7001 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 32
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7002 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 33
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7003 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 35
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7004 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 36
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7005 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 37
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7006 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 38
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7007 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) đến Cầu Drai (Km 2 + 450)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7008 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7009 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Tơi |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7010 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Ia Tri (Km 59 + 411) - Đến cầu Suối cọp (Km 75 + 017)
|
92.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7011 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) - Đến cầu Km 78+010 QL 14C
|
96.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7012 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Km 78+010 - Đến ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630)
|
100.000
|
68.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7013 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630) - Đến Km 79+070 QL 14C
|
108.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7014 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ Km 79+070 QL 14C - Đến cầu Suối cát (Km 80 + 843)
|
104.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7015 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Suối cát (Km 80 + 843) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701)
|
112.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7016 |
La H'drai |
Khu quy hoạch trung tâm hành chính xã - Xã Ia Dom |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7017 |
La H'drai |
Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Dom |
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7018 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Dom |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7019 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Dom |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7020 |
La H'drai |
Dọc tỉnh lộ 675 A - Xã Ia Đal |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7021 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ cầu Sa Thầy - Đến hết Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7022 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy - Đến ngã tư Đồn Biên phòng 711
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7023 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến cầu tràn (thôn 4)
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7024 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến hết điểm dân cư mới Nông trường Bãi Lau
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7025 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ cầu Drai - Đến ngã 3 thôn 7
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7026 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến Điểm dân cư 23 (Hồ Le)
|
36.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7027 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến đường tuần tra biên giới qua điểm dân cư 20
|
36.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7028 |
La H'drai |
Trung tâm xã Ia Đal |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7029 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Đal |
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7030 |
La H'drai |
Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Đal |
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7031 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Đal |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7032 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Sê San 4 - Đến Km 103 Quốc lộ 14C
|
144.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7033 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 103 - Đến Km 101+017 Quốc lộ 14C
|
152.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7034 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 101+ 017 Quốc lộ 14C - Đến ngã ba Quốc lộ 14C-Sê San3
|
160.000
|
112.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7035 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ ngã ba QL 14C - Đến Km 95 + 020
|
120.000
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7036 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 95 + 020 - Đến đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi
|
144.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7037 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi - Đến Cầu Km 90 + 700
|
128.000
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7038 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ Cầu Km 90 + 700 - Đến cầu Công an (Km 88 + 350)
|
240.000
|
168.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7039 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Công an (Km 88 + 350) - Đến cầu Suối đá (Km 86 + 00)
|
320.000
|
224.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7040 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Suối đá (Km 86 + 00) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701)
|
280.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7041 |
La H'drai |
Ngã 3 Sê San 3 đến cống làng chài - Xã Ia Tơi |
|
128.000
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7042 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Tơi |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7043 |
La H'drai |
Khu quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Tơi |
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7044 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 02
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7045 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 03
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7046 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 04
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7047 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 05
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7048 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 06
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7049 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 07
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7050 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 08
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7051 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 09
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7052 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 10
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7053 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 11
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7054 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 12
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7055 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 13
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7056 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 15
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7057 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 16
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7058 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 17
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7059 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 18
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7060 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 19
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7061 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 25
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7062 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 26
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7063 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 27
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7064 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 28
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7065 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 29
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7066 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 30
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7067 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 32
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7068 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 33
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7069 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 35
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7070 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 36
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7071 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 37
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7072 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 38
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7073 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) đến Cầu Drai (Km 2 + 450)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7074 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7075 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Tơi |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7076 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Ia Tri (Km 59 + 411) - Đến cầu Suối cọp (Km 75 + 017)
|
92.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7077 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) - Đến cầu Km 78+010 QL 14C
|
96.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7078 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Km 78+010 - Đến ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630)
|
100.000
|
68.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7079 |
La H'drai |
Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630) - Đến Km 79+070 QL 14C
|
108.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7080 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ Km 79+070 QL 14C - Đến cầu Suối cát (Km 80 + 843)
|
104.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7081 |
La H'drai |
Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom |
Từ cầu Suối cát (Km 80 + 843) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701)
|
112.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7082 |
La H'drai |
Khu quy hoạch trung tâm hành chính xã - Xã Ia Dom |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7083 |
La H'drai |
Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Dom |
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7084 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Dom |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7085 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Dom |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7086 |
La H'drai |
Dọc tỉnh lộ 675 A - Xã Ia Đal |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7087 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ cầu Sa Thầy - Đến hết Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7088 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy - Đến ngã tư Đồn Biên phòng 711
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7089 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến cầu tràn (thôn 4)
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7090 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến hết điểm dân cư mới Nông trường Bãi Lau
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7091 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Đoạn từ cầu Drai - Đến ngã 3 thôn 7
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7092 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến Điểm dân cư 23 (Hồ Le)
|
36.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7093 |
La H'drai |
Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến đường tuần tra biên giới qua điểm dân cư 20
|
36.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7094 |
La H'drai |
Trung tâm xã Ia Đal |
|
88.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7095 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Đal |
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7096 |
La H'drai |
Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Đal |
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7097 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Đal |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7098 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Sê San 4 - Đến Km 103 Quốc lộ 14C
|
144.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7099 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 103 - Đến Km 101+017 Quốc lộ 14C
|
152.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7100 |
La H'drai |
QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 101+ 017 Quốc lộ 14C - Đến ngã ba Quốc lộ 14C-Sê San3
|
160.000
|
112.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |