STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Bà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc | 1.850.000 | 1.200.000 | 830.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Nguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng | 1.800.000 | 1.170.000 | 810.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Huỳnh Thúc Kháng - Hết | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 320 | 650.000 | 420.000 | 290.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 264 | 650.000 | 420.000 | 290.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 321 | 650.000 | 420.000 | 290.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 345 | 650.000 | 420.000 | 290.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205 | 650.000 | 420.000 | 290.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205/8 | 600.000 | 390.000 | 270.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 121 | 700.000 | 460.000 | 310.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 137 | 700.000 | 460.000 | 310.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 03 | 650.000 | 420.000 | 290.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 21 | 700.000 | 460.000 | 310.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 33 | 700.000 | 460.000 | 310.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 70 | 650.000 | 420.000 | 290.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 90 | 650.000 | 420.000 | 290.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Bà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc | 1.480.000 | 960.000 | 664.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Nguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Huỳnh Thúc Kháng - Hết | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 320 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 264 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 321 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 345 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205/8 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 121 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 137 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 03 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 21 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 33 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 70 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 90 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Bà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc | 1.480.000 | 960.000 | 664.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Nguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Huỳnh Thúc Kháng - Hết | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 320 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
37 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 264 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 321 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 345 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
40 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205/8 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 121 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
43 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 137 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 03 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 21 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
46 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 33 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 70 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 90 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Kon Tum: Đoạn Đường Hoàng Thị Loan Từ Bà Triệu Đến Nguyễn Sinh Sắc
Bảng giá đất của thành phố Kon Tum cho đoạn đường Hoàng Thị Loan, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ Bà Triệu đến Nguyễn Sinh Sắc, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị bất động sản và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.850.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hoàng Thị Loan từ Bà Triệu đến Nguyễn Sinh Sắc có mức giá cao nhất là 1.850.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí thuận lợi và gần các tiện ích công cộng, cùng với giao thông thuận tiện.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá cao. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng nhưng không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 830.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 830.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Hoàng Thị Loan từ Bà Triệu đến Nguyễn Sinh Sắc, thành phố Kon Tum, hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai và phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.