8001 |
Huyện Diên Khánh |
Đường số 7, 8, 9 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8002 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xóm tổ 14 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8003 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xóm tổ 17, 18 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8004 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8005 |
Huyện Diên Khánh |
Đường nhà thờ họ Lê (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8006 |
Huyện Diên Khánh |
Đường cây Vông (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8007 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 27 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8008 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 24 và 32 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8009 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 26 (đường Bến Cát) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8010 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 4 và 5 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8011 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 1 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8012 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 2 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8013 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 3 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8014 |
Huyện Diên Khánh |
Đưòng Tổ 12a (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8015 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 12b (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8016 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 13 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8017 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 16 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8018 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 31 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8019 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 30 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8020 |
Huyện Diên Khánh |
Đưòng Tổ 34 liên xã Diên Thạnh - Diên Bình - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8021 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 15 (thanh minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8022 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Miếu Tiền Hiền - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8023 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 10 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8024 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 6 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8025 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến đường còn lại trong khu vực - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8026 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến Trạm Thuỷ văn (thôn thượng)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8027 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đông Găng
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8028 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8029 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Này
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8030 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đồng Dài
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8031 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Xuân
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8032 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Sơn (mỏ đá Hòn Ngang)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8033 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đồng Găng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8034 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Đông (thôn Hạ)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8035 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Phúc (liên thôn Hạ- Trung)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8036 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đồng Dài
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8037 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến ông Lê Đức Hiệp (thôn Trung)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8038 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8039 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8040 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến cầu ông Đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8041 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phan Văn Tường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8042 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Suối Tiên
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8043 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Mỹ
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8044 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến Nguyễn Đình Hàn
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8045 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Thăng Long
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8046 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Quận
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8047 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Miền
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8048 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ngô Thanh Tuấn
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8049 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Thọ
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8050 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Khiêm
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8051 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Thanh
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8052 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Lương Chí
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8053 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Thông
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8054 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Chắc
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8055 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tô Nguyễn Thành Hân
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8056 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hàng Luân
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8057 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Quân
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8058 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phan Yên
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8059 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Năng Nổ
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8060 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Văn Nhường
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8061 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xẻo
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8062 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Phan Cẩm Cát Trâm
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8063 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ngô Sỹ Hùng - Xã Diên Lộc
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8064 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến ruộng Gốc Me - Xã Diên Lộc
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8065 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Văn Cường - Xã Diên Lộc
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8066 |
Huyện Diên Khánh |
Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 - Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8067 |
Huyện Diên Khánh |
Các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 - Diên Lộc - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8068 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8069 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8070 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến ngã tư Phú Ân Bắc B.
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8071 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc A
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8072 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc B
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8073 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8074 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến xã Vĩnh Phương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8075 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến khu Gò Tháp.
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8076 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến văn phòng thôn 1
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8077 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xôi
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8078 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Nẫm
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8079 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8080 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Báu
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8081 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Toán.
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8082 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Phiển
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8083 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Minh Kiến
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8084 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Sậu.
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8085 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nghiệp (giáp xã Vĩnh Phương)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8086 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Búp (thôn 3)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8087 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Gò Mả Đông
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8088 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lo
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8089 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lâm Ngọc Sinh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8090 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhành (giáp xã Diên Điền)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8091 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8092 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Tấn Khoa
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8093 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hưng (thôn 4)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8094 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mười Nhiêm (thôn 4)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8095 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trung (công ty Thiên Ân) (thôn 4)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8096 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thước (thôn 4)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8097 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (thôn 4)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8098 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi cũ (thôn 4)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8099 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Mẫu 7 - Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hai) (thôn 1)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8100 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |