STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kon Rẫy | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung | Thôn 1, 4, 6, 8 | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Kon Rẫy | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung | Thôn 2, 3, 5, 7 | 30.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Kon Rẫy | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung | Thôn 1, 4, 6, 8 | 32.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Kon Rẫy | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung | Thôn 2, 3, 5, 7 | 24.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Kon Rẫy | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung | Thôn 1, 4, 6, 8 | 32.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Kon Rẫy | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung | Thôn 2, 3, 5, 7 | 24.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Kon Rẫy, Kon Tum: Xã Đăk Tơ Lung, Đoạn Từ Thôn 1, 4, 6, 8
Bảng giá đất của Huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum cho khu vực nông thôn tại xã Đăk Tơ Lung, đoạn từ Thôn 1, 4, 6, 8, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 40.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 40.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn từ Thôn 1, 4, 6, 8. Mức giá này phản ánh tiềm năng và giá trị của khu vực, có thể do sự phát triển cơ sở hạ tầng hoặc sự thuận tiện trong giao thông và tiếp cận các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại xã Đăk Tơ Lung, Huyện Kon Rẫy. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.