Bảng giá đất Huyện Phú Quốc Kiên Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Quốc là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Quốc là: 42.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Quốc là: 5.335.132
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Phú Quốc Lê Lợi - Phường Dương Đông 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
102 Huyện Phú Quốc Võ Thị Sáu - Phường Dương Đông 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
103 Huyện Phú Quốc Mai Thị Hồng Hạnh - Phường Dương Đông 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
104 Huyện Phú Quốc Mạc Cửu - Phường Dương Đông 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
105 Huyện Phú Quốc Nguyễn Văn Trỗi - Phường Dương Đông 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
106 Huyện Phú Quốc Nguyễn Thị Định - Phường Dương Đông 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
107 Huyện Phú Quốc Phan Đình Phùng - Phường Dương Đông 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
108 Huyện Phú Quốc Cách Mạng Tháng Tám - Phường Dương Đông 6.300.000 4.410.000 3.087.000 2.160.900 1.512.630 Đất TM-DV đô thị
109 Huyện Phú Quốc Trần Bình Trọng - Phường Dương Đông 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
110 Huyện Phú Quốc Đoàn Thị Điểm - Phường Dương Đông 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
111 Huyện Phú Quốc Hoàng Văn Thụ - Phường Dương Đông Từ ngã ba Nguyễn Trung Trực - Đến Hùng Vương 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
112 Huyện Phú Quốc Hoàng Văn Thụ - Phường Dương Đông Đường Hùng Vương dọc theo đường rào sân bay 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
113 Huyện Phú Quốc Mạc Thiên Tích - Phường Dương Đông 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
114 Huyện Phú Quốc Lê Thị Hồng Gấm - Phường Dương Đông 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
115 Huyện Phú Quốc Minh Mạng - Phường Dương Đông 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
116 Huyện Phú Quốc Chu Văn An - Phường Dương Đông 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
117 Huyện Phú Quốc Lê Hồng Phong - Phường Dương Đông 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
118 Huyện Phú Quốc Phường Dương Đông Từ đường Nguyễn Thái Bình - Đến Somaco 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
119 Huyện Phú Quốc Nguyễn Văn Nhị - Phường Dương Đông 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
120 Huyện Phú Quốc Đường trong khu tái định cư khu phố 5 - Phường Dương Đông 3.500.000 2.450.000 1.715.000 1.200.500 840.350 Đất TM-DV đô thị
121 Huyện Phú Quốc Phường Dương Đông Từ ngã ba Cách Mạng Tháng Tám - Đến Ngã ba Búng Gội 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
122 Huyện Phú Quốc Phường Dương Đông Từ đoạn quản lý đường bộ - Đến Trần Bình Trọng 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
123 Huyện Phú Quốc Đường Nguyễn Trung Trực đến Đoàn Thị Điểm - Phường Dương Đông 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
124 Huyện Phú Quốc Đường quy hoạch hẻm Lý Thường Kiệt - Phường Dương Đông 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
125 Huyện Phú Quốc Phường Dương Đông Từ Cầu Lớn - Đến Gầu Sối khu phố 5 (Bến Tràm đi vào 2.800.000 1.960.000 1.372.000 960.400 672.280 Đất TM-DV đô thị
126 Huyện Phú Quốc Đường trong khu tái định cư 10,2 ha - Phường Dương Đông 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
127 Huyện Phú Quốc Phan Nhung - Phường Dương Đông 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
128 Huyện Phú Quốc Nguyễn Thái Bình - Phường Dương Đông Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Huệ 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
129 Huyện Phú Quốc Nguyễn Thái Bình - Phường Dương Đông Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Thái Bình 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
130 Huyện Phú Quốc Nguyễn Thái Bình - Phường Dương Đông Từ ngã ba đường 30 Tháng 4 - Đến Sông Dương Đông (đường số P24 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
131 Huyện Phú Quốc Đường vòng quanh chợ Dương Đông - Phường Dương Đông 8.400.000 5.880.000 4.116.000 2.881.200 2.016.840 Đất TM-DV đô thị
132 Huyện Phú Quốc Đường trong dự án Khu đô thị mới Phường Dương Đông (67,5ha) - Phường Dương Đông 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
133 Huyện Phú Quốc Nguyễn Văn Cừ - Phường An Thới Từ Cầu Sấu - Đến Đường vào Bãi đất đỏ 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 1.176.490 Đất TM-DV đô thị
134 Huyện Phú Quốc Nguyễn Văn Cừ - Phường An Thới Từ đường vào Bãi đất đỏ - Đến Ngã ba công binh 6.300.000 4.410.000 3.087.000 2.160.900 1.512.630 Đất TM-DV đô thị
135 Huyện Phú Quốc Nguyễn Văn Cừ - Phường An Thới Từ ngã ba công binh - Đến Ngữ tư giao nhau đường Nguyễn Văn Cừ, đường Nguyễn Trường Tộ 8.400.000 5.880.000 4.116.000 2.881.200 2.016.840 Đất TM-DV đô thị
136 Huyện Phú Quốc Nguyễn Trường Tộ - Phường An Thới Từ ngã tư giao nhau đường Nguyễn Văn Cừ, đường Nguyễn Trường Tộ, đường Phùng Hưng - Đến Cảng Hành khách Quốc tế 10.500.000 7.350.000 5.145.000 3.601.500 2.521.050 Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Phú Quốc Nguyễn Trường Tộ - Phường An Thới Từ ngã tư giao nhau đường Nguyễn Văn Cừ, đường Nguyễn Trường Tộ, đường Phùng Hưng - Đến Khu tái định cư 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
138 Huyện Phú Quốc Trần Quốc Toản - Phường An Thới Từ chợ cá - Đến Mũi Hanh 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
139 Huyện Phú Quốc Nguyễn Trường Tộ đến Cảng cá An Thới - Phường An Thới 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
140 Huyện Phú Quốc Chương Dương - Phường An Thới Từ ngã ba Công binh - Đến Cổng Vùng 5 Hải quân 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
141 Huyện Phú Quốc Lê Quý Đôn - Phường An Thới Từ Nhà thờ An Thới - Đến Cổng Cảnh sát biển 5 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
142 Huyện Phú Quốc Phạm Ngọc Thạch - Phường An Thới 5.600.000 3.920.000 2.744.000 1.920.800 1.344.560 Đất TM-DV đô thị
143 Huyện Phú Quốc Phường An Thới Từ ngã ba Nguyễn Trường Tộ đi vào (đường cụt sau Nhà thờ) 3.500.000 2.450.000 1.715.000 1.200.500 840.350 Đất TM-DV đô thị
144 Huyện Phú Quốc Phường An Thới Từ Bãi xếp Nhỏ - Đến Giáp đường Trần Quốc Toản 3.500.000 2.450.000 1.715.000 1.200.500 840.350 Đất TM-DV đô thị
145 Huyện Phú Quốc Phường An Thới Từ Trường THCS An Thới 2 - Đến Khu gia đình C82 3.500.000 2.450.000 1.715.000 1.200.500 840.350 Đất TM-DV đô thị
146 Huyện Phú Quốc Phùng Hưng - Phường An Thới Từ Xí nghiệp nước đá - Đến Chùa Sùng Đức 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 1.176.490 Đất TM-DV đô thị
147 Huyện Phú Quốc Hồ Thị Nghiêm - Phường An Thới Từ Trường Tiểu học 3 An Thới - Đến Hết khu tái định cư 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
148 Huyện Phú Quốc Phường An Thới Từ cổng chào ấp 6 - Đến Ngã tư Quốc tế 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
149 Huyện Phú Quốc Phường An Thới Từ Tỉnh lộ 46 - Đến Bãi Sao 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 1.008.420 Đất TM-DV đô thị
150 Huyện Phú Quốc Phường An Thới Từ đường Trần Quốc Toản - Đến Xí nghiệp chế biến thủy sản 7.000.000 4.900.000 3.430.000 2.401.000 1.680.700 Đất TM-DV đô thị
151 Huyện Phú Quốc Bạch Đằng - Phường Dương Đông Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Nguyễn An Ninh 12.000.000 8.400.000 5.880.000 4.116.000 2.881.200 Đất SX-KD đô thị
152 Huyện Phú Quốc Bạch Đằng - Phường Dương Đông Từ Nguyễn An Ninh - Đến Lý Tự Trọng 9.600.000 6.720.000 4.704.000 3.292.800 2.304.960 Đất SX-KD đô thị
153 Huyện Phú Quốc Bạch Đằng - Phường Dương Đông Từ đường Lý Tự Trọng dọc theo bờ sông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
154 Huyện Phú Quốc Nguyễn Trung Trực - Phường Dương Đông Từ Bạch Đằng - Đến ngã tư Hùng Vương 15.000.000 10.500.000 7.350.000 5.145.000 3.601.500 Đất SX-KD đô thị
155 Huyện Phú Quốc Nguyễn Trung Trực - Phường Dương Đông Từ ngã tư Hùng Vương - Đến Nguyễn Chí Thanh 12.000.000 8.400.000 5.880.000 4.116.000 2.881.200 Đất SX-KD đô thị
156 Huyện Phú Quốc Nguyễn Trung Trực - Phường Dương Đông Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Ngã ba cầu Bến Tràm 1 9.600.000 6.720.000 4.704.000 3.292.800 2.304.960 Đất SX-KD đô thị
157 Huyện Phú Quốc Nguyễn Chí Thanh - Phường Dương Đông 7.200.000 5.040.000 3.528.000 2.469.600 1.728.720 Đất SX-KD đô thị
158 Huyện Phú Quốc Đường 30 Tháng 4 - Phường Dương Đông Từ Bạch Đằng - Đến Hùng Vương 15.000.000 10.500.000 7.350.000 5.145.000 3.601.500 Đất SX-KD đô thị
159 Huyện Phú Quốc Đường 30 Tháng 4 - Phường Dương Đông Từ Hùng Vương - Đến Giáp ranh giới xã Dương Tơ 10.800.000 7.560.000 5.292.000 3.704.400 2.593.080 Đất SX-KD đô thị
160 Huyện Phú Quốc Ngô Quyền - Phường Dương Đông Từ cầu Nguyễn Trung Trực - Đến Cầu Gẫy 10.800.000 7.560.000 5.292.000 3.704.400 2.593.080 Đất SX-KD đô thị
161 Huyện Phú Quốc Ngô Quyền - Phường Dương Đông Từ cầu Nguyễn Trung Trực - Đến Cầu Somaco 9.600.000 6.720.000 4.704.000 3.292.800 2.304.960 Đất SX-KD đô thị
162 Huyện Phú Quốc Ngô Quyền - Phường Dương Đông Từ cầu Somaco - Đến Cầu Somaco trong 4.800.000 3.360.000 2.352.000 1.646.400 1.152.480 Đất SX-KD đô thị
163 Huyện Phú Quốc Ngô Quyền - Phường Dương Đông Từ cầu Somaco - Đến Nguyễn Huệ 4.800.000 3.360.000 2.352.000 1.646.400 1.152.480 Đất SX-KD đô thị
164 Huyện Phú Quốc Trần Phú - Phường Dương Đông Từ cầu Gẫy - Đến Ngã ba Cách Mạng Tháng Tám 7.200.000 5.040.000 3.528.000 2.469.600 1.728.720 Đất SX-KD đô thị
165 Huyện Phú Quốc Trần Phú - Phường Dương Đông Từ ngã ba Cách Mạng Tháng Tám - Đến Núi Gành Gió 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
166 Huyện Phú Quốc Lý Thường Kiệt - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
167 Huyện Phú Quốc Hùng Vương - Phường Dương Đông Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Lý Thường Kiệt 15.000.000 10.500.000 7.350.000 5.145.000 3.601.500 Đất SX-KD đô thị
168 Huyện Phú Quốc Hùng Vương - Phường Dương Đông Từ Lý Thường Kiệt - Đến Ngã ba Cách Mạng Tháng Tám 10.800.000 7.560.000 5.292.000 3.704.400 2.593.080 Đất SX-KD đô thị
169 Huyện Phú Quốc Nguyễn Huệ - Phường Dương Đông 7.200.000 5.040.000 3.528.000 2.469.600 1.728.720 Đất SX-KD đô thị
170 Huyện Phú Quốc Trần Hưng Đạo - Phường Dương Đông 27.000.000 18.900.000 13.230.000 9.261.000 6.482.700 Đất SX-KD đô thị
171 Huyện Phú Quốc Lý Tự Trọng - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
172 Huyện Phú Quốc Nguyễn Trãi - Phường Dương Đông 7.200.000 5.040.000 3.528.000 2.469.600 1.728.720 Đất SX-KD đô thị
173 Huyện Phú Quốc Nguyễn An Ninh - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
174 Huyện Phú Quốc Nguyễn Đình Chiểu - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
175 Huyện Phú Quốc Nguyễn Du - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
176 Huyện Phú Quốc Lê Lợi - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
177 Huyện Phú Quốc Võ Thị Sáu - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
178 Huyện Phú Quốc Mai Thị Hồng Hạnh - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
179 Huyện Phú Quốc Mạc Cửu - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
180 Huyện Phú Quốc Nguyễn Văn Trỗi - Phường Dương Đông 4.800.000 3.360.000 2.352.000 1.646.400 1.152.480 Đất SX-KD đô thị
181 Huyện Phú Quốc Nguyễn Thị Định - Phường Dương Đông 3.600.000 2.520.000 1.764.000 1.234.800 864.360 Đất SX-KD đô thị
182 Huyện Phú Quốc Phan Đình Phùng - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
183 Huyện Phú Quốc Cách Mạng Tháng Tám - Phường Dương Đông 5.400.000 3.780.000 2.646.000 1.852.200 1.296.540 Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Phú Quốc Trần Bình Trọng - Phường Dương Đông 3.600.000 2.520.000 1.764.000 1.234.800 864.360 Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Phú Quốc Đoàn Thị Điểm - Phường Dương Đông 4.800.000 3.360.000 2.352.000 1.646.400 1.152.480 Đất SX-KD đô thị
186 Huyện Phú Quốc Hoàng Văn Thụ - Phường Dương Đông Từ ngã ba Nguyễn Trung Trực - Đến Hùng Vương 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Phú Quốc Hoàng Văn Thụ - Phường Dương Đông Đường Hùng Vương dọc theo đường rào sân bay 3.600.000 2.520.000 1.764.000 1.234.800 864.360 Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Phú Quốc Mạc Thiên Tích - Phường Dương Đông 4.800.000 3.360.000 2.352.000 1.646.400 1.152.480 Đất SX-KD đô thị
189 Huyện Phú Quốc Lê Thị Hồng Gấm - Phường Dương Đông 3.600.000 2.520.000 1.764.000 1.234.800 864.360 Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Phú Quốc Minh Mạng - Phường Dương Đông 3.600.000 2.520.000 1.764.000 1.234.800 864.360 Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Phú Quốc Chu Văn An - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
192 Huyện Phú Quốc Lê Hồng Phong - Phường Dương Đông 6.000.000 4.200.000 2.940.000 2.058.000 1.440.600 Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Phú Quốc Phường Dương Đông Từ đường Nguyễn Thái Bình - Đến Somaco 3.600.000 2.520.000 1.764.000 1.234.800 864.360 Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Phú Quốc Nguyễn Văn Nhị - Phường Dương Đông 3.600.000 2.520.000 1.764.000 1.234.800 864.360 Đất SX-KD đô thị
195 Huyện Phú Quốc Đường trong khu tái định cư khu phố 5 - Phường Dương Đông 3.000.000 2.100.000 1.470.000 1.029.000 720.300 Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Phú Quốc Phường Dương Đông Từ ngã ba Cách Mạng Tháng Tám - Đến Ngã ba Búng Gội 4.800.000 3.360.000 2.352.000 1.646.400 1.152.480 Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Phú Quốc Phường Dương Đông Từ đoạn quản lý đường bộ - Đến Trần Bình Trọng 3.600.000 2.520.000 1.764.000 1.234.800 864.360 Đất SX-KD đô thị
198 Huyện Phú Quốc Đường Nguyễn Trung Trực đến Đoàn Thị Điểm - Phường Dương Đông 3.600.000 2.520.000 1.764.000 1.234.800 864.360 Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Phú Quốc Đường quy hoạch hẻm Lý Thường Kiệt - Phường Dương Đông 3.600.000 2.520.000 1.764.000 1.234.800 864.360 Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Phú Quốc Phường Dương Đông Từ Cầu Lớn - Đến Gầu Sối khu phố 5 (Bến Tràm đi vào 2.400.000 1.680.000 1.176.000 823.200 576.240 Đất SX-KD đô thị