Bảng giá đất La H'drai Kon Tum

Giá đất cao nhất tại La H'drai là: 400.000
Giá đất thấp nhất tại La H'drai là: 4.500
Giá đất trung bình tại La H'drai là: 137.507
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 02 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
102 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 03 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
103 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 04 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
104 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 05 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
105 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 06 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
106 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 07 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
107 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 08 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
108 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 09 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
109 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 10 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
110 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 11 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
111 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 12 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
112 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 13 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
113 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 15 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
114 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 16 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
115 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 17 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
116 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 18 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
117 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 19 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
118 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 25 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
119 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 26 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
120 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 27 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
121 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 28 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
122 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 29 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
123 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 30 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
124 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 32 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
125 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 33 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
126 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 35 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
127 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 36 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
128 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 37 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
129 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 38 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
130 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) đến Cầu Drai (Km 2 + 450) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
131 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện 112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
132 La H'drai Đất còn lại - Xã Ia Tơi 24.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
133 La H'drai Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom Từ cầu Ia Tri (Km 59 + 411) - Đến cầu Suối cọp (Km 75 + 017) 92.000 64.000 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
134 La H'drai Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) - Đến cầu Km 78+010 QL 14C 96.000 64.000 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
135 La H'drai Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom Từ cầu Km 78+010 - Đến ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630) 100.000 68.000 52.000 - - Đất SX-KD nông thôn
136 La H'drai Từ cầu Suối cọp (Km 75 + 017) đến hết khu Quy hoạch trung tâm hành chính xã Ia Dom - Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom Từ ngã ba đường vào đập nước xã Ia Dom (Km78 + 630) - Đến Km 79+070 QL 14C 108.000 72.000 56.000 - - Đất SX-KD nông thôn
137 La H'drai Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom Từ Km 79+070 QL 14C - Đến cầu Suối cát (Km 80 + 843) 104.000 72.000 56.000 - - Đất SX-KD nông thôn
138 La H'drai Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom Từ cầu Suối cát (Km 80 + 843) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701) 112.000 80.000 64.000 - - Đất SX-KD nông thôn
139 La H'drai Khu quy hoạch trung tâm hành chính xã - Xã Ia Dom 88.000 64.000 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
140 La H'drai Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Dom 56.000 40.000 32.000 - - Đất SX-KD nông thôn
141 La H'drai Đường liên thôn - Xã Ia Dom 40.000 32.000 24.000 - - Đất SX-KD nông thôn
142 La H'drai Đất còn lại - Xã Ia Dom 24.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
143 La H'drai Dọc tỉnh lộ 675 A - Xã Ia Đal 88.000 64.000 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
144 La H'drai Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal Đoạn từ cầu Sa Thầy - Đến hết Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy 56.000 40.000 32.000 - - Đất SX-KD nông thôn
145 La H'drai Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy - Đến ngã tư Đồn Biên phòng 711 40.000 32.000 24.000 - - Đất SX-KD nông thôn
146 La H'drai Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến cầu tràn (thôn 4) 32.000 24.000 16.000 - - Đất SX-KD nông thôn
147 La H'drai Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến hết điểm dân cư mới Nông trường Bãi Lau 32.000 24.000 16.000 - - Đất SX-KD nông thôn
148 La H'drai Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal Đoạn từ cầu Drai - Đến ngã 3 thôn 7 40.000 32.000 24.000 - - Đất SX-KD nông thôn
149 La H'drai Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal Từ ngã 3 thôn 7 - Đến Điểm dân cư 23 (Hồ Le) 36.000 24.000 16.000 - - Đất SX-KD nông thôn
150 La H'drai Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal Từ ngã 3 thôn 7 - Đến đường tuần tra biên giới qua điểm dân cư 20 36.000 24.000 16.000 - - Đất SX-KD nông thôn
151 La H'drai Trung tâm xã Ia Đal 88.000 64.000 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
152 La H'drai Đường liên thôn - Xã Ia Đal 40.000 28.000 20.000 - - Đất SX-KD nông thôn
153 La H'drai Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Đal 56.000 40.000 32.000 - - Đất SX-KD nông thôn
154 La H'drai Đất còn lại - Xã Ia Đal 24.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
155 La H'drai QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi Từ cầu Sê San 4 - Đến Km 103 Quốc lộ 14C 144.000 104.000 80.000 - - Đất SX-KD nông thôn
156 La H'drai QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi Từ Km 103 - Đến Km 101+017 Quốc lộ 14C 152.000 104.000 80.000 - - Đất SX-KD nông thôn
157 La H'drai QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi Từ Km 101+ 017 Quốc lộ 14C - Đến ngã ba Quốc lộ 14C-Sê San3 160.000 112.000 88.000 - - Đất SX-KD nông thôn
158 La H'drai Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi Từ ngã ba QL 14C - Đến Km 95 + 020 120.000 88.000 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
159 La H'drai Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi Từ Km 95 + 020 - Đến đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi 144.000 100.000 80.000 - - Đất SX-KD nông thôn
160 La H'drai Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi Từ đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi - Đến Cầu Km 90 + 700 128.000 88.000 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
161 La H'drai Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi Từ Cầu Km 90 + 700 - Đến cầu Công an (Km 88 + 350) 240.000 168.000 136.000 - - Đất SX-KD nông thôn
162 La H'drai Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi Từ cầu Công an (Km 88 + 350) - Đến cầu Suối đá (Km 86 + 00) 320.000 224.000 176.000 - - Đất SX-KD nông thôn
163 La H'drai Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi Từ cầu Suối đá (Km 86 + 00) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701) 280.000 200.000 160.000 - - Đất SX-KD nông thôn
164 La H'drai Ngã 3 Sê San 3 đến cống làng chài - Xã Ia Tơi 128.000 88.000 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
165 La H'drai Đường liên thôn - Xã Ia Tơi 40.000 32.000 24.000 - - Đất SX-KD nông thôn
166 La H'drai Khu quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Tơi 56.000 40.000 32.000 - - Đất SX-KD nông thôn
167 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 02 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
168 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 03 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
169 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 04 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
170 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 05 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
171 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 06 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
172 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 07 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
173 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 08 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
174 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 09 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
175 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 10 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
176 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 11 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
177 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 12 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
178 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 13 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
179 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 15 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
180 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 16 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
181 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 17 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
182 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 18 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
183 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 19 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
184 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 25 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
185 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 26 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
186 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 27 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
187 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 28 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
188 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 29 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
189 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 30 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
190 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 32 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
191 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 33 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
192 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 35 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
193 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 36 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
194 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 37 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
195 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi ĐĐT 38 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
196 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) - Đến Cầu Drai (Km 2 + 450) 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
197 La H'drai Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện 112.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
198 La H'drai Đất còn lại - Xã Ia Tơi 24.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
199 La H'drai Huyện Ia H' Drai Đất ruộng lúa 2 vụ toàn bộ các xã 23.000 - - - - Đất trồng lúa
200 La H'drai Huyện Ia H' Drai Đất ruộng còn lại toàn bộ các xã 15.000 - - - - Đất trồng lúa

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện