| 5401 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tổ 16 - Thị trấn Minh Lương |
Từ Quốc lộ 61 - Giáp Khu dân cư Minh Lương
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5402 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Minh Phú - Thị trấn Minh Lương |
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5403 |
Huyện Châu Thành |
Đường Gò Đất - Thị trấn Minh Lương |
Từ Quốc lộ 61 - Giáp ranh xã Bình An
|
672.000
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
42.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5404 |
Huyện Châu Thành |
Lâm Quang Ky |
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5405 |
Huyện Châu Thành |
Đào Công Bửu |
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5406 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Cà Đao |
Từ Quốc lộ 61 - Sông Minh Lương
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5407 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nhà máy Phát Lợi |
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5408 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Xã Hóa |
Từ Quốc lộ 61 - Sông Minh Lương
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5409 |
Huyện Châu Thành |
Đường xóm Cao Lãnh |
Từ Quốc lộ 61 - Sông Minh Lương
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5410 |
Huyện Châu Thành |
Đường xóm Bà Hội |
Từ Quốc Lộ 61 - Sông Minh Lương
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5411 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 5 Thước - Trại giống (cả 2 bên bờ kênh) |
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5412 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Minh Lương hướng Đông |
Từ cầu Ba Xa - Đầu rạch Cà Tưng
|
504.000
|
252.000
|
126.000
|
63.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5413 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Minh Lương cả 2 bên bờ kênh |
Từ ranh xã Vĩnh Hòa Hiệp - Ngã tư rạch Cà Lang, kênh KH-I
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5414 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Cù Là |
Từ Trụ sở khu phố Minh Lạc - Đầu ngã ba Giục Tượng
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5415 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh KH-I |
Từ đầu kênh - Giáp ranh xã Giục Tượng (hướng Bắc)
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5416 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh KH-I |
Từ đầu kênh - Giáp ranh xã Giục Tượng (hướng Nam)
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5417 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Ba Xa (cả 2 bên bờ kênh) |
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5418 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tổ 1B |
Từ giáp rạch Cái Thìa - Hết đường bê tông
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5419 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Minh Lương cả 2 bên bờ kênh |
Từ đầu rạch Cà Tứng - Cầu kênh KaPơHe
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5420 |
Huyện Châu Thành |
Đường từ Quốc lộ 61 (nhà ông Bảy Đại) - Giáp ranh ấp Vĩnh Đằng |
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5421 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Khu dân cư ông Lâm |
Từ Quốc lộ - Giáp ranh ấp Vĩnh Đằng
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5422 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 - Thị trấn Minh Lương |
Từ cầu Minh Lương - Ngã ba đi Tắc Cậu
|
3.850.000
|
1.925.000
|
962.500
|
481.250
|
240.625
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5423 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 - Thị trấn Minh Lương |
Từ ngã ba đi Tắc Cậu - Điểm cuối Trường Công an tỉnh (B8)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5424 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 - Thị trấn Minh Lương |
Từ cầu Minh Lương - Hết ranh Tòa án huyện
|
3.150.000
|
1.575.000
|
787.500
|
393.750
|
196.875
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5425 |
Huyện Châu Thành |
Nguyễn Hùng Hiệp - Thị trấn Minh Lương |
|
3.150.000
|
1.575.000
|
787.500
|
393.750
|
196.875
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5426 |
Huyện Châu Thành |
Mai Văn Tưng - Thị trấn Minh Lương |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5427 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 - Thị trấn Minh Lương |
Từ ngã ba đi Tắc Cậu - Trụ sở Bảo hiểm xã hội huyện
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5428 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 - Thị trấn Minh Lương |
Từ Trụ sở Bảo hiểm xã hội huyện - Cầu kênh Số 2
|
1.750.000
|
875.000
|
437.500
|
218.750
|
109.375
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5429 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 - Cặp theo rạch Cái Thia hướng Nam - Thị trấn Minh Lương |
Từ nhà Ông Huỳnh Minh Trường - Kênh Số 2
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5430 |
Huyện Châu Thành |
Công Nông - Thị trấn Minh Lương |
|
1.750.000
|
875.000
|
437.500
|
218.750
|
109.375
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5431 |
Huyện Châu Thành |
Phan Thị Ràng - Thị trấn Minh Lương |
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5432 |
Huyện Châu Thành |
Thoại Ngọc Hầu - Thị trấn Minh Lương |
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5433 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Minh Lương |
Từ cuối đường Hắc Kỳ - Đầu Chùa Cà Lang Mương (cặp kênh Minh Lương)
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5434 |
Huyện Châu Thành |
Huỳnh Mẫn Đạt - Thị trấn Minh Lương |
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5435 |
Huyện Châu Thành |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Minh Lương |
|
1.400.000
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5436 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Minh Lương |
Từ ngang cổng Chùa Cà Lang Ông - qua chợ Minh Lương
|
910.000
|
455.000
|
227.500
|
113.750
|
56.875
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5437 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Minh Lương |
Từ đầu cầu Minh Lương - Ranh Chùa Cà Lang Ông (cặp rạch Cà Lang)
|
770.000
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5438 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào trạm xá cũ - Thị trấn Minh Lương |
Từ Quốc lộ 61 - Ngã ba Cà Lang
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5439 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Minh Lương |
Từ Đài Truyền thanh huyện - Ngã ba Cà lang (phía cặp khu khối vận huyện)
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5440 |
Huyện Châu Thành |
Thị trấn Minh Lương |
Từ Quốc lộ 61 (Quán cà phê Phượng) - Sông Minh Lương
|
770.000
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5441 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư Trường cấp 3 (đối diện Trường B8) - Thị trấn Minh Lương |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5442 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tổ 16 - Thị trấn Minh Lương |
Từ Quốc lộ 61 - Giáp Khu dân cư Minh Lương
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5443 |
Huyện Châu Thành |
Khu dân cư Minh Phú - Thị trấn Minh Lương |
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5444 |
Huyện Châu Thành |
Đường Gò Đất - Thị trấn Minh Lương |
Từ Quốc lộ 61 - Giáp ranh xã Bình An
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5445 |
Huyện Châu Thành |
Lâm Quang Ky |
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5446 |
Huyện Châu Thành |
Đào Công Bửu |
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
46.875
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5447 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Cà Đao |
Từ Quốc lộ 61 - Sông Minh Lương
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5448 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nhà máy Phát Lợi |
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5449 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Xã Hóa |
Từ Quốc lộ 61 - Sông Minh Lương
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5450 |
Huyện Châu Thành |
Đường xóm Cao Lãnh |
Từ Quốc lộ 61 - Sông Minh Lương
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5451 |
Huyện Châu Thành |
Đường xóm Bà Hội |
Từ Quốc Lộ 61 - Sông Minh Lương
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5452 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 5 Thước - Trại giống (cả 2 bên bờ kênh) |
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5453 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Minh Lương hướng Đông |
Từ cầu Ba Xa - Đầu rạch Cà Tưng
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5454 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Minh Lương cả 2 bên bờ kênh |
Từ ranh xã Vĩnh Hòa Hiệp - Ngã tư rạch Cà Lang, kênh KH-I
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5455 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Cù Là |
Từ Trụ sở khu phố Minh Lạc - Đầu ngã ba Giục Tượng
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5456 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh KH-I |
Từ đầu kênh - Giáp ranh xã Giục Tượng (hướng Bắc)
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5457 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh KH-I |
Từ đầu kênh - Giáp ranh xã Giục Tượng (hướng Nam)
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5458 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Ba Xa (cả 2 bên bờ kênh) |
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5459 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tổ 1B |
Từ giáp rạch Cái Thìa - Hết đường bê tông
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5460 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Minh Lương cả 2 bên bờ kênh |
Từ đầu rạch Cà Tứng - Cầu kênh KaPơHe
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5461 |
Huyện Châu Thành |
Đường từ Quốc lộ 61 (nhà ông Bảy Đại) - Giáp ranh ấp Vĩnh Đằng |
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5462 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Khu dân cư ông Lâm |
Từ Quốc lộ - Giáp ranh ấp Vĩnh Đằng
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5463 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ cống số 2 - Hết đường kênh Kha Ma
|
2.380.000
|
1.190.000
|
595.000
|
297.500
|
148.750
|
Đất ở nông thôn |
| 5464 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đường kênh Kha Ma - Đầu lộ Bảng Vàng
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
Đất ở nông thôn |
| 5465 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đầu lộ Bảng Vàng - Đầu lộ vào Cảng cá Tắc Cậu
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5466 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ đầu lộ vào cảng cá - Bến phà Tắc Cậu
|
3.360.000
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5467 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 63 |
Từ cống số 2 - Khu tái định cư bên rạch Cái Thìa
|
2.380.000
|
1.190.000
|
595.000
|
297.500
|
148.750
|
Đất ở nông thôn |
| 5468 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ ranh thành phố Rạch Giá - Đầu tuyến tránh Rạch Giá
|
8.470.000
|
4.235.000
|
2.117.500
|
1.058.750
|
529.375
|
Đất ở nông thôn |
| 5469 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ đầu tuyến tránh Rạch Giá - Cầu Tà Niên
|
6.930.000
|
3.465.000
|
1.732.500
|
866.250
|
433.125
|
Đất ở nông thôn |
| 5470 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu Tà Niên - Cống Phát Lợi
|
7.700.000
|
3.850.000
|
1.925.000
|
962.500
|
481.250
|
Đất ở nông thôn |
| 5471 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cống Phát Lợi - Ranh Tòa án huyện
|
6.300.000
|
3.150.000
|
1.575.000
|
787.500
|
393.750
|
Đất ở nông thôn |
| 5472 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ điểm cuối Trường Công an tỉnh B8 - Cầu kênh 5 thước
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
Đất ở nông thôn |
| 5473 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu kênh 5 thước - cầu rạch KapơHe
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất ở nông thôn |
| 5474 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu rạch KapơHe - cầu Gò Đất
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5475 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 61 |
Từ cầu Gò Đất - Giáp ranh huyện Giồng Riềng
|
1.540.000
|
770.000
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
Đất ở nông thôn |
| 5476 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cầu Quằng - Cống Bầu Thì
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
Đất ở nông thôn |
| 5477 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cống Bầu Thì - Cầu Móng trừ trung tâm chợ nhà thờ ấp Phước Lợi và chợ Cầu Móng
|
1.960.000
|
980.000
|
490.000
|
245.000
|
122.500
|
Đất ở nông thôn |
| 5478 |
Huyện Châu Thành |
Quốc Lộ 80 |
Từ cầu Móng - Giáp ranh xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp trừ trung tâm chợ số 1 Mong Thọ
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5479 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ Quốc lộ 61 - Cầu Cái Sắn
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
315.000
|
157.500
|
Đất ở nông thôn |
| 5480 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ cầu Cái Sắn - Giáp ranh thành phố Rạch Giá
|
2.772.000
|
1.386.000
|
693.000
|
346.500
|
173.250
|
Đất ở nông thôn |
| 5481 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hành lang ven biển phía Nam |
Từ đầu Quốc lộ 63 - Giáp ranh huyện An Biên
|
2.600.000
|
1.300.000
|
650.000
|
325.000
|
162.500
|
Đất ở nông thôn |
| 5482 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Số 1 Mong Thọ (trung tâm chợ qua mỗi bên 200 mét) - Xã Mong Thọ |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
Đất ở nông thôn |
| 5483 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh sau làng - Xã Mong Thọ |
Từ kênh 17 - Kênh số 2
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5484 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 3 nhỏ - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5485 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 2 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5486 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 19 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5487 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh số 18 - Xã Mong Thọ |
Từ Quốc lộ 80 - Kênh Huyện Kiểng
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5488 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Số 17 - Xã Mong Thọ |
Từ kênh sau làng - Kênh Huyện Kiểng
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5489 |
Huyện Châu Thành |
Đường KH1 - Xã Mong Thọ |
Từ ranh Huyện Kiểng giáp ranh xã Thạnh Trị - Giáp ranh xã Mong Thọ B
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5490 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ hết ranh trường song ngữ - Hết đất ông Huỳnh Văn Sén ấp An Thành
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5491 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ chợ cũ Tắc Cậu hướng về lô 7 - Hết đất ông Huỳnh Văn Trung bờ Tây sông Cái Bé
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
Đất ở nông thôn |
| 5492 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp sông Cái Bé - Xã Bình An |
Từ bên phà Tắc Cậu cũ - Giáp ranh cảng đường sông bờ Đông
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
Đất ở nông thôn |
| 5493 |
Huyện Châu Thành |
Lộ An Bình - Xã Bình An |
Từ Rạch Sóc Tràm - Cầu Xẻo Thầy Bẩy
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5494 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Đường Từ đầu Lô 1 - Cuối Lô 2 ấp An Ninh
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5495 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bảng Vàng - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Hết nhà ông Trần Văn Út
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5496 |
Huyện Châu Thành |
Lộ kênh Kha Ma - Xã Bình An |
Từ Quốc lộ 63 - Rạch Cà Lang
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5497 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ cầu xẻo Thầy Bẩy - Cầu Rạch Gốc lô 5
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5498 |
Huyện Châu Thành |
Xã Bình An |
Từ chợ cũ Tắc Cậu - Hết hết đất cây xăng Thái Mậu Nghĩa hướng về Hào Dầu ấp An Thành
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5499 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Cảng Tắc Cậu - Xã Bình An |
kể cả khu vực trong cảng cá
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5500 |
Huyện Châu Thành |
Đường C - Đất nội ô tái định cư: - Xã Bình An |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở nông thôn |