9101 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Liêm
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9102 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xin
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9103 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Tư
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9104 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên An rẽ qua nhà ông Phúc
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9105 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp quốc lộ 1A
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9106 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khôi
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9107 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Chánh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9108 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu ông Sum (giáp thị trấn)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9109 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Sáu Sào (thửa 198 tờ 1)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9110 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trại chăn nuôi (thửa 1129 tờ 1)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9111 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mực rẽ qua nhà ông Sương (thửa 1070 tờ 1)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9112 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Gò bà Rái (thửa 979 tờ 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9113 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nghiệp rẽ qua nhà bà Nga (thửa 51 tờ 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9114 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trường tiểu học Diên Toàn) QH 20m
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9115 |
Huyện Diên Khánh |
Các đường QH mới - Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9116 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9117 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
249.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9118 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến sông Kinh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9119 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9120 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà Mai Liên
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9121 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh Khánh Đông
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9122 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Lâm (Tỉnh lộ 8)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9123 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Châu (Đồng Hằng)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9124 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Ngọc Liên (Xuân Tây)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9125 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9126 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trực (Xuân Đông)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9127 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9128 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Đồng Hằng
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9129 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường đồi Thông tin
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9130 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến gần sông Chò
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9131 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đông Hằng
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9132 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sáu Đa (Xuân Tây)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9133 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kỳ (Xuân Tây)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9134 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bảy Bang
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9135 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9136 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9137 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến cầu Thủy Xưởng
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9138 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bình
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9139 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Danh
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9140 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang Ba Làng
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9141 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sanh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9142 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến sông
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9143 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến đường tránh Quốc lộ 1A (thửa 146 tờ 20)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9144 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kỷ (thửa 209 tờ 24)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9145 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến cầu Thủy Xưởng
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9146 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1, đến nhà bà Mai đến chợ Cư Thạnh
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9147 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến Nhà máy Cồn
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9148 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9149 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến trường Mẫu giáo đến nhà ông Khương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9150 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang liệt sỹ
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9151 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Niên, bà Lan
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9152 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến sông kinh
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9153 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bá, nhà bà Mão (thửa 141 tờ 30)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9154 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đoàn Công Hiệp
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9155 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9156 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bá
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9157 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kinh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9158 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Nhợ
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9159 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sáu
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9160 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến cầu Hội Xương, nhà ông Lợi, ông Sáu
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9161 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Văn Tú
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9162 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sự
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9163 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đáng, nhà ông Trịnh Nhì đến nhà ông Nhơn (thủa 159 tờ 40)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9164 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phước (Vĩnh Cát)
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9165 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phước (Vĩnh Cát)
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9166 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dũng
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9167 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến đồng Tam Bảo đến đường nhựa Thủy Xương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9168 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến đập Hội Xương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9169 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Quang
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9170 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoa
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9171 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trúc
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9172 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 Hội Xương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9173 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Văn Nhân (thửa 18 tờ 34)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9174 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lợi đến nhà ông Bộ
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9175 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến Gò Đế
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9176 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoa
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9177 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9178 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9179 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Vũ
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9180 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9181 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bình)
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9182 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến Đập Chín xã
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9183 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
|
219.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9184 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp xã Suối Cát
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9185 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9186 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9187 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm)
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9188 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9189 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9190 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến khu Trài Dân xã Suối Cát
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9191 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9192 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà lầu Hai Thái
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9193 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé)
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9194 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9195 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cù
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9196 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thắng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9197 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Chi
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9198 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9199 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
9200 |
Huyện Diên Khánh |
Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Các thôn miền núi |
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |