5701 |
Huyện Châu Thành |
Đường - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Quốc lộ 61 - Khu tái định cư tuyến tránh Rạch Giá
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5702 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp cống Tám Đô - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Quốc lộ 61 - Kênh Sua Đũa
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5703 |
Huyện Châu Thành |
Đường đá cặp sông Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ vựa tép ông Hai Bửu - Hết nhà máy giải phóng 1 cũ
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
33.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
5704 |
Huyện Châu Thành |
Đường đá cặp sông Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ ranh Nhà máy Giải phóng 1 cũ - Giáp ranh phường Rạch Sỏi
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5705 |
Huyện Châu Thành |
Lộ ấp Vĩnh Thành A - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Đình Nguyễn Trung Trực - Cầu Chín Trí
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5706 |
Huyện Châu Thành |
Lộ ấp Vĩnh Thành A - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ chợ - Đến Đình Nguyễn Trung Trực
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5707 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh xáng Tà Niên ấp Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ cầu Thanh Niên - Giáp ranh khu phố 7, phường Rạch Sỏi
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5708 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đập Đá - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ sông Tà Niên - Sông Cái Bé
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5709 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Hòa Thuận - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ ranh thị trấn Minh Lương - Kênh Tiếp Nước hướng Tây
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5710 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Hòa Thuận - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ cầu Năm Kế - Kênh Tiếp Nước hướng Đông
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5711 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Sua Đũa - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ kênh Tiếp Nước - Giáp ranh phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá hướng Tây
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5712 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Sua Đũa - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ kênh Tiếp Nước - Giáp ranh phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá hướng Đông
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5713 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cù Là đến Giục Tượng - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ cầu Năm Kế - Kênh cũ xã Giục Tượng
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5714 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Cái Bé - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Trường Tiểu học Vĩnh Hòa Hiệp 2 - Giáp ranh thành phố Rạch Giá
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5715 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Cái Bé ấp Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ kênh Đập Đá - Khu phố 7
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5716 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Tiếp Nước - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ cầu Tà Niên - Kênh Sua Đũa
|
576.000
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5717 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 61 - Xã Minh Hòa |
Từ cầu Gò Đất - Ngang UBND xã bờ Bắc
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5718 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực chợ Chắc Kha - Xã Minh Hòa |
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
5719 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bình Lợi - Xã Minh Hòa |
Từ chợ Chắc Kha - Cầu chùa
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5720 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa |
Từ cầu Chùa Bình Lợi - Cầu Vàm Chụng Sà Đơn
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5721 |
Huyện Châu Thành |
Đường xóm Chụng - Xã Minh Hòa |
Từ Cửa hàng vật liệu xây dựng Quốc Đoàn - Ngã ba Cầu Sập
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5722 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chắc Kha đến Bàn Tân Định - Xã Minh Hòa |
Từ Quốc lộ 61 - Cống nhà ông Tám Tỷ
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
5723 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chắc Kha đến Bàn Tân Định - Xã Minh Hòa |
Từ cống nhà ông Tám Tỷ - Cầu cảng
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5724 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chắc Kha đến Bàn Tân Định - Xã Minh Hòa |
Từ cầu cảng - Ranh xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5725 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh lộ khóm cũ - Xã Minh Hòa |
Từ Quốc lộ 61 - Cụm dân cư vượt lũ ấp Minh Long Rạch Đường Trâu
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5726 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hòa Hưng - Xã Minh Hòa |
Từ Quốc lộ 61 - Cầu Chùa Khoen Tà Tưng
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5727 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Út Chót: - Xã Minh Hòa |
Từ Quốc lộ 61 - Rạch Đường Trâu
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5728 |
Huyện Châu Thành |
Đường xóm Trại Cưa - Xã Minh Hòa |
Từ cầu Chắc Kha - Cầu Cống
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5729 |
Huyện Châu Thành |
Đường An Khương - Xã Minh Hòa |
Từ cầu Chắc Kha - Kênh KH3
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5730 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa |
Từ cụm dân cư vượt lũ áp Minh Hưng - Cầu Cảng
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5731 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa |
Từ kênh cầu cống - Kênh Chưng Bầu ấp An Bình
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5732 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hòa Thạnh ngang quán Thành Sương: - Xã Minh Hòa |
