| 7001 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 32
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7002 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 33
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7003 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 35
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7004 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 36
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7005 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 37
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7006 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 38
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7007 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) đến Cầu Drai (Km 2 + 450)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7008 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7009 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Tơi |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7010 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Ia Tri (Km 59 + 411) - Đến cầu Suối cọp (Km 75 + 017)
|
92.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7011 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) - Đến cầu Km 78+010 QL 14C
|
96.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7012 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Km 78+010 - Đến ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630)
|
100.000
|
68.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7013 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630) - Đến Km 79+070 QL 14C
|
108.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7014 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ Km 79+070 QL 14C - Đến cầu Suối cát (Km 80 + 843)
|
104.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7015 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Suối cát (Km 80 + 843) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701)
|
112.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7016 |
La H'drai |
Khu quy hoạch trung tâm hành chính xã - Xã Ia Dom |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7017 |
La H'drai |
Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Dom |
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7018 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Dom |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7019 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Dom |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7020 |
La H'drai |
Dọc tỉnh lộ 675 A - Xã Ia Đal |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7021 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ cầu Sa Thầy - Đến hết Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7022 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy - Đến ngã tư Đồn Biên phòng 711
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7023 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến cầu tràn (thôn 4)
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7024 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến hết điểm dân cư mới Nông trường Bãi Lau
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7025 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ cầu Drai - Đến ngã 3 thôn 7
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7026 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến Điểm dân cư 23 (Hồ Le)
|
36.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7027 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến đường tuần tra biên giới qua điểm dân cư 20
|
36.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7028 |
La H'drai |
Trung tâm xã Ia Đal |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7029 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Đal |
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7030 |
La H'drai |
Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Đal |
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7031 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Đal |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7032 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Sê San 4 - Đến Km 103 Quốc lộ 14C
|
144.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7033 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 103 - Đến Km 101+017 Quốc lộ 14C
|
152.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7034 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 101+ 017 Quốc lộ 14C - Đến ngã ba Quốc lộ 14C-Sê San3
|
160.000
|
112.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7035 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ ngã ba QL 14C - Đến Km 95 + 020
|
120.000
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7036 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 95 + 020 - Đến đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi
|
144.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7037 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi - Đến Cầu Km 90 + 700
|
128.000
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7038 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ Cầu Km 90 + 700 - Đến cầu Công an (Km 88 + 350)
|
240.000
|
168.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7039 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Công an (Km 88 + 350) - Đến cầu Suối đá (Km 86 + 00)
|
320.000
|
224.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7040 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Suối đá (Km 86 + 00) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701)
|
280.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7041 |
La H'drai |
Ngã 3 Sê San 3 đến cống làng chài - Xã Ia Tơi |
|
128.000
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7042 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Tơi |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7043 |
La H'drai |
Khu quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Tơi |
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7044 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 02
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7045 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 03
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7046 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 04
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7047 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 05
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7048 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 06
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7049 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 07
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7050 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 08
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7051 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 09
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7052 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 10
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7053 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 11
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7054 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 12
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7055 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 13
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7056 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 15
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7057 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 16
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7058 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 17
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7059 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 18
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7060 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 19
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7061 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 25
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7062 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 26
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7063 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 27
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7064 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 28
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7065 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 29
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7066 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 30
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7067 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 32
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7068 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 33
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7069 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 35
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7070 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 36
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7071 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 37
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7072 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 38
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7073 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) đến Cầu Drai (Km 2 + 450)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7074 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7075 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Tơi |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7076 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Ia Tri (Km 59 + 411) - Đến cầu Suối cọp (Km 75 + 017)
|
92.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7077 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) - Đến cầu Km 78+010 QL 14C
|
96.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7078 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Km 78+010 - Đến ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630)
|
100.000
|
68.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7079 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630) - Đến Km 79+070 QL 14C
|
108.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7080 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ Km 79+070 QL 14C - Đến cầu Suối cát (Km 80 + 843)
|
104.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7081 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Suối cát (Km 80 + 843) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701)
|
112.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7082 |
La H'drai |
Khu quy hoạch trung tâm hành chính xã - Xã Ia Dom |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7083 |
La H'drai |
Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Dom |
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7084 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Dom |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7085 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Dom |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7086 |
La H'drai |
Dọc tỉnh lộ 675 A - Xã Ia Đal |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7087 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ cầu Sa Thầy - Đến hết Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7088 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy - Đến ngã tư Đồn Biên phòng 711
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7089 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến cầu tràn (thôn 4)
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7090 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến hết điểm dân cư mới Nông trường Bãi Lau
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7091 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ cầu Drai - Đến ngã 3 thôn 7
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7092 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến Điểm dân cư 23 (Hồ Le)
|
36.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7093 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến đường tuần tra biên giới qua điểm dân cư 20
|
36.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7094 |
La H'drai |
Trung tâm xã Ia Đal |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7095 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Đal |
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7096 |
La H'drai |
Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Đal |
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7097 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Đal |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7098 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Sê San 4 - Đến Km 103 Quốc lộ 14C
|
144.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7099 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 103 - Đến Km 101+017 Quốc lộ 14C
|
152.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7100 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 101+ 017 Quốc lộ 14C - Đến ngã ba Quốc lộ 14C-Sê San3
|
160.000
|
112.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |