STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ Biển nội thị trấn (về phía Kon Tum) - Đến hết giáp đất nhà ông Sỹ Trang (Số nhà 263) | 145.000 | 100.000 | 70.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ giáp đất nhà ông Sỹ Trang (Số nhà 263) - Đến cầu Bệnh viện | 350.000 | 240.000 | 140.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ cầu Bệnh viện - Đến cầu Huyện đội | 420.000 | 290.000 | 170.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ cầu Huyện đội - Đến biển nội thị trấn (về hướng TT. Măng Đen) | 120.000 | 80.000 | 60.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ Biển nội thị trấn (về phía Kon Tum) - Đến hết giáp đất nhà ông Sỹ Trang (Số nhà 263) | 116.000 | 80.000 | 56.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ giáp đất nhà ông Sỹ Trang (Số nhà 263) - Đến cầu Bệnh viện | 280.000 | 192.000 | 112.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ cầu Bệnh viện - Đến cầu Huyện đội | 336.000 | 232.000 | 136.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ cầu Huyện đội - Đến biển nội thị trấn (về hướng TT. Măng Đen) | 96.000 | 64.000 | 48.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ Biển nội thị trấn (về phía Kon Tum) - Đến hết giáp đất nhà ông Sỹ Trang (Số nhà 263) | 116.000 | 80.000 | 56.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ giáp đất nhà ông Sỹ Trang (Số nhà 263) - Đến cầu Bệnh viện | 280.000 | 192.000 | 112.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ cầu Bệnh viện - Đến cầu Huyện đội | 336.000 | 232.000 | 136.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ cầu Huyện đội - Đến biển nội thị trấn (về hướng TT. Măng Đen) | 96.000 | 64.000 | 48.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Kon Rẫy, Kon Tum: Đoạn Đường Hùng Vương, Loại Đất Ở Đô Thị
Bảng giá đất của Huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum cho đoạn đường Hùng Vương, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn từ biển nội thị trấn (về phía Kon Tum) đến hết giáp đất nhà ông Sỹ Trang (Số nhà 263), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 145.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 145.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ biển nội thị trấn (về phía Kon Tum) đến hết giáp đất nhà ông Sỹ Trang. Mức giá này phản ánh sự phát triển và giá trị cao của khu vực, có thể do vị trí thuận lợi gần các tiện ích đô thị và cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 2: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trung bình trong đoạn đường này, phản ánh mức độ phát triển và các yếu tố liên quan đến cơ sở hạ tầng và tiện ích gần khu vực.
Vị trí 3: 70.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 70.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn từ biển nội thị trấn (về phía Kon Tum) đến hết giáp đất nhà ông Sỹ Trang. Mức giá này có thể phản ánh khoảng cách xa hơn từ các tiện ích đô thị hoặc các yếu tố phát triển khác trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Hùng Vương, Huyện Kon Rẫy. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.