101 |
Huyện Phú Quốc |
Lê Lợi - Phường Dương Đông |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Phú Quốc |
Võ Thị Sáu - Phường Dương Đông |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Phú Quốc |
Mai Thị Hồng Hạnh - Phường Dương Đông |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Phú Quốc |
Mạc Cửu - Phường Dương Đông |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Văn Trỗi - Phường Dương Đông |
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Thị Định - Phường Dương Đông |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Phú Quốc |
Phan Đình Phùng - Phường Dương Đông |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Phú Quốc |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường Dương Đông |
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.160.900
|
1.512.630
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Phú Quốc |
Trần Bình Trọng - Phường Dương Đông |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Phú Quốc |
Đoàn Thị Điểm - Phường Dương Đông |
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Phú Quốc |
Hoàng Văn Thụ - Phường Dương Đông |
Từ ngã ba Nguyễn Trung Trực - Đến Hùng Vương
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Phú Quốc |
Hoàng Văn Thụ - Phường Dương Đông |
Đường Hùng Vương dọc theo đường rào sân bay
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Phú Quốc |
Mạc Thiên Tích - Phường Dương Đông |
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Phú Quốc |
Lê Thị Hồng Gấm - Phường Dương Đông |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Phú Quốc |
Minh Mạng - Phường Dương Đông |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Phú Quốc |
Chu Văn An - Phường Dương Đông |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Phú Quốc |
Lê Hồng Phong - Phường Dương Đông |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Phú Quốc |
Phường Dương Đông |
Từ đường Nguyễn Thái Bình - Đến Somaco
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Văn Nhị - Phường Dương Đông |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Phú Quốc |
Đường trong khu tái định cư khu phố 5 - Phường Dương Đông |
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.715.000
|
1.200.500
|
840.350
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Phú Quốc |
Phường Dương Đông |
Từ ngã ba Cách Mạng Tháng Tám - Đến Ngã ba Búng Gội
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Phú Quốc |
Phường Dương Đông |
Từ đoạn quản lý đường bộ - Đến Trần Bình Trọng
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Phú Quốc |
Đường Nguyễn Trung Trực đến Đoàn Thị Điểm - Phường Dương Đông |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Phú Quốc |
Đường quy hoạch hẻm Lý Thường Kiệt - Phường Dương Đông |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Phú Quốc |
Phường Dương Đông |
Từ Cầu Lớn - Đến Gầu Sối khu phố 5 (Bến Tràm đi vào
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.372.000
|
960.400
|
672.280
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Phú Quốc |
Đường trong khu tái định cư 10,2 ha - Phường Dương Đông |
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Phú Quốc |
Phan Nhung - Phường Dương Đông |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Thái Bình - Phường Dương Đông |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Huệ
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Thái Bình - Phường Dương Đông |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Thái Bình
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Thái Bình - Phường Dương Đông |
Từ ngã ba đường 30 Tháng 4 - Đến Sông Dương Đông (đường số P24
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Phú Quốc |
Đường vòng quanh chợ Dương Đông - Phường Dương Đông |
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.116.000
|
2.881.200
|
2.016.840
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Phú Quốc |
Đường trong dự án Khu đô thị mới Phường Dương Đông (67,5ha) - Phường Dương Đông |
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Văn Cừ - Phường An Thới |
Từ Cầu Sấu - Đến Đường vào Bãi đất đỏ
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
1.176.490
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Văn Cừ - Phường An Thới |
Từ đường vào Bãi đất đỏ - Đến Ngã ba công binh
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.160.900
|
1.512.630
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Văn Cừ - Phường An Thới |
Từ ngã ba công binh - Đến Ngữ tư giao nhau đường Nguyễn Văn Cừ, đường Nguyễn Trường Tộ
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.116.000
|
2.881.200
|
2.016.840
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Trường Tộ - Phường An Thới |
Từ ngã tư giao nhau đường Nguyễn Văn Cừ, đường Nguyễn Trường Tộ, đường Phùng Hưng - Đến Cảng Hành khách Quốc tế
|
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.601.500
|
2.521.050
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Trường Tộ - Phường An Thới |
Từ ngã tư giao nhau đường Nguyễn Văn Cừ, đường Nguyễn Trường Tộ, đường Phùng Hưng - Đến Khu tái định cư
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Phú Quốc |
Trần Quốc Toản - Phường An Thới |
Từ chợ cá - Đến Mũi Hanh
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Trường Tộ đến Cảng cá An Thới - Phường An Thới |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Phú Quốc |
Chương Dương - Phường An Thới |
Từ ngã ba Công binh - Đến Cổng Vùng 5 Hải quân
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Phú Quốc |
Lê Quý Đôn - Phường An Thới |
Từ Nhà thờ An Thới - Đến Cổng Cảnh sát biển 5
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Phú Quốc |
Phạm Ngọc Thạch - Phường An Thới |
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.744.000
|
1.920.800
|
1.344.560
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Phú Quốc |
Phường An Thới |
Từ ngã ba Nguyễn Trường Tộ đi vào (đường cụt sau Nhà thờ)
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.715.000
|
1.200.500
|
840.350
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Phú Quốc |
Phường An Thới |
Từ Bãi xếp Nhỏ - Đến Giáp đường Trần Quốc Toản
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.715.000
|
1.200.500
|
840.350
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Phú Quốc |
Phường An Thới |
Từ Trường THCS An Thới 2 - Đến Khu gia đình C82
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.715.000
|
1.200.500
|
840.350
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Phú Quốc |
Phùng Hưng - Phường An Thới |
Từ Xí nghiệp nước đá - Đến Chùa Sùng Đức
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
1.176.490
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Phú Quốc |
Hồ Thị Nghiêm - Phường An Thới |
Từ Trường Tiểu học 3 An Thới - Đến Hết khu tái định cư
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Phú Quốc |
Phường An Thới |
Từ cổng chào ấp 6 - Đến Ngã tư Quốc tế
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Phú Quốc |
Phường An Thới |
Từ Tỉnh lộ 46 - Đến Bãi Sao
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
1.008.420
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Phú Quốc |
Phường An Thới |
Từ đường Trần Quốc Toản - Đến Xí nghiệp chế biến thủy sản
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
2.401.000
|
1.680.700
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Phú Quốc |
Bạch Đằng - Phường Dương Đông |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Nguyễn An Ninh
|
12.000.000
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.116.000
|
2.881.200
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Phú Quốc |
Bạch Đằng - Phường Dương Đông |
Từ Nguyễn An Ninh - Đến Lý Tự Trọng
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.704.000
|
3.292.800
|
2.304.960
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Phú Quốc |
Bạch Đằng - Phường Dương Đông |
Từ đường Lý Tự Trọng dọc theo bờ sông
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Trung Trực - Phường Dương Đông |
Từ Bạch Đằng - Đến ngã tư Hùng Vương
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.601.500
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Trung Trực - Phường Dương Đông |
Từ ngã tư Hùng Vương - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
12.000.000
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.116.000
|
2.881.200
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Trung Trực - Phường Dương Đông |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Ngã ba cầu Bến Tràm 1
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.704.000
|
3.292.800
|
2.304.960
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Chí Thanh - Phường Dương Đông |
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.528.000
|
2.469.600
|
1.728.720
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Phú Quốc |
Đường 30 Tháng 4 - Phường Dương Đông |
Từ Bạch Đằng - Đến Hùng Vương
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.601.500
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Phú Quốc |
Đường 30 Tháng 4 - Phường Dương Đông |
Từ Hùng Vương - Đến Giáp ranh giới xã Dương Tơ
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.292.000
|
3.704.400
|
2.593.080
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Phú Quốc |
Ngô Quyền - Phường Dương Đông |
Từ cầu Nguyễn Trung Trực - Đến Cầu Gẫy
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.292.000
|
3.704.400
|
2.593.080
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Phú Quốc |
Ngô Quyền - Phường Dương Đông |
Từ cầu Nguyễn Trung Trực - Đến Cầu Somaco
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.704.000
|
3.292.800
|
2.304.960
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Phú Quốc |
Ngô Quyền - Phường Dương Đông |
Từ cầu Somaco - Đến Cầu Somaco trong
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.646.400
|
1.152.480
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Phú Quốc |
Ngô Quyền - Phường Dương Đông |
Từ cầu Somaco - Đến Nguyễn Huệ
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.646.400
|
1.152.480
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Phú Quốc |
Trần Phú - Phường Dương Đông |
Từ cầu Gẫy - Đến Ngã ba Cách Mạng Tháng Tám
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.528.000
|
2.469.600
|
1.728.720
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Phú Quốc |
Trần Phú - Phường Dương Đông |
Từ ngã ba Cách Mạng Tháng Tám - Đến Núi Gành Gió
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Phú Quốc |
Lý Thường Kiệt - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Phú Quốc |
Hùng Vương - Phường Dương Đông |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Lý Thường Kiệt
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.601.500
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Phú Quốc |
Hùng Vương - Phường Dương Đông |
Từ Lý Thường Kiệt - Đến Ngã ba Cách Mạng Tháng Tám
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.292.000
|
3.704.400
|
2.593.080
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Huệ - Phường Dương Đông |
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.528.000
|
2.469.600
|
1.728.720
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Phú Quốc |
Trần Hưng Đạo - Phường Dương Đông |
|
27.000.000
|
18.900.000
|
13.230.000
|
9.261.000
|
6.482.700
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Phú Quốc |
Lý Tự Trọng - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Trãi - Phường Dương Đông |
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.528.000
|
2.469.600
|
1.728.720
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn An Ninh - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Đình Chiểu - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Du - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Phú Quốc |
Lê Lợi - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Phú Quốc |
Võ Thị Sáu - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Phú Quốc |
Mai Thị Hồng Hạnh - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Phú Quốc |
Mạc Cửu - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Văn Trỗi - Phường Dương Đông |
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.646.400
|
1.152.480
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Thị Định - Phường Dương Đông |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.234.800
|
864.360
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Phú Quốc |
Phan Đình Phùng - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Phú Quốc |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường Dương Đông |
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.646.000
|
1.852.200
|
1.296.540
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Phú Quốc |
Trần Bình Trọng - Phường Dương Đông |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.234.800
|
864.360
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Phú Quốc |
Đoàn Thị Điểm - Phường Dương Đông |
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.646.400
|
1.152.480
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Phú Quốc |
Hoàng Văn Thụ - Phường Dương Đông |
Từ ngã ba Nguyễn Trung Trực - Đến Hùng Vương
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Phú Quốc |
Hoàng Văn Thụ - Phường Dương Đông |
Đường Hùng Vương dọc theo đường rào sân bay
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.234.800
|
864.360
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Phú Quốc |
Mạc Thiên Tích - Phường Dương Đông |
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.646.400
|
1.152.480
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Phú Quốc |
Lê Thị Hồng Gấm - Phường Dương Đông |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.234.800
|
864.360
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Phú Quốc |
Minh Mạng - Phường Dương Đông |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.234.800
|
864.360
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Phú Quốc |
Chu Văn An - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Phú Quốc |
Lê Hồng Phong - Phường Dương Đông |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.058.000
|
1.440.600
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Phú Quốc |
Phường Dương Đông |
Từ đường Nguyễn Thái Bình - Đến Somaco
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.234.800
|
864.360
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Phú Quốc |
Nguyễn Văn Nhị - Phường Dương Đông |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.234.800
|
864.360
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Phú Quốc |
Đường trong khu tái định cư khu phố 5 - Phường Dương Đông |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.029.000
|
720.300
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Phú Quốc |
Phường Dương Đông |
Từ ngã ba Cách Mạng Tháng Tám - Đến Ngã ba Búng Gội
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.646.400
|
1.152.480
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Phú Quốc |
Phường Dương Đông |
Từ đoạn quản lý đường bộ - Đến Trần Bình Trọng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.234.800
|
864.360
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Phú Quốc |
Đường Nguyễn Trung Trực đến Đoàn Thị Điểm - Phường Dương Đông |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.234.800
|
864.360
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Phú Quốc |
Đường quy hoạch hẻm Lý Thường Kiệt - Phường Dương Đông |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.234.800
|
864.360
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Phú Quốc |
Phường Dương Đông |
Từ Cầu Lớn - Đến Gầu Sối khu phố 5 (Bến Tràm đi vào
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.176.000
|
823.200
|
576.240
|
Đất SX-KD đô thị |