| 5601 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Hòa Phú - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ cầu Vinh Đằng - Cầu Đập Đá 3 Ninh
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5602 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Đằng - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ giáp ranh thị trấn Minh Lương - Giáp cầu Vĩnh Đằng
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
Đất ở nông thôn |
| 5603 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Phú đến Vĩnh Quới - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ kênh Khe Luông - Vĩnh Quới từ kênh Khe Luông Hết kênh Lồng Tắc đi ra sông Cái Lớn
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5604 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ cầu Thanh Niên - Vàm Bà Lịch ấp Vĩnh Hội
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5605 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Hòa Phú |
Từ kênh Khe Luông - Hết đuôi cồn Vĩnh Quới
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5606 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư ấp Vĩnh Hòa I - Xã Vĩnh Hòa Phú |
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất ở nông thôn |
| 5607 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ cống số 2 - Hết đường kênh Kha Ma
|
1.428.000
|
714.000
|
357.000
|
178.500
|
89.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5608 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đường kênh Kha Ma - Đầu lộ Bảng Vàng
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5609 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đầu lộ Bảng Vàng - Đầu lộ vào Cảng cá Tắc Cậu
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5610 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đầu lộ vào cảng cá - Bến phà Tắc Cậu
|
2.016.000
|
1.008.000
|
504.000
|
252.000
|
126.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5611 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ cống số 2 - Khu tái định cư bên rạch Cái Thìa
|
1.428.000
|
714.000
|
357.000
|
178.500
|
89.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5612 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ ranh thành phố Rạch Giá - Đầu tuyến tránh Rạch Giá
|
5.082.000
|
2.541.000
|
1.270.500
|
635.250
|
317.625
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5613 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ đầu tuyến tránh Rạch Giá - Cầu Tà Niên
|
4.158.000
|
2.079.000
|
1.039.500
|
519.750
|
259.875
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5614 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu Tà Niên - Cống Phát Lợi
|
4.620.000
|
2.310.000
|
1.155.000
|
577.500
|
288.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5615 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cống Phát Lợi - Ranh Tòa án huyện
|
3.780.000
|
1.890.000
|
945.000
|
472.500
|
236.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5616 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ điểm cuối Trường Công an tỉnh B8 - Cầu kênh 5 thước
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5617 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu kênh 5 thước - cầu rạch KapơHe
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5618 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu rạch KapơHe - cầu Gò Đất
|
1.008.000
|
504.000
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5619 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu Gò Đất - Giáp ranh huyện Giồng Riềng
|
924.000
|
462.000
|
231.000
|
115.500
|
57.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5620 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cầu Quằng - Cống Bầu Thì
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5621 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cống Bầu Thì - Cầu Móng trừ trung tâm chợ nhà thờ ấp Phước Lợi và chợ Cầu Móng
|
1.176.000
|
588.000
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5622 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cầu Móng - Giáp ranh xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp trừ trung tâm chợ số 1 Mong Thọ
|
1.008.000
|
504.000
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5623 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ Quốc lộ 61 - Cầu Cái Sắn
|
1.512.000
|
756.000
|
378.000
|
189.000
|
94.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5624 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ cầu Cái Sắn - Giáp ranh thành phố Rạch Giá
|
1.663.200
|
831.600
|
415.800
|
207.900
|
103.950
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5625 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ đầu Quốc lộ 63 - Giáp ranh huyện An Biên
|
1.560.000
|
780.000
|
390.000
|
195.000
|
97.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5626 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Số 1 Mong Thọ (trung tâm chợ qua mỗi bên 200 mét) - Xã Mong Thọ |
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5627 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh sau làng - Xã Mong Thọ |
Từ kênh 17 - Kênh số 2
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5628 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 3 nhỏ - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5629 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 2 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5630 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 19 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5631 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh số 18 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5632 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 17 - Xã Mong Thọ |
Từ kênh sau làng - Kênh Huyện Kiểng
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5633 |
Huyện Châu Thành |
Đường KH1 - Xã Mong Thọ |
Từ ranh Huyện Kiểng giáp ranh xã Thạnh Trị - Giáp ranh xã Mong Thọ B
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5634 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ hết ranh trường song ngữ - Hết đất ông Huỳnh Văn Sén ấp An Thành
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5635 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ chợ cũ Tắc Cậu hướng về lô 7 - Hết đất ông Huỳnh Văn Trung bờ Tây sông Cái Bé
|
792.000
|
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5636 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Cái Bé - Xã Bình An |
Từ bên phà Tắc Cậu cũ - Giáp ranh cảng đường sông bờ Đông
|
648.000
|
324.000
|
162.000
|
81.000
|
40.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5637 |
Huyện Châu Thành |
Lộ An Bình - Xã Bình An |
Từ Rạch Sóc Tràm - Cầu Xẻo Thầy Bẩy
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5638 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Đường Từ đầu Lô 1 - Cuối Lô 2 ấp An Ninh
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5639 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bảng Vàng - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Hết nhà ông Trần Văn Út
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5640 |
Huyện Châu Thành |
Lộ kênh Kha Ma - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Rạch Cà Lang
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5641 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ cầu xẻo Thầy Bẩy - Cầu Rạch Gốc lô 5
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5642 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ chợ cũ Tắc Cậu - Hết hết đất cây xăng Thái Mậu Nghĩa hướng về Hào Dầu ấp An Thành
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5643 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Cảng Tắc Cậu - Xã Bình An |
kể cả khu vực trong cảng cá
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5644 |
Huyện Châu Thành |
Đường C - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5645 |
Huyện Châu Thành |
Đường D - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
|
1.296.000
|
648.000
|
324.000
|
162.000
|
81.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5646 |
Huyện Châu Thành |
Đường E - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
|
1.152.000
|
576.000
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5647 |
Huyện Châu Thành |
Đường B - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
giáp ranh quy hoạch
|
1.008.000
|
504.000
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5648 |
Huyện Châu Thành |
Đường A (đường Số 9) - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
|
936.000
|
468.000
|
234.000
|
117.000
|
58.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5649 |
Huyện Châu Thành |
Lộ cảng đường sông - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Rạch Sóc Tràm
|
1.296.000
|
648.000
|
324.000
|
162.000
|
81.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5650 |
Huyện Châu Thành |
Đường Gò Đất - Xã Bình An |
Từ ranh thị tran Minh Lương - Cầu Sập
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5651 |
Huyện Châu Thành |
Đường An Phước - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Hết ranh Trường Tiểu học Bình An 2 ấp An Phước
|
504.000
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5652 |
Huyện Châu Thành |
Đường Minh Phong - Xã Bình An |
Từ trụ sở ấp Minh Phong - Rạch Cà Lang
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5653 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Sóc Tràm: - Xã Bình An |
Từ cầu Sóc Tràm - Trường Tiểu học Bình An 2 cả hai bên kênh
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5654 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cà Lang: - Xã Bình An |
Từ cảng cá - Cống số 2 giáp ranh thị trấn Minh Lương
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5655 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp ranh Cảng cá Tắc Cậu - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Lộ Cà Lang
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5656 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Kênh 6 - Xã Thạnh Lộc |
Từ kênh Cái Sắn - UBND xã
|
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5657 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đòn Dông - Xã Thạnh Lộc |
Từ bến đò kênh Vành Đai - Kênh 6 hướng Nam
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5658 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đòn Dông - Xã Thạnh Lộc |
Từ bến đò kênh Vành Đai - Kênh 5 ranh giáp xã Mong Thọ A
|
396.000
|
198.000
|
99.000
|
49.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5659 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đòn Dông - Xã Thạnh Lộc |
Từ kênh 6 - UBND xã kênh 5 ranh giáp xã Mong Thọ A
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5660 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 6 - Xã Thạnh Lộc |
Từ kênh Đòn Dông - Giáp ranh xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá phía ấp Thạnh Hưng
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5661 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tà Bết - Xã Thạnh Lộc |
Từ Chùa Tà Bết - Rạch Cựa Gà
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5662 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đường Trâu nhỏ - Xã Thạnh Lộc |
Từ cầu kênh 6 ngang trụ sở ấp Hòa Lợi - Hết đất ông Năm Thiểu
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5663 |
Huyện Châu Thành |
Xã Thạnh Lộc |
Đường cặp theo tuyến kênh Cái Sắn
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5664 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Tà Kiết - Xã Thạnh Lộc |
Từ kênh Cái Sắn - Giáp ranh quy hoạch khu Công nghiệp Thạnh Lộc hướng Đông
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5665 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh số 7 phía bờ Đông - Xã Thạnh Lộc |
Từ kênh Cái Sắn - Kênh Đòn Dông
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5666 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 5 - Xã Thạnh Lộc |
Ranh giáp xã Mong Thọ A
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5667 |
Huyện Châu Thành |
Kênh Tà Ben phía bờ Nam - Xã Thạnh Lộc |
Từ Miễu Bà Tà Ben - Kênh Bác Hồ
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5668 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đòn Dông - Xã Mong Thọ A |
Từ kênh 5 Ranh giáp xã Thạnh Lộc - Giáp ranh huyện Tân Hiệp hướng Nam
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5669 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đòn Dông - Xã Mong Thọ A |
Từ ranh giáp xã Thạnh Lộc - Giáp ranh huyện Tân Hiệp hướng Bắc
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5670 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Xếp Mậu - Xã Mong Thọ A |
Từ kênh Cái Sắn - Kênh Ba Chùa cũ
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5671 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 5 Ranh giáp xã Thạnh Lộc - Xã Mong Thọ A |
Từ kênh Cái Sắn - Kênh Đòn Dông
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5672 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Ba Chùa - Xã Mong Thọ A |
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5673 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp theo tuyến kênh Cái Sắn - Xã Mong Thọ A |
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5674 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 5A - Xã Mong Thọ A |
Từ đầu kênh Cái Sắn - Kênh Đòn Dông
|
288.000
|
144.000
|
72.000
|
36.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5675 |
Huyện Châu Thành |
Xã Mong Thọ A |
Trung tâm xã Từ UBND xã về kênh sáu 200 mét, về phía kênh Đòn Dông 200 mét
|
432.000
|
216.000
|
108.000
|
54.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5676 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Tư bờ Tây: - Xã Mong Thọ A |
Từ UBND xã - kênh Đòn Dong trừ trung tâm xã
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5677 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Tư bờ Đông - Xã Mong Thọ A |
Từ giáp kênh Cái Sắn - Giáp khu dân cư vượt lũ
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5678 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Tư nối dài - Xã Mong Thọ A |
Từ kênh Đòn Dông - Giáp xã Phi Thông
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5679 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh 6 - Xã Mong Thọ A |
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5680 |
Huyện Châu Thành |
Kênh Nhà Nguyện - Xã Mong Thọ A |
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5681 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chung Sư - Xã Mong Thọ B |
Từ Trạm biến thế - Cầu kênh Chung Sư
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5682 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chung Sư - Xã Mong Thọ B |
Từ cụm dân cư vượt lũ ấp Phước Chung - Cầu qua vườn cò
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5683 |
Huyện Châu Thành |
Chợ nhà thờ ấp Phước Lợi - Xã Mong Thọ B |
Từ trung tâm chợ ra mỗi bên 100 mét
|
960.000
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5684 |
Huyện Châu Thành |
Chợ cầu Móng - Xã Mong Thọ B |
Từ cầu Móng đi về Rạch Sỏi 100 mét
|
960.000
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5685 |
Huyện Châu Thành |
Đường Giục Tượng - Xã Mong Thọ B |
Từ Quốc lộ 80 - Giáp ranh ấp Tân Điền, xã Giục Tượng
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5686 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Công Trường - Xã Mong Thọ B |
Từ Đại đội trinh sát - Giáp ranh ấp Tân Phước, xã Giục Tượng
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5687 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Sau Làng - Xã Mong Thọ B |
Từ lộ Giục Tượng - Kênh Bàu Thì
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5688 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Bàu Thì - Xã Mong Thọ B |
Từ sau kênh sau làng - Giáp ranh xã Giục Tượng
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5689 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh KH1 - Xã Mong Thọ B |
Từ kênh 17 - Ngã Sáu Tân Lợi
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5690 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Tám Đạt - Xã Mong Thọ B |
Từ kênh sau làng - Ranh Chung Sư
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5691 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 17 - Xã Mong Thọ B |
Từ kênh sau làng - Kênh KH1
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5692 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư ấp Phước Hòa - Xã Mong Thọ B |
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5693 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhánh - Xã Mong Thọ B |
nối Quốc lộ 80 - Đường Hành lang ven biển phía Nam
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
33.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5694 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Chung Sư bờ Đông - Xã Mong Thọ B |
Từ kênh sau làng - vườn cò
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5695 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Tà Niên: - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Quốc lộ 61 - Ngã ba Nguyễn Chí Thanh nối dài đi Cầu Ván
|
960.000
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5696 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Tà Niên: - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ ngã ba Nguyễn Chí Thanh nối dài - UBND xã Vĩnh Hòa Hiệp
|
1.020.000
|
510.000
|
255.000
|
127.500
|
63.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5697 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Chí Thanh nối dài - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ lộ Tà Niên - Giáp ranh phường Rạch Sỏi
|
780.000
|
390.000
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5698 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực chợ Tà Niên - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
78.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5699 |
Huyện Châu Thành |
Đường Sua Đũa - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Quốc lộ 61 - Cầu vào cụm dân cư vượt lũ ấp Sua Đũa
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5700 |
Huyện Châu Thành |
Đường - Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
Từ Quốc lộ 61 - Kênh Sua Đũa trụ sở ấp Sua Đũa cũ
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |