8801 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến khu Gò Tháp.
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8802 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến văn phòng thôn 1
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8803 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xôi
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8804 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Nẫm
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8805 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8806 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Báu
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8807 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Toán.
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8808 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Phiển
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8809 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Minh Kiến
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8810 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Sậu.
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8811 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nghiệp (giáp xã Vĩnh Phương)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8812 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Búp (thôn 3)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8813 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Gò Mả Đông
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8814 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lo
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8815 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lâm Ngọc Sinh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8816 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhành (giáp xã Diên Điền)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8817 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8818 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Tấn Khoa
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8819 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hưng (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8820 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mười Nhiêm (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8821 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trung (công ty Thiên Ân) (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8822 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thước (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8823 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8824 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi cũ (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8825 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Mẫu 7 - Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hai) (thôn 1)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8826 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8827 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Giáo (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8828 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Văn Minh (thôn 2)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8829 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến miếu ấp Trung (thôn 2)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8830 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu gỗ Vĩnh Trung (thôn 1)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8831 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Quan Cát (thôn 1)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8832 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Cảnh (thửa 221 tờ 7)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8833 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kề, ông Xạ (thửa 747 tờ 5)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8834 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mạnh (thửa 206 tờ 8), ông Xong (thửa 576 tờ 3)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8835 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương (thửa 101 tờ 9)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8836 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến vườn ông Dĩnh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8837 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhơn
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8838 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xuân
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8839 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thạnh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8840 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Búp
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8841 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tơ
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8842 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đổng
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8843 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bốn
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8844 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Tiêm giáp Hương Lộ 45
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8845 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ơn
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8846 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ri
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8847 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Hương Lộ 45
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8848 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8849 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lót
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8850 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng (giáp Hương lộ 45)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8851 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dòn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8852 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (rẽ nhà bà Kiều Hoa)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8853 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Dừa
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8854 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhâm, nhà ông Côn giáp Hương lộ 45
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8855 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mỹ (rẽ nhà ông Chơi)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8856 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8857 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8858 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến cầu suối Muồng (Hương lộ 62)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8859 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến cầu Diên Lâm (Hương lộ 39)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8860 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến cầu Diên Lâm (hương lộ 39)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8861 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến hết bệnh viện chuyên khoa tâm thần đến nhà bà Võ Thị Bảy (giáp ranh xã Diên Hòa)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8862 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến Hương lộ 39
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8863 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến khu tập thể Bệnh viện chuyên khoa tâm thần
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8864 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Huỳnh Kiết.
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8865 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến bệnh viện chuyên khoa tâm thần
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8866 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Hùng
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8867 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chí Tây
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8868 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bảy Xê
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8869 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến chùa Phước Lâm
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8870 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp Hương lộ 39B (thửa 453 tờ 5)
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8871 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Bá Thọ (thửa 126 tờ 1)
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8872 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Đông.
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8873 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Lạc
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8874 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mai Phụng Tiên
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8875 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Bá Thọ
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8876 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp Hương lộ 39B
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8877 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bảy Xê
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8878 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Bá Thọ
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8879 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến đình An Định
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8880 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lương Triều
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8881 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phạm Mân
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8882 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Hăng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8883 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến hết nghĩa trang Gò Mây
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8884 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến hết nghĩa trang Gò Mây
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8885 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Hòa
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8886 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8887 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Hòa
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8888 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Cầu Dĩ
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8889 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
đến Trần Bá Thọ
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8890 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Liên Thôn Phước Tuy - Diên Phước - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8891 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8892 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phước - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8893 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đàng Lội
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8894 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Đẩu
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8895 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kế đến trường Trung học Diên Sơn 1
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8896 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến đường đi nhà thờ Cây Vông (nhà ông Tầm)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8897 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Duy
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8898 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến đình Đại Điền Tây
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8899 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ cây Vông ra Tỉnh lộ 8
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8900 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Đẩu
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |