Bảng giá đất Kiên Giang

Giá đất cao nhất tại Kiên Giang là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kiên Giang là: 11.000
Giá đất trung bình tại Kiên Giang là: 2.002.371
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3801 Huyện Kiên Hải Xã Nam Du Khu vực còn lại của Hòn Ngang 490.000 245.000 122.500 61.250 30.625 Đất SX-KD nông thôn
3802 Huyện Kiên Hải Khu vực mũi chuối - Khu vực Hòn Mấu - Xã Nam Du Từ nhà ông Nguyễn Công Bằng - Đến Hết Mũi chuối) 750.000 375.000 187.500 93.750 46.875 Đất SX-KD nông thôn
3803 Huyện Kiên Hải Khu vực Hòn Mấu - Xã Nam Du Từ nhà ông Nguyễn Công Bằng - Đến Nhà ông Nguyễn Công Vạn (mặt Nam) 525.000 262.500 131.250 65.625 32.813 Đất SX-KD nông thôn
3804 Huyện Kiên Hải Khu vực Hòn Mấu - Xã Nam Du Từ nhà ông Nguyễn Công Vạn (mặt Nam) - Đến Hết Miếu Bà 525.000 262.500 131.250 65.625 32.813 Đất SX-KD nông thôn
3805 Huyện Kiên Hải Khu vực Hòn Mấu - Xã Nam Du Từ nhà bà Nguyễn Thị Nương theo lộ nông thôn Bãi Bấc - Đến Hêt Bãi Bấc 525.000 262.500 131.250 65.625 32.813 Đất SX-KD nông thôn
3806 Huyện Kiên Hải Khu vực Hòn Mấu - Xã Nam Du Khu vực còn lại ấp Hòn Mấu 300.000 150.000 75.000 37.500 24.000 Đất SX-KD nông thôn
3807 Huyện Kiên Hải Khu vực Hòn Dầu, Hòn Bờ Đập - Xã Nam Du 150.000 75.000 37.500 24.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
3808 Huyện Kiên Hải Các khu vực còn lại - Xã Nam Du Các khu vực còn lại 75.000 37.500 24.000 24.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
3809 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Theo tuyến lộ quanh đảo (cặp mé biển và giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp ranh đất rừng phòng hộ), lộ ngang đảo (giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi gi 150.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3810 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Theo tuyến lộ quanh đảo (cặp mé biển và giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp ranh đất rừng phòng hộ), lộ ngang đảo (giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi gi 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3811 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Theo tuyến lộ quanh đảo (cặp mé biển và giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp ranh đất rừng phòng hộ), lộ ngang đảo (giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi gi 150.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3812 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Theo tuyến lộ quanh đảo (cặp mé biển và giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp ranh đất rừng phòng hộ), lộ ngang đảo (giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi gi 150.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3813 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Theo tuyến lộ quanh đảo (cặp mé biển và giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp ranh đất rừng phòng hộ), lộ ngang đảo (giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi gi 150.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3814 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Theo tuyến lộ quanh đảo (cặp mé biển và giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp ranh đất rừng phòng hộ), lộ ngang đảo (giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi gi 150.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3815 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Theo tuyến lộ quanh đảo (cặp mé biển và giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp ranh đất rừng phòng hộ), lộ ngang đảo (giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi gi 150.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3816 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Các khu vực còn lại 105.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3817 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Các khu vực còn lại 105.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3818 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Các khu vực còn lại 105.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3819 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Các khu vực còn lại 105.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3820 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Các khu vực còn lại 105.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3821 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Các khu vực còn lại 105.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3822 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Hòn Tre Các khu vực còn lại 105.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3823 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) - đến hết Km0 lộ quanh đảo (Thất cao đài), tính từ đường quanh đảo đi xuống đến giáp trục lộ cũ và đường quanh đảo đi lên sườn đồi giáp đất rừng phòng h 150.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3824 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) - đến hết Km0 lộ quanh đảo (Thất cao đài), tính từ đường quanh đảo đi xuống đến giáp trục lộ cũ và đường quanh đảo đi lên sườn đồi giáp đất rừng phòng h 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3825 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) - đến hết Km0 lộ quanh đảo (Thất cao đài), tính từ đường quanh đảo đi xuống đến giáp trục lộ cũ và đường quanh đảo đi lên sườn đồi giáp đất rừng phòng h 150.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3826 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) - đến hết Km0 lộ quanh đảo (Thất cao đài), tính từ đường quanh đảo đi xuống đến giáp trục lộ cũ và đường quanh đảo đi lên sườn đồi giáp đất rừng phòng h 150.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3827 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) - đến hết Km0 lộ quanh đảo (Thất cao đài), tính từ đường quanh đảo đi xuống đến giáp trục lộ cũ và đường quanh đảo đi lên sườn đồi giáp đất rừng phòng h 150.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3828 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) - đến hết Km0 lộ quanh đảo (Thất cao đài), tính từ đường quanh đảo đi xuống đến giáp trục lộ cũ và đường quanh đảo đi lên sườn đồi giáp đất rừng phòng h 150.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3829 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) - đến hết Km0 lộ quanh đảo (Thất cao đài), tính từ đường quanh đảo đi xuống đến giáp trục lộ cũ và đường quanh đảo đi lên sườn đồi giáp đất rừng phòng h 150.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3830 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km0 đường quanh đảo (Thất cao đài) - đến hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 120.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3831 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km0 đường quanh đảo (Thất cao đài) - đến hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3832 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km0 đường quanh đảo (Thất cao đài) - đến hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 120.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3833 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km0 đường quanh đảo (Thất cao đài) - đến hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 120.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3834 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km0 đường quanh đảo (Thất cao đài) - đến hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 120.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3835 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km0 đường quanh đảo (Thất cao đài) - đến hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 120.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3836 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km0 đường quanh đảo (Thất cao đài) - đến hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 120.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3837 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ấp Bãi Bấc từ nhà ông Trần Văn Chẩm - đến hết đất ông Trần Văn Tạo theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 210.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3838 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ấp Bãi Bấc từ nhà ông Trần Văn Chẩm - đến hết đất ông Trần Văn Tạo theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 210.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3839 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ấp Bãi Bấc từ nhà ông Trần Văn Chẩm - đến hết đất ông Trần Văn Tạo theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 210.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3840 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ấp Bãi Bấc từ nhà ông Trần Văn Chẩm - đến hết đất ông Trần Văn Tạo theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 210.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3841 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ấp Bãi Bấc từ nhà ông Trần Văn Chẩm - đến hết đất ông Trần Văn Tạo theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 210.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3842 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ấp Bãi Bấc từ nhà ông Trần Văn Chẩm - đến hết đất ông Trần Văn Tạo theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3843 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ấp Bãi Bấc từ nhà ông Trần Văn Chẩm - đến hết đất ông Trần Văn Tạo theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 210.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3844 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường kè bờ ấp Bãi Nhà A - đến ấp Bãi Nhà B (từ nhà ông Hàng Minh Đo đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lĩnh) tính từ mé biển đến giáp trục lộ cũ 230.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3845 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường kè bờ ấp Bãi Nhà A - đến ấp Bãi Nhà B (từ nhà ông Hàng Minh Đo đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lĩnh) tính từ mé biển đến giáp trục lộ cũ 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3846 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường kè bờ ấp Bãi Nhà A - đến ấp Bãi Nhà B (từ nhà ông Hàng Minh Đo đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lĩnh) tính từ mé biển đến giáp trục lộ cũ 230.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3847 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường kè bờ ấp Bãi Nhà A - đến ấp Bãi Nhà B (từ nhà ông Hàng Minh Đo đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lĩnh) tính từ mé biển đến giáp trục lộ cũ 230.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3848 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường kè bờ ấp Bãi Nhà A - đến ấp Bãi Nhà B (từ nhà ông Hàng Minh Đo đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lĩnh) tính từ mé biển đến giáp trục lộ cũ 230.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3849 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường kè bờ ấp Bãi Nhà A - đến ấp Bãi Nhà B (từ nhà ông Hàng Minh Đo đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lĩnh) tính từ mé biển đến giáp trục lộ cũ 230.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3850 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường kè bờ ấp Bãi Nhà A - đến ấp Bãi Nhà B (từ nhà ông Hàng Minh Đo đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lĩnh) tính từ mé biển đến giáp trục lộ cũ 230.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3851 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo trục lộ quanh đảo - đến ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3852 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo trục lộ quanh đảo - đến ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 100.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3853 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo trục lộ quanh đảo - đến ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 100.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3854 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo trục lộ quanh đảo - đến ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 100.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3855 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo trục lộ quanh đảo - đến ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 100.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3856 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo trục lộ quanh đảo - đến ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3857 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ hết Km7 đường quanh đảo (hết Bãi Bấc) theo trục lộ quanh đảo - đến ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) theo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 100.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3858 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 150.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3859 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3860 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 150.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3861 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 150.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3862 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 150.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3863 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 150.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3864 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) theo đường quanh đảo cặp mé biển, giới hạn từ tim lộ quanh đảo lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ 150.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3865 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực Bãi Giếng - Bãi Thiên tuế: Giới hạn từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến nhà máy nước đá trở về mé biển 150.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3866 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực Bãi Giếng - Bãi Thiên tuế: Giới hạn từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến nhà máy nước đá trở về mé biển 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3867 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực Bãi Giếng - Bãi Thiên tuế: Giới hạn từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến nhà máy nước đá trở về mé biển 150.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3868 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực Bãi Giếng - Bãi Thiên tuế: Giới hạn từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến nhà máy nước đá trở về mé biển 150.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3869 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực Bãi Giếng - Bãi Thiên tuế: Giới hạn từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến nhà máy nước đá trở về mé biển 150.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3870 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực Bãi Giếng - Bãi Thiên tuế: Giới hạn từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến nhà máy nước đá trở về mé biển 150.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3871 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực Bãi Giếng - Bãi Thiên tuế: Giới hạn từ ngã ba ấp Thiên Tuế (Dinh Ông Nam Hải) - đến nhà máy nước đá trở về mé biển 150.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3872 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường ngang đảo giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ. 75.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3873 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường ngang đảo giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ. 75.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3874 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường ngang đảo giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ. 75.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3875 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường ngang đảo giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ. 75.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3876 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường ngang đảo giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ. 75.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3877 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường ngang đảo giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ. 75.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3878 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Khu vực đường ngang đảo giới hạn từ tim lộ lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ. 75.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3879 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Các khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3880 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Các khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3881 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Các khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3882 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Các khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3883 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Các khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3884 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Các khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3885 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Lại Sơn Các khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3886 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Ngự 150.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3887 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Ngự 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3888 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Ngự 150.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3889 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Ngự 150.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3890 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Ngự 150.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3891 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Ngự 150.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3892 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Ngự 150.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3893 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Nhum, Bãi Đá Trắng và Bãi Giếng Tiên 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3894 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Nhum, Bãi Đá Trắng và Bãi Giếng Tiên 100.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3895 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Nhum, Bãi Đá Trắng và Bãi Giếng Tiên 100.000 - - - - Đất rừng sản xuất
3896 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Nhum, Bãi Đá Trắng và Bãi Giếng Tiên 100.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
3897 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Nhum, Bãi Đá Trắng và Bãi Giếng Tiên 100.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
3898 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Nhum, Bãi Đá Trắng và Bãi Giếng Tiên 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
3899 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Nhum, Bãi Đá Trắng và Bãi Giếng Tiên 100.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
3900 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Bãi Cây Mến, Bãi Chệt - Hết Bãi Cỏ Nhỏ 120.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm

Bảng Giá Đất Huyện Kiên Hải, Kiên Giang: Khu Vực Xã Hòn Tre

Bảng giá đất của huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang cho khu vực xã Hòn Tre, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường theo tuyến lộ quanh đảo, giới hạn từ cặp mé biển lên sườn đồi giáp ranh đất rừng phòng hộ và lộ ngang đảo, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai hiệu quả.

Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực xã Hòn Tre có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất trồng cây hàng năm, phản ánh giá trị đất trong khu vực cụ thể này. Khu vực này có giá trị đất ở mức trung bình, phù hợp với các nhu cầu sử dụng nông nghiệp và dự án dài hạn.

Bảng giá đất theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc xác định giá trị đất trồng cây hàng năm tại khu vực xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải. Việc nắm rõ giá trị đất giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả hơn, đồng thời phản ánh giá trị đất trong từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Khu Vực Xã Lại Sơn - Huyện Kiên Hải, Kiên Giang

Bảng giá đất của Huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang cho khu vực xã Lại Sơn, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho loại đất trồng cây hàng năm trong đoạn từ ngã ba lộ quanh đảo (Đồn Biên phòng 746) đến hết Km0 lộ quanh đảo (Thất cao đài), tính từ đường quanh đảo đi xuống đến giáp trục lộ cũ và đường quanh đảo đi lên sườn đồi giáp đất rừng phòng hộ.

Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên khu vực xã Lại Sơn có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất trồng cây hàng năm trong đoạn đường từ ngã ba lộ quanh đảo đến hết Km0 lộ quanh đảo. Giá này phản ánh giá trị của đất nông nghiệp tại khu vực có điều kiện tự nhiên và sự phân bổ địa lý đặc thù.

Bảng giá đất theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại khu vực xã Lại Sơn, Huyện Kiên Hải. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Khu Vực Xã An Sơn - Huyện Kiên Hải, Kiên Giang

Bảng giá đất của Huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang cho khu vực xã An Sơn, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho loại đất trồng cây hàng năm trong đoạn từ Bãi Ngự, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị và đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên khu vực xã An Sơn có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất trồng cây hàng năm tại khu vực này. Giá đất ở vị trí này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm tại khu vực từ Bãi Ngự, nơi có điều kiện tự nhiên và khả năng sản xuất nông nghiệp cụ thể.

Bảng giá đất theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại khu vực xã An Sơn, Huyện Kiên Hải. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.