (Kéo dài) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp ranh giới Sân vận động
|
1.500.000
|
640.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 455 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Vừ A Dính - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp phố Chiêu Tấn
|
1.800.000
|
590.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 456 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp phố Chiêu Tấn kéo dài
|
630.000
|
320.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 457 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Thiện Thuật - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp phố Trần Cao Vân
|
1.100.000
|
370.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 458 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phan Đình Phùng - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp phố Lê Văn Thiêm
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 459 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Văn Thiêm - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp phố Nguyễn Thiện Thuật
|
1.100.000
|
370.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 460 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Cao Vân - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Phố Phan Đình Phùng
|
1.100.000
|
370.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 461 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Chu Văn An - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng
|
900.000
|
460.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 462 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Chu Văn An - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 463 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lương Văn Can - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 464 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 465 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 466 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo
|
1.400.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 467 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hoàng Công Chất (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp phố Nguyễn Cao
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 468 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Dương Quảng Hàm - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 469 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hồ Tùng Mậu - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Trần Phú
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 470 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Thiếp (D5 - 13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Hồ Tùng Mậu - Tiếp giáp phố Hoàng Công Chất
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 471 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đào Nhuận - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Bạch Đằng - Tiếp giáp phố Dương Quảng Hàm
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 472 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Bạch Đằng (Đường số 10 - 13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 473 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N13 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Chu Văn An
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 474 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Cao - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu - Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 475 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trương Định - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Nguyễn Cao - Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 476 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Đại Hành (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp Phố Bạch Đằng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 477 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quang Diệu - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp phố Nguyễn Cao
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 478 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nậm Na - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp Phố Mường Than - Tiếp giáp đường N16
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 479 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường D13 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường số D13A
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 480 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường D13A (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Mường Than - Tiếp giáp đường số 11
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 481 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Mường Than - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường D13A
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 482 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N16 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường D13
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 483 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường tránh ngập - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Bế Văn Đàn - Tiếp giáp đường 19-8
|
440.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 484 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh (Cạnh đường 19-8, tổ 8, phường Đoàn Kết) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp nhà ông Đinh Tây Lâm - Tiếp giáp nhà ông bà Kinh Thống
|
770.000
|
370.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 485 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh sau Sân vận động - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Từ trường Mầm non Hoa Sen - Tiếp giáp trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
630.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 486 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 224 đường Trần Phú - KHU AO CÁ BÁC HỒ |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Cuối đường
|
630.000
|
320.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 487 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh bám Ao cá Bác Hồ thuộc phường Tân Phong - KHU AO CÁ BÁC HỒ |
Tiếp giáp đường Trần Phú - Tiếp giáp ngõ 224 đường Trần Phú
|
630.000
|
320.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 488 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Chu Huy Mân - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) |
Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh - Tiếp giáp phố Đào Duy Anh
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 489 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lý Quốc Sư - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) |
Tiếp giáp phố Sùng Phái Sinh - Tiếp giáp phố Đào Duy Anh
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 490 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đào Duy Anh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp phố Chu Huy Mẫn
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 491 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đào Duy Anh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) |
Tiếp giáp phố Chu Huy Mẫn - Tiếp giáp phố Võ Thị Sáu
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 492 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Sùng Phái Sinh - KHU DÂN CƯ SỐ 5 (SAU KHO BẠC TỈNH) |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp đường Thanh Niên
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 493 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Nguyễn Thị Định - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 494 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 11 - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 495 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quốc Mạnh - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 496 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đồng Khởi - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Thị Định - Tiếp giáp phố Yên Thế
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 497 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phan Bội Châu (Đường số 6-11) - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp phố Đồng Khởi - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 498 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phan Chu Trinh (Đường số 6-12) - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường 6-3 - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 499 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Yên Thế - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám - Tiếp giáp phố Đồng Khởi
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 500 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 6 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám
|
840.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |