| 201 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Nguyễn Thị Định
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tô Hiến Thành - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Đình Tứ - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Nhật Duật - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng
|
8.700.000
|
5.220.000
|
3.132.000
|
1.879.000
|
1.128.000
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Gia Tự - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Gia Tự - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky
|
4.560.000
|
2.736.000
|
1.642.000
|
985.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.000
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng
|
8.700.000
|
5.220.000
|
3.132.000
|
1.879.000
|
1.128.000
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Thị Ràng - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Khánh Dư - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Văn Sở - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành Phố Rạch Giá |
Vũ Đức Hoàng Đình Giong - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa |
Từ Ngô Gia Tự - Đến Lê Hồng Phong
|
4.700.000
|
2.820.000
|
1.692.000
|
1.015.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hiền Điều - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa |
Từ Trần Quang Khải - Đến Lê Hồng Phong
|
4.700.000
|
2.820.000
|
1.692.000
|
1.015.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Giàu - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa |
Từ Trần Quang Khải - Đến Lê Hồng Phong
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành Phố Rạch Giá |
Dương Bạch Mai - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa |
Từ Nguyễn Hiền Điều - Đến Vũ Đức
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lưu Quý Kỳ - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa |
Từ Nguyễn Hiền Điều - Đến Vũ Đức
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phó Đức Chính - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa |
Từ Nguyễn Hiền Điều - Đến Vũ Đức
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành Phố Rạch Giá |
Chế Lan Viên - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ ranh giải tỏa Khu tái định cư dự án lấn biến - Đến Phan Thái Quý
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đặng Tất - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Cảnh Dị - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Cảnh Chân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Sĩ Liên - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đinh Lễ - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Như Hỗ - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Thái Quí Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Khôi - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành Phố Rạch Giá |
Vân Đài đường nội bộ Khu quốc doanh đánh cá - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Quý Cáp - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Đình An Hòa
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Quý Cáp - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Đình An Hòa - Đến Đường Sư Vạn Hạnh
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Quý Cáp - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ đường Sư Vạn Hạnh - Đến Đầu doi
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nhật Tảo - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Cống ngăn mặn
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ cống ngăn mặn - Đến Trần Quý Cáp
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Cống ngăn mặn phía bên kia kênh Điều Hành cặp đường Trần Hữu Độ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Thời Nhiệm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Nhà máy VTF
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Thời Nhiệm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nhà máy VTF - Đến Cuối đường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sư Vạn Hạnh đường vào Chùa Thôn Dôn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành Phố Rạch Giá |
Thiên Hộ Dương - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Trung Ngạn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Tiểu La sau Sở Giao thông vận tải - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Đức Kế sau Sở Tài nguyên và Môi trường - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phùng Hưng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Quý Đôn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành Phố Rạch Giá |
Thái Phiên - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Thì Sĩ bọc sau Công viên Văn hóa An Hòa - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Hữu Độ cặp Sở Văn hóa và Thể thao - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lương Văn Can cặp kênh Điều Hành - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Thị Hồng Hạnh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Cách Mạng Tháng Tám - Đến Đinh Công Tráng phía phường Vĩnh Lợi tới ranh UBND phường
|
22.000.000
|
13.200.000
|
7.920.000
|
4.752.000
|
2.851.000
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Thị Hồng Hạnh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Đinh Công Tráng - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Mai Thị Hồng Hạnh - Đến Cao Bá Quát
|
16.000.000
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.074.000
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Cao Bá Quát - Đến Trương Vĩnh Ký
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.000
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trần Cao Vân
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Trần Cao Vân - Đến Cầu Ván
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Cầu Ván - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Xuân Hương - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.000
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Lương Ngọc Quyến
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Lương Ngọc Quyến - Đến U Minh 10
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đinh Công Tráng Hẻm 17
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Đinh Công Tráng - Đến cuối đường
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bà Huyện Thanh Quan - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Hải Thượng Lãn Ông
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bà Huyện Thanh Quan - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Hải Thượng Lãn Ông - Đến U Minh 10
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Cao Vân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Bến đò
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Cao Vân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Đoạn còn lại
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành Phố Rạch Giá |
U Minh 10 - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Hồ Xuân Hương - Đến Bà Huyện Thanh Quan
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành Phố Rạch Giá |
U Minh 10 - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Bà Huyện Thanh Quan - Đến Cuối U Minh 10
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thiện Thuật - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Mai Thị Hồng Hạnh - Đến Trương Vĩnh Ký
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thiện Thuật - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hải Thượng Lãn Ông - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ ngã ba Rạch Sỏi - Đến Hồ Xuân Hương
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.000
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hải Thượng Lãn Ông - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Đoạn còn lại
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đoàn Thị Điểm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đinh Công Tráng
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đoàn Thị Điểm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Đinh Công Tráng - Đến Nguyễn Thiện Thuật
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trương Vĩnh Ký - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đinh Công Tráng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trương Vĩnh Ký - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Đinh Công Tráng - Đến Nguyễn Thiện Thuật
|
1.680.000
|
1.008.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đinh Công Tráng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Mai Thị Hồng Hạnh - Đến Trương Vĩnh Ký
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
778.000
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đinh Công Tráng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Gia Thiều - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Tôn Thất Đạm - Đến Nguyễn Bính
|
1.500.000
|
900.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Gia Thiều - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Bính - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
1.000.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Thất Đạm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
1.000.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đào Duy - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Gia Thiều - Đến Ụ tàu
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đào Duy - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Ụ tàu - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Bính - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
1.000.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Siêu - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thông - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
1.500.000
|
900.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lương Ngọc Quyến - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Xuân Soạn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tống Duy Tân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành Phố Rạch Giá |
Văn Lang - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
1.500.000
|
900.000
|
640.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cách Mạng Tháng Tám - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ cầu Rạch Sỏi - Đến Cống So Đũa
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.000
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cách Mạng Tháng Tám - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ cống So Đũa - Đến Cầu Quằn
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.037.000
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Thắng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Mai Thị Hồng Hạnh - Đến Chùa Khmer
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Thắng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Chùa Khmer - Đến Cầu Thanh Niên
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Thắng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Cầu Thanh Niên - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
640.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sư Thiện Chiếu - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Cao Thắng - Đến Cách Mạng Tháng Tám
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |