Bảng giá đất Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Khánh Hoà là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Khánh Hoà là: 3.000
Giá đất trung bình tại Khánh Hoà là: 1.222.867
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9101 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Liêm 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9102 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Xin 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9103 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Trần Tư 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9104 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến giáp Diên An rẽ qua nhà ông Phúc 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9105 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến giáp quốc lộ 1A 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9106 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Khôi 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9107 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Chánh 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9108 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cầu ông Sum (giáp thị trấn) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9109 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Sáu Sào (thửa 198 tờ 1) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9110 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Trại chăn nuôi (thửa 1129 tờ 1) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9111 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Mực rẽ qua nhà ông Sương (thửa 1070 tờ 1) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9112 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Gò bà Rái (thửa 979 tờ 2) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9113 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nghiệp rẽ qua nhà bà Nga (thửa 51 tờ 2) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9114 Huyện Diên Khánh Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Trường tiểu học Diên Toàn) QH 20m 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9115 Huyện Diên Khánh Các đường QH mới - Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9116 Huyện Diên Khánh Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9117 Huyện Diên Khánh Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng 249.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9118 Huyện Diên Khánh Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến sông Kinh 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9119 Huyện Diên Khánh Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9120 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến nhà Mai Liên 152.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9121 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến giáp ranh Khánh Đông 152.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9122 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Diên Lâm (Tỉnh lộ 8) 152.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9123 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến nhà ông Châu (Đồng Hằng) 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9124 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Ngọc Liên (Xuân Tây) 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9125 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9126 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến nhà ông Trực (Xuân Đông) 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9127 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng 112.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9128 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến ngã ba Đồng Hằng 81.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9129 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến giáp đường đồi Thông tin 81.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9130 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến gần sông Chò 81.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9131 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến nhà thờ Đông Hằng 81.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9132 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sáu Đa (Xuân Tây) 81.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9133 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến nhà ông Kỳ (Xuân Tây) 81.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9134 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng đến nhà ông Bảy Bang 81.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9135 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng 81.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9136 Huyện Diên Khánh Diên Xuân - Các xã đồng bằng 61.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9137 Huyện Diên Khánh Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến cầu Thủy Xưởng 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9138 Huyện Diên Khánh Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Bình 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9139 Huyện Diên Khánh Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Danh 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9140 Huyện Diên Khánh Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nghĩa trang Ba Làng 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9141 Huyện Diên Khánh Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sanh 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9142 Huyện Diên Khánh Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến sông 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9143 Huyện Diên Khánh Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến đường tránh Quốc lộ 1A (thửa 146 tờ 20) 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9144 Huyện Diên Khánh Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Kỷ (thửa 209 tờ 24) 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9145 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến cầu Thủy Xưởng 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9146 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến mương cấp 1, đến nhà bà Mai đến chợ Cư Thạnh 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9147 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến Nhà máy Cồn 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9148 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Khương 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9149 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến trường Mẫu giáo đến nhà ông Khương 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9150 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nghĩa trang liệt sỹ 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9151 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Niên, bà Lan 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9152 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến sông kinh 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9153 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Bá, nhà bà Mão (thửa 141 tờ 30) 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9154 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đoàn Công Hiệp 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9155 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9156 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Bá 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9157 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Kinh 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9158 Huyện Diên Khánh Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Nhợ 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9159 Huyện Diên Khánh Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sáu 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9160 Huyện Diên Khánh Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến cầu Hội Xương, nhà ông Lợi, ông Sáu 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9161 Huyện Diên Khánh Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lê Văn Tú 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9162 Huyện Diên Khánh Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sự 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9163 Huyện Diên Khánh Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà bà Đáng, nhà ông Trịnh Nhì đến nhà ông Nhơn (thủa 159 tờ 40) 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9164 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Phước (Vĩnh Cát) 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9165 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Phước (Vĩnh Cát) 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9166 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Dũng 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9167 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến đồng Tam Bảo đến đường nhựa Thủy Xương 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9168 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến đập Hội Xương 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9169 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Quang 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9170 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hoa 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9171 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Trúc 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9172 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến ngã 3 Hội Xương 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9173 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lê Văn Nhân (thửa 18 tờ 34) 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9174 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lợi đến nhà ông Bộ 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9175 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến Gò Đế 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9176 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hoa 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9177 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến mương cấp 1 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9178 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến mương cấp 1 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9179 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Vũ 189.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9180 Huyện Diên Khánh Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng 137.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9181 Huyện Diên Khánh Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến nhà ông Bình) 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9182 Huyện Diên Khánh Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng đến Đập Chín xã 257.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9183 Huyện Diên Khánh Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng 219.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9184 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng đến tiếp giáp xã Suối Cát 176.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9185 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng đến thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9186 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9187 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng đến ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm) 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9188 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9189 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9190 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng đến khu Trài Dân xã Suối Cát 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9191 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9192 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng đến nhà lầu Hai Thái 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9193 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng đến ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé) 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9194 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9195 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng đến nhà ông Cù 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9196 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng đến nhà bà Thắng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9197 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng đến nhà ông Chi 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9198 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9199 Huyện Diên Khánh Suối Tiên - Các xã đồng bằng 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9200 Huyện Diên Khánh Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Các thôn miền núi 25.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn