Bảng giá đất Kiên Giang

Giá đất cao nhất tại Kiên Giang là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kiên Giang là: 11.000
Giá đất trung bình tại Kiên Giang là: 2.002.371
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5701 Huyện Châu Thành Đường - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ Quốc lộ 61 - Khu tái định cư tuyến tránh Rạch Giá 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất TM-DV nông thôn
5702 Huyện Châu Thành Đường cặp cống Tám Đô - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ Quốc lộ 61 - Kênh Sua Đũa 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất TM-DV nông thôn
5703 Huyện Châu Thành Đường đá cặp sông Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ vựa tép ông Hai Bửu - Hết nhà máy giải phóng 1 cũ 540.000 270.000 135.000 67.500 33.750 Đất TM-DV nông thôn
5704 Huyện Châu Thành Đường đá cặp sông Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ ranh Nhà máy Giải phóng 1 cũ - Giáp ranh phường Rạch Sỏi 420.000 210.000 105.000 52.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5705 Huyện Châu Thành Lộ ấp Vĩnh Thành A - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ Đình Nguyễn Trung Trực - Cầu Chín Trí 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5706 Huyện Châu Thành Lộ ấp Vĩnh Thành A - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ chợ - Đến Đình Nguyễn Trung Trực 432.000 216.000 108.000 54.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5707 Huyện Châu Thành Đường cặp kênh xáng Tà Niên ấp Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ cầu Thanh Niên - Giáp ranh khu phố 7, phường Rạch Sỏi 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5708 Huyện Châu Thành Đường kênh Đập Đá - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ sông Tà Niên - Sông Cái Bé 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5709 Huyện Châu Thành Đường ấp Hòa Thuận - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ ranh thị trấn Minh Lương - Kênh Tiếp Nước hướng Tây 360.000 180.000 90.000 45.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5710 Huyện Châu Thành Đường ấp Hòa Thuận - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ cầu Năm Kế - Kênh Tiếp Nước hướng Đông 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5711 Huyện Châu Thành Đường kênh Sua Đũa - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ kênh Tiếp Nước - Giáp ranh phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá hướng Tây 480.000 240.000 120.000 60.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5712 Huyện Châu Thành Đường kênh Sua Đũa - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ kênh Tiếp Nước - Giáp ranh phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá hướng Đông 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5713 Huyện Châu Thành Đường Cù Là đến Giục Tượng - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ cầu Năm Kế - Kênh cũ xã Giục Tượng 360.000 180.000 90.000 45.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5714 Huyện Châu Thành Đường cặp sông Cái Bé - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ Trường Tiểu học Vĩnh Hòa Hiệp 2 - Giáp ranh thành phố Rạch Giá 288.000 144.000 72.000 36.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5715 Huyện Châu Thành Đường cặp sông Cái Bé ấp Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ kênh Đập Đá - Khu phố 7 264.000 132.000 66.000 33.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5716 Huyện Châu Thành Đường cặp kênh Tiếp Nước - Xã Vĩnh Hòa Hiệp Từ cầu Tà Niên - Kênh Sua Đũa 576.000 288.000 144.000 72.000 36.000 Đất TM-DV nông thôn
5717 Huyện Châu Thành Quốc Lộ 61 - Xã Minh Hòa Từ cầu Gò Đất - Ngang UBND xã bờ Bắc 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5718 Huyện Châu Thành Khu vực chợ Chắc Kha - Xã Minh Hòa 660.000 330.000 165.000 82.500 41.250 Đất TM-DV nông thôn
5719 Huyện Châu Thành Đường Bình Lợi - Xã Minh Hòa Từ chợ Chắc Kha - Cầu chùa 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5720 Huyện Châu Thành Xã Minh Hòa Từ cầu Chùa Bình Lợi - Cầu Vàm Chụng Sà Đơn 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5721 Huyện Châu Thành Đường xóm Chụng - Xã Minh Hòa Từ Cửa hàng vật liệu xây dựng Quốc Đoàn - Ngã ba Cầu Sập 210.000 105.000 52.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5722 Huyện Châu Thành Đường Chắc Kha đến Bàn Tân Định - Xã Minh Hòa Từ Quốc lộ 61 - Cống nhà ông Tám Tỷ 660.000 330.000 165.000 82.500 41.250 Đất TM-DV nông thôn
5723 Huyện Châu Thành Đường Chắc Kha đến Bàn Tân Định - Xã Minh Hòa Từ cống nhà ông Tám Tỷ - Cầu cảng 360.000 180.000 90.000 45.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5724 Huyện Châu Thành Đường Chắc Kha đến Bàn Tân Định - Xã Minh Hòa Từ cầu cảng - Ranh xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5725 Huyện Châu Thành Đường kênh lộ khóm cũ - Xã Minh Hòa Từ Quốc lộ 61 - Cụm dân cư vượt lũ ấp Minh Long Rạch Đường Trâu 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5726 Huyện Châu Thành Đường Hòa Hưng - Xã Minh Hòa Từ Quốc lộ 61 - Cầu Chùa Khoen Tà Tưng 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5727 Huyện Châu Thành Đường kênh Út Chót: - Xã Minh Hòa Từ Quốc lộ 61 - Rạch Đường Trâu 360.000 180.000 90.000 45.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5728 Huyện Châu Thành Đường xóm Trại Cưa - Xã Minh Hòa Từ cầu Chắc Kha - Cầu Cống 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5729 Huyện Châu Thành Đường An Khương - Xã Minh Hòa Từ cầu Chắc Kha - Kênh KH3 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5730 Huyện Châu Thành Xã Minh Hòa Từ cụm dân cư vượt lũ áp Minh Hưng - Cầu Cảng 210.000 105.000 52.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5731 Huyện Châu Thành Xã Minh Hòa Từ kênh cầu cống - Kênh Chưng Bầu ấp An Bình 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5732 Huyện Châu Thành Đường Hòa Thạnh ngang quán Thành Sương: - Xã Minh Hòa Từ Quốc lộ 61 - Ngã ba Cầu Sập 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5733 Huyện Châu Thành Xã Minh Hòa Từ cầu rạch Khoen Tà Tưng - Hết đất nhà ông Danh Út ấp Bình Hòa 210.000 105.000 52.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5734 Huyện Châu Thành Lộ Cù Là cặp kênh cũ - Xã Giục Tượng Từ trụ sở ấp Tân Bình - Cầu 5 Thành hướng Đông 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5735 Huyện Châu Thành Trung tâm chợ xã - Xã Giục Tượng 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất TM-DV nông thôn
5736 Huyện Châu Thành Lộ Giục Tượng - Xã Giục Tượng Từ giáp ranh ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B - UBND xã Giục Tượng 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất TM-DV nông thôn
5737 Huyện Châu Thành Đường Giục Tượng đến Bàn Tân Định cặp kênh nước mặn mới: - Xã Giục Tượng Từ trụ sở ấp Tân Bình - Giáp ranh xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng hướng Nam 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5738 Huyện Châu Thành Đường ấp Tân Tiến cặp kênh nước mặn mới: - Xã Giục Tượng Từ rạch Láng Tượng - Kênh KHI hướng Bắc 210.000 105.000 52.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5739 Huyện Châu Thành Đường Tân Phước - Xã Giục Tượng Từ đầu rạch Láng Tượng - Ngã sáu Tân Lợi 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5740 Huyện Châu Thành Đường Kênh KHI - Xã Giục Tượng Từ kênh Nước Mặn mới - Giáp ranh khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương 210.000 105.000 52.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5741 Huyện Châu Thành Đường kênh Công Trường - Xã Giục Tượng Từ Rạch Láng Tượng - Giáp ranh ấp Phước Lợi, xã Mong Thọ B 210.000 105.000 52.500 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5742 Huyện Châu Thành Đường kênh Nước Mặn cũ - Xã Giục Tượng Từ kênh KHI - giáp ranh xã Bàn Tân Định phía bờ Nam 288.000 144.000 72.000 36.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5743 Huyện Châu Thành Đường Vĩnh Hòa 1 - Xã Vĩnh Hòa Phú Từ cầu chợ Tà Niên - Cầu Đập Đá 3 Ninh 480.000 240.000 120.000 60.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5744 Huyện Châu Thành Đường Vĩnh Hòa 2 - Xã Vĩnh Hòa Phú Từ cầu Đập Đá 3 Ninh - Cầu Rạch Cà Lang 420.000 210.000 105.000 52.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5745 Huyện Châu Thành Đường Vĩnh Hòa Phú - Xã Vĩnh Hòa Phú Từ cầu Vinh Đằng - Cầu Đập Đá 3 Ninh 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5746 Huyện Châu Thành Đường Vĩnh Đằng - Xã Vĩnh Hòa Phú Từ giáp ranh thị trấn Minh Lương - Giáp cầu Vĩnh Đằng 540.000 270.000 135.000 67.500 33.750 Đất TM-DV nông thôn
5747 Huyện Châu Thành Đường Vĩnh Phú đến Vĩnh Quới - Xã Vĩnh Hòa Phú Từ kênh Khe Luông - Vĩnh Quới từ kênh Khe Luông Hết kênh Lồng Tắc đi ra sông Cái Lớn 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5748 Huyện Châu Thành Đường cặp kênh Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Phú Từ cầu Thanh Niên - Vàm Bà Lịch ấp Vĩnh Hội 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5749 Huyện Châu Thành Xã Vĩnh Hòa Phú Từ kênh Khe Luông - Hết đuôi cồn Vĩnh Quới 240.000 120.000 60.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5750 Huyện Châu Thành Khu tái định cư ấp Vĩnh Hòa I - Xã Vĩnh Hòa Phú 420.000 210.000 105.000 52.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
5751 Huyện Châu Thành Quốc lộ 63 Từ cống số 2 - Hết đường kênh Kha Ma 1.190.000 595.000 297.500 148.750 74.375 Đất SX-KD nông thôn
5752 Huyện Châu Thành Quốc lộ 63 Từ đường kênh Kha Ma - Đầu lộ Bảng Vàng 1.260.000 630.000 315.000 157.500 78.750 Đất SX-KD nông thôn
5753 Huyện Châu Thành Quốc lộ 63 Từ đầu lộ Bảng Vàng - Đầu lộ vào Cảng cá Tắc Cậu 1.400.000 700.000 350.000 175.000 87.500 Đất SX-KD nông thôn
5754 Huyện Châu Thành Quốc lộ 63 Từ đầu lộ vào cảng cá - Bến phà Tắc Cậu 1.680.000 840.000 420.000 210.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
5755 Huyện Châu Thành Quốc lộ 63 Từ cống số 2 - Khu tái định cư bên rạch Cái Thìa 1.190.000 595.000 297.500 148.750 74.375 Đất SX-KD nông thôn
5756 Huyện Châu Thành Quốc lộ 61 Từ ranh thành phố Rạch Giá - Đầu tuyến tránh Rạch Giá 4.235.000 2.117.500 1.058.750 529.375 264.688 Đất SX-KD nông thôn
5757 Huyện Châu Thành Quốc lộ 61 Từ đầu tuyến tránh Rạch Giá - Cầu Tà Niên 3.465.000 1.732.500 866.250 433.125 216.563 Đất SX-KD nông thôn
5758 Huyện Châu Thành Quốc lộ 61 Từ cầu Tà Niên - Cống Phát Lợi 3.850.000 1.925.000 962.500 481.250 240.625 Đất SX-KD nông thôn
5759 Huyện Châu Thành Quốc lộ 61 Từ cống Phát Lợi - Ranh Tòa án huyện 3.150.000 1.575.000 787.500 393.750 196.875 Đất SX-KD nông thôn
5760 Huyện Châu Thành Quốc lộ 61 Từ điểm cuối Trường Công an tỉnh B8 - Cầu kênh 5 thước 2.100.000 1.050.000 525.000 262.500 131.250 Đất SX-KD nông thôn
5761 Huyện Châu Thành Quốc lộ 61 Từ cầu kênh 5 thước - cầu rạch KapơHe 1.050.000 525.000 262.500 131.250 65.625 Đất SX-KD nông thôn
5762 Huyện Châu Thành Quốc lộ 61 Từ cầu rạch KapơHe - cầu Gò Đất 840.000 420.000 210.000 105.000 52.500 Đất SX-KD nông thôn
5763 Huyện Châu Thành Quốc lộ 61 Từ cầu Gò Đất - Giáp ranh huyện Giồng Riềng 770.000 385.000 192.500 96.250 48.125 Đất SX-KD nông thôn
5764 Huyện Châu Thành Quốc Lộ 80 Từ cầu Quằng - Cống Bầu Thì 1.260.000 630.000 315.000 157.500 78.750 Đất SX-KD nông thôn
5765 Huyện Châu Thành Quốc Lộ 80 Từ cống Bầu Thì - Cầu Móng trừ trung tâm chợ nhà thờ ấp Phước Lợi và chợ Cầu Móng 980.000 490.000 245.000 122.500 61.250 Đất SX-KD nông thôn
5766 Huyện Châu Thành Quốc Lộ 80 Từ cầu Móng - Giáp ranh xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp trừ trung tâm chợ số 1 Mong Thọ 840.000 420.000 210.000 105.000 52.500 Đất SX-KD nông thôn
5767 Huyện Châu Thành Đường Hành lang ven biển phía Nam Từ Quốc lộ 61 - Cầu Cái Sắn 1.260.000 630.000 315.000 157.500 78.750 Đất SX-KD nông thôn
5768 Huyện Châu Thành Đường Hành lang ven biển phía Nam Từ cầu Cái Sắn - Giáp ranh thành phố Rạch Giá 1.386.000 693.000 346.500 173.250 86.625 Đất SX-KD nông thôn
5769 Huyện Châu Thành Đường Hành lang ven biển phía Nam Từ đầu Quốc lộ 63 - Giáp ranh huyện An Biên 1.300.000 650.000 325.000 162.500 81.250 Đất SX-KD nông thôn
5770 Huyện Châu Thành Chợ Số 1 Mong Thọ (trung tâm chợ qua mỗi bên 200 mét) - Xã Mong Thọ 1.500.000 750.000 375.000 187.500 93.750 Đất SX-KD nông thôn
5771 Huyện Châu Thành Đường cặp kênh sau làng - Xã Mong Thọ Từ kênh 17 - Kênh số 2 210.000 105.000 52.500 26.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5772 Huyện Châu Thành Đường kênh Số 3 nhỏ - Xã Mong Thọ Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng 210.000 105.000 52.500 26.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5773 Huyện Châu Thành Đường kênh Số 2 - Xã Mong Thọ Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng 210.000 105.000 52.500 26.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5774 Huyện Châu Thành Đường kênh Số 19 - Xã Mong Thọ Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng 210.000 105.000 52.500 26.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5775 Huyện Châu Thành Đường kênh số 18 - Xã Mong Thọ Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng 210.000 105.000 52.500 26.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5776 Huyện Châu Thành Đường kênh Số 17 - Xã Mong Thọ Từ kênh sau làng - Kênh Huyện Kiểng 210.000 105.000 52.500 26.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5777 Huyện Châu Thành Đường KH1 - Xã Mong Thọ Từ ranh Huyện Kiểng giáp ranh xã Thạnh Trị - Giáp ranh xã Mong Thọ B 210.000 105.000 52.500 26.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5778 Huyện Châu Thành Xã Bình An Từ hết ranh trường song ngữ - Hết đất ông Huỳnh Văn Sén ấp An Thành 360.000 180.000 90.000 45.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5779 Huyện Châu Thành Xã Bình An Từ chợ cũ Tắc Cậu hướng về lô 7 - Hết đất ông Huỳnh Văn Trung bờ Tây sông Cái Bé 660.000 330.000 165.000 82.500 41.250 Đất SX-KD nông thôn
5780 Huyện Châu Thành Đường cặp sông Cái Bé - Xã Bình An Từ bên phà Tắc Cậu cũ - Giáp ranh cảng đường sông bờ Đông 540.000 270.000 135.000 67.500 33.750 Đất SX-KD nông thôn
5781 Huyện Châu Thành Lộ An Bình - Xã Bình An Từ Rạch Sóc Tràm - Cầu Xẻo Thầy Bẩy 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất SX-KD nông thôn
5782 Huyện Châu Thành Xã Bình An Đường Từ đầu Lô 1 - Cuối Lô 2 ấp An Ninh 360.000 180.000 90.000 45.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5783 Huyện Châu Thành Đường Bảng Vàng - Xã Bình An Từ Quốc lộ 63 - Hết nhà ông Trần Văn Út 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất SX-KD nông thôn
5784 Huyện Châu Thành Lộ kênh Kha Ma - Xã Bình An Từ Quốc lộ 63 - Rạch Cà Lang 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất SX-KD nông thôn
5785 Huyện Châu Thành Xã Bình An Từ cầu xẻo Thầy Bẩy - Cầu Rạch Gốc lô 5 360.000 180.000 90.000 45.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5786 Huyện Châu Thành Xã Bình An Từ chợ cũ Tắc Cậu - Hết hết đất cây xăng Thái Mậu Nghĩa hướng về Hào Dầu ấp An Thành 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất SX-KD nông thôn
5787 Huyện Châu Thành Đường vào Cảng Tắc Cậu - Xã Bình An kể cả khu vực trong cảng cá 1.200.000 600.000 300.000 150.000 75.000 Đất SX-KD nông thôn
5788 Huyện Châu Thành Đường C - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An 1.200.000 600.000 300.000 150.000 75.000 Đất SX-KD nông thôn
5789 Huyện Châu Thành Đường D - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An 1.080.000 540.000 270.000 135.000 67.500 Đất SX-KD nông thôn
5790 Huyện Châu Thành Đường E - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An 960.000 480.000 240.000 120.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
5791 Huyện Châu Thành Đường B - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An giáp ranh quy hoạch 840.000 420.000 210.000 105.000 52.500 Đất SX-KD nông thôn
5792 Huyện Châu Thành Đường A (đường Số 9) - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An 780.000 390.000 195.000 97.500 48.750 Đất SX-KD nông thôn
5793 Huyện Châu Thành Lộ cảng đường sông - Xã Bình An Từ Quốc lộ 63 - Rạch Sóc Tràm 1.080.000 540.000 270.000 135.000 67.500 Đất SX-KD nông thôn
5794 Huyện Châu Thành Đường Gò Đất - Xã Bình An Từ ranh thị tran Minh Lương - Cầu Sập 300.000 150.000 75.000 37.500 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5795 Huyện Châu Thành Đường An Phước - Xã Bình An Từ Quốc lộ 63 - Hết ranh Trường Tiểu học Bình An 2 ấp An Phước 420.000 210.000 105.000 52.500 26.250 Đất SX-KD nông thôn
5796 Huyện Châu Thành Đường Minh Phong - Xã Bình An Từ trụ sở ấp Minh Phong - Rạch Cà Lang 300.000 150.000 75.000 37.500 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5797 Huyện Châu Thành Đường cặp kênh Sóc Tràm: - Xã Bình An Từ cầu Sóc Tràm - Trường Tiểu học Bình An 2 cả hai bên kênh 360.000 180.000 90.000 45.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5798 Huyện Châu Thành Đường Cà Lang: - Xã Bình An Từ cảng cá - Cống số 2 giáp ranh thị trấn Minh Lương 360.000 180.000 90.000 45.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
5799 Huyện Châu Thành Đường cặp ranh Cảng cá Tắc Cậu - Xã Bình An Từ Quốc lộ 63 - Lộ Cà Lang 550.000 275.000 137.500 68.750 34.375 Đất SX-KD nông thôn
5800 Huyện Châu Thành Lộ Kênh 6 - Xã Thạnh Lộc Từ kênh Cái Sắn - UBND xã 330.000 165.000 82.500 41.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn