STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Phan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo | 1.800.000 | 1.170.000 | 810.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền | 2.000.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 1.900.000 | 1.240.000 | 850.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Nguyễn Huệ - Hết nhà số 172 | 1.100.000 | 720.000 | 490.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hết nhà số 172 - Hết đường | 850.000 | 550.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 86 | 500.000 | 330.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 95 | 500.000 | 330.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 96 | 500.000 | 330.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 131 | 400.000 | 260.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 135 | 400.000 | 260.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Phan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền | 1.600.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 1.520.000 | 992.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Nguyễn Huệ - Hết nhà số 172 | 880.000 | 576.000 | 392.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hết nhà số 172 - Hết đường | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 86 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 95 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 96 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 131 | 320.000 | 208.000 | 144.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 135 | 320.000 | 208.000 | 144.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Phan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền | 1.600.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 1.520.000 | 992.000 | 680.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Nguyễn Huệ - Hết nhà số 172 | 880.000 | 576.000 | 392.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hết nhà số 172 - Hết đường | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 86 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 95 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 96 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 131 | 320.000 | 208.000 | 144.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 135 | 320.000 | 208.000 | 144.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Kon Tum: Đoạn Đường Kơ Pa Kơ Lơng Từ Phan Chu Trinh Đến Trần Hưng Đạo
Bảng giá đất của thành phố Kon Tum cho đoạn đường Kơ Pa Kơ Lơng, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ Phan Chu Trinh đến Trần Hưng Đạo, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị bất động sản và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Kơ Pa Kơ Lơng từ Phan Chu Trinh đến Trần Hưng Đạo có mức giá cao nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 1.170.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.170.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá khá cao. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi, tuy nhiên không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 810.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 810.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Kơ Pa Kơ Lơng từ Phan Chu Trinh đến Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.