Từ Quốc lộ 61 - Ngã ba Cầu Sập
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5733 |
Huyện Châu Thành |
Xã Minh Hòa |
Từ cầu rạch Khoen Tà Tưng - Hết đất nhà ông Danh Út ấp Bình Hòa
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5734 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Cù Là cặp kênh cũ - Xã Giục Tượng |
Từ trụ sở ấp Tân Bình - Cầu 5 Thành hướng Đông
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5735 |
Huyện Châu Thành |
Trung tâm chợ xã - Xã Giục Tượng |
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5736 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Giục Tượng - Xã Giục Tượng |
Từ giáp ranh ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B - UBND xã Giục Tượng
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5737 |
Huyện Châu Thành |
Đường Giục Tượng đến Bàn Tân Định cặp kênh nước mặn mới: - Xã Giục Tượng |
Từ trụ sở ấp Tân Bình - Giáp ranh xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng hướng Nam
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5738 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Tân Tiến cặp kênh nước mặn mới: - Xã Giục Tượng |
Từ rạch Láng Tượng - Kênh KHI hướng Bắc
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5739 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tân Phước - Xã Giục Tượng |
Từ đầu rạch Láng Tượng - Ngã sáu Tân Lợi
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5740 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh KHI - Xã Giục Tượng |
Từ kênh Nước Mặn mới - Giáp ranh khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5741 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Công Trường - Xã Giục Tượng |
Từ Rạch Láng Tượng - Giáp ranh ấp Phước Lợi, xã Mong Thọ B
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5742 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Nước Mặn cũ - Xã Giục Tượng |
Từ kênh KHI - giáp ranh xã Bàn Tân Định phía bờ Nam
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5743 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Hòa 1 - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ cầu chợ Tà Niên - Cầu Đập Đá 3 Ninh
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5744 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Hòa 2 - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ cầu Đập Đá 3 Ninh - Cầu Rạch Cà Lang
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5745 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Hòa Phú - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ cầu Vinh Đằng - Cầu Đập Đá 3 Ninh
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5746 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Đằng - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ giáp ranh thị trấn Minh Lương - Giáp cầu Vĩnh Đằng
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
33.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
5747 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Phú đến Vĩnh Quới - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ kênh Khe Luông - Vĩnh Quới từ kênh Khe Luông Hết kênh Lồng Tắc đi ra sông Cái Lớn
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5748 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ cầu Thanh Niên - Vàm Bà Lịch ấp Vĩnh Hội
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5749 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ kênh Khe Luông - Hết đuôi cồn Vĩnh Quới
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5750 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư ấp Vĩnh Hòa I - Xã Vĩnh Hòa Phú |
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5751 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ cống số 2 - Hết đường kênh Kha Ma
|
1.190.000
|
595.000
|
297.500
|
148.750
|
74.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
5752 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đường kênh Kha Ma - Đầu lộ Bảng Vàng
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
5753 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đầu lộ Bảng Vàng - Đầu lộ vào Cảng cá Tắc Cậu
|
1.400.000
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5754 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đầu lộ vào cảng cá - Bến phà Tắc Cậu
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5755 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ cống số 2 - Khu tái định cư bên rạch Cái Thìa
|
1.190.000
|
595.000
|
297.500
|
148.750
|
74.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
5756 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ ranh thành phố Rạch Giá - Đầu tuyến tránh Rạch Giá
|
4.235.000
|
2.117.500
|
1.058.750
|
529.375
|
264.688
|
Đất SX-KD nông thôn |
5757 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ đầu tuyến tránh Rạch Giá - Cầu Tà Niên
|
3.465.000
|
1.732.500
|
866.250
|
433.125
|
216.563
|
Đất SX-KD nông thôn |
5758 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu Tà Niên - Cống Phát Lợi
|
3.850.000
|
1.925.000
|
962.500
|
481.250
|
240.625
|
Đất SX-KD nông thôn |
5759 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cống Phát Lợi - Ranh Tòa án huyện
|
3.150.000
|
1.575.000
|
787.500
|
393.750
|
196.875
|
Đất SX-KD nông thôn |
5760 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ điểm cuối Trường Công an tỉnh B8 - Cầu kênh 5 thước
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
5761 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu kênh 5 thước - cầu rạch KapơHe
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
65.625
|
Đất SX-KD nông thôn |
5762 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu rạch KapơHe - cầu Gò Đất
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5763 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu Gò Đất - Giáp ranh huyện Giồng Riềng
|
770.000
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
Đất SX-KD nông thôn |
5764 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cầu Quằng - Cống Bầu Thì
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
5765 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cống Bầu Thì - Cầu Móng trừ trung tâm chợ nhà thờ ấp Phước Lợi và chợ Cầu Móng
|
980.000
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
61.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
5766 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cầu Móng - Giáp ranh xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp trừ trung tâm chợ số 1 Mong Thọ
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5767 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ Quốc lộ 61 - Cầu Cái Sắn
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
5768 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ cầu Cái Sắn - Giáp ranh thành phố Rạch Giá
|
1.386.000
|
693.000
|
346.500
|
173.250
|
86.625
|
Đất SX-KD nông thôn |
5769 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ đầu Quốc lộ 63 - Giáp ranh huyện An Biên
|
1.300.000
|
650.000
|
325.000
|
162.500
|
81.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
5770 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Số 1 Mong Thọ (trung tâm chợ qua mỗi bên 200 mét) - Xã Mong Thọ |
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
5771 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh sau làng - Xã Mong Thọ |
Từ kênh 17 - Kênh số 2
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5772 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 3 nhỏ - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5773 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 2 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5774 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 19 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5775 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh số 18 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5776 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 17 - Xã Mong Thọ |
Từ kênh sau làng - Kênh Huyện Kiểng
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5777 |
Huyện Châu Thành |
Đường KH1 - Xã Mong Thọ |
Từ ranh Huyện Kiểng giáp ranh xã Thạnh Trị - Giáp ranh xã Mong Thọ B
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5778 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ hết ranh trường song ngữ - Hết đất ông Huỳnh Văn Sén ấp An Thành
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5779 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ chợ cũ Tắc Cậu hướng về lô 7 - Hết đất ông Huỳnh Văn Trung bờ Tây sông Cái Bé
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
5780 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Cái Bé - Xã Bình An |
Từ bên phà Tắc Cậu cũ - Giáp ranh cảng đường sông bờ Đông
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
33.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
5781 |
Huyện Châu Thành |
Lộ An Bình - Xã Bình An |
Từ Rạch Sóc Tràm - Cầu Xẻo Thầy Bẩy
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5782 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Đường Từ đầu Lô 1 - Cuối Lô 2 ấp An Ninh
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5783 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bảng Vàng - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Hết nhà ông Trần Văn Út
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5784 |
Huyện Châu Thành |
Lộ kênh Kha Ma - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Rạch Cà Lang
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5785 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ cầu xẻo Thầy Bẩy - Cầu Rạch Gốc lô 5
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5786 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ chợ cũ Tắc Cậu - Hết hết đất cây xăng Thái Mậu Nghĩa hướng về Hào Dầu ấp An Thành
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5787 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Cảng Tắc Cậu - Xã Bình An |
kể cả khu vực trong cảng cá
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5788 |
Huyện Châu Thành |
Đường C - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5789 |
Huyện Châu Thành |
Đường D - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5790 |
Huyện Châu Thành |
Đường E - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
|
960.000
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5791 |
Huyện Châu Thành |
Đường B - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
giáp ranh quy hoạch
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5792 |
Huyện Châu Thành |
Đường A (đường Số 9) - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
|
780.000
|
390.000
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
5793 |
Huyện Châu Thành |
Lộ cảng đường sông - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Rạch Sóc Tràm
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
5794 |
Huyện Châu Thành |
Đường Gò Đất - Xã Bình An |
Từ ranh thị tran Minh Lương - Cầu Sập
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5795 |
Huyện Châu Thành |
Đường An Phước - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Hết ranh Trường Tiểu học Bình An 2 ấp An Phước
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
5796 |
Huyện Châu Thành |
Đường Minh Phong - Xã Bình An |
Từ trụ sở ấp Minh Phong - Rạch Cà Lang
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5797 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Sóc Tràm: - Xã Bình An |
Từ cầu Sóc Tràm - Trường Tiểu học Bình An 2 cả hai bên kênh
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5798 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cà Lang: - Xã Bình An |
Từ cảng cá - Cống số 2 giáp ranh thị trấn Minh Lương
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5799 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp ranh Cảng cá Tắc Cậu - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Lộ Cà Lang
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
34.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
5800 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Kênh 6 - Xã Thạnh Lộc |
Từ kênh Cái Sắn - UBND xã
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |