8401 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Đồng Hằng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8402 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường đồi Thông tin
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8403 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến gần sông Chò
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8404 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đông Hằng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8405 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sáu Đa (Xuân Tây)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8406 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kỳ (Xuân Tây)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8407 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bảy Bang
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8408 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8409 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8410 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến cầu Thủy Xưởng
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8411 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bình
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8412 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Danh
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8413 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang Ba Làng
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8414 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sanh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8415 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến sông
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8416 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến đường tránh Quốc lộ 1A (thửa 146 tờ 20)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8417 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kỷ (thửa 209 tờ 24)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8418 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến cầu Thủy Xưởng
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8419 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1, đến nhà bà Mai đến chợ Cư Thạnh
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8420 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến Nhà máy Cồn
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8421 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8422 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến trường Mẫu giáo đến nhà ông Khương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8423 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang liệt sỹ
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8424 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Niên, bà Lan
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8425 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến sông kinh
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8426 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bá, nhà bà Mão (thửa 141 tờ 30)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8427 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đoàn Công Hiệp
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8428 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8429 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bá
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8430 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kinh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8431 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Nhợ
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8432 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sáu
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8433 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến cầu Hội Xương, nhà ông Lợi, ông Sáu
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8434 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Văn Tú
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8435 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sự
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8436 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đáng, nhà ông Trịnh Nhì đến nhà ông Nhơn (thủa 159 tờ 40)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8437 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phước (Vĩnh Cát)
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8438 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phước (Vĩnh Cát)
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8439 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dũng
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8440 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến đồng Tam Bảo đến đường nhựa Thủy Xương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8441 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến đập Hội Xương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8442 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Quang
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8443 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoa
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8444 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trúc
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8445 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 Hội Xương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8446 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Văn Nhân (thửa 18 tờ 34)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8447 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lợi đến nhà ông Bộ
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8448 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến Gò Đế
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8449 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoa
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8450 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8451 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8452 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Vũ
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8453 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến còn lại - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8454 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bình)
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8455 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến Đập Chín xã
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8456 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
|
292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8457 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp xã Suối Cát
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8458 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8459 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8460 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm)
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8461 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8462 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8463 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến khu Trài Dân xã Suối Cát
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8464 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8465 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà lầu Hai Thái
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8466 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba thôn Gò Mè (nhà bà Mé)
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8467 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8468 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cù
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8469 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thắng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8470 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Chi
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8471 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8472 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Tiên - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8473 |
Huyện Diên Khánh |
Thôn Đá Mài (xã Diên Tân) - Các thôn miền núi |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8474 |
Huyện Diên Khánh |
Thôn Lỗ Gia (xã Suối Tiên) - Các thôn miền núi |
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8475 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến UBND xã Diên Phú
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8476 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến giáp ranh thị trấn Diên Khánh
|
1.440.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8477 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến đường liên xã Diên An
|
1.584.000
|
792.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8478 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến Cầu Lùng
|
1.872.000
|
936.000
|
562.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8479 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến giáp Nhà máy bao bì Hiệp Hưng
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8480 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến đường vào Hội Xương
|
1.080.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8481 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến giáp xã Suối Cát
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8482 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
đến giáp ranh Tỉnh lộ 8 (xã Diên Điền)
|
1.584.000
|
792.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8483 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
|
2.016.000
|
1.008.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8484 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
|
1.584.000
|
792.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8485 |
Huyện Diên Khánh |
Quốc lộ 1 A |
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8486 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến ngã tư đường vào trường Tiểu học Diên Thạnh (đối diện đường vào cổng Tiền)
|
1.152.000
|
576.000
|
346.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8487 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến Cầu Hà Dừa
|
1.080.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8488 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến hết trường Tiểu học Diên Lạc và đến đường hẻm vào thôn Trường Lạc
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8489 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến Cống Bà Chắc
|
684.000
|
342.000
|
205.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8490 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến ngã tư Bót Bà Lá
|
576.000
|
288.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8491 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến cầu Đôi
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8492 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến cầu Ồ Ồ
|
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8493 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến đường vào xã Diên Đồng và đến Xí nghiệp gạch ngói Tuynen
|
324.000
|
162.000
|
97.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8494 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 2 |
đến giáp ranh huyện Khánh Vĩnh
|
234.000
|
117.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8495 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 8 |
đến ngã tư đường vào UBND xã Diên Điền - Nguyễn Khắc Diện
|
1.080.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8496 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 8 |
đến ngã ba đường vào UBND xã Diên Sơn - hết nhà Bác sỹ Loan
|
936.000
|
468.000
|
281.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8497 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 8 |
đến nhà ông Nguyễn Lệ, đối diện nhà bà Ly (cuối ranh thị trấn Diên Khánh)
|
792.000
|
396.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8498 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 8 |
đến mỏ đá Hòn Ngang
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8499 |
Huyện Diên Khánh |
Tỉnh lộ 8 |
đến ngã ba đi Diên Đồng và hết nhà ông Cù Văn Thành
|
396.000
|
198.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8500 |
Huyện Diên Khánh |
Đường 23/11 |
đến ngã tư thông tin cũ
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |