8301 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến cầu Máng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8302 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Tự
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8303 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Thắng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8304 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà bà Tộ
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8305 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8306 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào chùa Bửu Long
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8307 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến Gò Cày
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8308 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang Sơn Thạnh
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8309 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hồng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8310 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8311 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Công
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8312 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Quý (đường bê tông từ thửa 134 đến thửa 152, 157 tờ 16)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8313 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Mạnh (đường bê tông từ thửa 127 đến 709 tờ 15)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8314 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Văn Thẻ (đường bê tông từ thửa 91 đến 93 tờ 15)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8315 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lý (đường bê tông từ thửa 129 đến 184 tờ 14)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8316 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Văn Trôn (đường bê tông từ thửa 386 đến 392 tờ 7)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8317 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đoàn Ngọc Thanh (đường bê tông từ thửa 376 đến 348 tờ 7)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8318 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8319 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hồ Thị Màu (đường bê tông từ thửa 105 đến 110 tờ 7)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8320 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà Sáu rừng (đường cấp phối từ thửa 196 tờ 4 đi vào bên trong)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8321 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hoa Tân (đường bê tông từ thửa 02, 08 đến thửa 11 tờ 4)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8322 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cao Bá Nghĩa (đường bê tông từ thửa 34 đến thửa 42 tờ 3)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8323 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8324 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8325 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8326 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu bà Nhu
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8327 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8328 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trường Tiểu học Diên Toàn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8329 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu bà Nai (giáp xã Diên An)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8330 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên An
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8331 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến ấp Củ Chi
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8332 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8333 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8334 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8335 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Biết - Miếu Củ Chi
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8336 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Thọ
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8337 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lắm
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8338 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sum
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8339 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Ngọc
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8340 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu vườn Đình
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8341 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng rẽ qua nhà bà Non
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8342 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Tuyến
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8343 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bổng
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8344 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Tuấn
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8345 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Thịnh (thửa 948 tờ 1)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8346 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên Thạnh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8347 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Sâm rẽ qua nhà bà Nuôi
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8348 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cỏi
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8349 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Cao Bá Quát - Cầu Lùng
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8350 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Dĩ
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8351 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Dĩ
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8352 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Võ Thị Khanh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8353 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đình
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8354 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cống thoát nước và đoạn đường nhánh đến nhà bà Ánh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8355 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Theo
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8356 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kiên đoạn nhánh qua nhà ông Lê Ngọc Em (thửa 302 tờ 2)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8357 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8358 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mạnh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8359 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8360 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vân
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8361 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khúc rẽ qua nhà ông Khuê
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8362 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xề
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8363 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phải đoạn nhánh qua nhà ông Lâm Thôn
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8364 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đạo
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8365 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Lẻ
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8366 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lũy
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8367 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Vườn Đình
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8368 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thành
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8369 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8370 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyệt rẽ qua nhà ông Linh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8371 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Cầu Dĩ rẽ qua nhà Ngô Ngọc
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8372 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến đường Cao Bá Quát rẽ qua nhà ông Diệp
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8373 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên Thạnh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8374 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Liêm
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8375 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xin
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8376 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Tư
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8377 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên An rẽ qua nhà ông Phúc
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8378 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp quốc lộ 1A
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8379 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khôi
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8380 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Chánh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8381 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu ông Sum (giáp thị trấn)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8382 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Sáu Sào (thửa 198 tờ 1)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8383 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trại chăn nuôi (thửa 1129 tờ 1)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8384 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mực rẽ qua nhà ông Sương (thửa 1070 tờ 1)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8385 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Gò bà Rái (thửa 979 tờ 2)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8386 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nghiệp rẽ qua nhà bà Nga (thửa 51 tờ 2)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8387 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trường tiểu học Diên Toàn) QH 20m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8388 |
Huyện Diên Khánh |
Các đường QH mới - Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8389 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8390 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8391 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8392 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến sông Kinh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8393 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà Mai Liên
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8394 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh Khánh Đông
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8395 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Lâm (Tỉnh lộ 8)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8396 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Châu (Đồng Hằng)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8397 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Ngọc Liên (Xuân Tây)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8398 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8399 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trực (Xuân Đông)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8400 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |