STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 54 | 496.000 | 320.000 | 224.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Thành phố Kon Tum | Ngô Gia Khảm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Y Bó | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Phan Đình Phùng - Huỳnh Đăng Thơ | 1.200.000 | 784.000 | 536.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Huỳnh Đăng Thơ - Hết | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 Huỳnh Thúc Kháng | 320.000 | 208.000 | 144.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 100 Huỳnh Thúc Kháng | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 32 Huỳnh Thúc Kháng | 440.000 | 288.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 | 440.000 | 288.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/9 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/28 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/24 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24/28 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24/22 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 10 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 56 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 137 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Toàn bộ | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 01 | 320.000 | 208.000 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 19 | 320.000 | 208.000 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 76 | 320.000 | 208.000 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 78 | 320.000 | 208.000 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1223 | Thành phố Kon Tum | Đinh Gia Khánh | Từ Phan Kế Bính - Hết đất Trường THPT Ngô Mây | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Thành phố Kon Tum | Đinh Gia Khánh | Từ hết đất Trường THPT Ngô Mây - Hết đường | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ngô Quyền - Hoàng Hoa Thám | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1226 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hoàng Hoa Thám - Hết | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.296.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 11 | 760.000 | 496.000 | 344.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 06 | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1229 | Thành phố Kon Tum | Ông Ích Khiêm | Toàn bộ | 1.680.000 | 1.096.000 | 752.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Khuê | Toàn bộ | 504.000 | 328.000 | 224.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1231 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khuyến | Từ Lê Hữu Trác - Lê Hoàn | 440.000 | 288.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1232 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khuyến | Từ Lê Hoàn - Hết | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Thành phố Kon Tum | Trần Kiên | Toàn bộ | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Du - Bà Triệu | 1.840.000 | 1.200.000 | 824.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1235 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Bà Triệu - Hết (Hùng Vương) | 3.440.000 | 2.240.000 | 1.544.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 77 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 82 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1238 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 85 | 600.000 | 392.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 93 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Thành phố Kon Tum | Phạm Kiệt | Toàn bộ | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1241 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Toàn bộ | 1.200.000 | 784.000 | 536.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 26 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1243 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 27 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1244 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 19 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Thành phố Kon Tum | Tô Ký | Toàn bộ | 880.000 | 576.000 | 392.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1246 | Thành phố Kon Tum | Trương Vĩnh Ký | Từ Nguyễn Văn Linh - Giáp Trường cao đẳng cộng đồng Kon Tum (Cơ sở 4) | 600.000 | 392.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1247 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Toàn bộ | 2.000.000 | 1.304.000 | 896.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 53 | 760.000 | 496.000 | 344.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1249 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 111 | 720.000 | 472.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1250 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Toàn bộ | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 19 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1252 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 25 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1253 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Toàn bộ | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.296.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Hẻm 18 | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1255 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Hẻm 147 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1256 | Thành phố Kon Tum | Ngô Sỹ Liên | Tản Đà - Trần Khánh Dư | 880.000 | 576.000 | 392.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Thành phố Kon Tum | Ngô Sỹ Liên | Trần Khánh Dư - Hết | 1.080.000 | 704.000 | 488.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1258 | Thành phố Kon Tum | Trần Huy Liệu | Toàn bộ | 1.040.000 | 680.000 | 464.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1259 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ Phạm Văn Đồng - Cầu HNo | 2.080.000 | 1.352.000 | 936.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Cầu Hno - Hết đất Nhà thờ Phương Hòa | 1.200.000 | 784.000 | 536.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1261 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ hết đất Nhà thờ Phương Hòa - Đường Đặng Tất | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1262 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ đường Đặng Tất - Cầu Đăk Tía | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (đi đường Trần Đại Nghĩa) | 496.000 | 320.000 | 224.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1264 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (phường Lê Lợi) | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1265 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 210 | 336.000 | 216.000 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 277 | 336.000 | 216.000 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1267 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 272 | 336.000 | 216.000 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1268 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 317 | 336.000 | 216.000 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 147 | 336.000 | 216.000 | 152.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1270 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lân | Toàn bộ | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1271 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Bà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc | 1.480.000 | 960.000 | 664.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Nguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1273 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Huỳnh Thúc Kháng - Hết | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1274 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 320 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 264 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1276 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 321 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1277 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 345 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1278 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1279 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205/8 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1280 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 121 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 137 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1282 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 03 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1283 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 21 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 33 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1285 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 70 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1286 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 90 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 4.400.000 | 2.864.000 | 1.976.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1288 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 4.480.000 | 2.912.000 | 2.008.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1289 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học | 3.440.000 | 2.240.000 | 1.544.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Nguyễn Thái Học - Hai Bà Trưng | 2.000.000 | 1.304.000 | 896.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1291 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hai Bà Trưng - Hết | 1.000.000 | 648.000 | 448.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1292 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hẻm 58 | 600.000 | 392.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hẻm 84 | 600.000 | 392.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1294 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Phan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1295 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền | 1.600.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 1.520.000 | 992.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1297 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Nguyễn Huệ - Hết nhà số 172 | 880.000 | 576.000 | 392.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1298 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hết nhà số 172 - Hết đường | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 86 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1300 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 95 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |